Con gà tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và tên các loại gà
Vocab | by
Con gà tiếng Anh là chicken, được phát âm là /ˈtʃɪk.ɪn/, là từ vựng dùng chung để chỉ con gà, một trong những loài gia cầm quen thuộc đối với nhiều gia đình.
Chicken (/ˈtʃɪk.ɪn/): Con gà.
Cục... tác... cục tác! Tiếng gà kêu quen thuộc có thể bạn đã nghe mỗi sáng, nhưng bạn có biết con gà tiếng Anh là gì và được nói như thế nào chưa? Liệu có phải là “gaga” không nhỉ? Không đâu nhé! Hôm nay, hãy cùng NextSpeak tìm hiểu tên gọi siêu quen của loài gà trong tiếng Anh, đồng thời học thêm cách phát âm, các từ vựng thú vị xoay quanh chú gà đáng yêu, và cả những câu ví dụ dễ nhớ nữa! Nào học thôi nào!
Con gà tiếng Anh là gì?
Con gà nói tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “con gà” được gọi là chicken, phiên âm là /ˈtʃɪk.ɪn/. Đây là từ phổ biến để chỉ cả loài gà nói chung (không phân biệt gà trống, gà mái, gà con) và thịt gà.
Định nghĩa: Chicken là danh từ tiếng Anh dùng để chỉ một loại gia cầm nuôi trong nhà để lấy trứng hoặc lấy thịt. Từ này có thể mang hai nghĩa như sau:
- Khi nói về động vật: Chicken (Danh từ đếm được, thường được dùng ở dạng số ít/số nhiều) = Con gà.
- Khi nói về món ăn: Chicken (Danh từ không đếm được, không dùng “a” hay số nhiều) = Thịt gà.
Ví dụ:
- There is a chicken in the backyard. (Có một con gà ở sân sau.)
- There are five chickens in the coop. (Có 5 con gà trong chuồng.)
- I had grilled chicken for lunch. (Tôi ăn gà nướng vào bữa trưa.)
Lưu ý khi dụng từ vựng con gà (chicken) trong tiếng Anh:
- Chicken là con gà, nhưng để nói con gà trống, con gà mái, con gà con hoặc các loài gà, giống gà thì cần dùng thuật ngữ khác.
- Chicken không những xuất hiện trong các cụm từ, thành ngữ nói về con gà, mà còn được sử dụng để diễn tả tính cách của người nào đó kiểu châm biếm hoặc ganh ghét.
- Có nhiều từ, cụm từ đi với từ chicken mang nhiều nghĩa khác nhau (đa nghĩa). Do đó, khi học các từ vựng liên quan đến gà, bạn cần chú ý phân biệt nghĩa đen và nghĩa bóng để tránh hiểu sai hoặc dùng sai ngữ cảnh.
Phân biệt chicken, hen và rooster trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, các từ liên quan đến "gà" như chicken, hen, và rooster có ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là cách phân biệt ngắn gọn, dễ hiểu:
- Chicken (/ˈtʃɪk.ɪn/): Gà nói chung.
- Hen (/ˈtʃɪk.ɪn/): Gà mái (gà cái trưởng thành, thường dùng khi nói về gà đẻ trứng).
- Rooster ˈruː.stər/ (Anh-Anh) hoặc /ˈruː.stɚ/ (Anh-Mỹ): Gà trống (gà đực, thường gáy vào buổi sáng).
Ví dụ về cách sử dụng từ con gà tiếng Anh trong câu
Bên dưới là một vài ví dụ đơn giản giúp bạn hiểu cách sử dụng từ "chicken" (con gà) trong câu tiếng Anh, kèm theo bản dịch tiếng Việt:
- That chicken is very fat → Con gà đó rất béo.
- My dad is feeding the chicken → Bố tôi đang cho gà ăn.
- Is that your chicken? → Đó có phải con gà của bạn không?
