Con rồng tiếng Anh là gì? Từ dragon đọc tiếng Anh là gì?
Vocab | by
Con rồng tiếng Anh là gì? Câu trả lời là dragon. Vậy thì dragon đọc tiếng Anh là gì? Nếu theo giọng Anh đọc là /ˈdræɡ.ən/, còn đọc giọng Mỹ là /ˈdræɡ.ən/.
Dragon (/ˈdræɡ.ən/): Con rồng.
Từ bao đời nay, con rồng luôn là biểu tượng linh thiêng trong văn hóa Á Đông, đặc biệt với người Việt Nam, nó gắn liền với truyền thuyết Lạc Long Quân. Vậy thì đâu là bản dịch chính xác khi được hỏi từ con rồng tiếng Anh là gì?
Trong bài viết này của NextSpeak, chúng ta cùng tìm hiểu cách gọi từ con rồng trong tiếng Anh cùng cách phát âm chuẩn, các ví dụ sử dụng thực tế và cả những cụm từ, thành ngữ thú vị liên quan đến sinh vật huyền thoại này trong tiếng Anh nhé.
Con rồng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa
Phép dịch con rồng thành tiếng Anh.
Con rồng trong tiếng Anh được gọi là dragon.
Cách phát âm từ dragon:
- Giọng Anh – Anh: /ˈdræɡ.ən/
- Giọng Anh – Mỹ: /ˈdræɡ.ən/
Định nghĩa từ dragon:
Dragon (noun): Một sinh vật huyền thoại thường xuất hiện trong truyện cổ tích, truyền thuyết hoặc phim ảnh. Con rồng thường được mô tả là có thân hình khổng lồ, có vảy, có cánh và có thể phun lửa.
Hơn hết, rồng có thể là biểu tượng của quyền lực, trí tuệ, điềm lành (ở phương Đông), hoặc sự hủy diệt và hiểm họa (ở phương Tây).
Ví dụ câu tiếng Anh có sử dụng từ dragon
Sau khi đã hiểu con rồng tiếng Anh là gì, cách phát âm và ý nghĩa, bạn có thể tham khảo một vài câu ví dụ dưới đây để hiểu cách dùng từ dragon trong đời sống và phim ảnh.
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
The knight fought bravely to protect the village from the fire-breathing dragon. |
Chàng hiệp sĩ đã chiến đấu dũng cảm để bảo vệ ngôi làng khỏi con rồng phun lửa. |
In “How to Train Your Dragon”, the main character befriends a dragon. |
Trong phim "Bí kíp luyện rồng", nhân vật chính kết bạn với một con rồng. |
My son loves watching movies with dragons and magical creatures. |
Con trai tôi rất thích xem phim có rồng và những sinh vật kỳ ảo. |
The dragon flew high above the castle, casting a giant shadow over the land. |
Con rồng bay cao trên lâu đài, tạo nên một cái bóng khổng lồ bao trùm vùng đất. |
She wore a necklace with a tiny silver dragon pendant. |
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ có mặt dây chuyền hình con rồng bằng bạc nhỏ xíu. |
Truyền thuyết kể rằng từng có một con rồng sống trong hang núi đó. |
Truyền thuyết kể rằng từng có một con rồng sống trong hang núi đó. |
Cách sử dụng từ dragon trong ngữ cảnh khác nhau
Múa rồng ở Quảng Ninh.
Nội dung tiếp theo trong bài học con rồng tiếng Anh là gì, bạn cần học cách dùng từ dragon trong các tình huống, ngữ cảnh cụ thể nha.
