Con dê tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ goat theo giọng Anh - Mỹ
Vocab | by
Con dê tiếng Anh là goat, phiên âm /ɡoʊt/ (UK), /ɡəʊt/ (US), là cách gọi chung cho loài dê, phân biệt với dê đực (billy goat), dê cái (nanny goat), dê con (kid).
Goat (/ɡoʊt/ hoặc /ɡəʊt/): Con dê.
Con dê là một trong những loài động vật quen thuộc trong đời sống nông thôn và đôi khi còn xuất hiện trong văn hóa, tín ngưỡng ở cả phương Đông lẫn phương Tây. Vậy con dê tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ này trong câu ra sao? Có những loại dê nào và từ vựng liên quan đến cơ thể con dê trong tiếng Anh là gì?
Bài viết dưới đây của NextSpeak sẽ giúp bạn trả lời được các câu hỏi như Con dê trong tiếng Anh là gì, cách phát âm, ngữ cảnh sử dụng cho đến các thành ngữ thú vị và ý nghĩa văn hóa xoay quanh loài vật đáng yêu này.
Con dê tiếng Anh là gì?
Con dê dịch sang tiếng Anh là gì?
Con dê trong tiếng Anh là goat /ɡəʊt/ (Anh Anh) hoặc /ɡoʊt/ (Anh Mỹ). Đây là một danh từ chỉ chung cho con dê, một loài động vật nhai lại có khả năng sinh sản cao, dùng để lấy thịt và sữa. Dê thì có thể phân thành dê hoang (dê núi) và dê nhà (được con người nuôi và chăm sóc).
Thông tin từ vựng:
- Tên tiếng Việt: Con dê
- Tiếng Anh: Goat
- Phiên âm: /ɡəʊt/
- Số nhiều: Goats
Đặc điểm của dê bằng tiếng Anh (Characteristics of Goats).
- Many goats, especially males, have a short beard under their chin. (Nhiều con dê, đặc biệt là dê đực, có râu nhỏ dưới cằm.)
- When eating, goats chew food only briefly and then swallow without thorough chewing. (Khi ăn, dê chỉ nhai sơ qua thức ăn rồi nuốt chứ không nhai kỹ.)
- Goats are among the fastest-reproducing animals, even more so than other livestock like buffaloes or cows. (Dê là một trong những loài sinh sản rất nhanh, hơn cả các loài động vật khác như trâu, bò,...)
Ý nghĩa của dê trong văn hoá bằng tiếng Anh (Cultural Meaning of Goats).
- The goat is one of the twelve zodiac animals in Eastern culture, known as Mùi in Vietnamese. (Dê là một trong 12 con giáp trong văn hoá phương Đông, có tên gọi là Mùi.)
- In both Eastern and Western cultures, goats have also been seen as sacrificial animals, used in place of humans. (Trong văn hoá phương Đông và phương Tây, dê còn là vật tế thần, thay thế cho con người.)
- According to the Bible, sheep represent good qualities, while goats are often portrayed as evil and deceitful. (Theo sách kinh thánh, cừu là động vật có phẩm chất tốt còn dê là con vật xấu xa, gian ác.)
Cách sử dụng từ con dê tiếng Anh trong câu
Từ goat có thể được sử dụng trong nhiều loại câu, cả mô tả thực tế và hình ảnh. Dưới đây là một vài ví dụ thông dụng:
- The goat is eating grass → Con dê đang ăn cỏ.
- We have five goats on our farm → Trang trại của chúng tôi có năm con dê.
- Goat milk is very healthy → Sữa dê rất tốt cho sức khỏe.
Lưu ý khi sử dụng từ vựng con dê (goat) trong tiếng Anh
Sau khi học từ vựng con dê dịch sang tiếng Anh là gì, bạn đọc lưu ý một vài điểm sau để tránh trường hợp mắc phải các lỗi sai không cần thiết.
- Goat là danh từ đếm được: Có thể thêm a hoặc dùng số nhiều như three goats.
- Phân biệt kid với nghĩa khác: Kid là dê con, nhưng cũng có thể là đứa trẻ, rất dễ gây hiểu nhầm nếu không có ngữ cảnh.
- Một số từ liên quan không phải dạng chính của goat cần chú ý như scapegoat (vật tế thần), hoặc G.O.A.T (người giỏi nhất mọi thời đại).
Từ vựng tiếng Anh về con dê
Hình ảnh đàn dê minh hoạ cho nội dung từ vựng liên quan đến dê.
Trong tiếng Anh, ngoài việc tìm hiểu từ vựng con dê tiếng Anh, còn có rất nhiều từ vựng khác liên quan đến con dê. Không chỉ để gọi tên con vật này mà còn để mô tả các giống loài, độ tuổi, giới tính và cả các bộ phận trên cơ thể dê, mà bạn cần học để nâng cao vốn từ của mình.
Con dê đực tiếng Anh là gì?
Billy goat /ˈbɪli ɡəʊt/: Dùng để chỉ dê đực trưởng thành.
