Con sư tử tiếng Anh là gì? Cách đọc từ lion theo giọng chuẩn quốc tế
Vocab | by
Bản dịch chính xác cho câu hỏi con sư tử tiếng Anh là gì đó là lion, đây là danh từ chung chỉ loài sư tử, nếu nói sư tử cái dùng lioness, sử tử đực dùng male lion.
Lion (/ˈlaɪ.ən/): Sư tử.
Trong tiếng Anh học thuật và văn hóa phương Tây, hình tượng sư tử xuất hiện dày đặc qua các tác phẩm văn học, biểu tượng hoàng gia, và thành ngữ cổ. Vậy con sư tử tiếng Anh là gì, cách phát âm đúng từ lion ra sao và cách sử dụng từ lion có điều gì đặc biệt? Bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn giải mã từ vựng liên quan đến sư tử, bao gồm cách phát âm, ngữ cảnh sử dụng, cụm từ phổ biến và những lưu ý khi dùng trong câu.
Con sư tử tiếng Anh là gì? Cách phát âm
Phép dịch sư tử tiếng Anh là gì?
Con sư tử trong tiếng Anh được gọi là lion /ˈlaɪ.ən/. Đây là danh từ chỉ một trong những loài động vật ăn thịt lớn và oai phong nhất trong họ mèo (Felidae), với chiếc bờm dày và tiếng gầm đặc trưng và được mệnh danh là chúa tể rừng xanh. Từ lion có nguồn gốc từ tiếng Latinh leo, và từ tiếng Hy Lạp leon, xuất hiện phổ biến trong ngôn ngữ châu Âu từ thời cổ đại.
Trong tiếng Anh, lion thường được sử dụng để nói về sư tử đực hoặc cả sư tử đực và cái. Nếu muốn phân biệt giới tính rõ ràng, người ta có thể dùng male lion (sư tử đực) và lioness (sư tử cái). Sư tử con được gọi là cub.
Ví dụ: The lion is known as the king of the jungle. (Sư tử được biết đến như là vua của rừng xanh.)
Ngoài nghĩa đen, từ lion còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh ẩn dụ để mô tả lòng dũng cảm, quyền lực hoặc người có ảnh hưởng lớn.
Ví dụ: He fought like a lion to defend his beliefs. (Anh ấy đã chiến đấu như một con sư tử để bảo vệ niềm tin của mình.)
Cách dùng từ con sư tử tiếng Anh trong câu
Khi dùng từ lion trong câu tiếng Anh, từ này đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu hoặc kết hợp với các loại từ khác. Dưới đây là các ví dụ cụ thể mà NextSpeak chia sẻ.
Lion làm chủ ngữ/tân ngữ.
Ví dụ:
- The lion roared loudly. (Con sư tử gầm lên dữ dội.)
- The children saw a lion at the zoo. (Bọn trẻ nhìn thấy một con sư tử ở sở thú.)
Từ lion (con sư tử) kết hợp với tính từ mô tả.
Ví dụ: The fierce lion protected its territory. (Con sư tử dữ tợn bảo vệ lãnh thổ của nó.)
Lưu ý khi dùng từ vựng con sư tử tiếng Anh
Sư tử trên cánh đồng.
Khi sử dụng từ lion trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng giúp bạn tránh nhầm lẫn và diễn đạt chính xác hơn:
- Lion có thể chỉ đơn thuần là con vật, nhưng cũng có thể được dùng để ám chỉ những người có tính cách mạnh mẽ, quyền lực hoặc dũng cảm. Vì vậy, cần phân biệt nghĩa đen và nghĩa bóng của từ này.
Ví dụ: She’s a lion when defending her children. (Cô ấy như sư tử khi bảo vệ con mình.)
- Không dùng mạo từ a với danh từ không đếm được, tuy nhiên lion là danh từ đếm được nên bạn có thể dùng a lion, the lion, many lions tùy ngữ cảnh.
