Con tôm tiếng Anh là gì? Phát âm shrimp và các loại tôm trong tiếng Anh

Vocab | by NEXT Speak

Con tôm tiếng Anh là gì, đáp án chính xác là shrimp, được phiên âm là /ʃrɪmp/, hoàn toàn khác với lobster (tôm hùm), Mantis shrimp (tôm tít/ tôm tích), ...

Shrimp (/ʃrɪmp/): Con tôm.

Trong bữa cơm của người Việt, tôm là món ăn quen thuộc, nào là tôm rim, tôm hấp, tôm nướng muối ớt hay gỏi tôm sống. Nhưng khi tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh, không phải ai cũng biết chính xác con tôm tiếng Anh là gì, cách gọi tôm theo từng kiểu chế biến, hay từng loại tôm khác nhau được nói như thế nào.

Bài viết dưới đây của NextSpeak sẽ giúp bạn tìm hiểu đầy đủ cách gọi con tôm trong tiếng Anh là gì, từ các bản dịch hàng đầu cho đến, cách phát âm chuẩn, đến các cụm từ quen thuộc trong đời sống hằng ngày và ẩm thực. Cùng học với mình nhé!

Con tôm tiếng Anh là gì? Phân biệt shrimp và prawn

Con tôm trong tiếng Anh là gì?

Thật ra, tôm trong tiếng Anh được gọi bằng hai từ khá phổ biến là shrimp và prawn, tuy nhiên cách dùng có phần khác nhau tùy vùng.

Ở Mỹ, người ta thường gọi tôm là shrimp /ʃrɪmp/, đây là cách gọi phổ biến nhất và dễ bắt gặp nhất trên các menu ở nhà hàng Mỹ. Ví dụ như món garlic butter shrimp (tôm sốt bơ tỏi) hay shrimp fried rice (cơm chiên tôm).

Trong khi đó, ở Anh, Úc hay Ấn Độ, từ prawn /prɔːn/ lại thông dụng hơn, đặc biệt khi nói về những con tôm có kích thước lớn hơn một chút. Nhưng thực tế, không có sự phân biệt rõ ràng về loài giữa shrimp và prawn, chủ yếu là khác biệt về văn hóa ngôn ngữ.

Định nghĩa: Shrimp là một danh từ chỉ loài động vật giáp xác sống ở nước mặn hoặc nước ngọt, có thân cong, nhiều chân, vỏ cứng và thường được con người dùng làm thực phẩm. Trong ẩm thực, tôm là nguyên liệu cực kỳ phổ biến, xuất hiện trong đủ món từ hấp, luộc, nướng cho đến chiên xào, lẩu, gỏi...

Ví dụ câu đơn giản: I had grilled shrimp for dinner last night. (Tối qua mình ăn tôm nướng, ngon lắm luôn!)

Bản dịch khác mang nghĩa con tôm trong tiếng Anh

Ngoài từ shrimp có nghĩa là con tôm thì crayfish và crawfish cũng là những cách gọi khác, tuy nhiên không phải ai cũng biết chúng mang sắc thái vùng miền và loài khác nhau trong tiếng Anh.

Crayfish và crawfish đều chỉ loài tôm hùm đất hoặc tôm nước ngọt có càng, nhỏ hơn tôm hùm biển. Sự khác biệt chính giữa hai từ này là về khu vực sử dụng:

  • Crayfish được dùng phổ biến trong tiếng Anh Anh, New Zealand, Úc, và thường thấy trong các văn bản khoa học, giáo dục.
  • Crawfish là cách gọi quen thuộc trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt là ở miền Nam Hoa Kỳ (như Louisiana, Texas), nơi có văn hóa ăn crawfish boil rất nổi tiếng là luộc crawfish (tôm hùm đất) cùng với bắp Mỹ, khoai tây, xúc xích, hành tây, tỏi và nhiều gia vị cay nồng đặc trưng như Cajun seasoning.

Ví dụ:

  • In Louisiana, people love eating spicy crawfish at weekend gatherings. (Ở bang Louisiana (Mỹ), người ta rất thích ăn tôm hùm đất cay vào dịp cuối tuần.)
  • In Australia, crayfish can be found in many freshwater rivers and lakes. (Ở Úc, tôm càng sống phổ biến trong các con sông và hồ nước ngọt.)

Tên gọi các loại tôm trong tiếng Anh

Con tôm hùm.

Để giúp bạn dễ hình dung hơn về các loài tôm cụ thể khi tìm hiểu về con tôm tiếng Anh là gì, dưới đây là bảng tổng hợp tên gọi các loại tôm trong tiếng Anh, mỗi loại sẽ có tên riêng, cách phát âm và cách sử dụng trong ẩm thực có chút khác biệt. Cùng NextSpeak xem thêm nha!

Tên tiếng Anh

Phiên âm

Tên tiếng Việt

Mô tả ngắn gọn

Shrimp

/ʃrɪmp/

Tôm thường

Loài tôm phổ biến, nhỏ, dùng nhiều trong món ăn.

Prawn

/prɔːn/

Tôm (cách gọi khác)

Từ phổ biến ở Anh, Úc, thường chỉ tôm lớn.

Tiger prawn

/ˈtaɪɡə prɔːn/

Tôm sú

Tôm lớn, có vằn sọc như hổ, thịt săn chắc.

Whiteleg shrimp

/ˈwaɪt.leɡ ʃrɪmp/

Tôm thẻ chân trắng

Loại tôm nuôi phổ biến ở Việt Nam, vỏ mỏng, thịt ngọt.

