Con ma tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách phát âm chuẩn từ ghost
Vocab | by
Con ma tiếng Anh là ghost, phiên âm là /ɡəʊst/ (UK) hoặc /ɡəʊst/ (US). Ghost là cách gọi chỉ linh hồn người đã mất chưa siêu thoát, còn xuấn hiện trên dương gian.
Ghost (/ɡəʊst/): Con ma.
“Con ma” là một từ vựng khá quen thuộc mà các bạn thường thấy xuất hiện trong phim, truyện và cả đoạn giao tiếp hằng ngày. Thế nhưng vẫn còn nhiều bạn chưa biết con ma tiếng Anh là gì.
Vậy nên, trong bài viết hôm nay NextSpeak sẽ cùng các bạn tìm hiểu từ vựng con ma trong tiếng Anh, từ tên gọi, cách phát âm, cách sử dụng và một số từ liên quan để bạn có thể sử dụng chuẩn hơn trong văn nói và văn viết.
Con ma tiếng Anh là gì?
Con ma trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, con ma được gọi là ghost, được đọc theo phiên âm giọng Anh - Mỹ là /ɡoʊst/.
Từ loại: Ghost là danh từ.
Định nghĩa: Ghost là linh hồn/hình bóng của người đã mất, được tin là vẫn còn tồn tại và đôi khi sẽ xuất hiện trước người sống. Chưa có bằng chứng khoa học nào khẳng định ma thật sự tồn tại. Tin hay không là tùy vào quan điểm của mỗi người! Tuy nhiên, nhiều người tin vào sự hiện diện của các linh hồn, dựa trên những trải nghiệm cá nhân hoặc truyền thuyết lâu đời.
Theo văn hoá tín ngưỡng dân gian Việt Nam, ma sẽ thường xuất hiện vào ban đêm, ở những nơi vắng vẻ, nghĩa địa, hoặc nhà hoang.
Có một số loại ma như ma da (người bị chết đuối, kéo người sống xuống nước), ma trơi (chỉ là nhữg đốm sáng lập lòe ở nghĩa trang hoặc trong đêm), ma nữ (linh hồn phụ nữ chết oan).
Ví dụ về cách sử dụng từ con ma tiếng Anh
Bên dưới sẽ là cách sử dụng từ ghost (con ma) trong câu tiếng Anh chuẩn, kèm theo mẫu câu ví dụ minh hoạ.
1. Dùng trong các câu chuyện ma, phim ảnh, truyện dân gian.
Ví dụ: Have you watched that ghost movie? It's so scary! (Cậu xem bộ phim ma đó chưa? Sợ thật đấy!)
2. Sử dụng ghost để nói về, kể về hoặc miêu tả con mà trong thực tế, phim truyện hoặc lời kể của người khác.
Ví dụ: I think I saw a ghost in the hallway! (Tớ nghĩ tớ đã thấy một con ma trong hành lang!)
3. Khi mô tả cảm giác sợ hãi, rùng mình như thấy ma.
Ví dụ: I was so scared, it felt like a ghost was watching me. (Tớ sợ đến mức cứ có cảm giác như có con ma đang nhìn mình.)
4. Để nói về nơi bị ma ám, không khí u ám, lạnh lẽo.
Ví dụ: This house gives me ghost vibes. It's so quiet and dark. (Ngôi nhà này cho tớ cảm giác như có ma. Vừa tối vừa im ắng đến rợn người.)
5. Trong các lễ hội hoặc trò chơi hóa trang (ví dụ Halloween).
Ví dụ: My little brother dressed up as a ghost for Halloween. (Em trai tớ hoá trang thành ma trong dịp lễ Halloween.)
Từ đồng nghĩa với từ vựng con ma tiếng Anh
Hai con ma.
