Con sói tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm từ wolf theo giọng Anh, Mỹ
Vocab | by
Chó sói tiếng Anh là gì? Câu trả lời là wolf và được phát âm là /wʊlf/. Một trong những tên gọi của loài động vật hoang dã săn mồi giỏi và cực kỳ nguy hiểm.
Wolf /wʊlf/): Con sói.
Trong các bài viết trước, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu tên tiếng Anh của nhiều loài động vật quen thuộc như gà, dê, bò, hay rắn. Nhưng còn một loài động vật hoang dã thường xuyên xuất hiện trong truyện cổ tích, phim ảnh đó chính là con sói. Bạn có bao giờ thắc mắc con sói tiếng Anh là gì, cách phát âm ra sao và nên sử dụng từ này thế nào cho đúng trong giao tiếp hoặc khi viết bài? Nếu bạn vẫn còn phân vân, hãy cùng NextSpeak học cách gọi con sói trong tiếng Anh, cũng như một vài nội dung bài học từ vựng liên quan đến con sói nha.
Con sói tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa
con sói tiếng Anh là gì? Chó sói tiếng Anh đọc là gì?
Trong tiếng Anh, con sói được gọi là wolf /wʊlf/ (số ít) và wolves /wʊlvz/ (số nhiều). Đây là danh từ chỉ loài sói, một loài động vật hoang dã săn mồi rất giỏi. Chúng không chỉ săn các con mồi nhỏ như thỏ, chuột mà còn phối hợp trong bầy để hạ gục những con mồi lớn hơn kích thước của chúng, như hươu hay nai, và thường sống theo bầy đàn với cấu trúc thứ bậc rõ ràng.
Theo truyền thuyết dân gian, sói được xem là loài ranh mãnh và hiểm ác, thường bày mưu tính kế để ăn thịt các loài thú rừng nhỏ, chẳng hạn như trong truyện Cô bé quàng khăn đỏ, nơi con sói giả vờ hiền lành để lừa cô bé.
Định nghĩa:
Wolf (n): a wild carnivorous mammal of the dog family, living and hunting in packs.
→ Con sói là một loài động vật ăn thịt thuộc họ chó, sống và săn mồi theo đàn.
Ví dụ:
- The wolf howled under the full moon. (Con sói tru dưới ánh trăng tròn.)
- He gave her a wolfish grin. (Anh ta cười với vẻ gian xảo như sói.)
Cách dùng từ wolf (con sói) trong tiếng Anh
Một bầy sói.
Sau khi biết Con sói tiếng Anh là gì, cùng mình xem cách dùng từ wolf (con sói) trong thực tế như thế nào nhé.
Dùng từ wolf trong câu miêu tả con sói
- The wolf has a thick fur coat, sharp teeth, and piercing yellow eyes. (Con sói có bộ lông dày, răng sắc và đôi mắt vàng sáng rực.)
- The gray wolf is known for its majestic and intimidating appearance. (Sói xám được biết đến với vẻ ngoài oai vệ và đầy uy lực.)
Trường hợp nói về việc phân loại chó sói
- The gray wolf (Canis lupus) is the largest member of the wild dog family. (Sói xám là thành viên lớn nhất của họ chó hoang.)
- Arctic wolves, a subspecies of gray wolves, are adapted to cold environments. (Sói Bắc Cực, một phân loài của sói xám, thích nghi với môi trường lạnh giá.)
- Red wolves are rarer and smaller compared to gray wolves. (Sói đỏ hiếm hơn và nhỏ hơn so với sói xám.)
Sử dụng từ wolf và wolves khi nói về sự tiến hoá của chó sói
- Wolves and domestic dogs share a common ancestor. (Sói và chó nhà có chung một tổ tiên.)
- The modern wolf evolved over thousands of years to become a skilled predator. (Sói hiện đại đã tiến hóa hàng ngàn năm để trở thành kẻ săn mồi thành thạo.)
- Fossil records suggest that ancient wolves once roamed across North America. (Hóa thạch cho thấy sói cổ đại từng lang thang khắp Bắc Mỹ.)
Dùng từ wolf nói về thói quen, tập tính của sói
- Wolves are nocturnal and most active during the night. (Sói là loài sống về đêm và hoạt động mạnh nhất vào ban đêm.)
- A wolf marks its territory using scent. (Sói đánh dấu lãnh thổ bằng mùi hương.)
