Con rùa tiếng Anh là gì? Cách đọc turtle, phân biệt turtle và tortoise
Vocab | by
Con rùa tiếng Anh là gì, con rùa trong tiếng Anh đọc là gì? Đáp án là turtle, đọc là /ˈtɝː.t̬l̩/. Cần phân biệt giữa turtle (rùa/ rùa nước) và tortoise (rùa cạn).
Turtle (/ˈtɝː.t̬l̩/): Con rùa.
Bạn từng nhìn thấy một chú rùa chậm rãi bò qua đường hay bơi nhẹ nhàng trong hồ chưa? Trong tiếng Việt, ta gọi chung là con rùa, nhưng bạn có biết con rùa tiếng Anh là gì không? Dù có vẻ là một câu hỏi đơn giản nhưng thực tế, trong tiếng Anh có sự phân biệt rõ ràng giữa các loài rùa sống trên cạn và dưới nước.
Bài viết sau của NextSpeak sẽ giúp người học hiểu rõ sự khác biệt giữa turtle và tortoise, cũng như các cụm từ liên quan được sử dụng trong giao tiếp và học thuật.
Con rùa tiếng Anh là gì?
Con rùa trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, con rùa được gọi là turtle. Đây là một danh từ thường dùng để chỉ loài rùa nói chung, là một trong những loài bò sát biến nhiệt có mai, sống được trong môi trường nước ngọt, nước mặn hoặc trên cạn tùy theo từng loại.
Rùa là động vật có xương sống thuộc nhóm bò sát (reptiles), có mai cứng làm bằng xương bao phủ phần lưng (mai trên – carapace) và phần bụng (mai dưới – plastron). Đây là đặc điểm nổi bật nhất giúp phân biệt rùa với các loài bò sát khác. Rùa sử dụng chiếc mai này như một lớp giáp để bảo vệ mình khỏi kẻ thù, đồng thời có thể rút đầu và chân vào trong mai khi gặp nguy hiểm.
Trong truyện cổ tích, rùa thường được khắc họa là nhân vật chậm chạp nhưng thông minh, như trong truyện ngụ ngôn Rùa và Thỏ nổi tiếng.
Cách phát âm từ turtle (con rùa) theo phiên âm
Con rùa tiếng Anh là gì thì bạn đã rõ, thế nhưng con rùa trong tiếng Anh đọc là gì bạn đã biết chưa? Cách đọc từ turtle rất đơn giản, bạn chỉ cần dựa theo phiên âm dưới đây là đọc được.
- Anh – Anh: /ˈtɜː.tl̩/
- Anh – Mỹ: /ˈtɝː.t̬l̩/
Từ turtle có hai âm tiết, lưu ý cách phát âm phụ âm /t/ đầu và âm /l/ nhẹ ở cuối. Trong tiếng Anh-Mỹ, âm /t/ giữa từ có thể phát âm gần giống âm /d/ nhẹ.
Phân biệt turtle và tortoise trong tiếng Anh
Rùa cạn.
Trong tiếng Việt, chúng ta thường gọi chung là con rùa, nhưng tiếng Anh cần phân biệt rõ giữa turtle và tortoise. Chúng đại diện cho hai nhóm sinh vật khác nhau về môi trường sống, cấu tạo cơ thể, và hành vi. Vậy thì tortoise khác turtle như thế nào, con rùa cạn tiếng Anh là gì, con rùa biển tiếng Anh là gì, turtle tiếng Anh là gì, tortoise tiếng Anh là gì cùng xem bảng sau nhé.
Điểm khác nhau |
Turtle |
Tortoise |
Tên gọi |
Rùa/ Rùa nước (Rùa biển hoặc rùa nước ngọt) |
Rùa cạn |
Môi trường sống |
Chủ yếu sống trong nước (biển hoặc nước ngọt) |
Chủ yếu sống trên cạn |
Chân / chi |
Chân dạng mái chèo hoặc có màng bơi – để bơi hiệu quả |
Chân ngắn, cứng, có móng, thích hợp đi bộ |
Mai (shell) |
Nhẹ hơn, dẹt hơn, giúp bơi dễ dàng |
Nặng và hình vòm để bảo vệ khỏi kẻ thù trên cạn |
Chế độ ăn uống |
Ăn tạp (cả thực vật và động vật) |
Chủ yếu ăn thực vật (cỏ, lá cây) |
Tốc độ di chuyển |
Di chuyển nhanh trong nước, chậm trên cạn |
Di chuyển rất chậm trên đất liền |
Vòng đời / tuổi thọ |
Sống lâu, có thể từ 20–80 năm |
Có thể sống trên 100 năm, nổi tiếng là sống thọ |
Trứng và sinh sản |
Đẻ trứng trên cát, trứng nở tự nhiên ngoài trời |
Cũng đẻ trứng trên cạn, nhưng ít trứng hơn turtle |
Ví dụ loài phổ biến |
Sea turtle (rùa biển), freshwater turtle (rùa nước ngọt) |
Galápagos tortoise (rùa khổng lồ), African spurred tortoise |
Tên khoa học (đơn giản) |
Họ Cheloniidae (rùa biển), Emydidae (nước ngọt) |
Họ Testudinidae (rùa cạn) |
Cách dùng trong câu |
The turtle swam across the ocean. (Con rùa nước bơi qua đại dương.) |
The tortoise crawled slowly across the path. (Con rùa cạn bò chậm rãi qua con đường.) |
Lưu ý: Trong văn viết học thuật hoặc khoa học, cần dùng chính xác theo môi trường sống:
- Sea turtles = Rùa biển
- Land tortoise = rùa cạn
Lưu ý khi dùng từ con rùa turtle trong tiếng Anh
Mặc dù trong tiếng Việt chúng ta chỉ dùng một từ chung là con rùa, nhưng trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một vài điểm sau khi tìm hiểu con rùa tiếng Anh là gì cũng như khi sử dụng từ turtle.
