Con ngựa tiếng Anh là gì? Cách đọc từ horse theo giọng quốc tế
Vocab | by
Con ngựa tiếng Anh là horse, đọc theo giọng Anh là /hɔːs/, theo giọng Mỹ là /hɔːrs/. Xem thêm câu dịch mẫu, cụm từ đi kèm và idioms với horse trong tiếng Anh.
Horse (/hɔːs/): Con ngựa.
Con ngựa tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi đơn giản nhưng hữu ích cho người mới bắt đầu học tiếng Anh. Hãy cùng NextSpeak khám phá cách viết, phát âm và sử dụng từ này trong giao tiếp hằng ngày, để nâng cao vốn từ cũng như hiểu rõ hơn về một trong những từ vựng tiếng Anh về động vật này nhé.
Con ngựa tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách đọc từ horse
Con ngựa trong tiếng Anh là gì? Là horse.
Trong tiếng Anh, con ngựa được gọi là horse. Đây là một trong những từ vựng cơ bản thuộc chủ đề động vật, thường xuất hiện trong sách học tiếng Anh, truyện tranh, và cả các bài hát thiếu nhi. Ngựa là loài vật quen thuộc trong cuộc sống và văn hóa, nên từ “horse” rất hữu ích để bạn sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và mở rộng vốn từ vựng.
Từ horse được phiên âm theo giọng Anh – Mỹ là: /hɔːrs/
How to pronounce HORSE:
- Đọc chậm: ho-o-rs
- Đọc tự nhiên (chuẩn): horse /hɔːrs/
Bạn có thể luyện nói từ này bằng cách nghe phát âm mẫu trên từ điển như Cambridge Dictionary hoặc dùng ứng dụng luyện phát âm để nói thật chuẩn nhé!
Câu dịch mẫu sử dụng từ vựng con ngựa tiếng Anh:
Để ghi nhớ từ vựng “horse” (con ngựa) hiệu quả hơn, bạn có thể học thông qua các câu ví dụ đơn giản. Việc đặt từ vào ngữ cảnh giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng và phản xạ tốt hơn khi giao tiếp. Dưới đây là một số câu mẫu:
- I saw a white horse in the field → Mình đã thấy một con ngựa trắng ở ngoài đồng.
- We visited a stable and fed the horses → Chúng tôi đến chuồng ngựa và cho ngựa ăn.
- That black horse has shiny fur and strong legs → Con ngựa đen đó có bộ lông bóng và đôi chân khỏe.
Cụm từ có chứa từ vựng con ngựa tiếng Anh
Cô gái đang cưỡi ngựa.
Từ “horse” có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành những cụm từ (collocations) thông dụng và sinh động. Dưới đây là một vài ví dụ phổ biến:
- Horse riding (/hɔːrs ˈraɪ.dɪŋ/): Cưỡi ngựa.
- Horse race (/hɔːrs reɪs/): Cuộc đua ngựa.
- Horse stable (/hɔːrs ˈsteɪ.bəl/): Chuồng ngựa.
- Horse-drawn carriage (/hɔːrs drɔːn ˈkær.ɪdʒ/): Xe ngựa kéo.
- Toy horse (/tɔɪ hɔːrs/): Ngựa đồ chơi.
- Wild horse (waɪld hɔːrs/): Ngựa hoang.
Ngoài ra, còn có 1 số từ vựng tiếng Anh liên quan đến con ngựa khác như:
- Foal (/foʊl/): Con ngựa con.
- Zebra (/ˈziː.brə/): Con ngựa vằn.
Một số idioms đi với từ horse (con ngựa tiếng Anh)
Thành ngữ với horse.