Ngữ cảnh |
Câu ví dụ tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Truyện cổ tích, giả tưởng |
The brave knight fought a fierce dragon to save the princess. |
Hiệp sĩ dũng cảm đã chiến đấu với con rồng hung dữ để cứu công chúa. |
Lễ hội, văn hóa dân gian |
The dragon dance is a must-see event during Tet in Vietnam. |
Múa rồng là tiết mục không thể thiếu vào dịp Tết ở Việt Nam. |
Biểu tượng thần thoại |
In Chinese culture, the dragon represents strength and good fortune. |
Trong văn hóa Trung Hoa, rồng tượng trưng cho sức mạnh và sự may mắn. |
So sánh, chỉ tính cách |
My math teacher is really strict. Some students even call her a dragon! |
Cô giáo dạy toán của tôi rất nghiêm. Vài học sinh còn gọi cô là “bà rồng”! |
Văn hóa đại chúng hoặc phim ảnh |
Toothless is a famous dragon in the “How to Train Your Dragon” movie series. |
Toothless là con rồng nổi tiếng trong loạt phim “Bí kíp luyện rồng”. |
Lỗi thường gặp khi dùng từ dragon trong tiếng Anh
Mặc dù dragon là một từ khá dễ nhớ, nhưng nhiều bạn học tiếng Anh vẫn sử dụng sai trong một số trường hợp phổ biến. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách tránh:
Lỗi thường gặp |
Giải thích và ví dụ đúng |
Nhầm lẫn giữa dragon và dinosaur |
→ Dragon là sinh vật huyền thoại, còn dinosaur là khủng long, sinh vật có thật. Ví dụ đúng: The museum has a dinosaur skeleton, not a dragon. (Bảo tàng có bộ xương khủng long, không phải con rồng.) |
Viết sai dạng số nhiều: dragons thành dragones |
→ Số nhiều đúng của “dragon” là dragons, không thêm -es. Mẫu câu đúng là There are many dragons in this video game. (Có rất nhiều con rồng trong trò chơi điện tử này.) |
Dùng dragon để mô tả người một cách không phù hợp |
→ Dùng từ này với người có thể mang ý mỉa mai, phải cân nhắc ngữ cảnh. Chẳng hạn bạn có thể nói My boss is a dragon when deadlines are near. (Sếp của tôi như bà rồng mỗi khi sắp đến hạn chót.) |
Dịch máy từ thành “long” trong tiếng Trung mà quên kiểm tra |
→ Trong tiếng Trung, “long” là rồng, nhưng trong tiếng Anh, từ đúng vẫn là “dragon”. |
Nhầm với các loài rồng có tên riêng như Komodo dragon |
→ Komodo dragon là tên một loài kỳ nhông lớn, không phải “rồng” trong thần thoại. A Komodo dragon is the largest living lizard on Earth. (Rồng Komodo là loài thằn lằn sống lớn nhất trên Trái Đất.) |
Cụm từ tiếng Anh nói về con rồng (dragon)
Con rồng thời Lý.
Sau khi biết con rồng tiếng Anh là gì và các cách sử dụng từ này, giờ là lúc bạn nên nắm thêm một số cụm từ quen thuộc với dragon trong đời sống và văn hóa. Những cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và hiểu sâu sắc hơn về ngữ cảnh khi gặp từ dragon.
