Con thỏ tiếng Anh là gì? Phát âm từ rabbit theo 2 giọng chuẩn
Vocab | by
Con thỏ tiếng Anh là rabbit, đọc theo phiên âm IPA là /ˈræbɪt/. Đây là một trong những từ vựng tiếng Anh về động vật khá hay và cần thiết cần học để giao tiếp.
Rabbit (/ˈræbɪt/): Con thỏ.
Con thỏ là hình ảnh quen thuộc và dễ thương, nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi con thỏ tiếng Anh là gì, liệu rằng bản dịch nào mới là chính xác, cách phát âm ra sao và có bao nhiêu cách gọi từ con thỏ trong tiếng Anh chưa?
Trong bài viết hôm nay, NextSpeak sẽ cùng các bạn tìm hiểu tên gọi, cách sử dụng từ vựng trong các ví dụ thực tế, sử dụng từ liên quan đến thỏ. Đặc biệt là nhiều từ vựng liên quan đến thỏ và một số thành ngữ có sử dụng từ rabbit. Cùng học thôi nào!
Con thỏ tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa và ví dụ
Con thỏ viết tiếng Anh là gì?
Con thỏ trong tiếng Anh là rabbit, phát âm là /ˈræbɪt/. Đây là danh từ dùng để chỉ một loài động vật có lông mềm, tai dài, chân sau khỏe và đuôi ngắn, thường được nuôi làm thú cưng hoặc sống trong tự nhiên.
Định nghĩa tiếng Anh: A rabbit is a small furry animal with long ears, short tail, and strong back legs. It often lives in fields or is kept as a pet.
Ví dụ: The rabbit is eating a carrot → Con thỏ đang ăn một củ cà rốt.
Từ rabbit rất phổ biến trong tiếng Anh, thường gặp trong sách thiếu nhi, hoạt hình (như Bugs Bunny) hoặc truyện cổ tích như Alice in Wonderland với nhân vật chú thỏ trắng.
Cách gọi khác của thỏ trong tiếng Anh
Ngoài rabbit, tiếng Anh còn có những cách gọi khác để chỉ thỏ:
- Bunny /ˈbʌni/: cách gọi dễ thương, thân mật.
- Kit: thỏ con (thuật ngữ sinh học).
- Hare /heə(r)/: thỏ rừng – lớn hơn, nhanh hơn, sống hoang dã.
- Doe: thỏ cái (trong ngữ cảnh nuôi hoặc khoa học).
- Buck: thỏ đực.
Tùy vào ngữ cảnh (thân mật, học thuật, khoa học hay đời sống), người ta sẽ dùng từ phù hợp để chỉ con thỏ.
Phân biệt kit và bunny chính xác
Nghĩa |
Từ loại |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
Kit |
Thỏ con (con non mới sinh), là thuật ngữ chính xác trong sinh học. |
Danh từ (noun) |
Dùng trong ngữ cảnh khoa học, nông nghiệp hoặc khi nói chính xác về giai đoạn phát triển của thỏ. |
A baby rabbit is called a kit. → Thỏ con được gọi là kit. |
Bunny |
Cách gọi dễ thương, thân mật của rabbit hoặc kit |
Danh từ (noun) |
Dùng phổ biến trong văn nói, đặc biệt với trẻ em, trong truyện cổ tích, hoạt hình. Không mang tính học thuật. |
Look at the cute little bunny! → Nhìn con thỏ nhỏ dễ thương kìa! |
Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm, bộ phận, hoạt động và giống thỏ
Ảnh minh hoạ cho mục từ vựng tiếng Anh liên quan đến thỏ.
Để mô tả thỏ một cách chính xác và sinh động bằng tiếng Anh, bạn cần nắm được các từ vựng liên quan đến đặc điểm ngoại hình, các bộ phận cơ thể, hành vi thường gặp cũng như tên các giống thỏ phổ biến.
Vì vậy sau khi biết được Con thỏ tiếng Anh là gì, chúng mình cùng khám phá thêm kho từ vựng tiếng Anh về thỏ theo từng nhóm, giúp bạn dễ học, dễ nhớ và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp hoặc viết mô tả, kể chuyện bằng tiếng Anh.