→ The billy goat has large, curved horns. (Con dê đực có cặp sừng lớn và cong.)
Con dê cái tiếng Anh là gì?
Nanny goat /ˈnæni ɡəʊt/: Là từ chỉ dê cái trưởng thành.
→ The nanny goat is feeding her kid. (Con dê cái đang cho dê con bú.)
Con dê núi tiếng Anh là gì?
Mountain goat /ˈmaʊntən ɡəʊt/: Loài dê sống ở vùng núi cao, thường thấy ở Bắc Mỹ.
→ Mountain goats are excellent climbers. (Dê núi là những tay leo núi xuất sắc.)
Con dê con tiếng Anh là gì?
Kid /kɪd/: Từ dùng cho dê non (dê con).
→ The kid followed its mother around the field. (Dê con đi theo mẹ nó quanh cánh đồng.)
Tên các bộ phận cơ thể dê tiếng Anh là gì?
Ngoài tên gọi chung của con dê tiếng Anh thì còn có từ vựng chỉ bộ phận cơ thể của con dê bằng tiếng Anh, bạn đọc tham khảo:
- Sừng dê: Horns (/hɔːnz/).
- Râu dê: Beard (/bɪəd/).
- Mắt dê: Eyes (/aɪz/).
- Chân dê: Legs (/lɛɡz/).
- Móng guốc: Hooves (/huːvz/).
- Đuôi dê: Tail (/teɪl/).
- Tai dê: Ears (/ɪəz/).
- Mũi dê: Nose (/nəʊz/).
- Bụng dê: Belly (/ˈbɛli/).
- Lưng dê: Back (/bæk/).
- Miệng dê: Mouth (/maʊθ/).
- Lưỡi dê: Tongue (/tʌŋ/).
- Cằm dê: Chin (/tʃɪn/).
- Cổ dê: Neck (/nɛk/).
- Da dê: Skin (/skɪn/).
Ví dụ dùng trong câu:
- The goat has long horns and a small beard. (Con dê có sừng dài và râu nhỏ.)
- Goats use their hooves to climb rocks. (Dê dùng móng guốc để leo đá.)
Thành ngữ đi với từ goat (con dê) trong tiếng Anh
Idiom with goat.
Một số thành ngữ phổ biến có chứa từ goat:
1. Get someone’s goat – Làm ai đó phát bực
→ His teasing really gets my goat. (Mấy lời trêu chọc của anh ta thực sự làm tôi bực mình.)
2. Scapegoat – Vật tế thần, con dê tế thần, người bị đổ lỗi
→ They made him the scapegoat for the mistake. (Họ đã đổ lỗi cho anh ta, biến anh ấy thành vật tế thần cho sai lầm đó.)
3. Act the goat – Cư xử ngốc nghếch, pha trò
→ Stop acting the goat and be serious! (Đừng có làm trò ngớ ngẩn nữa, nghiêm túc đi!)
4. G.O.A.T (viết tắt của Greatest Of All Time) – Người giỏi nhất
→ Sun Yingsha is the G.O.A.T of table tennis. (Sun Yingsha là vận động viên bóng bàn giỏi nhất mọi thời đại.)
Đoạn hội thoại nói về con dê bằng tiếng Anh, kèm dịch nghĩa
Hội thoại tiếng Anh về con dê (English Conversation about Goats).
Anna: Look! There’s a goat near the tree!
Ben: Wow, it’s eating the leaves. Goats eat almost everything!
Anna: Is it your goat?
Ben: No, but my uncle has three goats on his farm.
Anna: That’s cool! Do they have names?
Ben: Yes! One is Brownie, one is Snowy, and the little one is called Tiny.
Anna: Aww, I love goats. They’re so cute and funny!
Ben: Yeah, and they make really good milk too.
Hội thoại tiếng Việt về con dê.
Anna: Nhìn kìa! Có một con dê gần cái cây!
Ben: Ồ, nó đang ăn lá kìa. Dê gần như ăn mọi thứ luôn!
Anna: Đó có phải là dê của bạn không?
Ben: Không, nhưng chú của mình có ba con dê ở trang trại.
Anna: Tuyệt thật! Chúng có tên không?
Ben: Có chứ! Một con tên là Brownie, một con tên là Snowy, và con nhỏ thì gọi là Tiny.
Anna: Ôi, mình thích dê lắm. Chúng dễ thương và hài hước nữa!
Ben: Ừ, và sữa dê cũng rất ngon nữa đấy.
Qua bài viết con dê tiếng Anh là gì, chắc hẳn bạn cũng biết được Con dê tên tiếng Anh là gì rồi đúng không nào? NextSpeak.org mong rằng bạn sẽ phân biệt được tên tiếng Anh của dê, dê đực, dê cái, dê con và cả dê núi để có thể sử dụng chính xác từ vựng trong giao tiếp.
Nhớ đừng quên truy cập chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình để học thêm nhiều từ vựng về động vật khác nhé.