- Wolves communicate through howling, body language, and scent marking. (Sói giao tiếp qua tiếng tru, ngôn ngữ cơ thể và dấu mùi.)
Sử dụng từ con sói wolf để nói về phân bố và môi trường sống của sói
- Wolves are found in forests, tundras, and grasslands across the Northern Hemisphere. (Sói được tìm thấy ở rừng, vùng lãnh nguyên và đồng cỏ thuộc Bắc bán cầu.)
- The habitat of wolves depends largely on prey availability. (Môi trường sống của sói chủ yếu phụ thuộc vào nguồn thức ăn.)
- In some countries, wolves have been reintroduced to restore ecological balance. (Ở một số quốc gia, sói đã được tái thả để khôi phục cân bằng sinh thái.)
Dùng từ wolf để mô tả cấu trúc xã hội, giao tiếp, sinh sản và khả năng săn bắt, kiếm ăn của sói
- A wolf pack usually consists of an alpha pair and their offspring. (Một đàn sói thường gồm cặp đầu đàn và con cái của chúng.)
- The alpha female is usually the only one to breed within the pack. (Con cái đầu đàn thường là cá thể duy nhất sinh sản trong đàn.)
Sử dụng từ wolf và dạng số nhiều để nói về mối quan hệ của sói với các loài khác
- Wolves compete with bears and big cats for prey in shared territories.(Sói cạnh tranh với gấu và mèo lớn để giành con mồi trong lãnh thổ chung.)
- Coyotes often avoid areas where wolves are present. (Chó đồng cỏ thường tránh xa những nơi có sói.)
Dùng từ wolf để về tình trạng và sự bảo tồn hiện tại của sói
- Many wolf populations are endangered due to habitat loss and hunting. (Nhiều quần thể sói đang bị đe dọa do mất môi trường sống và săn bắt.)
- Wolves are protected by law in several countries to prevent extinction. (Sói được bảo vệ bởi luật pháp ở nhiều quốc gia nhằm ngăn ngừa tuyệt chủng.)
Dùng từ con sói wolf để mô tả mối quan hệ của sói với con người
- Wolves are often misunderstood and feared due to negative portrayals in folklore. (Sói thường bị hiểu lầm và sợ hãi vì hình ảnh tiêu cực trong truyện dân gian.)
- In some rural areas, wolves occasionally prey on livestock, leading to human-wildlife conflict. (Ở một số vùng nông thôn, sói đôi khi tấn công gia súc, gây ra xung đột giữa người và động vật hoang dã.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến con sói
Sói trắng.
Tiếp nối bài con sói tiếng Anh là gì đó là học các cụm từ, hay nói là các từ vựng liên quan đến từ wolf. Cụ thể là:
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Gray wolf |
/ɡreɪ wʊlf/ |
Sói xám |
White wolf |
/waɪt wʊlf/ |
Sói trắng |
Snow wolf |
/snəʊ wʊlf/ /snoʊ wʊlf/ |
Sói tuyết |
A wild wolf |
/ə waɪld wʊlf/ |
Sói hoang |
A ferocious wolf |
/ə fəˈrəʊʃəs wʊlf/ fəˈroʊʃəs wʊlf/ |
Sói dữ tợn |
A starving wolf |
/ə ˈstɑːvɪŋ wʊlf/ stɑːrvɪŋ wʊlf/ |
Sói đang đói |
Lone wolf |
/ə ləʊn wʊlf/loʊn wʊlf/ |
Sói đơn độc/ sói cô độc |
A wolf howls |
/ə wʊlf haʊlz/ |
Sói tru lên |
Wolves hunt in packs |
/wʊlvz hʌnt ɪn pæks/ |
Sói săn theo bầy |
Wolves raise their pups |
/wʊlvz reɪz ðeə pʌps/ðer/ |
Sói nuôi con non |
Wolves stalk their prey |
/wʊlvz stɔːk ðeə preɪ/ stɑːk ðer preɪ/ |
Sói rình rập con mồi |
The cry of a wolf |
/ðə kraɪ əv ə wʊlf/ |
Tiếng tru của sói |
The eyes of a wolf |
/ðiː aɪz əv ə wʊlf/ |
Ánh mắt của sói |
A wolf pack |
/ə wʊlf pæk/ |
Một đàn sói |
The alpha wolf |
/ði ˈælfə wʊlf/ |
Sói đầu đàn |
A pack of wolves |
/ə pæk əv wʊlvz/ |
Một bầy sói |
Như vậy bạn có thể thấy, sau khi xem bảng trên bạn sẽ tự tin trả lời được các câu hỏi như:
- Sói trắng tiếng Anh là gì? (Đó là white wolf)
- Bầy sói tiếng Anh là gì? (Đó là A pack of wolves)
- Sói tuyết tiếng Anh là gì? (Đó là snow wolf)
- Sói xám tiếng Anh là gì? (Đó là gray wolf)
- Sói cô độc tiếng Anh là gì? (Đáp án là lone wolf)
Thành ngữ đi với wolf trong tiếng Anh
Sói đội lốt cừu.