Đặc điểm của thỏ (Rabbit Characteristics):
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Furry |
/ˈfɜːri/ |
Có lông mềm |
Long-eared |
/ˌlɒŋ ˈɪəd/ |
Có tai dài |
Fluffy |
/ˈflʌfi/ |
Mượt và bông xù |
Shy |
/ʃaɪ/ |
Nhút nhát |
Timid |
/ˈtɪmɪd/ |
Nhát gan |
Herbivorous |
/ˌhɜːbɪˈvɔːrəs/ |
Ăn cỏ (thực vật) |
Nocturnal |
/nɒkˈtɜːnl/ |
Hoạt động ban đêm |
Fast |
/fɑːst/ |
Nhanh nhẹn |
Cute |
/kjuːt/ |
Dễ thương |
Giống thỏ (Rabbit Breeds):
Tên giống |
Phiên âm |
Tên tiếng Việt |
Holland Lop |
/ˈhɒlənd lɒp/ |
Thỏ tai cụp Hà Lan |
Netherland Dwarf |
/ˈnɛðərlənd dwɔːf/ |
Thỏ lùn Hà Lan |
Angora Rabbit |
/æŋˈɡɔːrə ˈræbɪt/ |
Thỏ Angora (lông dài) |
Rex Rabbit |
/reks ˈræbɪt/ |
Thỏ Rex (lông mượt) |
Flemish Giant |
/ˈflɛmɪʃ ˈdʒaɪənt/ |
Thỏ khổng lồ Flemish |
English Spot |
/ˈɪŋɡlɪʃ spɒt/ |
Thỏ đốm Anh |
Lionhead Rabbit |
/ˈlaɪənhed ˈræbɪt/ |
Thỏ đầu sư tử |
Mini Lop |
/ˈmɪni lɒp/ |
Thỏ tai cụp nhỏ |
Bộ phận cơ thể thỏ (Rabbit Body Parts):
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Rabbit ears |
/ˈræbɪt ɪəz/ |
Tai thỏ |
Rabbit eyes |
/ˈræbɪt aɪz/ |
Mắt thỏ |
Rabbit whiskers |
/ˈræbɪt ˈwɪskəz/ |
Râu thỏ |
Rabbit fur |
/ˈræbɪt fɜː/ |
Lông thỏ |
Rabbit tail |
/ˈræbɪt teɪl/ |
Đuôi thỏ |
Rabbit paws |
/ˈræbɪt pɔːz/ |
Chân thỏ |
Rabbit teeth |
/ˈræbɪt tiːθ/ |
Răng thỏ |
Rabbit nose |
/ˈræbɪt nəʊz/ |
Mũi thỏ |
Rabbit hind legs |
/ˈræbɪt haɪnd leɡz/ |
Chân sau thỏ |
Hoạt động của thỏ – Rabbit Actions (with phrases)
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A rabbit hops |
/ə ˈræbɪt hɒps/ |
Một con thỏ nhảy |
Rabbit nibbling grass |
/ˈræbɪt ˈnɪblɪŋ ɡrɑːs/ |
Thỏ đang gặm cỏ |
Rabbits dig burrows |
/ˈræbɪts dɪɡ ˈbʌrəʊz/ |
Thỏ đào hang |
Thumping with hind legs |
/ˈθʌmpɪŋ wɪð haɪnd leɡz/ |
Đập chân sau (cảnh báo) |
Sniffing the air |
/ˈsnɪfɪŋ ði eə/ |
Đánh hơi không khí |
Hiding in the bushes |
/ˈhaɪdɪŋ ɪn ðə ˈbʊʃɪz/ |
Trốn trong bụi cây |
Sleeping in the hutch |
/ˈsliːpɪŋ ɪn ðə hʌtʃ/ |
Ngủ trong chuồng |
Grooming its fur |
/ˈɡruːmɪŋ ɪts fɜː/ |
Tự liếm lông |
Chewing on a carrot |
/ˈtʃuːɪŋ ɒn ə ˈkærət/ |
Nhai củ cà rốt |
Thành ngữ với từ rabbit trong tiếng Anh
Go down the rabbit hole.
