Con kiến tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm từ ant theo giọng quốc tế

Vocab | by NEXT Speak

Con kiến tiếng Anh là ant, có phiên âm chuẩn là /ænt/. Là danh từ chung chỉ loài kiến, loài sinh vật có số lượng cá thể nhiều nhất trong số các loài côn trùng.

Ant (/ænt/): Con kiến.

Một trong những từ vựng quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh, cũng như trong các bài học từ vựng chủ đề côn trùng đó chính là con kiến. Mặc dù khá gần gũi với con người nhưng nhiều bạn vẫn chưa biết con kiến tiếng Anh là gì.

Vì vậy, trong bài viết hôm nay của NextSpeak, cùng tìm hiểu xem con kiến viết tiếng Anh là gì và cách đọc từ vựng này ra sao nha.

Con kiến tiếng Anh là gì?

Con kiến dịch tiếng Anh là gì?

Con kiến trong tiếng Anh là ant, là danh từ chỉ chung cho loài kiến, không kể kiến to kiến nhỏ, kiến chúa, kiến thợ và kiến lính, miễn là kiến thì gọi bằng cái tên này. Tuy nhiên, nếu bạn muốn gọi tên một loài kiến cụ thể thì hãy dùng tên riêng của nó.

Đặc điểm của kiến:

  • Kiến là loài côn trùng không có phổi, oxy và carbin dioxide được trao đổi, hấp thụ qua các lỗ nhỏ (spiracles) trên cơ thể.
  • Kiến tuy nhỏ nhưng khi xây tổ và vận chuyển thức ăn, chúng có thể mang vật nặng gấp 10 - 50 lần trọng lượng cơ thể.
  • Kiến có khả năng làm việc nhóm rất tốt, chúng chỉ đường cũng như giao tiếp với nhau bằng pheromone (chất hóa học).

Kiến sống theo tổ chức với ba nhóm chính:

  • Kiến chúa (Queen) - Chuyên đẻ trứng, có tuổi thọ khá cao từ 15 - 30 năm.
  • Kiến thợ (Worker ants) - Tìm thức ăn, chăm sóc trứng và bảo vệ tổ, thường sống 1 năm.
  • Kiến đực (Male ants) - Chỉ tồn tại để giao phối với kiến chúa.

Hướng dẫn phát âm từ ant (con kiến) chuẩn

Dù cho bạn sử dụng giọng Anh Anh hay Anh Mỹ thì từ ant cũng được đọc theo phiên âm chuẩn là /ænt/, có thể đọc gần đúng theo tiếng Việt là en-t.

Lưu ý: Đừng đọc là an-t hay ăng-t, vì âm /æ/ trong tiếng Anh hơi khác so với âm a trong tiếng Việt. Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe người bản xứ và bắt chước theo để có phát âm chuẩn hơn.

Ví dụ về cách sử dụng từ ant (con kiến) trong câu tiếng Anh

Từ ant là danh từ và có thể được dùng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng của từ con kiến tiếng Anh trong các trường hợp cụ thể:

Vị trí trong câu

Cách sử dụng

Ví dụ về cách sử dụng

Chủ ngữ

Để làm chủ ngữ, thực hiện hành động trong câu.

An ant is crawling on the table. (Một con kiến đang bò trên bàn.)

Tân ngữ của động từ

Để nhận tác động từ hành động.

She is afraid of ants. (Cô ấy sợ kiến.)

Tân ngữ của giới từ

Để bổ nghĩa cho giới từ đó.

He is looking at an ant under the tree. (Anh ấy đang nhìn một con kiến dưới gốc cây.)

Trong câu sở hữu

Diễn tả sự sở hữu của con kiến.

An ant’s colony can contain millions of ants. (Một tổ kiến có thể chứa hàng triệu con kiến.)

Trong cụm giới từ

Bổ sung thông tin về vị trí hoặc trạng thái của con kiến.

Ants live in the ground. (Kiến sống trong lòng đất.)

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến con kiến

Đàn kiến lửa.

Ngoài từ vựng con kiến tiếng Anh, bạn cùng học thêm một số từ vựng khác có liên quan tới kiến (kèm phiên âm) qua bảng sau.

Phân loại

Tên tiếng Anh, tên tiếng Viêt, phiên âm

Các loại kiến

Kiến ba khoang: Paederus beetle.

Kiến lửa: Fire ant.

Kiến thợ mộc: Carpenter ant.

Kiến quân đội: Army ant.

Kiến vàng: Weaver ant.

Kiến đường: Sugar ant.

Cấu tạo, bộ phận kiến

Thân con kiến: Ant body.

Mắt con kiến: Ant eyes.

Đầu con kiến: Ant head.

Chân con kiến: Ant legs.

Hành vi, tập tính

Kiến chăm chỉ: Hardworking ant.

Kiến siêng năng: Diligent ant.

Kiến hung hăng: Aggressive ant.

Môi trường sống và tổ kiến

Đàn kiến: Ant colony.

Tổ kiến: Ant nest.

Gò kiến, ụ kiến: Ant hill.

Trại nuôi kiến: Ant farm.

Kích thước, hình dạng, màu sắc

Kiến nhỏ: Small ant.

Kiến màu đen: Black ant.

Kiến màu đỏ: Red ant.

Kiến màu vàng: Yellow ant.

Kiến màu nâu: Brown ant.

Kiến cảnh: Pet ant.

Mẫu hội thoại ngắn về chủ đề con kiến trong tiếng Anh

Đàn kiến đang bò.

Hội thoại bên dưới sử dụng từ con kiến tiếng Anh (ant) và nhiều cụm từ như ants crawling (kiến bò), food crumbs (vụn thức ăn), block the hole (bịt lỗ hổng) để giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn khi nói về kiến.

Bản gốc tiếng Anh:
Anna: Look! There are ants crawling on the floor.
Ben: Oh no! Where did they come from?
Anna: I think they are coming from that small hole in the wall.
Ben: Maybe they found some food here.
Anna: Let's clean the floor and remove any food crumbs.
Ben: Good idea! We should also find a way to block that hole.

Bản dịch tiếng Việt:
Anna: Nhìn kìa! Có kiến đang bò trên sàn.
Ben: Ôi không! Chúng từ đâu đến vậy?
Anna: Mình nghĩ chúng đang chui ra từ cái lỗ nhỏ trên tường kia.
Ben: Chắc là chúng tìm thấy thức ăn ở đây rồi.
Anna: Hãy lau sàn và dọn hết vụn thức ăn đi.
Ben: Ý hay đấy! Chúng ta cũng nên tìm cách bịt cái lỗ đó lại.

Bài học giải đáp thắc mắc con kiến tiếng Anh là gì, cũng như hướng dẫn phát âm tiếng Anh con kiến sao cho chuẩn nhất. Đồng thời giải đáp thêm một số thắc mắc liên quan như Con kiến lửa tiếng Anh là gì, con kiến cảnh tiếng Anh là gì, con kiến nhỏ tiếng Anh là gì.

Hy vọng, bài học trên hữu ích với các bạn. Chào tạm biệt và hẹn gặp lại ở những bài viết khác trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org.

Bài viết liên quan

  • 2