Con gấu mèo tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm đúng từ raccoon

Vocab | by NEXT Speak

Phép dịch con gấu mèo tiếng Anh là gì? Câu trả lời chính xác là raccoon, đây là danh từ số ít chỉ chung loài gấu mèo, nếu nói raccoons thì chỉ nhiều con gấu mèo.

Raccoon (/ræˈkuːn/): Con gấu mèo.

Từ vựng về động vật là một trong những chủ đề được các bạn rất yêu thích. Ngoài hình ảnh chú gấu trúc đáng yêu ngộ nghĩnh thì chú gấu mèo tinh nghịch không kém. Thế nhưng các bạn của chúng ta đã biết con gấu mèo tiếng Anh là gì chưa nào? Nếu chưa thì cùng theo chân NextSpeak tìm hiểu cách gọi và cách đọc qua bài viết bên dưới nhé!

Con gấu mèo tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ raccoon

Phép dịch "gấu mèo" thành Tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, con gấu mèo được gọi là raccoon. Đây là tên phổ biến để chỉ một loài động vật có vú sống chủ yếu ở Bắc Mỹ, nổi bật với khuôn mặt có hai vệt lông đen giống như mặt nạ, bộ lông màu xám và chiếc đuôi xù có sọc. Gấu mèo thường xuất hiện về đêm, có khả năng leo trèo tốt và đặc biệt nổi tiếng vì tính tò mò, lém lỉnh, đôi khi còn bị gọi đùa là những tên trộm đêm khuya vì hay lục lọi thức ăn trong thùng rác.

Cách phát âm từ raccoon:

  • Giọng Anh – Anh: /rəˈkʊn/
  • Giọng Anh – Mỹ: /ræˈkuːn/

Ví dụ:

  • The raccoon climbed up the tree effortlessly and disappeared into the branches. (Con gấu mèo leo lên cây một cách dễ dàng và biến mất trong tán lá.)
  • Don’t leave pet food outside, or raccoons might come to eat it. (Đừng để thức ăn cho thú cưng ngoài trời, nếu không gấu mèo có thể đến ăn mất.)

Lưu ý khi dùng từ con gấu mèo tiếng Anh

Khi sử dụng từ raccoon trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điểm để dùng từ đúng và hiệu quả trong ngữ cảnh:

  • Từ raccoon là danh từ đếm được, số nhiều là raccoons, nên khi nói về nhiều con gấu mèo bạn cần thêm s. Như vậy Raccoons là con gì? Con gấu mèo. Bạn nhớ nha!

Ví dụ: Raccoons are often seen in suburban areas (Gấu mèo thường được nhìn thấy ở khu vực ngoại ô).

  • Từ raccoon thường gắn liền với hình ảnh động vật hoang dã, tinh ranh, và hay gây rối trong môi trường sống của con người, đặc biệt là tại Bắc Mỹ. Do đó, từ này đôi khi còn được dùng trong nghĩa bóng để chỉ những người hay lục lọi, lén lút hoặc tò mò quá mức. Tuy nhiên, điều này không phổ biến trong tiếng Anh trang trọng.
  • Không nhầm lẫn raccoon với panda, một loài gấu trúc trông cũng có vệt đen trắng, nhưng hoàn toàn khác biệt về họ loài và môi trường sống.
  • Khi nói chuyện về loài vật này, hãy cẩn trọng khi dùng ở các ngữ cảnh liên văn hóa, bởi ở một số khu vực, từ raccoon từng bị lạm dụng trong văn hóa phẩm mang tính phân biệt chủng tộc, tuy nhiên điều này rất hiếm gặp trong tiếng Anh hiện đại và học thuật.

Mẫu câu nói về gấu mèo bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa

Những con gấu mèo.

Nội dung tiếp theo trong bài học "Con gấu mèo tiếng Anh là gì?" sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ raccoon qua những mẫu câu cụ thể, dễ nhớ và thực tế. Cùng xem nhé!

Câu tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

The raccoon was searching for food near the trash can.

Con gấu mèo đang tìm kiếm thức ăn gần thùng rác.

Raccoons are active mostly at night.

Gấu mèo chủ yếu hoạt động vào ban đêm.

That raccoon has a very fluffy tail.

Con gấu mèo đó có cái đuôi rất bông xù.

I saw a raccoon climbing a tree in the park.

Tôi thấy một con gấu mèo đang leo cây trong công viên.

Raccoons are known for their cleverness and curiosity.

Gấu mèo nổi tiếng vì sự thông minh và tính tò mò.

Be careful, raccoons can carry diseases like rabies.

Hãy cẩn thận, gấu mèo có thể mang những căn bệnh như bệnh dại.

The raccoon's eyes glowed in the darkness.

Đôi mắt của con gấu mèo phát sáng trong bóng tối.

Raccoons often wash their food before eating.

Gấu mèo thường rửa thức ăn trước khi ăn.

The baby raccoon looked so cute and helpless.

Con gấu mèo con trông thật dễ thương và yếu ớt.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến con gấu mèo

Gấu mèo trèo lên mái nhà.

Ở phần cuối cùng trong bài học con gấu mèo tiếng Anh là gì, chúng mình cùng xem một số từ vựng liên quan đến con gấu mèo trong tiếng Anh nha. Đảm bảo bạn sẽ cần đó!

Cụm từ tiếng Việt

Cụm từ tiếng Anh

Con gấu mèo hoang dã

Wild raccoon

Gấu mèo Bắc Mỹ

North American raccoon

Gấu mèo đêm

Nocturnal raccoon

Con gấu mèo tinh nghịch

Mischievous raccoon

Gấu mèo trong vườn thú

Raccoon in a zoo

Gấu mèo gặm rác

Raccoon rummaging through trash

Gấu mèo trèo cây

Raccoon climbing trees

Gấu mèo trong truyện tranh

Raccoon in comics

Gấu mèo và con người

Raccoon and humans

Dấu chân gấu mèo

Raccoon tracks

Gấu mèo là loài ăn tạp

Raccoon is an omnivore

Gấu mèo thông minh

Intelligent raccoon

Vậy là bài học con gấu mèo tiếng Anh là gì cũng đã khép lại. Không những các bạn biết được chính xác cách gọi con gấu mèo bằng tiếng Anh như thế nào, cũng như biết thêm được tập tính, hoạt động của loài vật be bé mà tinh nghịch này.

Nếu thấy bài viết hữu ích thì đừng quên theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của NextSpeak.org nha, còn nhiều bài học liên quan tới chủ đề này đang đợi bạn khám phá đó!

Bài viết liên quan