Cụm từ tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm (Anh – Anh) |
Rồng phun lửa |
Fire-breathing dragon |
/ˈfaɪə ˌbriː.ðɪŋ ˈdræɡ.ən/ |
Rồng bay lên trời |
Dragon soaring into the sky |
/ˈdræɡ.ən ˈsɔː.rɪŋ ˈɪn.tuː ðə skaɪ/ |
Thuyền rồng |
Dragon boat |
/ˈdræɡ.ən bəʊt/ |
Rồng con |
Baby dragon |
/ˈbeɪ.bi ˈdræɡ.ən/ |
Rồng khổng lồ |
Giant dragon |
/ˈdʒaɪ.ənt ˈdræɡ.ən/ |
Con rồng thời Lý |
Ly Dynasty dragon |
/liː ˈdaɪ.nə.sti ˈdræɡ.ən/ |
Loài rồng |
Species of dragon |
/ˈspiː.ʃiːz əv ˈdræɡ.ən/ |
Truyền thuyết về loài rồng |
Legend of the dragon |
/ˈledʒ.ənd əv ðə ˈdræɡ.ən/ |
Con rồng phương Đông |
Eastern dragon |
/ˈiː.stən ˈdræɡ.ən/ |
Rồng phương Tây |
Western dragon |
/ˈwes.tən ˈdræɡ.ən/ |
Rồng có nhiều đầu |
Multi-headed dragon |
/ˌmʌl.ti ˈhed.ɪd ˈdræɡ.ən/ |
Rồng có cánh không chân |
Winged dragon without legs |
/wɪŋd ˈdræɡ.ən wɪˈðaʊt leɡz/ |
Rồng bất tử |
Immortal dragon |
/ɪˈmɔː.təl ˈdræɡ.ən/ |
Con rồng đất |
Earth dragon |
/ɜːθ ˈdræɡ.ən/ |
Con rồng vàng |
Golden dragon |
/ˈɡəʊl.dən ˈdræɡ.ən/ |
Con rồng lửa |
Fire dragon |
/ˈfaɪə ˈdræɡ.ən/ |
Con rồng nước |
Water dragon |
/ˈwɔː.tə ˈdræɡ.ən/ |
Năm con rồng |
The Year of the Dragon |
/ðə jɪə(r) əv ðə ˈdræɡ.ən/ |
Qua bảng trên, bạn cũng có thể trả lời được các câu hỏi liên quan như:
- Năm con rồng tiếng Anh là gì?
- Rồng con tiếng Anh là gì?
- Con rồng đất tiếng Anh là gì?
- Con rồng vàng tiếng Anh là gì?
- Rồng nước tiếng Anh là gì?
- Con rồng lửa tiếng Anh là gì?
Thành ngữ, tục ngữ liên quan đến rồng trong tiếng Anh
Thành ngữ/ Tục ngữ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
To slay the dragon |
/tuː sleɪ ðə ˈdræɡ.ən/ |
Vượt qua thử thách lớn, chiến thắng nỗi sợ |
She finally slayed the dragon by completing her PhD after years of hard work. (Cô ấy cuối cùng cũng vượt qua thử thách lớn khi hoàn thành bằng tiến sĩ sau nhiều năm nỗ lực.) |
Chasing dragons |
/ˈʧeɪ.sɪŋ ˈdræɡ.ənz/ |
Theo đuổi ảo tưởng (đôi khi là nghiện ngập hoặc điều viển vông) |
He spent years chasing dragons, believing he would win the lottery. (Anh ấy đã dành nhiều năm theo đuổi ảo tưởng, tin rằng mình sẽ trúng số.) |
Here be dragons |
/hɪə(r) bi ˈdræɡ.ənz/ |
Nơi nguy hiểm, chưa được khám phá (cụm từ cổ trên bản đồ) |
The Arctic in the 16th century was marked as "Here be dragons" on old maps. (Vùng Bắc Cực thế kỷ 16 được ghi chú là "nơi có rồng" ý chỉ vùng nguy hiểm.) |
To wake the dragon |
/tuː weɪk ðə ˈdræɡ.ən/ |
Khiêu khích điều gì đó nguy hiểm |
Don't insult him anymore. You don’t want to wake the dragon. (Đừng xúc phạm anh ta nữa. Bạn không muốn chọc giận rồng đâu.) |
Dragon lady |
/ˈdræɡ.ən ˈleɪ.di/ |
Người phụ nữ quyền lực, nghiêm khắc, khó gần |
The new boss is a real dragon lady, but she gets things done. (Sếp mới đúng kiểu "bà rồng", nhưng bà ấy làm việc hiệu quả.) |
Qua những chia sẻ ở trên, chắc hẳn bạn đã biết con rồng tiếng Anh là gì, cách phát âm ra sao và dùng từ này trong các tình huống khác nhau như thế nào. Hãy tiếp tục khám phá kho tàng tiếng Anh thú vị qua những chủ đề gần gũi như thế này trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!