Một trong những kiến thức từ vựng thú vị mà cần học trong bài con sói tiếng Anh là gì đó là các idiom đi với từ wolf. NextSpeak sẽ cung cấp nghĩa, cách dùng và ví dụ minh hoạ.
- A wolf in sheep's clothing: Nghĩa tương tự như câu sói đội lốt cừu, nghĩa là người giả nhân giả nghĩa. Hiểu đơn giản đây là câu nói về kẻ nguy hiểm, xấu xa nhưng giả vờ hiền lành, thân thiện để đánh lừa người khác.
Ví dụ: Be careful of that salesman. He’s a real wolf in sheep’s clothing. (Hãy cẩn thận với tên bán hàng đó. Hắn ta đúng là sói đội lốt cừu.)
- Cry wolf: Báo động giả, la làng dù không có chuyện gì thật sự nghiêm trọng. Dùng để chỉ ai đó thường xuyên phóng đại vấn đề đến mức không ai còn tin nữa.
Ví dụ: If you keep crying wolf, no one will believe you when there’s a real emergency. (Nếu bạn cứ la làng báo động giả, sẽ không ai tin bạn khi thực sự có tình huống khẩn cấp.)
- A wolf in sheep’s clothing: Sói đội lốt cừu, kẻ nguy hiểm giả vờ hiền lành hoặc tử tế. Ám chỉ người có vẻ ngoài hiền lành nhưng bản chất xấu xa, đáng sợ.
Ví dụ: He seemed kind, but he turned out to be a wolf in sheep’s clothing.
- Keep the wolf from the door: Chống chọi với cái đói, đảm bảo có đủ để sống qua ngày. Chống chọi với cái đói, đảm bảo có đủ để sống qua ngày.
Ví dụ: She took on extra work to keep the wolf from the door.
- Throw someone to the wolves: Đẩy ai đó vào chỗ nguy hiểm, hi sinh ai đó để bảo vệ bản thân hoặc nhóm. Nghĩa bóng chỉ hành động thiếu trung thành, phũ phàng trong tình huống khó khăn.
Ví dụ: The manager blamed his assistant and threw him to the wolves.
- Wolf down (something): Ăn ngấu nghiến, ăn rất nhanh và nhiều. Dùng khi ai đó ăn vội vàng vì đói hoặc thiếu lịch sự.
Ví dụ: He was so hungry he wolfed down his lunch in seconds.
- Lone wolf (danh từ): Người sống tách biệt, thích hành động một mình. Mượn hình ảnh "sói đơn độc" để miêu tả người độc lập, ít giao du.
Ví dụ: He’s a bit of a lone wolf, rarely seen in social gatherings.
- Run with the wolves: Sống bản năng, hoang dại, tự do như sói. Thường dùng trong văn học, âm nhạc để chỉ việc sống theo bản năng, vượt ra khuôn khổ xã hội.
Ví dụ: She broke free from the city life and chose to run with the wolves.
Như vậy, hiểu rõ con sói tiếng Anh là gì, chó sói tiếng Anh đọc là gì và cách sử dụng từ wolf sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh thành thạo hơn, đặc biệt khi nói đến các loài động vật hoang dã. Từ đó, bạn cũng dễ dàng trả lời được các câu hỏi như chó sói tiếng Anh là gì (cũng là wolf), hay sói con tiếng Anh là gì (là wolf pup hoặc wolf cub), rất hữu ích trong giao tiếp và học tập.
Nếu bạn muốn học thêm từ vựng về động vật hoặc khám phá cách dùng những từ ngữ đó trong tiếng Anh, đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org nha. Chắc chắn bạn sẽ học hỏi được nhiều điều thú vị lắm đó!