Con linh dương tiếng Anh là gì? Cách phát âm và tên gọi liên quan
Vocab | by
Đáp án câu hỏi con linh dương tiếng Anh là gì đó là antelope, có cách đọc dựa vào phiên âm theo giọng UK là /ˈæn.tɪ.ləʊp/ và giọng US là /ˈæn.t̬ə.loʊp/.
Linh dương là một trong những loài động vật hoang dã quen thuộc, thường xuất hiện trên các thảo nguyên rộng lớn của châu Phi và châu Á. Tuy nhiên, con linh dương tiếng Anh là gì? Bài viết này của NEXT Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng "antelope", nguồn gốc của nó, cách phát âm, cấu trúc ngữ pháp liên quan cũng như những cụm từ thường đi kèm, giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng tiếng Anh chính xác hơn.
Con linh dương tiếng Anh là gì?
Con linh dương trên thảo nguyên.
Tên tiếng Anh phổ biến của linh dương cũng như loài linh dương đó chính là antelope.
Từ antelope trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ anthólops, được sử dụng để mô tả một loài động vật có sừng nhọn. Sau đó, từ này được vay mượn sang tiếng Latinh trung cổ ant(h)alopus và tiếng Pháp cổ antelop, trước khi trở thành antelope trong tiếng Anh vào thế kỷ 15.
Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ một loài linh dương thần thoại có sừng sắc nhọn, nhưng theo thời gian, nó trở thành tên gọi chung cho nhiều loài linh dương sống theo bầy đàn trên các đồng cỏ, thảo nguyên, rừng thưa và sa mạc ở châu Phi và châu Á. Thân hình mảnh mai, chân dài giúp chúng chạy nhanh, có loài đạt tốc độ 80-100 km/h, chẳng hạn như loài Pronghorn.
Cách phát âm (pronunciation)
Từ antelope trong tiếng Anh được phát âm như sau:
- IPA (Anh - Anh): /ˈæn.tɪ.ləʊp/ → đọc là an ti lohp.
- IPA (Anh - Mỹ): /ˈæn.t̬ə.loʊp/ → đọc là an tuh loph.
Cách phát âm chi tiết:
- An: Bạn cần nhấn mạnh, đọc giống từ an trong animal.
- Ti: Đọc âm ti nhẹ như khi phát âm từ tiger trong giọng Anh Anh và theo giọng Anh Mỹ thì đọc tuh nhẹ hơn.
- Lope: Đọc là lohp, cùng cách phát âm với từ hope.
Nếu cảm thấy chưa chắc chắn với cách đọc cũng như ngữ điệu của mình thì có thể nghe phát âm trên từ điển Cambridge hoặc Oxford để luyện chuẩn hơn.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan
Antelope là một danh từ, có thể là danh từ số ít hoặc số nhiều mà không cần thêm "s". Tuy nhiên, khi dùng antelope để chỉ toàn bộ loài, động từ theo sau thường chia ở số nhiều.
Ví dụ: A herd of antelope is grazing in the field. (Một đàn linh dương đang gặm cỏ trên đồng cỏ.)
Cấu trúc câu phổ biến với antelope:
- S + V + (a/an) antelope + …
- There is/are + antelope
- Antelope + V (số ít nếu số ít, số nhiều nếu số nhiều).
Lưu ý: Antelope là danh từ cho nên nó có thể đóng vai trò là chủ ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Vì vậy khi đặt câu với từ vựng ngày cần sử dụng đúng mục đích cũng như hoàn cảnh, tránh nhầm lẫn.
Ví dụ Anh - Việt sử dụng từ antelope trong ngữ cảnh khác nhau
Khi tìm hiểu và biết được từ vựng con linh dương tiếng Anh là gì, việc ghi nhớ là rất quan trọng. Vì vậy nếu bạn học từ trong ngữ cảnh cụ thể sẽ nhớ nhanh hơn so với việc chỉ học nghĩa đơn thuần. Thậm chí sau đó có thể áp dụng từ vào đoạn hội thoại, viết luận văn hoặc mô tả về con linh dương một cách tự nhiên hơn. Sau đây sẽ là một vài mẫu ví dụ hay, mời bạn xem thêm.
Câu đơn giản
→ I saw an antelope in the zoo. (Tôi đã thấy một con linh dương trong sở thú.)
→ Antelopes are herbivores and eat grass and leaves. (Linh dương là động vật ăn cỏ và ăn cỏ cùng lá cây.)
Câu mô tả đặc điểm linh dương
→ The antelope is one of the fastest land animals. (Linh dương là một trong những loài động vật nhanh nhất trên cạn.)
→ Some species of antelope can reach speeds of up to 100 km/h. (Một số loài linh dương có thể đạt tốc độ lên tới 100 km/h.)
Câu về môi trường sống & tập tính của linh dương
→ Most antelopes live in savannas, grasslands, and forests. (Hầu hết linh dương sống ở thảo nguyên, đồng cỏ và rừng.)
→ During the dry season, antelopes migrate to find food and water. (Vào mùa khô, linh dương di cư để tìm thức ăn và nước uống.)