Giant river prawn

/ˈdʒaɪənt ˈrɪvə prɔːn/

Tôm càng xanh

Tôm nước ngọt lớn, càng dài, thịt ngon.

Lobster

/ˈlɒbstə(r)/

Tôm hùm

Tôm biển lớn, càng to, thịt béo, thường xuất hiện trong ẩm thực cao cấp.

Slipper lobster

/ˈslɪpə ˈlɒbstə/

Tôm mũ ni

Vỏ cứng, dẹp, không có càng to, thịt ngọt.

Mantis shrimp

/ˈmæntɪs ʃrɪmp/

Tôm tích (bề bề)

Thân dài, vỏ cứng, thường dùng làm món hấp, rang muối.

Pink shrimp

/pɪŋk ʃrɪmp/

Tôm hồng

Nhỏ, màu hồng nhạt, thường dùng trong món salad.

Rock shrimp

/rɒk ʃrɪmp/

Tôm đá

Vỏ rất cứng, vị gần giống tôm hùm.

Ví dụ Anh - Việt liên quan tới con tôm

Khi nhắc đến con tôm tiếng Anh là gì, chắc hẳn bạn sẽ nghĩ ngay đến từ shrimp. Tuy nhiên, để dùng từ này đúng cách trong đời sống hằng ngày, mình cần biết cách đặt câu sao cho tự nhiên, gần gũi, đúng ngữ cảnh. Cùng tham khảo một số mẫu câu thực tế dưới đây nhé:

Câu tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

I love eating grilled shrimp with spicy salt.

Mình mê món tôm nướng chấm muối ớt lắm luôn á.

My mom made a delicious shrimp stir-fry for dinner.

Mẹ mình xào tôm ngon cực kỳ cho bữa tối.

Shrimp is low in calories but high in protein.

Tôm ít calo mà lại giàu đạm nữa, ăn không lo mập.

He’s allergic to shrimp, so he has to avoid seafood.

Ảnh bị dị ứng với tôm nên kiêng hải sản luôn.

We bought some fresh shrimp at the morning market.

Sáng nay tụi mình ra chợ mua ít tôm tươi.

Shrimp paste adds a strong flavor to many Vietnamese dishes.

Mắm tôm làm món Việt đậm đà hương vị hẳn lên.

Cụm từ đi với từ shrimp (con tôm) trong tiếng Anh

Tôm luộc.

Khi học về con tôm tiếng Anh là gì, ngoài shrimp bạn còn nên biết thêm các cụm từ thông dụng đi kèm với từ này. Những cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn khi nói đặc điểm, các bộ phận, về món ăn, sở thích hay cách chế biến tôm trong đời sống hằng ngày.

Cụm từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Shrimp head

/ʃrɪmp hɛd/

Đầu tôm

Shrimp tail

/ʃrɪmp teɪl/

Đuôi tôm

Shrimp shell

/ʃrɪmp ʃel/

Vỏ tôm

Shrimp antennae

/ʃrɪmp ænˈten.i/

Râu tôm

Small shrimp

/smɔːl ʃrɪmp/

Tôm nhỏ

Giant shrimp

/ˈdʒaɪ.ənt ʃrɪmp/

Tôm khổng lồ

Fresh shrimp

/freʃ ʃrɪmp/

Tôm tươi

Dried shrimp

/draɪd ʃrɪmp/

Tôm khô

Dead shrimp

/ded ʃrɪmp/

Tôm ngộp (tôm vừa mới chết)

Live shrimp

/laɪv ʃrɪmp/

Tôm sống

Catch shrimp

/kætʃ ʃrɪmp/

Bắt tôm

A shrimp

/ə ʃrɪmp/

Một con tôm

Many shrimps (informal)

/ˈmeni ʃrɪmps/

Nhiều con tôm (thông tục)

Shrimp salad

/ʃrɪmp ˈsæl.əd/

Gỏi tôm

Shrimp soup

/ʃrɪmp suːp/

Canh tôm

Shrimp fried rice

/ʃrɪmp fraɪd raɪs/

Cơm chiên tôm

Boiled shrimp

/bɔɪld ʃrɪmp/

Tôm luộc

Steamed shrimp

/stiːmd ʃrɪmp/

Tôm hấp

Grilled shrimp

/ɡrɪld ʃrɪmp/

Tôm nướng

Soy-marinated shrimp

/sɔɪ ˌmær.ɪˈneɪ.tɪd ʃrɪmp/

Tôm ngâm nước tương

Wasabi shrimp

/wəˈsɑː.bi ʃrɪmp/

Tôm mù tạt

Shrimp with lime

/ʃrɪmp wɪð laɪm/

Tôm tái chanh

Garlic shrimp

/ˈɡɑː.lɪk ʃrɪmp/

Tôm cháy tỏi

Tamarind shrimp

/ˈtæm.ər.ɪnd ʃrɪmp/

Tôm rang me

Shrimp crackers

/ʃrɪmp ˈkræk.ərz/

Bánh phồng tôm

Vậy là qua bài viết này, bạn không chỉ trả lời được câu hỏi con tôm tiếng Anh là gì mà còn nắm vững cách sử dụng các cụm từ liên quan để giao tiếp hay mô tả món ăn một cách tự nhiên như người bản xứ. Dù là shrimp salad trong nhà hàng phương Tây, hay grilled shrimp trong bữa tiệc BBQ cuối tuần, bạn hoàn toàn có thể tự tin gọi tên đúng chuẩn. Hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để vốn từ tiếng Anh của bạn thêm phong phú nhé!

Bài viết liên quan