Nhiều người học tiếng Anh có thể dễ nhầm giữa lion (sư tử) và tiger (hổ), nhất là trong các từ ghép hoặc mô tả động vật hoang dã.
Ví dụ Anh - Việt nói về con sư tử
Khi tìm hiểu con sư tử tiếng Anh là gì , và biết được đó là lion và để sử dụng từ lion chính xác, bạn nên luyện tập với các ví dụ cụ thể. Những câu dưới đây giúp bạn hình dung được cách áp dụng từ con sư tử trong nhiều tình huống, từ miêu tả động vật trong sở thú, đến các câu chuyện đời thường hoặc thành ngữ ẩn dụ. Dưới mỗi câu tiếng Anh đều có bản dịch tiếng Việt tương ứng.
- A lion can sleep up to 20 hours a day. (Một con sư tử có thể ngủ tới 20 tiếng mỗi ngày.)
- The lion roared loudly, making all the animals run away. (Sư tử gầm lên dữ dội khiến các loài động vật khác bỏ chạy.)
- She was as brave as a lion in the face of danger. (Cô ấy dũng cảm như một con sư tử khi đối mặt với nguy hiểm.)
- The lioness hunted silently in the tall grass. (Sư tử cái săn mồi lặng lẽ trong bãi cỏ cao.)
- He has the heart of a lion. (Anh ấy có trái tim của một con sư tử (nghĩa bóng: rất dũng cảm).)
- The lion cubs were playing near their mother. (Những chú sư tử con đang chơi đùa bên mẹ của chúng.)
- They watched a documentary about African lions. (Họ xem một bộ phim tài liệu về loài sư tử châu Phi.)
Collocations với lion (bản dịch con sư tử tiếng Anh)
Một bầy sư tử.
Để mở rộng vốn từ và sử dụng từ lion chính xác trong câu, bạn nên làm quen với các cụm từ (collocations) phổ biến. Những cụm đi với từ lion này giúp câu văn trở nên trôi chảy và tự nhiên hơn khi nói hoặc viết tiếng Anh.
Bên dưới sẽ là các cụm từ thông dụng đi kèm với lion, kèm giải thích ngắn gọn và ví dụ minh họa:
Collocations với lion |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Pride of lions |
Một bầy sư tử |
A pride of lions was resting under the tree. (Một đàn sư tử đang nghỉ dưới gốc cây.) |
Lion cub |
Sư tử con |
The lion cubs were adorable. (Những con sư tử con thật đáng yêu.) |
Lioness |
Sư tử cái |
The lioness protects her cubs fiercely. (Sư tử cái bảo vệ con của mình rất dữ dội.) |
Roar like a lion |
Gầm như sư tử |
He roared like a lion in anger. (Anh ta gầm lên như sư tử vì tức giận.) |
Lion’s mane |
Bờm sư tử |
Her curly hair looked like a lion’s mane. (Tóc xoăn của cô ấy trông như bờm sư tử.) |
Lion's eyes |
Đôi mắt sư tử |
The lion’s eyes glowed in the darkness. (Đôi mắt sư tử sáng lên trong bóng tối.) |
Lion's head |
Đầu sư tử |
The statue had a lion’s head carved on top. (Bức tượng có khắc hình đầu sư tử ở phía trên.) |
The lion roared |
Sư tử gầm (to, lên) |
The lion roared so loudly that all the animals scattered. (Sư tử gầm to đến nỗi các loài động vật đều bỏ chạy tán loạn.) |
Lion costume |
Trang phục sư tử |
The child wore a lion costume for Halloween. (Đứa trẻ mặc bộ đồ sư tử vào dịp Halloween.) |
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã nắm được con sư tử tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ lion trong các ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng với những ví dụ và cách dùng từ vựng, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng từ lion trong các tình huống thực tế.
Hơn nữa, hãy chăm chỉ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều bài học từ vựng tiếng Anh về động vật nhé!