Con dơi tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ bat và mẫu câu hay về loài dơi
Vocab | by
Đáp án câu hỏi con dơi tiếng Anh là gì đó chính là bat (chỉ 1 con dơi) hoặc là bats (nhiều con dơi), danh từ đếm được chỉ loài vật biết bay nhưng không phải chim.
Bat (/bæt/): Con dơi.
Khi học từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật hoang dã, ngoài tên gọi của những con vật quen thuộc như lợn rừng, hươu nai, khỉ, gấu, báo, chồn, cá sấu, tắc kè, thằn lằn....Liệu bạn có biết con dơi tiếng Anh là gì không? Nếu chưa chắc chắc về câu trả lời của mình thì theo dõi bài viết bên dưới của NextSpeak nhé. Đảm bảo bạn sẽ học được rất nhiều kiến thức liên quan thú vị đó nha!
Con dơi tiếng Anh là gì?
Con dơi tên tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, con dơi được gọi là bat. Đây là danh từ đếm được (countable noun), dùng để chỉ loài động vật có vú duy nhất có khả năng bay một cách chủ động. Loài dơi thường sống về đêm (nocturnal), sử dụng khả năng định vị bằng sóng âm (echolocation) để di chuyển và tìm kiếm thức ăn trong bóng tối. Chúng thường sống theo đàn và có thể được tìm thấy trong hang động, gác mái nhà, rừng rậm hoặc các khu vực ít ánh sáng.
Từ bat khi dùng để chỉ con dơi là một từ đơn, không có tiền tố hay hậu tố. Điều thú vị là từ bat còn có nhiều nghĩa khác trong tiếng Anh như “gậy bóng chày” hoặc “vung tay để đánh”. Tuy nhiên, khi đi kèm với các từ khóa liên quan đến động vật hay ban đêm, người đọc sẽ dễ dàng hiểu rằng bat đang nói đến con dơi.
Cách phát âm từ bat chuẩn theo 2 giọng
Từ con dơi tiếng Anh là bat có cách phát âm khá đơn giản nhưng lại rất quan trọng để phân biệt với một số từ đồng âm hoặc gần âm trong tiếng Anh như bet (đặt cược), but (nhưng), hay bad (xấu). Dưới đây là phiên âm chuẩn của từ:
- Giọng Anh - Anh: /bæt/.
- Giọng Anh - Mỹ: /bæt/.
Cả hai phiên bản đều giống nhau về mặt phiên âm và cách đọc. Từ này chỉ gồm một âm tiết, được cấu tạo bởi ba âm đơn: /b/ + /æ/ + /t/.
Mẫu câu nói về những điều chưa biết về loài dơi
Ví dụ có chứa từ bat (con dơi).
Bên dưới sẽ là những mẫu câu tiếng Anh có chứa từ bat (con dơi), tiết lộ đặc điểm ít người biết về loài dơi, từ khả năng định vị tới các vai trò quan trọng trong tự nhiên.
- Not only bees, but bats also have the ability to disperse seeds and pollinate flowers and medicinal plants → Không những ong mà dơi còn có khả năng phát tán hạt và thụ phấn cho hoa, cây thuốc.
- Bats are a highly diverse species, with up to 1,240 different kinds → Dơi là loài có số lượng đa dạng, lên tới 1240 loài khác nhau.
- Bats enjoy eating insects, including many pests that are harmful to crops → Dơi thích ăn côn trùng, trong đó có các loại côn trùng gây hại cho cây trồng.
- Bats can use echolocation and detect tiny ripples on the surface of water → Dơi có thể định vị tiếng vang và cảm nhận những cơn sóng gợn li ti trên mặt nước.
- Not only bears, but bats can also hibernate for several months → Không những gấu ngủ đông mà dơi cũng có thể ngủ đông lên tới vài tháng.
- Bats are capable of emitting sounds as loud as 140 decibels → Dơi có khả năng phát ra âm thanh lên tới 140 decibel.
Lưu ý khi sử dụng từ bat trong tiếng Anh
Ngay bên dưới sẽ là một vài lưu ý quan trọng cần học khi tìm hiểu về từ con dơi trong tiếng Anh.
- Khi học từ vựng con dơi tiếng Anh là bat, nếu nói về dơi như một loài bạn dùng bat hoặc bats. Trong đó, a bat là một con dơi, bats là nhiều con dơi và the bat là loài dơi nói chung.
- Mặc dù bat (vung gậy, đánh bóng) là động từ tiếng Anh nhưng không sử dụng nghĩa này khi nói về hành động của con dơi.
- Một số idioms với bat có thể mang ý châm biếm, xúc phạm hoặc không trang trọng, như old bat (bà già khó chịu), báthit crazy (cực kỳ điên rồ),... bạn không nên sử dụng trong những tình huống cần phải lịch sự, cần sự trang trọng.