- Không dùng turtle để chỉ rùa cạn sống hoàn toàn trên đất liền, thay vào đó dùng tortoise.
- Turtle thường bao hàm nhiều loài rùa sống dưới nước, bao gồm cả sea turtle (rùa biển), freshwater turtle (rùa nước ngọt).
- Khi nói đến trứng rùa hay mai rùa, người bản ngữ thường sử dụng các cụm danh từ như turtle egg, turtle shell.
- Trong văn phong trẻ em, bạn có thể gặp từ như baby turtle hoặc tiny turtle, thường dùng trong sách truyện hoặc giáo trình vỡ lòng.
Ví dụ Anh - Việt liên quan tới con rùa
Khi tìm hiểu con rùa trong tiếng Anh là gì, để giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng từ turtle trong câu, cùng xem qua một số ví dụ tiếng Anh đi kèm với bản dịch tiếng Việt bên dưới đây mà NextSpeak cung cấp nha.
Câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
The turtle is swimming slowly in the lake. |
Con rùa đang bơi chậm chạp trong hồ. |
We saw a sea turtle while snorkeling in Thailand. |
Chúng tôi đã thấy một con rùa biển khi lặn ở Thái Lan. |
Baby turtles hatch and crawl toward the ocean. |
Những con rùa con nở ra và bò về phía đại dương. |
A turtle shell protects its body from predators. |
Mai rùa bảo vệ cơ thể nó khỏi kẻ săn mồi. |
Cụm danh từ đi với từ con rùa tiếng Anh là gì?
Rùa xanh (Green Turtle).
Khi học từ vựng tiếng Anh về con rùa (turtle), bạn không nên chỉ dừng lại ở từ đơn lẻ mà nên làm quen với các cụm danh từ (noun phrases) thường được sử dụng trong thực tế. Cụ thể là:
Cụm từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Baby turtle |
Rùa con |
The baby turtle just hatched. (Rùa con vừa nở ra.) |
Sea turtle |
Rùa biển |
Sea turtles can live for decades. (Rùa biển có thể sống hàng chục năm.) |
Turtle shell |
Mai rùa |
The turtle shell is very hard. (Mai rùa rất cứng.) |
Turtle egg |
Trứng rùa |
Poachers steal turtle eggs illegally. (Kẻ săn trộm lấy trứng rùa bất hợp pháp.) |
Turtle nest |
Tổ rùa |
She studied turtle nests on the beach. (Cô ấy nghiên cứu tổ rùa trên bãi biển.) |
Freshwater turtle |
Rùa nước ngọt |
This lake has many freshwater turtles. (Hồ này có nhiều rùa nước ngọt.) |
Turtle species |
Loài rùa |
There are many endangered turtle species. (Có nhiều loài rùa đang bị đe dọa.) |
Turtle conservation |
Bảo tồn rùa |
Turtle conservation is vital for ocean ecosystems. (Bảo tồn rùa rất quan trọng với hệ sinh thái đại dương.) |
Từ bảng trên bạn cũng đã biết được cách gọi mai rùa tiếng Anh là gì cùng các cụm từ khác liên quan.
Giờ thì bạn đã biết con rùa tiếng Anh là gì rồi đúng không? Không chỉ là turtle hay tortoise, mà mỗi từ còn mang những sắc thái khác nhau tùy vào môi trường sống và ngữ cảnh. Hãy ghi nhớ những lưu ý nhỏ này để tự tin hơn khi dùng tiếng Anh và đừng ngạc nhiên nếu một ngày nào đó bạn bắt gặp từ baby turtle trong sách thiếu nhi!
Một điều quan trọng nữa đó chính là hãy theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org thường xuyên để học thêm nhiều bài học hay khác nha.