Con mòng biển tiếng Anh là gì? Cách phát âm và sử dụng từ vựng

Vocab | by NEXT Speak

Con mòng biển tiếng Anh là gull/ seagull, có cách đọc lần lượt là /ɡʌl/ và /ˈsiː.ɡʌl/, một trong số ít loài chim có khả năng uống cả nước ngọt và nước mặn.

Gul/ seagull ( /ɡʌl/ - /ˈsiː.ɡʌl/): Con mòng biển, chim mòng biển.

Mặc dù đã học qua rất nhiều từ vựng tiếng Anh chỉ các loài chim khác nhau nhưng bạn đã bao giờ nghe đến cái tên chim mòng biển, con mòng biển chưa nhỉ? Trong bài viết hôm nay của NextSpeak, chúng mình cùng tìm hiểu con mòng biển tiếng Anh là gì cùng nhiều nội dung kiến thức từ vựng trọng tâm như cách phát âm, sự khác nhau giữa các bản dịch tương tự, tìm hiểu tên gọi của các loài mòng biển và đặc biệt là xem thêm cách sử dụng từ trong câu. Nào, còn chần chờ gì nữa mà không học ngay thôi nào!

Con mòng biển tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng

Đàn chim mòng biển đang bay.

Con mòng biển trong tiếng Anh là gull/ seagull, đây là tên riêng chỉ loài chim biển duy nhất có khả năng đi trên cạn như khi bay và bơi lội, đồng thời cũng là một trong loài chim có chỉ số IQ cao nhất.

Loài chim này uống được cả nước ngọt và nước mặn, tuy nhiên lại có một tính xấu đó chính là ăn cắp thức ăn của người khác và được gọi với biệt danh là “những tên cướp giật trắng trợn”.

Cách phát âm:

  • Từ gull rất dễ đọc, bạn chỉ cần đọc /ɡʌl/ là được, dù cho giọng Anh Anh hay Anh Mỹ thì nó đều có chung phiên âm, chỉ khác nhau ở ngữ điệu.
  • Từ seagull cũng được đọc là /ˈsiː.ɡʌl/, không có gì khác nhau giữa giọng Anh và Mỹ. Vì vậy các bạn có thể đọc một cách khá dễ dàng.

Phân biệt từ vựng con mòng biển tiếng Anh gull và seagull

Con mòng biển đang bơi.

Khi các bạn search trên mạng con mòng biển tiếng Anh là gì, con mòng tiếng Anh là gì sẽ nhận được 2 câu trả lời đó là gull và seagull. Vậy thực chất có gì khác biệt giữa hai tên gọi này, bạn xem chúng mình phân tích bên dưới sẽ rõ.

  • Gull là tên gọi chung của các loài mòng biển, nhưng mỗi loài có tên riêng tùy theo vùng, châu lục hoặc đặc điểm sinh học của chúng. Cho nên, nếu bạn muốn gọi tên riêng thì cần sử dụng tên khác.
  • Seagull cũng thường được sử dụng trong giao tiếp, nhưng trên thực tế không phải thuật ngữ khoa học chính thức.
  • Một số vùng sẽ sử dụng seagull để chỉ các loài mòng biển sống gần bờ, còn gull có thể bao gồm tất cả những loài sống lâu trong đất liền.

Tên tiếng Anh của một số loài mòng biển

Bốn con chim mòng biển đang đứng trên mỏm cát.

Tên gọi chung của con mòng biển là gull và sau đây sẽ là tên gọi riêng của một số loài sống ở các châu lục trên thế giới cũng như nơi sinh sống của chúng.

1. Mòng biển ở Bắc Mỹ.

  • Herring Gull (Larus argentatus): Mòng biển cá trích châu Âu hoặc mòng biển lưng bạc, phổ biến ở châu Âu và Bắc Mỹ.
  • Ring-billed Gull (Larus delawarensis): Mòng biển mỏ vòng, đặc trưng với vòng đen quanh mỏ.
  • California Gull (Larus californicus): Mòng biển California, sống chủ yếu ở vùng phía tây Hoa Kỳ.