Từ horse còn xuất hiện trong nhiều idioms (thành ngữ) trong tiếng Anh, thường mang ý nghĩa ẩn dụ cụ thể như sau:
Idioms |
Giải nghĩa |
Cách dùng |
Hold your horses! |
Khoan hãy hành động! Bình tĩnh lại! |
Thành ngữ này được dùng để khuyên ai đó đừng vội vàng, hãy chờ một chút. |
Straight from the horse’s mouth |
Thông tin từ người trong cuộc. |
Dùng khi bạn nhận được thông tin trực tiếp từ người có liên quan hoặc nguồn đáng tin cậy. |
Don’t look a gift horse in the mouth |
Đừng chê bai món quà mình được tặng. |
Ý chỉ không nên soi xét hay chê bai món quà mà ai đó đã tặng mình. |
Get off your high horse |
Đừng tự cao nữa, đừng tỏ vẻ nữa. |
Nói với ai đó khi họ hành xử như thể mình giỏi hơn, tốt hơn người khác. |
Back the wrong horse |
Ủng hộ sai người hoặc chọn sai phe. |
Dùng khi ai đó đặt niềm tin hoặc đầu tư vào người nào đó không đúng/sự việc không thành công. |
As strong as a horse (or ox) |
Khoẻ như ngựa (hoặc bò). |
Mô tả người có sức khỏe rất tốt, khoẻ vượt trội hơn so với nhiều người khác. |
Beat a dead horse |
Tiếp tục tranh cãi hay bàn về điều đã xong hoặc vô ích. |
Nghĩa là mất công sức vào việc không còn giá trị hay không thể thay đổi. |
A dark horse |
Người tiềm năng nhưng ít ai ngờ tới. |
Nói về người có khả năng chiến thắng dù trước đó không được chú ý nhiều. |
Lock the barn door after the horse is gone |
Mất bò mới lo làm chuồng |
Làm điều gì đó quá muộn, sau khi hậu quả đã xảy ra. |
Change horses in midstream |
Thay đổi kế hoạch, người lãnh đạo giữa chừng |
Nghĩa là thay đổi giữa lúc đang thực hiện, có thể gây rủi ro hoặc khó khăn. |
A horse of a different color |
Một chuyện hoàn toàn khác với điều đang nói. |
Dùng khi muốn nói đến một tình huống khác biệt hoàn toàn, dù bề ngoài có vẻ liên quan. |
Put the cart before the horse |
Làm việc ngược trình tự, không hợp lý. |
Chỉ hành động sai thứ tự logic, đặt kết quả lên trước nguyên nhân. |
Lỗi thường gặp khi sử dụng từ vựng con ngựa (horse) trong tiếng Anh
Khi học từ “horse”, người học tiếng Anh (đặc biệt là người mới bắt đầu) thường gặp một vài lỗi phổ biến sau đây:
Phát âm sai:
- Nhiều người đọc thành "hót" hoặc "hó", thay vì đúng phiên âm là /hɔːrs/ (giọng Anh – Mỹ).
- Luyện nghe phát âm chuẩn và đọc theo sẽ giúp bạn sửa lỗi này.
Viết sai chính tả:
- Một số người nhầm thành hosre hoặc horce do viết nhanh hoặc không nhớ chính xác thứ tự chữ cái.
- Ghi nhớ đúng: H – O – R – S – E
Dùng sai từ loại hoặc nghĩa:
- Nhầm horse là động từ (trong khi nó là danh từ).
- Hoặc dùng "horse" để chỉ những loài động vật khác không phải ngựa (ví dụ: lạc đà, lừa…)
Lạm dụng trong cụm từ không phù hợp:
Ví dụ: nói "horse toy" thay vì "toy horse" (cấu trúc tính từ + danh từ cần đảo đúng thứ tự).
Gợi ý: Luyện đặt câu và học cụm từ đi kèm sẽ giúp bạn tránh những lỗi này hiệu quả hơn!
Bài tập nhận biết từ vựng con ngựa tiếng Anh
Để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng “horse”, bạn có thể thử làm một số bài tập đơn giản dưới đây nhé!
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. I love riding a ______ on the weekend.
2. The ______ is drinking water at the stable.
3. He saw a wild ______ in the forest
Đáp án:
1. Horse
2. Horse
3. Horse
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Từ nào dưới đây có nghĩa là “con ngựa”?
A. Cow
B. Horse
C. Pig
D. Goat
Đáp án: B. Horse
Qua bài viết này, bạn đã biết con ngựa tiếng Anh là gì và cách dùng từ “horse” một cách chính xác. Tiếp tục luyện tập với ví dụ và cụm từ liên quan để ghi nhớ lâu hơn nhé! Đừng quên rằng tại chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh còn nhiều bài học đang chờ bạn khám phá!