Con trăn tiếng Anh là gì? Định nghĩa, cách phát âm và ví dụ
Vocab | by
Con trăn tiếng Anh viết là python, tìm hiểu định nghĩa, cách đọc từ vựng, lưu ý khi dùng từ, mẫu câu mô tả đặc điểm, hoạt động của trăn và từ vựng liên quan.
Trăn là một loài động vật khá quen thuộc đối với các bạn nhỏ. Tuy nhiên trong quá trình tìm hiểu từ vựng con trăn tiếng Anh là gì có một số bạn nhầm câu trả lời sang loài rắn. Vậy thì trong bài học ngày hôm nay của NEXT Speak, chúng mình sẽ giúp các bạn tìm ra đáp án chính xác cũng như chia sẻ thêm một số kiến thức từ vựng tiếng Anh cần học có liên quan trực tiếp tới loài trăn. Giúp bạn củng cố lại cách học cũng như khả năng sử dụng từ trong giao tiếp. Mời bạn tham khảo!
Con trăn tiếng Anh là gì? Định nghĩa và tên gọi trong tiếng Anh
Con trăn đang cuộn tròn.
Trong tiếng Anh, con trăn được gọi là python. Đây là thuật ngữ dùng để chỉ các loài trăn thường sống ở các khu vực nhiệt đới như châu Á, châu Phi và Úc. Chúng không có nọc độc giống như rắn hổ mang hay rắn đuôi chuông và có thể sống từ 20 - 30 năm trong điều kiện tự nhiên, còn được nuôi nhốt chúng có thể sống lâu hơn do không có kẻ săn mồi.
Ngoài python, một số loài trăn cũng có tên gọi riêng trong tiếng Anh, chẳng hạn như:
- Reticulated python: Trăn gấm (loài trăn dài nhất thế giới).
- Burmese python: Trăn Miến Điện (loài trăn phổ biến ở Đông Nam Á).
- Ball python: Trăn bóng (loài trăn nhỏ, thường được nuôi làm thú cưng).
Bạn cần phân biệt tên gọi Python với boa constrictor, vì “boa” là loài trăn sống chủ yếu ở Nam Mỹ. Còn trăn sống ở các châu lục khác như châu Á, châu Phi và châu Úc thì được chung là python.
Bên cạnh đó, con trăn nói chung sẽ được gọi là python còn loài rắn thì gọi là snake, cần chú ý để tránh nhầm lẫn.
Cách phát âm từ python (con trăn)
Từ python được phát âm khác nhau tùy theo giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng nhìn chung cách phát âm khá đơn giản nếu bạn nắm vững các quy tắc cơ bản.
- Anh-Anh (British English): /ˈpaɪ.θən/
- Anh-Mỹ (American English): /ˈpaɪ.θɑːn/
Hướng dẫn cách đọc tự nhiên:
- Nếu bạn đọc theo giọng Anh Anh thì từ này được đọc nhanh và nhẹ nhàng là “pai thân”, còn đọc theo giọng Anh Mỹ thì đọc “pai thon”, âm "thon" kéo dài hơn.
- Để phát âm đúng, chú ý âm /θ/ (th) và đừng đọc nhầm thành "pai-thon" với âm /t/.
- Luyện tập thường xuyên để nói tự nhiên hơn khi sử dụng từ này trong giao tiếp!
Mẫu câu mô tả đặc điểm, hoạt động của loài trăn
Trăn là một loài bò sát khổng lồ với nhiều đặc điểm thú vị, từ cách chúng di chuyển, săn mồi cho đến môi trường sống. Những câu ví dụ tiếng Anh, bản dịch tiếng Việt dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loài vật đặc biệt này.
- Pythons are non-venomous snakes that kill their prey by constriction→ Trăn là loài rắn không có nọc độc, chúng giết con mồi bằng cách siết chặt.
- A python can swallow an animal much larger than its head→ Một con trăn có thể nuốt chửng con mồi lớn hơn nhiều so với đầu của nó.
- Burmese pythons are excellent swimmers and often live near water→ Trăn Miến Điện là những tay bơi cừ khôi và thường sống gần nguồn nước.
- During the shedding process, a python's eyes turn cloudy blue→ Trong quá trình lột da, mắt của con trăn trở nên đục màu xanh.
- Pythons are found in tropical regions such as Africa, Asia, and Australia→ Trăn được tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới như châu Phi, châu Á và Úc.
- Unlike vipers, pythons do not have fangs but have strong muscles to capture prey→ Không giống như loài rắn lục, trăn không có răng nanh mà sử dụng cơ bắp mạnh để bắt con mồi.
- A female python can lay up to 100 eggs and protects them until they hatch→ Một con trăn cái có thể đẻ tới 100 trứng và bảo vệ chúng cho đến khi nở.
- Some pythons, like the ball python, are popular as pets due to their calm nature→ Một số loài trăn, như trăn bóng, được nuôi làm thú cưng vì tính cách hiền lành.
