Con sứa tiếng Anh là gì? Cách phát âm jellyfish và tên các loài sứa
Vocab | by
Con sứa tiếng Anh là jellyfish (/ˈdʒel.i.fɪʃ/), xem lưu ý khi dùng từ, ví dụ, tên gọi bộ phận của sứa, tên các loài sứa trong tiếng Anh và giải đáp câu hỏi.
Jellyfish (/ˈdʒel.i.fɪʃ/): Con sứa.
Khi học chủ đề từ vựng tiếng Anh về các loài sinh vật sống dưới nước, có một loài động vật khá đặc biệt đó chính là con sứa.Đây là sinh vật có hình dạng, cấu tạo khác biệt so với loài khác nên được bạn học tiếng Anh thường xuyên nói đến. Vậy con sứa tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn ra sao, cách đánh vần như thế nào và cách nói một con sứa trong tiếng Anh có gì khác so với cách nói nhiều con sứa và rất nhiều kiến thức khác khá hay, bạn cùng NextSpeak tham khảo nhé.
Con sứa tiếng Anh là gì? Cách phát âm, lưu ý và ví dụ
Con sứa trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, con sứa có tên gọi là jellyfish, phiên âm là /ˈdʒel.i.fɪʃ/. Đây là thuật ngữ chung chỉ loài sứa, một trong động vật thân mềm không có tim, đầu, tai, chân và xương. Súc tu của sứa có chứa nọc độc, dù cho nó có đứt lìa khỏi cơ thể thì vẫn chứa độc tố.
Ngoài ra, sứa di chuyển bằng cách co bóp cơ thể để đẩy nước, nhưng phần lớn thời gian, chúng trôi theo dòng hải lưu.
Lưu ý khi sử dụng từ jellyfish:
- Jellyfish là một danh từ, có thể sử dụng cho cả số ít và số nhiều mà không cần thêm -es/s. Cụ thể, cách nói một con sứa trong tiếng Anh là a jellyfish, còn nhiều con sứa là many jellyfish chứ không phải là jellyfishes .
- Dù có chữ fish trong tên, nhưng sứa không phải là một loài cá. Chúng thuộc động vật không xương sống.
- Jellyfish được sử dụng nói về loài sứa chung, còn bạn muốn gọi tên con sứa cụ thể nào đó thì cần phải gọi tên riêng của chúng.
Ví dụ nói về đặc điểm nổi bật của loài sứa:
Khi học từ vựng con sứa tiếng Anh, ngoài việc biết cách phát âm, các bạn cũng sẽ cần hiểu thêm cách sử dụng từ để nói về những đặc điểm cũng như sự thật thú vị về loài động vật này.
Tuy nhiên, nếu bạn chưa tự tin vào vốn từ cũng như khả năng đặt câu với từ vựng, hãy xem danh sách một số mẫu câu ví dụ tiếng Anh, ví dụ tiếng Việt dưới đây và sử dụng khi cần.
- Jellyfish have lived in the ocean for millions of years. (Sứa đã tồn tại trong đại dương hàng triệu năm.)
- Jellyfish eat small fish and plankton. (Sứa ăn cá nhỏ và sinh vật phù du.)
- Some jellyfish can glow in the dark. (Một số loài sứa có thể phát sáng trong bóng tối.)
- A jellyfish's body is made up of 95% water. (Cơ thể sứa chứa 95% là nước.)
- A jellyfish’s tentacles can be up to 60 meters long. (Xúc tu của sứa có chiều dài có thể lên đến 60m.)
- Although jellyfish have no brains, their nervous system and sensory organs can detect light. (Tuy sứa không có não, nhưng hệ thần kinh và các cơ quan thụ cảm có khả năng nhận biết ánh sáng.)
- Many jellyfish live at depths of 9,000 meters. (Nhiều con sứa sống ở độ sâu 9000m.)
- The smallest jellyfish in the world has a body diameter of only 0.5 mm. (Loài sứa nhỏ nhất thế giới có đường kính thân chỉ 0.5mm.)
- Although their tentacles contain venom, jellyfish are still food for some marine predators. (Mặc dù xúc tu chứa độc tố nhưng sứa lại là thức ăn của một số loài động vật ăn thịt khác ở biển.)
- If a jellyfish is flipped upside down, it will die. (Nếu con sứa bị lộn ngược nó sẽ chết.)
- A box jellyfish’s venom can kill about 60 people. (Sứa hộp có nọc độc có thể giết chết được khoảng 60 người.)
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của sứa
Từ vựng liên quan tới con sứa.
Khi tìm hiểu về từ vựng con sứa tiếng Anh, ngoài tên gọi chung các bạn có bao giờ thắc mắc các bộ phận cơ thể sứa được cấu tạo gồm những gì và được gọi tên như thế nào trong tiếng Anh không? Nếu có thì xem danh sách sau sẽ rõ.
- Xúc tu sứa: Jellyfish tentacles (/ˈdʒɛl.i.fɪʃ ˈtɛn.tə.kəlz/).