Câu về mối quan hệ giữa linh dương và động vật khác
→ The antelope ran away quickly as soon as it saw the leopard. (Linh dương chạy đi thật nhanh ngay khi nó nhìn thấy con báo.)
→ Many antelopes are hunted by humans for their meat and horns. (Nhiều con linh dương bị con người săn bắt để lấy thịt và sừng.)
Từ vựng tiếng Anh nói về linh dương và ví dụ minh hoạ
Một đàn linh dương.
Khi bạn học từ vựng tiếng Anh về các loài động vật trong đó có con linh dương tiếng Anh là gì, thì cần học một một số cụm từ phổ biến, có liên quan trực tiếp tới loài vật đó, việc làm này sẽ giúp bạn sử dụng từ antelope tự nhiên hơn trong tiếng Anh giao tiếp.
Vì vậy mà chúng mình sẽ cung cấp một số cụm từ cũng như thành ngữ và ví dụ minh hoạ, bạn đọc tham khảo.
Cụm danh từ |
Herd of antelope: Một đàn linh dương → A large herd of antelope was grazing in the savannah. (Một đàn linh dương lớn đang gặm cỏ trên thảo nguyên.) Species of antelope: Các loài linh dương → There are many species of antelope in Africa. (Có nhiều loài linh dương ở châu Phi.) Antelope population: Quần thể linh dương → The antelope population is declining due to habitat loss. (Số lượng linh dương đang giảm do mất môi trường sống.) Antelope habitat: Môi trường sống của linh dương → The natural antelope habitat is grasslands and savannas. (Môi trường sống tự nhiên của linh dương là đồng cỏ và thảo nguyên.) Predators of antelope: Kẻ săn mồi của linh dương → Lions and cheetahs are the main predators of antelope. (Sư tử và báo là những kẻ săn mồi chính của linh dương.) |
Cụm động từ |
An antelope runs fast: Linh dương chạy nhanh → The antelope runs fast to escape from predators. (Linh dương chạy nhanh để trốn khỏi kẻ săn mồi.) Spot an antelope: Nhìn thấy một con linh dương → We spotted an antelope near the waterhole. (Chúng tôi nhìn thấy một con linh dương gần vũng nước.) Hunt an antelope: Săn linh dương → Cheetahs hunt antelope for food. (Báo săn linh dương để kiếm ăn.) An antelope grazes: Linh dương gặm cỏ → The antelope grazes peacefully in the grasslands. (Linh dương gặm cỏ yên bình trên đồng cỏ.) Antelope migrate: Linh dương di cư → Some species of antelope migrate seasonally to find food. (Một số loài linh dương di cư theo mùa để tìm thức ăn.) |
Thành ngữ & Cụm từ cố định |
Fast as an antelope: Nhanh như linh dương → The athlete was as fast as an antelope on the track. (Vận động viên nhanh như linh dương trên đường chạy.) Graceful as an antelope: Uyển chuyển như linh dương → She danced across the stage, graceful as an antelope. (Cô ấy nhảy múa trên sân khấu, uyển chuyển như một con linh dương.) The antelope and the hunter: Hình ảnh ẩn dụ về sự săn đuổi → In life, you are either the antelope or the hunter. (Trong cuộc sống, bạn hoặc là linh dương hoặc là thợ săn.) |
Tên gọi tiếng Anh của một số loài linh dương và phiên âm
Mặc dù chúng mình đã đưa ra cách gọi tên con linh dương, loài linh dương trong tiếng Anh. Tuy nhiên nếu bạn muốn gọi tên từng loài linh dương cụ thể trong thiên nhiên thì có thể tham khảo danh sách sau:
- Linh dương đầu bò: Gnu (UK: /njuː/; US: /nuː/).
- Linh dương Nam Phi: Klipspringer (/ˈklɪpˌsprɪŋ.ɡər/).
- Linh dương đồng cỏ: Lechwe (UK & US: /ˈlɛtʃ.weɪ/ hoặc /ˈlɛtʃ.wiː/).
- Linh dương đầu bò đen: Black wildebeest (UK: /blæk ˈwɪl.dɪ.biːst/; US: /blæk ˈwɪl.də.biːst/).
- Linh dương sừng móc: Bubal (/ˈbjuː.bəl/).
- Linh dương sa mạc: Dama gazelle (/ˈdɑː.mə ɡəˈzel/).
- Linh dương đầu bò trắng: White-tailed gnu (UK: /waɪt teɪld njuː/; US: /waɪt teɪld nuː/).
- Linh dương đầu bò xanh: Blue wildebeest (UK: /bluː ˈwɪl.dɪ.biːst/; US: /bluː ˈwɪl.də.biːst/).
- Linh dương Eland: Common Eland (UK: /ˈkɒm.ən ˈiː.lənd/; US: /ˈkɑː.mən ˈiː.lənd/).
Qua bài viết này, chúng ta đã có đáp án cho câu hỏi con linh dương tiếng Anh là gì cũng như học cách phát âm, nguồn gốc, cấu trúc ngữ pháp và các cụm từ thường đi kèm. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng từ antelope một cách chính xác trong các tình huống khác nhau.
Hãy tiếp tục khám phá thêm nhiều từ vựng thú vị khác trên NEXT Speak để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!