- Mặc dù dơi biết bay nhưng không phải là chim. Cho nên khi miêu tả con dơi, không nên sử dụng từ bird (chim) trong bài viết nha.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến con dơi
Echolocation bat (Dơi định vị bằng sóng âm).
Khi học về từ bat với nghĩa là con dơi, bạn nên mở rộng vốn từ vựng của mình bằng cách học thêm các từ, cụm từ có liên quan. Những từ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm sinh học của loài dơi, mà còn giúp bạn diễn đạt tốt hơn trong các tình huống giao tiếp và viết học thuật.
Tên tiếng Anh về các loài dơi
- Dơi ăn trái: Fruit bat (/ˈfruːt bæt/).
- Dơi hút máu: Vampire bat (/ˈvæm.paɪə bæt/).
- Dơi ăn côn trùng: Insectivorous bat (/ˌɪn.sekˈtɪv.ər.əs bæt/)/ Insect-eating bat (/ˈɪn.sekt ˈiː.tɪŋ bæt/).
- Dơi nhỏ: Microbat (/ˈmaɪ.krəʊ.bæt/).
- Dơi lớn (dơi cáo): Megabat (/ˈmeɡ.ə.bæt/)/ Flying fox (/ˈflaɪ.ɪŋ fɒks/).
- Dơi mũi lá: Leaf-nosed bat (/ˈliːf nəʊzd bæt/).
- Dơi tai dài: Long-eared bat (/ˈlɒŋ ɪəd bæt/).
- Dơi tai chuột: Mouse-eared bat (/ˈmaʊs ɪəd bæt/).
- Dơi mặt chó: Dog-faced bat (/ˈdɒɡ feɪst bæt/).
Từ vựng về môi trường sống và nơi cư trú của dơi
- Đàn dơi: Bat colony (/bæt ˈkɒ.lə.ni/).
- Hang dơi: Bat cave (/bæt keɪv/).
- Tổ dơi nhân tạo: Artificial bat roost (/ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl bæt ruːst/)/ Bat house (/bæt haʊs/).
Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo cơ thể dơi
- Cánh dơi: Bat wing (/bæt wɪŋ/).
- Da cánh dơi: Bat wing membrane (/bæt wɪŋ ˈmem.breɪn/).
- Đầu dơi: Bat head (/bæt hed/).
- Mặt dơi: Bat face (/bæt feɪs/).
- Mũi dơi: Bat nose (/bæt nəʊz/).
- Tai dơi: Bat ear (/bæt ɪə/).
- Mắt dơi: Bat eye (/bæt aɪ/).
- Miệng dơi: Bat mouth (/bæt maʊθ/).
- Răng dơi: Bat teeth (/bæt tiːθ/).
- Đuôi dơi: Bat tail (/bæt teɪl/).
- Lông dơi: Bat fur (/bæt fɜː/).
Từ vựng tiếng Anh chỉ đặc điểm và khả năng đặc biệt của dơi
- Động vật sống về đêm: Nocturnal animal (/nɒkˈtɜː.nəl ˈæn.ɪ.məl/).
- Động vật có vú: Mammal (/ˈmæm.əl/).
- Dơi định vị bằng sóng âm: Echolocation bat (/ˌek.əʊ.ləʊˈkeɪ.ʃən bæt/)/ Bat using echolocation (/bæt ˈjuː.zɪŋ ˌek.əʊ.ləʊˈkeɪ.ʃən/).
- Dơi phát ra siêu âm thanh: Bat emits ultrasonic sound (/bæt ɪˈmɪts ˌʌl.trəˈsɒ.nɪk saʊnd/).
- Dơi ngủ đông: Hibernating bat (/ˈhaɪ.bə.neɪ.tɪŋ bæt/)/ Bat in hibernation (/bæt ɪn ˌhaɪ.bəˈneɪ.ʃən/).
- Dơi treo ngược: Bat hanging upside down (/bæt ˈhæŋ.ɪŋ ˈʌp.saɪd daʊn/).
Từ vựng tiếng Anh nói về sinh sản và tập tính của dơi
- Dơi đẻ con: Bat gives birth (live birth) (/bæt ɡɪvz bɜːθ/).
- Dơi con: Baby bat / Pup (/ˈbeɪ.bi bæt/ /pʌp/).
- Dơi mẹ: Mother bat (/ˈmʌð.ə bæt/).
- Dơi giao phối: Bat mating (/bæt ˈmeɪ.tɪŋ/).
Bài viết con dơi tiếng Anh là gì được đăng tải trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org đã kết thúc. Mong rằng bạn đã biết được câu trả lời chính xác, cũng như một số nghĩa khác của từ vựng này.
Nếu thấy bài viết này hay thì đừng quên share cho bạn bè cùng học nhé.