- Miệng sứa: Jellyfish mouth (/ˈdʒɛl.i.fɪʃ maʊθ/).
- Mắt sứa: Jellyfish eyes (/ˈdʒɛl.i.fɪʃ aɪz/).
- Hệ thần kinh sứa: Jellyfish nervous system (/ˈdʒɛl.i.fɪʃ ˈnɝː.vəs ˈsɪs.təm/).
- Khoang tiêu hóa sứa: Jellyfish gastrovascular cavity (/ˈdʒɛl.i.fɪʃ ˌɡæs.troʊˈvæs.kjə.lɚ ˈkæv.ə.ti/).
- Chuông sứa (phần thân hình vòm): Jellyfish bell (/ˈdʒɛl.i.fɪʃ bɛl/).
- Cơ thể sứa: Jellyfish body (/ˈdʒɛl.i.fɪʃ ˈbɑː.di/).
Tên tiếng Anh của một số loài sứa
Sứa nói chung gọi là jellyfish, tuy nhiên mỗi loài sẽ có tên riêng, sau đây là các tên riêng của chúng mà NextSpeak muốn chia sẻ đến các bạn.
- Sứa hộp: Box jellyfish (/bɑːks ˈdʒɛl.i.fɪʃ/).
- Sứa mặt trăng: Moon jellyfish (/muːn ˈdʒɛl.i.fɪʃ/).
- Sứa bờm sư tử: Lion’s mane jellyfish (/ˈlaɪ.ənz meɪn ˈdʒɛl.i.fɪʃ/).
- Sứa mỡ xanh: Blue blubber jellyfish (/bluː ˈblʌb.ɚ ˈdʒɛl.i.fɪʃ/).
- Sứa cúc xanh: Blue button jellyfish (/bluː ˈbʌt̬.ən ˈdʒɛl.i.fɪʃ/).
- Sứa dây tầm ma Thái Bình Dương: Sea nettle jellyfish (/siː ˈnɛt̬.əl ˈdʒɛl.i.fɪʃ/).
- Sứa thuỷ tinh xanh: Cannonball jellyfish (/ˈkæn.ənˌbɑːl ˈdʒɛl.i.fɪʃ/).
- Sứa vương miện biển sâu: Atolla jellyfish (/əˈtoʊ.lə ˈdʒɛl.i.fɪʃ/).
- Sứa đen khổng lồ: Black Sea Nettle (/blæk siː ˈnɛt̬.əl/).
- Sứa sọc tím: Purple striped jellyfish (/ˈpɝː.pəl straɪpt ˈdʒɛl.i.fɪʃ/).
- Sứa đốm trắng: White-spotted jellyfish (/waɪt ˈspɑː.t̬ɪd ˈdʒɛl.i.fɪʃ/).
- Sứa đỏ thẫm: Crossota jellyfish (/krɑːˈsoʊ.tə ˈdʒɛl.i.fɪʃ/).
Giải đáp câu hỏi liên quan
Tên gọi con sứa tiếng Anh là gì, các đọc chuẩn cùng cách đánh vần từ jellyfish đã được chúng mình chia sẻ bên trên. Các bạn có thể xem thêm phần trả lời câu hỏi về từ vựng tiếng Anh về các loài sinh vật sống ở dưới nước cũng như sứa nha.
Câu hỏi 1: Jellyfish tiếng Anh là gì?
Đáp án: Jellyfish (sứa)
Câu hỏi 2: Jelly là con gì?
Đáp án: Jelly không phải là một con vật, nó có nghĩa là "thạch" hoặc "thạch rau câu". Nếu nói về sứa, phải dùng jellyfish.
Câu hỏi 3: Số nhiều của jellyfish là gì?
Đáp án: Jellyfish (danh từ không đổi, số ít và số nhiều giống nhau),
Câu hỏi 4: Con mực tiếng Anh là gì?
Đáp án: Squid
Câu hỏi 5: Sao biển tiếng Anh là gì?
Đáp án: Starfish
Câu hỏi 6: Bạch tuộc tiếng Anh là gì?
Đáp án: Octopus
Câu hỏi 7: Cá heo tiếng Anh là gì?
Đáp án: Dolphin
Câu hỏi 8: Con rùa tiếng Anh là gì?
Đáp án: Turtle (rùa biển) hoặc Tortoise (rùa cạn).
Như vậy NextSpeak.org đã giải đáp cho các bạn thắc mắc con sứa tiếng Anh là gì, cũng như cách đọc chuẩn từ vựng này và cách sử dụng từ chuẩn trong tiếng Anh. Mong rằng, với những kiến thức mà chúng mình cung cấp bên trên sẽ giúp bạn không những học được từ mới mà còn hiểu được cách dùng từ chuẩn, cùng các từ vựng khác liên quan.
Và đừng quên rằng tại chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình mỗi ngày đều đăng tải rất nhiều bài học khác rất hay ho, đừng bỏ lỡ nhé.