Tuy những từ bên dưới đây đều có nghĩa là ma, nhưng mỗi từ vựng sẽ có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Cụ thể là:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Cách sử dụng |
Apparition |
/ˌæp.əˈrɪʃ.ən/ |
Hồn ma hiện hình |
Dùng trong văn học hoặc miêu tả hình ảnh ma xuất hiện bất ngờ. |
Banshee |
/ˈbæn.ʃiː/ |
Hồn ma báo tử |
Xuất hiện báo hiệu cái chết, theo thần thoại Ireland. |
Phantom |
/ˈfæn.təm/ |
Bóng ma, ảo ảnh |
Dùng khi nói về cảm giác mơ hồ, bí ẩn. |
Poltergeist |
/ˈpoʊl.tɚˌɡaɪst/ |
Ma quậy phá, ma gây tiếng động, di chuyển đồ đạc |
Thường gắn với hiện tượng siêu nhiên trong nhà bị ám. |
Shade |
/ʃeɪd/ |
Linh hồn người chết, hồn ma lặng lẽ |
Dùng nhiều trong văn thơ, thần thoại Hy Lạp. |
Spirit |
/ˈspek.tɚ/ |
Linh hồn |
Thường dùng trang trọng, mang tính tâm linh. |
Specter (US)/ Spectre (UK) |
/ˈspɪr.ət/ |
Hồn ma, bóng ma |
Thường dùng trong văn viết, phim cổ điển. |
Wraith |
/reɪθ/ |
Hồn ma vất vưởng, xuất hiện trước khi ai đó chết |
Hiếm gặp, thường dùng trong tiểu thuyết, văn hóa cổ. |
Thành ngữ đi với ghost trong tiếng Anh
Nội dung tiếp theo trong bài học từ vựng con ma tiếng Anh là gì, các bạn hãy học thêm một số idioms đi với ghost hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách dùng khi giao tiếp nhé.
- Give up the ghost: Chết, hỏng hoàn toàn, hoặc từ bỏ, bỏ cuộc.
- Look like/ as though you've seen a ghost: Trông hoảng sợ, kinh hãi như thấy ma
- Not a ghost of a chance: Không có cơ hội nào.
- The ghost of (something): Dấu vết mờ nhạt.
- Lay the ghost of (something) to rest: Bỏ lại mọi thứ sau lưng, quên đi quá khứ.
- A ghost of a smile: Một nụ cười thoáng qua.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến con ma
Ngôi nhà ma ám.
Từ ghost (con ma) là một trong những từ vựng tiếng Anh về lễ hội, bên cạnh các từ vựng khác như nghĩa trang (cemetery), sợ hãi (afraid), tiếng hú (howl), ánh trăng (moonlight),...
Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ của mình, thì tham khảo các cụm từ sau, nó sẽ giúp bạn có thể diễn đạt câu chữ được tốt hơn trong giao tiếp.
- Creepy ghost: Con ma kinh dị.
- Scary ghost: Con ma đáng sợ.
- Under-the-bed ghost: Con ma dưới gầm giường.
- Vengeful ghost: Con ma trả thù.
- Haunted house: Ngôi nhà ma ám.
- Graveyard: Bãi tha ma.
- Ghost town: Thị trấn hoang vắng.
- Eerie atmosphere: Bầu không khí rùng rợn.
- Supernatural phenomenon: Hiện tượng siêu nhiên.
- Haunt: Ám ảnh (thường nói về ma ám).
- Possess: Nhập vào (dùng khi ma quỷ chiếm lấy cơ thể con người).
- Materialize: Hiện hình, xuất hiện đột ngột.
- Disappear: Biến mất .
- Float: Lơ lửng, bay.
Như vậy, NextSpeak.org đã chia sẻ thông tin từ vựng liên quan khi bạn tìm hiểu con ma tiếng Anh là gì. Hy vọng bài học này sẽ giúp bạn có thể cải thiện vốn từ vựng của mình, cũng như hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Hãy chăm chỉ theo dõi các bài viết khác được đăng tải trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình nhé.
Câu hỏi liên quan:
- Hồn ma tiếng Anh là gì?
- Ma quỷ tiếng Anh là gì?