2. Mòng biển ở châu Âu.

  • Black-headed Gull (Chroicocephalus ridibundus): Mòng biển đầu đen, thường thấy ở châu Âu và châu Á.
  • Lesser Black-backed Gull (Larus fuscus): Mòng biển nhỏ lưng đen, sinh sống nhiều ở bờ biển châu Âu.
  • Mediterranean Gull (Ichthyaetus melanocephalus): Mòng biển Địa Trung Hải, có đầu đen vào mùa sinh sản.

3. Mòng biển ở châu Á.

  • Saunders's Gull (Chroicocephalus saundersi): Mòng biển Saunders hay mòng biển đầu đen Trung Quốc, sống ở Đông Á, đặc biệt là Trung Quốc và Hàn Quốc.
  • Relict Gull (Ichthyaetus relictus): Mòng biển Relict hay mòng biển di tích, mòng biển Trung Á, rất hiếm gặp và sống chủ yếu ở vùng hồ muối Trung Á.

4. Mòng biển ở Nam bán cầu.

  • Kelp Gull (Larus dominicanus): Mòng biển tảo bẹ, phổ biến ở Nam Mỹ, châu Phi và Úc.
  • Dolphin Gull (Leucophaeus scoresbii): Mòng biển cá heo, chủ yếu sống ở Nam Mỹ, gần khu vực Patagonia.

5. Mòng biển ở Bắc Cực và Nam Cực.

  • Ivory Gull (Pagophila eburnea): Mòng biển trắng ngà hoặc mòng biển ngà, sống chủ yếu ở vùng Bắc Cực, có lông trắng đặc trưng.
  • Sabine's Gull (Xema sabini): Mòng biển Sabine, có kiểu bay đặc trưng giống nhạn biển.

Ví dụ về cách sử dụng từ vựng con mòng biển tiếng Anh

Ở nội dung này, chúng mình sẽ đưa ra một số ví dụ có sử dụng từ con chim mòng biển tiếng Anh là gull có bản dịch bằng tiếng Việt, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ gull trong câu cũng như hiểu thêm về tập tính, đặc điểm của loài chim này.

  • Gulls are known for stealing food from beachgoers → Mòng biển chuyên ăn trộm thức ăn của những người đi biển.
  • Seagulls are among the most intelligent and resourceful birds → Chim mòng biển là một trong những loài chim thông minh và tháo vát nhất.
  • Although they are excellent fliers, gulls rarely venture far out to sea → Mặc dù bay lượn rất giỏi nhưng mòng biển hiếm khi bay ra xa ngoài biển.
  • For sailors, spotting gulls is a sign that land is nearby → Đối với các thủy thủ, việc nhìn thấy mòng biển là dấu hiệu cho biết đất liền ở gần.
  • Gulls can act as carriers of pathogens such as E. coli, salmonella, and histoplasmosis → Mòng biển là vật trung gian truyền các mầm bệnh như E. coli, salmonella và histoplasmosis.
  • Gulls are fearless and completely unafraid of humans, even in crowded places → Mòng biển rất dạn và hoàn toàn không sợ con người, thậm chí cả nơi đông đúc.
  • The incubation period of gulls lasts only between 22 and 28 days → Thời gian mang thai của mòng biển chỉ kéo dài từ 22 đến 28 ngày.
  • A gull's beak is very strong and can easily break open clam and oyster shells → Mỏ của chim mòng biển rất cứng, có thể đạp vỡ vỏ trai và hàu một cách dễ dàng.
  • During the breeding season, gulls become aggressive and may even resort to cannibalism → Vào mùa sinh sản, mòng biển trở nên hung dữ và thậm chí có thể ăn thịt đồng loại.

Như vậy, bài học “con mòng biển tiếng Anh là gì” mà NEXT Speak chia sẻ bên trên không những giúp bạn hiểu rõ cách phát âm cũng như cách dùng từ này trong câu. Mà còn giúp bạn biết thêm nhiều loài mòng biển khác nhau trên thế giới.

Nếu cảm thấy những chia sẻ này thực sự hữu ích với bạn thì đừng quên xem thêm các bài viết khác trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng của website nhé! Đảm bảo sẽ không làm bạn thất vọng.

Bài viết liên quan

  • 2