Con cò tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cách dùng từ stork đầy đủ

Vocab | by NEXT Speak

Phép dịch con cò tiếng Anh là gì? Theo định nghĩa từ điển Anh Việt, con cò gọi là stork, có phần phiên âm khác nhau ở giọng Anh là /stɔːk/ và giọng Mỹ là /stɔːrk/.

Stork (/stɔːrk/): Con cò.

Khi còn nhỏ, chắc hẳn bạn đã từng nghe những câu hát ru như “Con cò bay lả bay la”, hình ảnh con cò đã in đậm trong văn hóa và ký ức của người Việt. Nhưng nếu một ngày bạn muốn kể cho bạn bè nước ngoài nghe về loài chim gắn bó với đồng quê Việt Nam này, liệu bạn có biết con cò tiếng Anh là gì và cách đọc từ này sao cho đúng với phiên âm không? Nếu không chắc với câu trả lời của mình thì hãy theo chân NextSpeak để học cách gọi tên con cò trong tiếng Anh và cách dùng từ một cách chính xác nha.

Con cò tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa

Con cò trong tiếng Anh, dịch tiếng Việt.

Trong tiếng Anh, con cò được gọi là stork, phát âm theo giọng Anh Anh là /stɔːk/ và theo giọng Anh Mỹ là /stɔːrk/.

Định nghĩa: Stork là danh từ được sử dụng làm tên gọi chung cho một loài chim có thân hình thanh mảnh, chân dài, cổ dài và mỏ nhọn, thường kiếm ăn ở vùng đồng ruộng, ao hồ, đầm lầy, nơi mà có nhiều nước và các sinh vật nhỏ làm thức ăn của chúng như cá, tôm, côn trùng.

Cò bay chậm, dáng bay nhẹ nhàng, thường dang rộng cánh và rút cổ lại khi bay (khác với chim hạc thường vươn cổ khi bay). Trong văn hoá người Việt, hình ảnh con cò thường gắn liền với người nông dân và ruộng đồng. Đặc biệt được ví von như người mẹ tảo tần qua câu ca dao “Con cò mà đi ăn đêm, đậu phải cành mềm lộn cổ xuống ao…Ông ơi ông vớt tôi nao, tôi có lòng nào ông hãy xáo măng. Có xáo thì xáo nước trong. Đừng xáo nước đục đau lòng cò con..”

Cách dùng từ stork (con cò) chuẩn ngữ pháp

Hàng trăm con cò ở Đà Nẵng.

Con cò tiếng Anh là gì là câu hỏi khá đơn giản, nhưng để sử dụng từ stork trong câu sao cho chuẩn bạn cần chú ý một vài cách dùng. Stork là danh từ số ít, nói về một con cò, nếu muốn nói nhiều con cò thì hãy thêm s vào sau stork thành storks. Đặc biệt, khi storks ở dạng số nhiều thì động từ theo sau cũng phải chia ở dạng số nhiều.

Ngoài ra, từ stork cũng được dùng trong câu bị động để nhấn mạnh hành động xảy ra với con cò, có thể được dùng trong các câu điều kiện để diễn tả tình huống giả định, có thể được dùng trong câu so sánh để mô tả đặc điểm, hành vi hoặc dùng trong câu hỏi để hỏi về thông tin hoặc xác nhận thông tin liên quan đến con cò.

Sau đây là một số ví dụ về cách dùng:

  • A stork is standing in the field. (Một con cò đang đứng trên cánh đồng.)
  • The storks migrate to warmer regions in winter. (Những con cò di cư đến vùng ấm hơn vào mùa đông.)
  • I saw a stork near the river. (Tôi thấy một con cò gần sông.)
  • The stork I saw yesterday was carrying a fish. (Con cò tôi thấy hôm qua đang tha một con cá.)
  • A white stork landed on the roof. (Một con cò trắng đậu trên mái nhà.)
  • The stork walks slowly along the riverbank. (Con cò bước chậm rãi dọc bờ sông.)
  • If a stork lands in your garden, it might be looking for food. (Nếu một con cò đậu trong vườn nhà bạn, có thể nó đang tìm thức ăn.)
  • The stork moves as gracefully as a dancer. (Con cò di chuyển duyên dáng như một vũ công.)
  • Why do storks prefer nesting in tall trees? (Tại sao cò thích làm tổ trên những cây cao?)
  • The stork population has increased in recent years. (Quần thể cò đã tăng lên trong những năm gần đây.)
  • The lone stork stood silently, a sentinel of the marsh. (Con cò đơn độc đứng lặng lẽ, như một lính gác của đầm lầy.)
  • The white stork (Ciconia ciconia) is a migratory bird native to Europe. (Cò trắng (Ciconia ciconia) là một loài chim di cư có nguồn gốc từ châu Âu.)
  • Studies show that storks adapt their migration routes based on weather patterns. (Các nghiên cứu cho thấy cò điều chỉnh lộ trình di cư dựa trên các kiểu thời tiết.)
  • The stork took off from the marsh at dawn. (Con cò cất cánh từ đầm lầy vào lúc bình minh.)
  • Storks often settle down in wetlands during the breeding season. (Cò thường định cư ở vùng đất ngập nước trong mùa sinh sản.)