- The chicken laid an egg this morning → Con gà đã đẻ một quả trứng vào sáng nay.
- The baby chicken is so cute → Con gà con thật dễ thương.
- The chicken jumped onto the fence → Con gà nhảy lên hàng rào.
- I heard the chicken crow at dawn → Tôi nghe tiếng gà gáy lúc bình minh.
- The children were chasing a chicken in the yard → Lũ trẻ đang đuổi theo một con gà trong sân.
- She bought a live chicken from the market → Cô ấy đã mua một con gà sống từ chợ.
- There is a chicken coop behind the house → Có một chuồng gà phía sau nhà.
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận, tập tính, hoạt động con gà
Đàn gà đang đi ăn.
Nội dung tiếp theo trong bài viết con gà tiếng Anh là gì, bạn đọc học thêm từ vựng liên quan như bộ phận, tập tính và hoạt động thường ngày của con gà nhé.
Bộ phận của con gà:
- Chicken's beak (/biːk/): Mỏ gà
- Chicken's comb (/kʌm/): Mào gà
- Chicken's wattle (/ˈwɒt.əl/): Tích gà (da lủng lẳng dưới mỏ)
- Chicken's feathers (/ˈfeð.əz/): Lông gà
- Chicken's wings (/wɪŋz/): Cánh gà
- Chicken's claws (/klɔːz/): Móng gà
- Chicken's legs (/leɡz/): Chân gà
- Chicken's tail (/teɪl/): Đuôi gà
- Chicken's eyes (/aɪz/): Mắt gà
- Chicken's crest (/krest/): Đỉnh đầu (phần nhô lên, tương tự mào)
Tập tính của con gà:
- Chicken pecks (/pek/): Gà mổ (bằng mỏ)
- Rooster crows (/krəʊ/): Gà trống gáy
- Hen clucks (/klʌk/): Gà mái cục tác
- Chicken lays eggs (/leɪz eɡz/): Gà đẻ trứng
- Chicken nests (/nests/): Gà làm tổ
- Chicken roosts (/ruːsts/): Gà đậu ngủ
- Chicken scratches the ground (/skrætʃɪz ðə ɡraʊnd/): Gà bới đất
- Chicken forages for food (/ˈfɒr.ɪdʒɪz fə fuːd/): Gà tìm thức ăn
Hoạt động thường ngày của con gà (chicken):
- Chicken walks around (/wɔːks əˈraʊnd/): Gà đi loanh quanh
- Chicken runs fast (/rʌnz fɑːst/): Gà chạy nhanh
- Chicken eats grains (/iːts ɡreɪnz/): Gà ăn hạt
- Chicken drinks water (/drɪŋks ˈwɔː.tər/): Gà uống nước
- Chicken sleeps in the coop (/sliːps ɪn ðə kuːp/): Gà ngủ trong chuồng
Tên tiếng Anh của các loài gà, giống gà
Ngoài tên gọi con gà tiếng Anh thì trên thế giới có rất nhiều giống gà với hình dáng, màu sắc và đặc điểm khác nhau. Các bạn cùng chúng mình xem nhanh danh sách các giống gà phổ biến nhất trong tiếng Anh, kèm theo phiên âm và giải nghĩa ngắn gọn bên dưới đây nhé.
- Leghorn /ˈleɡ.hɔːrn/: Gà Lơgo, giống gà đẻ trứng rất phổ biến, lông trắng, nhanh nhẹn.
- Rhode Island Red /ˌroʊd ˈaɪ.lənd red/: Gà đỏ đảo Rhode, giống gà vừa đẻ trứng tốt vừa cho nhiều thịt.
- Plymouth Rock /ˈplɪm.əθ rɒk/: Gà sọc trắng đen, giống gà “quốc dân” ở Mỹ, dễ nuôi, khỏe mạnh.
- Orpington /ˈɔː.pɪŋ.tən/: Gà Orpington, gà thân tròn, lông dày, tính tình hiền, thường nuôi trong vườn nhà.