Ngay bên dưới là phần tổng hợp các thành ngữ (idioms) với từ con thỏ tiếng Anh - rabbit, kèm theo nghĩa, ví dụ và giải thích chi tiết.
Idioms |
Nghĩa |
Giải thích |
Ví dụ |
Go down the rabbit hole |
Bị cuốn vào một vấn đề, chủ đề hay hoạt động quá sâu, thường dẫn đến sự bối rối hoặc tốn thời gian. |
Xuất phát từ truyện Alice in Wonderland – Alice rơi xuống hang thỏ và bước vào thế giới kỳ lạ. |
I started reading about space, and three hours later, I was deep down the rabbit hole of black holes and time travel. → Tôi bắt đầu đọc về vũ trụ, và ba tiếng sau thì tôi đã chìm sâu vào thế giới hố đen và du hành thời gian. |
Pull a rabbit out of a hat |
Làm điều gì bất ngờ, sáng tạo hoặc kỳ diệu để giải quyết vấn đề khó khăn. |
Thành ngữ này lấy hình ảnh từ ảo thuật – rút một con thỏ từ chiếc mũ rỗng. |
We thought the project was doomed, but she pulled a rabbit out of a hat and saved it in the last minute. → Tưởng dự án thất bại, nhưng cô ấy đã làm một điều kỳ diệu và cứu vãn nó phút chót. |
Rabbit on (about something) (UK, informal) |
Nói nhiều, nói lải nhải về điều gì đó không mấy quan trọng. |
Rabbit trong tiếng lóng Cockney rhyming slang từ rabbit and pork = talk. |
He kept rabbiting on about his holiday – it was so boring. → Anh ta cứ lảm nhảm mãi về kỳ nghỉ của mình – chán thật. |
Breed like rabbits |
Sinh sản nhanh và nhiều (thường dùng khi nói về người hoặc động vật). |
My neighbors have five kids already. They’re breeding like rabbits! → Nhà hàng xóm tôi có đến năm đứa con rồi. Họ sinh như thỏ vậy! |
|
Like a rabbit caught in the headlights |
Bị bất ngờ, hoảng loạn hoặc sợ hãi đến mức không thể phản ứng. |
Hình ảnh thỏ đứng đơ khi xe chiếu đèn pha vào ban đêm. |
When they asked him to speak, he looked like a rabbit caught in the headlights. → Khi bị gọi lên phát biểu, cậu ấy trông như thỏ bị đèn pha rọi, đứng hình luôn. |
Lưu ý khi sử dụng từ con thỏ trong tiếng Anh
Mặc dù từ rabbit là cách gọi phổ biến và chuẩn nhất để chỉ con thỏ trong tiếng Anh, nhưng trong quá trình học và sử dụng bạn nên lưu ý một số điểm sau để tránh hiểu lầm và sử dụng sai ngữ cảnh.
- Rabbit cũng là động từ khi nó nằm trong cụm từ to rabbit on (about something).
- Trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là người lớn (như Playboy Bunny), từ bunny có thể mang hàm ý gợi cảm hoặc tượng trưng cho phụ nữ ăn mặc gợi cảm. Cần tránh dùng nếu không phù hợp với tình huống hoặc đối tượng giao tiếp.
Qua bài viết này, bạn không chỉ biết được con thỏ tiếng Anh là gì, ngoài từ rabbit thì còn học thêm nhiều cách gọi khác như bunny hay kit, phân biệt được thỏ nhà với thỏ rừng (hare), và mở rộng vốn từ vựng liên quan đến thỏ trong nhiều tình huống. Bên cạnh đó, những thành ngữ thú vị như go down the rabbit hole hay pull a rabbit out of a hat cũng sẽ giúp bạn nói tiếng Anh thành thạo như cách nói của người bản địa.
Nếu thấy bài viết hay và hữu ích thì đừng quên truy cập chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!