Con rái cá tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn từ otter theo phiên âm
Vocab | by
Bản dịch hàng đầu của con rái cá tiếng Anh là gì, câu trả lời là otter. Đây là tên gọi chung cho loài rái cá, một trong những loài động vật ăn thịt sống dưới nước.
Otter (/ˈɑː.t̬ɚ/): Con rái cá.
Khi tìm hiểu về động vật, một loài đáng chú ý mà nhiều người yêu thích là con rái cá. Tuy nhiên, khi nói đến con rái cá trong tiếng Anh, không phải ai cũng biết cách gọi con rái cá tiếng Anh là gì và cách phát âm chuẩn ra sao.
Trong bài viết này, NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tên gọi con rái cá và cách sử dụng từ vựng này trong giao tiếp, học tập hay công việc liên quan đến động vật hoang dã. Cùng khám phá nhé!
Con rái cá tiếng Anh là gì? Thông tin, phát âm và định nghĩa
Phép dịch con rái cá thành tiếng Anh.
Con rái cá trong tiếng Anh được gọi là otter /ˈɒt.ər/ (Anh - Anh) hoặc /ˈɑː.t̬ɚ/ (Anh - Mỹ). Đây là danh từ thường dùng để chỉ loài rái cá, loài động vật có khả năng bơi lội rất giỏi và nhiều hành động đáng yêu như chơi đùa hay dùng đá để đập vỏ sò.
Rái cá thường sống gần sông, hồ, và vùng duyên hải. Chúng có bộ lông dày, không thấm nước, giúp giữ ấm trong môi trường lạnh. Kích thước trung bình của một con rái cá dao động từ 50 đến 100 cm, với đuôi dài khoảng 30 – 50 cm. Rái cá là động vật ăn thịt, thường săn cá, tôm, cua và đôi khi là các động vật thủy sinh nhỏ khác. Chúng hoạt động chủ yếu vào lúc bình minh và hoàng hôn, có tính xã hội cao và thường sống theo bầy đàn.
Về mặt ngôn ngữ, từ otter có thể xuất hiện trong nhiều cụm từ như sea otter (rái cá biển), river otter (rái cá sông) hay otter pup (con rái cá con). Ngoài ra, cụm từ play like an otter còn được dùng để miêu tả sự nghịch ngợm, vui nhộn của trẻ em hoặc hành vi thoải mái, thư giãn như rái cá trong tự nhiên.
Ví dụ Anh - Việt liên quan đến con rái cá
Con rái cá bên bờ cỏ.
Mặc dù đã biết con rái cá tiếng Anh là gì, nhưng để hiểu rõ hơn cách dùng từ này trong thực tế, bạn nên tham khảo các ví dụ cụ thể. Qua các ví dụ này, bạn có thể thấy từ otter có thể dùng cùng các động từ như float (nổi), chase (đuổi theo, rượt đuổi), use (sử dụng), stay (ở lại, giữ nguyên vị trí) và các tính từ mô tả như playful (tinh nghịch, vui đùa), lucky (may mắn), clever (thông minh, lanh lợi). Đây là những cách diễn đạt giúp tăng chiều sâu từ vựng khi nói hoặc viết về loài rái cá trong tiếng Anh.
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
The otter rolled over on its back while eating a clam. |
Con rái cá lăn ngửa ra khi ăn một con nghêu. |
Otters have webbed feet that help them swim efficiently. |
Rái cá có bàn chân có màng giúp chúng bơi hiệu quả. |
A group of otters is called a raft. |
Một nhóm rái cá được gọi là một raft (bè). |
We were lucky to spot an otter during our kayak trip. |
Chúng tôi may mắn nhìn thấy một con rái cá trong chuyến chèo thuyền. |
Sea otters float on their backs and use rocks to open shellfish. |
Rái cá biển nằm ngửa và dùng đá để tách vỏ nhuyễn thể. |
The playful otter chased bubbles underwater. |
Con rái cá nghịch ngợm đuổi theo những bong bóng dưới nước. |
Baby otters, known as pups, stay close to their mothers. |
Rái cá con, gọi là pups, luôn ở gần mẹ chúng. |
Cách dùng từ con rái cá tiếng Anh chuẩn
Con rái cá tiếng Anh là gì? Là otter. Từ otter là một danh từ đếm được trong tiếng Anh và thường dùng để chỉ cả cá thể lẫn nhóm rái cá. Dưới đây là một số lưu ý và cách dùng đúng từ otter trong câu:
Cách dùng từ con rái cá otter |
Ví dụ minh hoạ |
Otter là danh từ đếm được, có thể sử dụng với số ít và số nhiều để chỉ các cá thể hoặc nhóm rái cá. |
An otter appeared from the reeds. (Một con rái cá xuất hiện từ bụi lau sậy.) Two otters were playing by the river. (Hai con rái cá đang chơi bên bờ sông.) |
Từ otter thường được dùng trong các bài viết học thuật, tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận về động vật hoang dã và sinh thái. Rái cá là một loài động vật có thể giúp đánh giá sức khỏe của môi trường sống. |
Otters are indicators of a healthy aquatic ecosystem. (Rái cá là chỉ dấu của một hệ sinh thái nước khỏe mạnh.) |
Từ otter cũng xuất hiện trong các sách thiếu nhi, phim hoạt hình, và các câu chuyện dân gian. |
The cartoon featured a clever otter as the main character. (Bộ phim hoạt hình có một con rái cá thông minh làm nhân vật chính.) |
Cụm từ đi với danh từ otter (con rái cá)
Con rái cá đang nằm trên mỏm đá.