- Sussex /ˈsʌs.ɪks/: Gà Sussex, gà truyền thống nước Anh, màu lông sáng.
- Silkie /ˈsɪl.ki/: Gà lông tơ, có bộ lông mềm như tơ, chân có lông, nuôi làm kiểng.
- Brahma /ˈbrɑː.mə/: Gà Brahma, giống gà khổng lồ, chân to, lông rậm, xuất xứ từ Mỹ.
- Cochin /ˈkoʊ.tʃɪn/: Gà Cochin, giống gà mập, tròn trịa, lông xù, thường được nuôi để tham gia thi gà kiểng.
- Bantam /ˈbæntəm/: Gà tre, gà giống nhỏ, dễ nuôi.
- Junglefowl /ˈdʒʌŋ.ɡəl.faʊl/: Gà rừng, tổ tiên hoang dã của các giống gà hiện đại.
Thành ngữ với từ chicken (con gà) trong tiếng Anh
Idioms với chicken.
Mấy thành ngữ bên dưới có chứa từ chicken, sử dụng con gà trong câu như một cách nói ẩn dụ về tính cách, hành động hoặc trạng thái cảm xúc của con người, nên đừng hiểu theo nghĩa đen là có mấy con gà thật đang chơi nha. Nào mình cùng xem nhé.
Idioms |
Nghĩa đen |
Nghĩa bóng |
Don’t count your chickens before they hatch |
Đừng đếm gà trước khi trứng nở. |
Đừng vội mừng khi điều gì đó chưa xảy ra. |
Chicken out |
Biến thành con gà và bỏ cuộc |
Không dám làm điều gì đó vì sợ. |
Like a headless chicken |
Như con gà mất đầu |
Hành động trong hoảng loạn, không suy nghĩ. |
No spring chicken |
Không phải con gà mùa xuân nữa |
Không còn trẻ nữa, người lớn tuổi rồi. |
Play chicken |
Chơi trò "gà" – ai sợ trước thì thua. |
Cố tình mạo hiểm để xem ai bỏ cuộc trước (thường để thể hiện sự gan dạ hoặc liều lĩnh). |
Rule the roost |
Chỗ ngủ của gà. |
Người đứng đầu, người đưa ra quyết định. |
Câu hỏi liên quan đến con gà trong tiếng Anh
Câu 1: Con gà trống tiếng Anh là gì?
Đáp án: Rooster /ˈruː.stər/ (Anh-Anh) hoặc Cock /kɒk/ (ít phổ biến, tránh dùng trong một số ngữ cảnh).
Câu 2: Con gà mái tiếng Anh là gì?
Đáp án: Hen /hen/
Câu 3: Thịt gà tiếng Anh là gì?
Đáp án: Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ (vừa là danh từ chỉ con gà nói chung, vừa chỉ thịt gà).
Câu 4: Con gà con tiếng Anh là gì?
Đáp án: Chick /tʃɪk/.
Câu 5: Con gà tây tiếng Anh là gì?
Đáp án: Turkey /ˈtɜː.ki/
Câu 6: Con gà gáy tiếng Anh là gì?
Đáp án: The rooster crows /krəʊz/ (Crow là động từ chỉ hành động "gáy" của gà trống).
Câu 7: Tuổi con gà tiếng Anh là gì?
Đáp án: The Rooster (Dùng trong văn hóa phương Đông Tuổi Dậu = Year of the Rooster)
Qua bài viết này của NextSpeak.org, bạn không chỉ biết được “con gà tiếng Anh là gì”, mà còn có thể hiểu rõ cách dùng từ chicken trong các tình huống khác nhau, phân biệt với các từ như hen, rooster, cũng như học thêm nhiều từ vựng về tập tính và bộ phận của gà.
Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh để khám phá thêm nhiều từ thú vị mỗi ngày nhé!