Con đà điểu tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ ostrich theo 2 giọng quốc tế

Vocab | by NEXT Speak

Nếu hỏi bản dịch con đà điểu tiếng Anh là gì thì đáp án là ostrich, phát âm là /ˈɒstrɪtʃ/ hoặc /ˈɑːstrɪtʃ/. Đây là loài chim lớn nhất thế giới nhưng không biết bay.

Ostrich (/ˈɑːstrɪtʃ/): Con đà điểu.

Trong quá trình học tiếng Anh theo chủ đề động vật, một trong những câu hỏi phổ biến là con đà điểu tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi về từ vựng tiếng Anh chủ đề các loài chim được sử dụng trong giao tiếp được rất nhiều bạn đọc quan tâm và tìm kiếm. Bài viết này của NextSpeak sẽ cung cấp cách gọi đúng của từ đà điểu trong tiếng Anh, kèm theo phát âm chuẩn, ví dụ minh họa, và một số lưu ý thú vị về loài chim đặc biệt này.

Con đà điểu tiếng Anh là gì?

Con đà điểu tiếng Anh trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, con đà điểu được gọi là ostrich /ˈɒstrɪtʃ/ (Anh – Anh) hoặc /ˈɑːstrɪtʃ/ (Anh – Mỹ). Đây là một danh từ chỉ loài chim lớn nhất thế giới, không biết bay nhưng chạy rất nhanh, có nguồn gốc từ châu Phi.

Ví dụ: The ostrich is the largest living bird in the world. (Con đà điểu là loài chim còn sống lớn nhất trên thế giới.)

Đặc điểm nổi bật của con đà điểu (ostrich):

Con đà điểu (ostrich) có thân hình lớn, cổ và chân dài, có thể cao tới 2,7m và nặng khoảng 150kg. Mặc dù không biết bay, đà điểu có thể chạy với tốc độ lên đến 70 km/h, nhờ đôi chân dài và khỏe. Chúng thường sống ở các vùng sa mạc, thảo nguyên châu Phi, và ngày nay cũng được nuôi ở nhiều nơi trên thế giới.

Ngoài ra, trứng đà điểu cũng nổi tiếng vì là loại trứng chim lớn nhất, vỏ dày và cứng, thường được dùng trong nghệ thuật hoặc ẩm thực cao cấp.

Phân biệt ostrich, rhea và emu trong tiếng Anh

Đà điểu Nam Mỹ rhea.

Khi nhắc đến những loài chim khổng lồ không biết bay, nhiều người thường gọi chung là "đà điểu" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, trong tiếng Anh con đà điểu tiếng Anh là gì, là ostrich, rhea và emu là ba danh từ hoàn toàn khác nhau, chỉ ba loài chim lớn sống ở ba châu lục khác nhau và bạn không nên dùng lẫn lộn.

Tên tiếng Anh

Tên tiếng Việt

Mô tả chi tiết

Ví dụ câu

Ostrich

Đà điểu châu Phi "chính hiệu"

Nếu có một "người khổng lồ" trong thế giới loài chim, thì đó là ostrich. Đây là loài chim lớn nhất thế giới, chỉ sống ở châu Phi. Chúng có hai ngón chân, cổ cao, đôi mắt to và tốc độ chạy đáng kinh ngạc tới 70km/h. Trong tiếng Anh, khi bạn nói "ostrich", người ta sẽ nghĩ ngay đến loài đà điểu nổi tiếng sống ở sa mạc và thảo nguyên châu Phi, thường được nuôi lấy thịt, da và lông.

The ostrich can run faster than most horses. → Con đà điểu có thể chạy nhanh hơn hầu hết ngựa.

Rhea

Đà điểu Nam Mỹ

Nhỏ hơn một chút, nhưng vẫn thuộc "dòng họ không biết bay", rhea là loài chim đà điểu sống ở Nam Mỹ, đặc biệt là Argentina và Brazil. Chúng có vẻ ngoài khá giống đà điểu châu Phi nhưng thấp hơn, nhẹ hơn, và đặc biệt là có ba ngón chân thay vì hai. Trong tự nhiên, rhea sống thành đàn và chạy khá nhanh, dù không mạnh mẽ như ostrich. Trong tiếng Anh, nếu bạn nói rhea, người bản xứ sẽ hiểu đó là loài chim đà điểu Nam Mỹ, không nhầm với ostrich.

