Con quái vật tiếng Anh là gì? Cách đọc từ monster chuẩn và cụm từ liên quan
Vocab | by
Con quái vật tiếng Anh là monster, đây là một từ vựng có cả nghĩa bóng và nghĩa đen và nhiều từ vựng đồng nghĩa như beast, creature, demon, fiend, ogre, ghoul.
Monster (/ˈmɑːn.stɚ/): Con quái vật.
Có lẽ, hầu hết các bạn học đều biết từ vựng con quái vật tiếng Anh là gì, nhưng lại khá ít người biết rõ về các vị trí đứng của nó trong câu và các từ vựng khác cũng để chỉ đến quái vật. Để vốn từ và kiến thức từ vựng liên quan của bạn được củng cố hơn, hãy theo dõi bài viết sau của NextSpeak nhé!
Con quái vật tiếng Anh là gì?
Con quái vật hay con yêu quái tiếng Anh là gì?
Con quái vật trong tiếng Anh là monster, đây là một danh từ chỉ những sinh vật kỳ dị, những gã khổng lồ và chúng thường xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích dân gian hay các bộ phim điện ảnh. Sở dĩ được gọi là quái vật vì những nhân vật này được miêu tả với dáng vẻ ghê sợ, gây ám ảnh và tất nhiên là chúng chỉ là những nhân vật hư cấu, chẳng hạn như ma cà rồng, người sói, xác sống,...
Monster có nghĩa đơn thuần là một con quái vật, một sinh vật đáng sợ, nhưng nó cũng có nghĩa bóng dùng để chỉ một người ác độc, tàn nhẫn như một con quái vật.
Ví dụ: The villain in the movie was a true monster. (Kẻ phản diện trong bộ phim thực sự là một con quái vật)
Cách phát âm từ con quái vật tiếng Anh monster: Từ vựng monster có cách đọc khá đơn giản. Để kỹ năng nói của bạn đa dạng hơn, chúng mình đã trình bày cách phát âm của tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ngay dưới đây.
- Phát âm giọng Anh - Anh: /ˈmɒn.stər/
- Phát âm giọng Anh - Mỹ: /ˈmɑːn.stɚ/
Vị trí, chức năng và ví dụ sử dụng từ monster
Từ vựng monster có thể đứng ở các vị trí nào?
Như đã biết thì từ monster thường đóng vai trò là danh từ trong câu nhưng nó cũng có thể đảm nhiệm nhiều vị trí khác nhau trong câu.
-
Khi monster làm chủ ngữ ta tự hiểu monster là chủ thể thực hiện hành động.
Ví dụ: The monster grabbed Jean in just 3 seconds. (Con quái vật đã vồ lấy Jean chỉ trong 3 giây)
-
Làm tân ngữ, lúc này monster trở thành đối tượng bị tác động bởi động từ.
Ví dụ: We beat the monster up so badly that it will remember it for the rest of its life. (Chúng tôi đã đánh con quái vật một trận khiến nó nhớ đời)
-
Monster làm bổ ngữ khi nó đứng sau một động từ to be hoặc một động từ liên kết.
Ví dụ: The white mouse turned into a giant monster after Anna's experiment. (Con chuột bạch đó đã trở thành một con yêu quái khổng lồ sau thí nghiệm của Anna)
-
Monster cũng có thể có ở dạng một cụm danh từ và nó được bổ nghĩa bởi tính từ đứng trước.
Ví dụ: A terrifying monster is approaching the two children.. (Một con quái vật đáng sợ đang tiến gần lại hai đứa trẻ)
Từ đồng nghĩa với monster - con quái vật
Ngoài danh từ monster ra ta có thể dùng từ nào để nói con quái vật
Sau khi hiểu rõ Con quái vật tiếng Anh là gì, cách phát âm, vị trí đứng cũng như là các ví dụ dùng từ monter thì chúng cũng nên tìm hiểu thêm về các từ đồng nghĩa với từ vựng này để vốn từ vựng của chúng ta trở nên đa dạng hơn.
-
Beast: Sinh vật hung dữ hoặc quái vật thần thoại.
Ví dụ: The beast in the forest made horrible sounds that scared everyone. (Con quái vật trong rừng phát ra những âm thanh ghê rợn khiến mọi người hoảng sợ)
-
Creature: Sinh vật hoặc động vật kỳ lạ.
Ví dụ: Deep below the ocean floor is a haven for many creatures, including mysterious creatures. (Sâu bên dưới lòng đại dương là ẩn náu của nhiều loài sinh vật, trong đó có có các loài sinh vật bí ẩn)
-
Demon: Ác quỷ hoặc quái vật (mang tính chất siêu nhiên)
Ví dụ: The haunted house is said to be inhabited by demons. (Ngôi nhà ma ám được cho là đầy ác quỷ trú ngụ)
-
Fiend: Quái vật.
Ví dụ: He fought against a terrifying fiend in his nightmare. (Anh ấy đã chiến đấu với một con quái vật đáng sợ trong cơn ác mộng của mình)
-
Ogre: Quái vật khổng lồ, yêu tinh.
Ví dụ: Floren is a friendly ogre in the animated movie. (Floren là một con yêu tinh thân thiện trong bộ phim hoạt hình)
-
Ghoul: Quái vật ăn thịt người.
Ví dụ: Ghouls are said to roam in graveyards at night. (Người ta nói rằng những con quỷ ghoul thường lang thang ở nghĩa địa vào ban đêm)
Cụm danh từ chứa từ monster
Bên cạnh việc hiểu nghĩa của từ này, chúng ta cũng nên học thêm về các cụm danh từ chứ từ monster để tiếng Anh của mình trông chất hơn nhé!
- Monster movie: Phim về quái vật.
- Monster success: Thành công vang dội.
- Green-eyed monster: Sự ghen tị.
- Monster deal: Thỏa thuận có lợi.
- Monster hit: Bản hit lớn.
- Monster hunter: Thợ săn quái vật.
Qua bài học con quái vật tiếng Anh là gì cùng với cách đọc, vị trí đứng, các cụm danh từ và các từ vựng về các loại quái vật thì cũng đã giúp bạn sử dụng thuần thục từ vựng này. Hy vọng bài viết này của NextSpeak.org sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng liên quan đến từ monster và có thể trình bài nó một cách trôi chảy khi giao tiếp!
Nhớ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình để không bỏ lỡ nhiều bài học thú vị nhé!