- In the wild, pythons can live for more than 20 years→ Trong môi trường tự nhiên, trăn có thể sống hơn 20 năm.
Lưu ý khi sử dụng từ con trăn tiếng Anh python
Từ python không chỉ là danh từ chỉ loài trăn mà còn có một số nghĩa khác và cần lưu ý khi sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số điểm quan trọng bạn cần biết khi dùng từ này:
- Khi nói về con trăn, python là danh từ chung nên không cần viết hoa. Tuy nhiên, nếu dùng trong tên loài cụ thể như Burmese Python (trăn Miến Điện) hay Reticulated Python (trăn gấm), chữ Python phải viết hoa.
- Ngoài ý nghĩa là loài trăn, Python còn là tên của một ngôn ngữ lập trình phổ biến trong các ứng dụng website. Khi dùng với nghĩa này, chữ "P" luôn phải viết hoa.
- Khi nói về một con trăn cụ thể, bạn cần dùng mạo từ a/an hoặc số nhiều pythons nếu nói về nhiều con.
Từ vựng tiếng Anh có chứa từ python (kèm phiên âm và ví dụ)
Hình ảnh con trăn khổng lồ 3 người ôm.
Từ python (trăn) được sử dụng đi kèm với rất nhiều từ vựng khác tạo thành một cụm từ có liên quan trực tiếp tới loài trăn, kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh hoạ. Cùng NEXT Speak xem để nâng cao vốn từ liên quan tới python, một trong từ vựng tiếng Anh về động vật bò sát lưỡng cư nhé.
-
Trăn siết chặt: Python constriction (/ˈpaɪ.θɑːn kənˈstrɪk.ʃən/).
Ví dụ: The python’s constriction is powerful enough to stop a large animal from breathing. (Con trăn siết chặt đủ mạnh để khiến một con vật lớn ngừng thở.)
-
Trăn khổng lồ: Giant python (/ˈdʒaɪ.ənt ˈpaɪ.θɑːn/).
Ví dụ: A giant python was found in the rainforest, measuring over 6 meters long. (Một con trăn khổng lồ được tìm thấy trong rừng nhiệt đới, dài hơn 6 mét.)
-
Trăn tấn công: Python strike (/ˈpaɪ.θɑːn straɪk/).
Ví dụ: The python’s strike was so quick that the prey had no time to react. (Cú tấn công của con trăn nhanh đến mức con mồi không kịp phản ứng.)
-
Trăn bò trườn: Python slithering (/ˈpaɪ.θɑːn ˈslɪð.ɚ.ɪŋ/).
Ví dụ: The python was slithering through the grass, looking for food. (Con trăn đang bò trườn qua đám cỏ, tìm kiếm thức ăn.)
-
Trăn sinh sản: Python reproduction (/ˈpaɪ.θɑːn ˌriː.prəˈdʌk.ʃən/).
Ví dụ: Python reproduction usually occurs during the warm season. (Trăn sinh sản diễn ra vào mùa ấm áp.)
-
Trăn nuốt con mồi: Python swallowing prey (/ˈpaɪ.θɑːn ˈswɑː.loʊ.ɪŋ preɪ/).
Ví dụ: A python swallowing prey is an impressive but slow process. (Một con trăn nuốt chửng con mồi là một quá trình đầy ấn tượng nhưng lại diễn ra một cách chậm rãi.)
-
Trứng trăn: Python eggs (/ˈpaɪ.θɑːn ɛɡz/).
Ví dụ: A female python can lay up to 100 eggs at once. (Một con trăn cái có thể đẻ tới 100 trứng cùng một lúc.)
-
Da trăn: Python skin (/ˈpaɪ.θɑːn skɪn/).
Ví dụ: Many fashion brands use python skin for making luxury accessories. (Nhiều thương hiệu thời trang sử dụng da trăn để làm phụ kiện cao cấp.)
-
Nuôi trăn: Python breeding (/ˈpaɪ.θɑːn ˈbriː.dɪŋ/).
Ví dụ: Python breeding requires a controlled environment with the right temperature and humidity. (Việc nuôi trăn đòi hỏi một môi trường có nhiệt độ và độ ẩm phù hợp.)
-
Sưởi ấm trăn: Python heating (/ˈpaɪ.θɑːn ˈhiː.tɪŋ/).
Ví dụ: Pet owners use special python heating pads to keep their snakes warm. (Những người nuôi trăn sử dụng miếng đệm sưởi đặc biệt để giữ ấm cho chúng.)
Như vậy câu hỏi con trăn tiếng Anh là gì đã được NEXT Speak trả lời chi tiết ngay bên trên. Mong rằng với những kiến thức mà chúng mình chia sẻ bên trên sẽ giúp các bạn cập nhật thêm nhiều thông tin thú vị về loài trăn cũng như phân biệt được tên gọi của trăn và rắn.
Hơn nữa, đừng bỏ lỡ các bài viết tiếp theo được đăng tải trên chuyên mục VOCAB trên website này bạn nhé!