Rheas are shy and tend to run away when approached. → Những con đà điểu Nam Mỹ rất nhút nhát và thường bỏ chạy.

Emu

Đà điểu khổng lồ châu Úc

Còn nếu bạn đang ở Úc và thấy một con chim đà điểu to cao, chạy vun vút và có bộ lông bù xù như rơm, thì đó là emu. Loài chim đà điểu này là "niềm tự hào của nước Úc" và đứng thứ hai thế giới về kích thước sau Đà điểu châu Phi. Đà điểu châu Úc cũng có ba ngón chân, tiếng kêu trầm vang, và khả năng bơi lội tốt. Dù không bay được, nhưng Đà điểu châu Úc cũng có khả năng sinh tồn cao trong nhiều môi trường, từ rừng khô đến đồng cỏ.

The emu appears on the Australian coat of arms. → Con đà điểu emu xuất hiện trên quốc huy của nước Úc.

Cụm từ đi với danh từ ostrich (con đà điểu)

Thịt đà điểu tiếng Anh là gì? Là ostrich meat /ˈɑː.strɪtʃ miːt/.

Trong tiếng Anh, danh từ ostrich không chỉ dùng để chỉ "con đà điểu" trong ngữ cảnh động vật học, mà còn xuất hiện trong nhiều cụm từ chuyên biệt liên quan đến các lĩnh vực như thời trang, thực phẩm, chăn nuôi và thủ công mỹ nghệ.

Ngay bên dưới sẽ là bảng tổng hợp các cụm từ thông dụng có chứa danh từ ostrich, kèm theo phiên âm chuẩn theo Anh – Mỹ (IPA), ví dụ minh họa bằng tiếng Anh và bản dịch tiếng Việt để người học dễ hình dung và áp dụng khi tìm hiểu về chủ đề con đà điểu tiếng Anh là gì.

Cụm từ tiếng Việt

Tiếng Anh

Phiên âm (Anh – Mỹ)

Giày da đà điểu

ostrich leather shoes

/ˈɑː.strɪtʃ ˈleðɚ ʃuz/

Túi xách da đà điểu

ostrich leather bag

/ˈɑː.strɪtʃ ˈleðɚ bæɡ/

Đà điểu thương phẩm

commercial ostrich

/kəˈmɝː.ʃəl ˈɑː.strɪtʃ/

Sản phẩm từ đà điểu

ostrich products

/ˈɑː.strɪtʃ ˈprɑː.dʌkts/

Bút lông đà điểu

ostrich feather pen

/ˈɑː.strɪtʃ ˈfeðɚ pɛn/

Trang phục lông đà điểu

ostrich feather costume

/ˈɑː.strɪtʃ ˈfeðɚ ˈkɑː.stuːm/

Mũ lông đà điểu

ostrich feather hat

/ˈɑː.strɪtʃ ˈfeðɚ hæt/

Trứng đà điểu

ostrich egg

/ˈɑː.strɪtʃ eɡ/

Lông đà điểu

ostrich feathers

/ˈɑː.strɪtʃ ˈfeðɚz/

Da đà điểu

ostrich leather

/ˈɑː.strɪtʃ ˈleðɚ/

Thịt đà điểu

ostrich meat

/ˈɑː.strɪtʃ miːt/

Cánh đà điểu

ostrich wing

/ˈɑː.strɪtʃ wɪŋ/

Chân đà điểu

ostrich leg

/ˈɑː.strɪtʃ leɡ/

Trang trại đà điểu

ostrich farm

/ˈɑː.strɪtʃ fɑːrm/

Nuôi đà điểu

raise ostriches / ostrich farming

/reɪz ˈɑː.strɪ.tʃɪz/

Giống đà điểu

ostrich breed

/ˈɑː.strɪtʃ briːd/

Ví dụ nói về con đà điểu bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa

Khi học con đà điểu tiếng Anh là gì và nói đến ostrich (đà điểu) trong tiếng Anh, chúng ta không chỉ đề cập đến loài chim lớn nhất thế giới mà còn có thể mở rộng chủ đề sang các lĩnh vực như sinh học, chăn nuôi, thời trang hay thậm chí là ẩn dụ trong văn học. Với một số câu ví dụ nói về đà điểu bên dưới mà chúng mình chia sẻ, sẽ giúp bạn hiểu hơn về loài chim này nha.