Con rái cá tiếng Anh là gì thì bạn đã biết rồi, tuy nhiên nó đi với cụm từ nào nếu bạn chưa biết thì hãy xem ngay các cụm từ đi kèm với otter mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống giao tiếp hoặc trong văn viết dưới đây nha.
Cụm từ |
Giải thích |
Ví dụ |
An otter |
Một con rái cá |
An otter appeared by the riverbank. (Một con rái cá xuất hiện bên bờ sông.) |
Two otters |
Hai con rái cá |
Two otters were swimming together in the pond. (Hai con rái cá đang bơi cùng nhau trong ao.) |
Baby otter |
Rái cá con |
The baby otter learns to swim with its mother. (Con rái cá con học bơi cùng mẹ.) |
Female otter |
Rái cá cái |
The female otter takes care of the young. (Con rái cá cái chăm sóc con non.) |
Male otter |
Rái cá đực |
The male otter is larger than the female. (Con rái cá đực lớn hơn con cái.) |
Otter fur |
Bộ lông của rái cá |
The otter’s fur is very thick and waterproof. (Bộ lông của rái cá rất dày và chống thấm nước.) |
Otter den |
Hang rái cá |
The otter den is located near the riverbank. (Hang rái cá nằm gần bờ sông.) |
Otter's whiskers |
Ria mép của rái cá |
The otter's whiskers help it feel around in the dark water. (Ria mép của con rái cá giúp nó cảm nhận trong nước tối.) |
Otter's claws |
Móng vuốt của rái cá |
The otter’s claws are used for holding onto slippery prey. (Móng vuốt của con rái cá được dùng để giữ con mồi trơn.) |
Otter's ears |
Tai của rái cá |
The otter’s ears are small and can be closed to keep out water. (Tai của con rái cá nhỏ và có thể đóng lại để ngăn nước vào.) |
Otter's belly |
Bụng của rái cá |
The otter’s belly is soft and padded for comfort. (Bụng của con rái cá mềm mại và có lớp đệm để thoải mái.) |
Otter tail |
Đuôi rái cá |
The otter uses its tail to steer while swimming. (Rái cá dùng đuôi của nó để điều khiển khi bơi.) |
Otter habitat |
Môi trường sống của rái cá |
The otter habitat is mainly in freshwater rivers and lakes. (Môi trường sống của rái cá chủ yếu là ở các con sông và hồ nước ngọt.) |
Otter family |
Gia đình rái cá |
The otter family was seen playing near the water. (Gia đình rái cá đã được nhìn thấy chơi gần mặt nước.) |
Otter diet |
Chế độ ăn của rái cá |
The otter diet includes fish, crabs, and small aquatic creatures. (Chế độ ăn của rái cá bao gồm cá, cua và các loài thủy sinh nhỏ.) |
Otter fur |
Bộ lông của rái cá |
The otter's fur is thick and water-resistant. (Bộ lông của rái cá rất dày và chống thấm nước.) |
Otter behavior |
Hành vi của rái cá |
Otter behavior includes playful movements and social interactions. (Hành vi của rái cá bao gồm các chuyển động vui tươi và các tương tác xã hội.) |
Otter conservation |
Bảo tồn rái cá |
Otter conservation efforts are crucial for protecting aquatic ecosystems. (Nỗ lực bảo tồn rái cá là rất quan trọng để bảo vệ hệ sinh thái thủy sinh.) |
Otter tracks |
Dấu vết của rái cá |
The otter tracks were visible on the muddy riverbank. (Dấu vết của rái cá có thể thấy rõ trên bờ sông đầy bùn.) |
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ con rái cá tiếng Anh là gì, từ cách phát âm chuẩn đến các cụm từ và ví dụ giao tiếp liên quan đến loài động vật này. Hy vọng những thông tin về từ vựng, đặc điểm và hành vi của rái cá sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về động vật hoặc môi trường tự nhiên trong tiếng Anh.
Tiếp tục mở rộng vốn từ vựng của mình và đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để nâng cao vốn từ và khả năng giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau!