Con sâu bướm tiếng Anh là gì? Phát âm từ caterpillar chuẩn tiếng Anh bản ngữ

Vocab | by NEXT Speak

Con sâu bướm tiếng Anh là gì? Là caterpillar (/ˈkæt̬ɚˌpɪlɚ/), là cách gọi chính xác chỉ sâu bướm, giai đoạn ấu trùng của bướm/ngài chứ không phải moth hay hawk-moth.

Caterpillar (/ˈkæt̬ɚˌpɪlɚ/): Sâu bướm.

Ở các bài viết trước chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu về nhiều loại côn trùng trong tiếng Anh tuy nhiên có một loài có thân hình hơi đáng sợ mà có thể bạn chưa biết đó chính là sâu bướm. Thế nhưng có một vài bản dịch trong tiếng Anh khiến bạn dễ nhầm lẫn. Vậy thì chính xác con sâu bướm tiếng Anh là gì? Bài viết sau đây của NextSpeak sẽ giúp bạn tìm ra đáp án chính xác cũng như học phát âm và kiến thức từ vựng khác liên quan.

Con sâu bướm tiếng Anh là gì?

Phép dịch con sâu bướm thành tiếng Anh.

Con sâu bướm tiếng Anh là caterpillar.

  • Tiếng Anh: Caterpillar
  • Phiên âm Anh - Anh: /ˈkætəpɪlə/
  • Phiên âm Anh - Mỹ: /ˈkæt̬ɚˌpɪlɚ/
  • Loại từ: Danh từ (noun)

Định nghĩa: Caterpillar là ấu trùng (larva) của bướm hoặc ngài. Đây là giai đoạn trước khi sâu biến thành nhộng (chrysalis) rồi thành bướm trưởng thành. Cơ thể sâu bướm có dạng hình trụ, mềm, được chia thành nhiều đốt, với các chân thật gần đầu và chân giả ở phần thân. Chúng chủ yếu ăn lá cây, đôi khi là hoa hoặc quả, và một số loài có thể ăn rất nhiều, gây hại cho cây trồng.

Tuy nhiên, sâu bướm cũng là nguồn thức ăn của chim, bò sát và nhiều động vật khác, góp phần duy trì chuỗi thức ăn trong tự nhiên. Trong quá trình phát triển, sâu bướm ăn nhiều để tích lũy năng lượng, sau đó tạo ra nhộng, một lớp vỏ bảo vệ nó khỏi tác động bên ngoài rồi sau đó hoá bướm.

Ví dụ tiếng Anh – tiếng Việt:

  • The caterpillar will soon turn into a butterfly. (Con sâu bướm sắp biến thành bướm rồi.)
  • Caterpillars eat a lot to prepare for metamorphosis. (Sâu bướm ăn rất nhiều để chuẩn bị cho quá trình biến đổi.)
  • She found a green caterpillar on a cabbage leaf. (Cô ấy thấy một con sâu bướm màu xanh trên lá bắp cải.)

Cách sử dụng từ caterpillar (sâu bướm) trong giao tiếp

Sâu bướm đang ăn lá.

Khi học từ vựng con sâu bướm tiếng Anh là gì, bạn có thể dùng từ caterpillar khi nói về thiên nhiên, mô tả sự thay đổi (như quá trình biến đổi), hoặc đơn giản là khi nhìn thấy côn trùng cùng với trẻ em hay bạn bè. Ngay bên dưới sẽ là một số trường hợp cụ thể để bạn biết cách dùng từ chính xác hơn.

  • Khi quan sát sâu bướm: Look at that fuzzy caterpillar crawling on the ground. (Nhìn con sâu bướm lông xù đang bò trên mặt đất kìa.)
  • Nói về sâu bướm khi đang chăm sóc cây: The caterpillar is eating the leaves of my plant. (Con sâu bướm đang ăn lá cây của tôi.)
  • Khi giải thích về vòng đời của bướm: I learned that caterpillars turn into butterflies. (Tôi học được rằng sâu bướm biến thành bướm.)
  • Dùng cách ẩn dụ để miêu tả sự chậm chạp: The traffic is moving as slowly as a caterpillar. (Giao thông đang di chuyển chậm như một con sâu bướm.)
  • Khi nhắc đến một tác phẩm văn học nổi tiếng: My favorite book as a child was "The Very Hungry Caterpillar." (Cuốn sách yêu thích của tôi lúc còn nhỏ là "Chú sâu háu ăn".)

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến sâu bướm

Sâu bướm bò đi ăn lá.

Nội dung tiếp theo trong bài học con sâu bướm tiếng Anh là gì bạn cần học đó là tìm hiểu về các từ vựng được sử dụng khi mô tả cũng như nói về đặc điểm, vòng đời và thói quen, tập tính của sâu bướm. Từ đó khi nói chuyện về thiên nhiên, côn trùng hoặc trong các bài viết mô tả sinh vật đặc biệt là về sâu bướm sẽ thành thạo và chuẩn chỉnh hơn.

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ tiếng Anh

Dịch tiếng Việt

Caterpillar

/ˈkætəpɪlə(r)/

Sâu bướm

The caterpillar turned into a beautiful butterfly.

Con sâu bướm đã hóa thành một con bướm xinh đẹp.

Butterfly

/ˈbʌtəflaɪ/

Con bướm (giai đoạn trưởng thành)

She saw a butterfly land on the flower.

Cô ấy thấy một con bướm đậu lên bông hoa.

Larva

/ˈlɑːvə/

Ấu trùng

A caterpillar is a type of larva.

Sâu bướm là một dạng ấu trùng đấy.

Chrysalis

/ˈkrɪsəlɪs/

Nhộng (giai đoạn hóa thân)

The caterpillar stayed in its chrysalis for a week.

Con sâu nằm trong nhộng suốt một tuần.

Cocoon

/kəˈkuːn/

Kén (thường dùng với tằm)

The silkworm spun a cocoon around itself.

Con tằm quấn kén quanh mình.

Metamorphosis

/ˌmetəˈmɔːfəsɪs/

Quá trình hóa bướm

Metamorphosis is the process of changing from caterpillar to butterfly.

Hóa bướm là quá trình chuyển từ sâu bướm thành bướm.

Leaf-eating insect

/liːf ˈiːtɪŋ ˈɪnsekt/

Côn trùng ăn lá

Caterpillars are leaf-eating insects.

Sâu bướm là loài côn trùng ăn lá.

Hairy caterpillar

/ˈheəri ˈkætəpɪlə(r)/

Sâu bướm lông

Don’t touch that hairy caterpillar.

Đừng chạm vào con sâu bướm lông đó.

Poisonous caterpillar

/ˈpɔɪzənəs ˈkætəpɪlə(r)/

Sâu bướm có độc

That bright-colored caterpillar might be poisonous.

Con sâu màu sặc sỡ đó có thể có độc đấy.

Moth

/mɒθ/

Con ngài (thường hoạt động ban đêm)

I saw a big moth near the light last night.

Tối qua tui thấy con ngài to đậu gần bóng đèn.

Leaf eater

/liːf ˈiːtə(r)/

Loài ăn lá

Many caterpillars are leaf eaters and can damage crops.

Nhiều con sâu bướm ăn lá và có thể phá hoại mùa màng.

Crawl

/krɔːl/

Bò trườn

The caterpillar slowly crawled across the branch.

Con sâu bướm chậm rãi bò qua cành cây.

Molt

/məʊlt/

Lột xác

Caterpillars molt several times before becoming butterflies.

Sâu bướm lột xác vài lần trước khi hóa thành bướm.

Lưu ý: Khác với từ cocoon (kén), thường dùng cho tằm (silkworm) và một số loài côn trùng khác, chrysalis là từ chuyên dùng để chỉ nhộng của bướm.

Cụm từ đi với từ caterpillar (sâu bướm)

Con sâu bướm tiếng Anh là gì bạn cũng đã rõ, cách phát âm ra sao bạn cũng biết rồi. Vậy thì từ caterpillar sẽ đi với các từ nào để tạo thành cụm từ tiếng Anh? Trong phần này, chúng ta sẽ cùng xem những cụm từ thường gặp đi với caterpillar, từ đó giúp bạn nói một cách chính xác hơn khi nói về thiên nhiên cũng như các loài côn trùng.

  • Trứng sâu bướm: Caterpillar egg(s)
  • Nuôi sâu bướm: Raise caterpillar
  • Bắt sâu bướm: Catch caterpillar
  • Sâu bướm to: Big caterpillar
  • Sâu bướm nhỏ xíu: Tiny caterpillar
  • Sâu bướm màu xanh: Green caterpillar
  • Giai đoạn sâu bướm: Caterpillar stage
  • Từ sâu bướm hóa thành bướm: Caterpillar to butterfly
  • Sâu bướm bò trên lá: Caterpillar crawling on a leaf
  • Sâu bướm ăn lá: Caterpillar eating leaves
  • Gặp sâu bướm: Spot a caterpillar

Lưu ý:

  • Ngoài các cụm từ bên trên, cũng có một số cụm từ đi với từ caterpillar nhưng lại có nghĩa khác là Caterpillar fungus, từ này có nghĩa là Nấm đông trùng hạ thảo.
  • Thành ngữ hay với caterpillar là The caterpillar turned into a butterfly (Sự chuyển mình, phát triển hoặc thay đổi tích cực trong cuộc sống của một người.)

Tên các loại côn trùng trong tiếng Anh

Mặc dù đã biết phép dịch sâu bướm thành tiếng Anh nhưng còn rất nhiều các loại côn trùng xung quanh chúng ta. Cùng NextSpeak xem cách gọi các loại côn trùng đó bằng tiếng Anh nha.

  • Stick insect (/stɪk ˈɪn.sekt/): Bọ que
  • Weevil (/ˈwiː.vəl/): Mọt (bọ phá hạt, gỗ…)
  • Wasp (/wɒsp/): Ong bắp cày
  • Termite (/ˈtɜː.maɪt/): Mối
  • Moth (/mɒθ/ /mɔːθ/): Con ngài
  • Mosquito (/məˈskiː.təʊ/): Muỗi
  • Locust (/ˈləʊ.kəst/): Cào cào
  • Ladybug (Ladybird) (/ˈleɪ.di.bʌɡ/): Bọ rùa
  • Grasshopper (/ˈɡrɑːsˌhɒp.ə(r)/): Châu chấu
  • Fly (/flaɪ/): Ruồi
  • Flea (/fliː/): Bọ chét
  • Firefly (Lightning bug) (/ˈfaɪə.flaɪ/): Đom đóm
  • Dragonfly (/ˈdræɡ.ən.flaɪ/): Chuồn chuồn
  • Cricket (/ˈkrɪk.ɪt/): Dế
  • Cockroach (/ˈkɒk.rəʊtʃ/ /ˈkɑːk.roʊtʃ/): Gián
  • Butterfly (/ˈbʌt.ə.flaɪ/ /ˈbʌ.t̬ɚ.flaɪ/): Con bướm
  • Beetle (/ˈbiː.təl/): Bọ cánh cứng
  • Bee (/biː/): Ong
  • Ant (/ænt/): Kiến

Bên trên là toàn bộ bài học con sâu bướm tiếng Anh là gì, với các phát âm, cụm từ liên quan và các thành ngữ đi với từ caterpillar, hẳn các bạn đã hiểu hơn về loài côn trùng này trong thế giới tự nhiên rồi có đúng không nào!

Nhớ truy cập chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org thường xuyên để học thật kỹ về các chủ đề từ vựng khác nha!

Bài viết liên quan