Câu tiếng Anh

Dịch tiếng Việt

Commercial ostriches are mainly raised for their meat and leather.

Đà điểu thương phẩm chủ yếu được nuôi để lấy thịt và da.

An ostrich egg can serve up to 10 people.

Một quả trứng đà điểu có thể phục vụ tới 10 người.

Many farmers raise ostriches for commercial purposes.

Nhiều nông dân nuôi đà điểu để kinh doanh.

The ostrich is the largest living bird and can run up to 70 km/h.

Đà điểu là loài chim sống lớn nhất và có thể chạy tới 70 km/giờ.

Ostrich meat is low in fat and high in protein, making it a healthy alternative to beef.

Thịt đà điểu ít béo và giàu đạm, là một lựa chọn lành mạnh thay thế thịt bò.

She wore a glamorous dress decorated with ostrich feathers.

Cô ấy mặc một chiếc váy quyến rũ được trang trí bằng lông đà điểu.

Many farms in Africa specialize in raising ostriches for commercial use.

Nhiều trang trại ở châu Phi chuyên nuôi đà điểu để phục vụ mục đích thương mại.

An ostrich egg is so large that it can feed a whole family.

Một quả trứng đà điểu to đến mức có thể đủ cho cả gia đình ăn.

Hội thoại nói về con đà điểu bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa

Phần cuối cùng trong bài học con đà điểu tiếng Anh là gì chúng mình cùng nhau xem một cuộc thoại ngắn nói về đà điểu bằng tiếng Anh, kèm dịch nghĩa tiếng Việt nha.

Nam: Linh, have you ever seen an ostrich in real life? (Này Linh, cậu đã từng thấy con đà điểu ngoài đời thật chưa?)

Linh: Yes, I saw one at the zoo last year. It was huge! (Rồi đó, năm ngoái tớ thấy ở sở thú. Nó to lắm luôn!)

Nam: Really? I heard they can run super fast. (Thật hả? Tớ nghe nói tụi nó chạy nhanh lắm đúng không?)

Linh: That’s true! Ostriches can run up to 70 kilometers per hour. (Ừ đúng rồi! Đà điểu có thể chạy tới 70 km một giờ đấy.)

Nam: Wow! Do you know they also lay the biggest eggs in the world? (Trời ơi! Cậu biết không, tụi nó còn đẻ trứng to nhất thế giới luôn đó.)

Linh: Yeah, I saw one. The egg was almost as big as my head! (Biết chứ! Tớ từng thấy một quả trứng đà điểu rồi, to gần bằng cái đầu tớ luôn á!)

Nam: That’s crazy. I also heard people eat ostrich meat and use their leather to make shoes and bags. (Ghê thiệt! Tớ còn nghe người ta ăn thịt đà điểu và lấy da làm giày, làm túi nữa.)

Linh: Yes, ostrich leather is very expensive. It’s soft but really strong. (Ừ, da đà điểu mắc lắm đó nha. Mềm mà siêu bền luôn!)

Nam: I want to visit an ostrich farm someday. (Tớ muốn tới thăm một trang trại nuôi đà điểu ghê.)

Linh: Me too! It would be fun to see them up close. (Tớ cũng vậy á! Nhìn tụi nó ngoài đời chắc vui lắm!)

Trên đây là những thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về con đà điểu tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ vựng liên quan đến loài chim đặc biệt này. Hy vọng bạn biết chính xác tên gọi và đặc điểm của con đà điểu bằng tiếng Anh để bạn giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống khác nhau.

Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn tham khảo tài liệu chuẩn trong hành trình từ vựng tiếng Anh, có thể tham khảo chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org nha!

Bài viết liên quan