Cụm từ đi với từ stork với nghĩa con cò

Cò bay trên cánh đồng.

Nếu chỉ học mỗi từ vựng con cò tiếng Anh là gì thi chưa đủ để có thể giao tiếp được. NextSpeak sẽ gợi ý một số cụm từ thường gặp với từ stork. Cụ thể cụm từ tiếng Anh, tiếng Việt và phiên âm như sau:

Cụm từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Phiên âm IPA

White stork

Cò trắng

/waɪt stɔːk/

Black stork

Cò đen

/blæk stɔːk/

Baby stork

Cò non, cò con

/ˈbeɪ.bi stɔːk/

Migratory stork

Cò di cư

/ˈmaɪ.ɡrə.tər.i stɔːk/

Tall stork

Cò cao lớn

/tɔːl stɔːk/

Stork nest

Tổ cò

/stɔːk nest/

Stork colony

Bầy cò

/stɔːk ˈkɒl.ə.ni/

A stork flies

Cò bay

/ə stɔːk flaɪz/

A stork builds a nest

Cò xây tổ

/ə stɔːk bɪldz ə nest/

A stork stands still

Cò đứng yên

/ə stɔːk stændz stɪl/

A stork hunts for food

Cò đi kiếm ăn

/ə stɔːk hʌnts fə fuːd/

A stork lands (on/at)

Cò đậu xuống

/ə stɔːk lændz ɒn/ – /æt/

A stork soars

Cò lượn cao

/ə stɔːk sɔːz/

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến con cò

Trong tiếng Anh, khi học về từ stork các bạn sẽ cần học thêm các thuật ngữ liên quan trực tiếp tới loài chim này để có thể mô tả một cách chuyên sâu và thành thạo hơn như sau.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ tiếng Việt

Ví dụ tiếng Anh

Dịch tiếng Việt

Bill-clattering

/ˈbɪlˌklæt.ər.ɪŋ/

Tiếng gõ mỏ lạch cạch của cò

Bill-clattering is a typical sound heard during the stork's mating season.

Tiếng gõ mỏ là âm thanh điển hình vào mùa sinh sản của cò.

Wading bird

/ˈweɪ.dɪŋ bɜːd/

Chim lội nước

Storks are large wading birds found in wetlands and rice fields.

Cò là loài chim lội nước lớn, thường thấy ở đầm lầy và ruộng lúa.

Plumage

/ˈpluː.mɪdʒ/

Bộ lông chim

The white stork has elegant black and white plumage.

Cò trắng có bộ lông đen trắng thanh thoát.

Wetland

/ˈwet.lənd/

Vùng đất ngập nước

Storks are commonly found in wetlands during the breeding season.

Cò thường xuất hiện ở các vùng đầm lầy vào mùa sinh sản.

Folklore

/ˈfəʊk.lɔːr/

Truyền thuyết dân gian

In European folklore, storks are said to bring babies to families.

Trong truyền thuyết châu Âu, người ta nói rằng cò mang em bé đến cho các gia đình.

Qua bài học con cò tiếng Anh là gì bên trên mà NextSpeak.org chia sẻ, hy vọng bạn không chỉ nhớ được từ stork mà còn hiểu cách dùng đúng ngữ pháp, phát âm chuẩn và biết thêm nhiều cụm từ thú vị liên quan đến loài chim này.

Tiếp tục theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh để cập nhật thêm nhiều từ vựng hay và bài học thiết thực mỗi ngày nhé!

Bài viết liên quan