Con ve sầu tiếng Anh là gì? Bản dịch và cách phát âm từ cicada chuẩn

Vocab | by NEXT Speak

Cicada là đáp án câu hỏi con ve sầu tiếng Anh là gì. Từ này đọc là /sɪˈkeɪ.də/. Các từ như balm-cricket hoặc cigala không phải là bản dịch chuẩn trong tiếng Anh.

Cicada (/sɪˈkeɪ.də/): Con ve sầu.

Trong những buổi học từ vựng tiếng Anh về côn trùng, học sinh thường dễ nhớ từ ant là kiến, butterfly là bướm. Nhưng đến khi được hỏi con ve sầu tiếng Anh là gì, không ít người lại ngập ngừng. Đây là một từ ít khi được dạy trực tiếp trong sách giáo khoa, nhưng lại rất đáng học vì ve sầu là loài côn trùng phổ biến ở Việt Nam.

Trong bài học hôm nay, các bạn cùng NextSpeak tìm hiểu cách gọi tên con ve sầu bằng tiếng Anh cũng như cách đọc từ này chuẩn nha.

Con ve sầu tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa

Con ve sầu trong tiếng Anh là gì?

Ve sầu trong tiếng Anh là cicada /sɪˈkɑː.də/ (Anh – Anh) hoặc /sɪˈkeɪ.də/ (Anh – Mỹ).

Định nghĩa: Cicada là một loài côn trùng sống chủ yếu trên cây, chúng thường kêu to báo hiệu mùa hè. Ấu trùng của chúng sống nhiều năm dưới lòng đất trước khi lột xác thành ve sầu trưởng thành.
Ví dụ:

  • The cicadas are so loud during the summer nights. (Ve sầu kêu rất to vào những đêm mùa hè.)
  • Cicadas live underground for years before emerging to sing and mate. (Ve sầu sống dưới lòng đất trong nhiều năm trước khi nổi lên để kêu và giao phối.)

Ví dụ về cách dùng từ con ve sầu tiếng Anh trong câu

Đàn ve sầu.

Sau khi học được cách gọi con ve sầu tiếng Anh là gì, các bạn liệu đã biết cách dùng từ này để mô tả kích thước, thói quen, tập tính, thức ăn, sinh sản, tuổi thọ, môi trường sống hay chưa? Nếu chưa, đừng lo! Phần dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những ví dụ cụ thể, sát thực tế, được trình bày theo từng chủ đề.

Chủ đề liên quan đến con ve

Ví dụ bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Kích thước ve sầu

Cicadas typically measure between 2 to 5 centimeters in length.

Con ve sầu thường dài khoảng 2 đến 5 cm thôi.

Their wingspan can reach up to 10 centimeters.

Sải cánh của chúng có thể rộng tới 10 cm lận.

Tập tính, thói quen của ve sầu

Cicadas are known for their loud, buzzing calls, especially during hot summer days.

Con ve sầu được biêt đến với tiếng kêu rè rè, đặc biệt là vào những ngày hè nóng nực.

Most cicadas are active during the day and rest at night.

Phần lớn ve sầu hoạt động vào ban ngày, còn ban đêm thì nghỉ ngơi.

Male cicadas sing to attract females.

Ve sầu đực thường cất tiếng kêu để thu hút ve cái.

Chế độ ăn của ve sầu

Cicadas feed on the sap of trees and plants using their straw-like mouths.

Ve sầu hút nhựa cây và thực vật bằng chiếc miệng như ống hút của mình.

They prefer feeding on tree roots while in the nymph stage underground.

Khi còn là ấu trùng sống dưới đất, chúng thích hút nhựa từ rễ cây hơn.

Ve sầu sinh sản

After mating, female cicadas lay their eggs inside tree branches or stems.

Sau khi giao phối, ve sầu cái đẻ trứng vào trong cành cây hoặc thân cây.

Once hatched, the nymphs fall to the ground and burrow into the soil.

Khi trứng nở, ấu trùng rơi xuống đất rồi chui sâu vào trong lòng đất.

Tuổi thọ của ve sầu

Some cicadas live underground for 13 to 17 years before emerging.

Một số loài ve sầu sống dưới đất từ 13 đến 17 năm rồi mới chui lên.

Their adult stage above ground usually lasts only a few weeks.

Giai đoạn trưởng thành trên mặt đất của chúng thường chỉ kéo dài vài tuần thôi.

Môi trường sống của ve sầu

Cicadas are commonly found in forests, parks, and gardens.

Ve sầu thường xuất hiện trong rừng, công viên và cả vườn nhà.

They prefer warm, humid climates with lots of trees.

Chúng thích khí hậu nóng ẩm và những nơi có nhiều cây cối.

Cụm từ đi với từ cicada (ve/ve sầu) trong tiếng Anh

Ấu trùng ve sầu.

Để giao tiếp với vốn từ vựng đa dạng phong phú, thì điều cần làm khi học về cách gọi con ve sầu tiếng Anh là gì đó là học thêm các cụm từ/ từ vựng tiếng Anh liên quan. Và tất nhiên trong bảng bên dưới, NextSpeak đã cung cấp một loạt các cụm từ liên quan trực tiếp tới ve sầu như cách gọi xác ve sầu, tiếng ve sầu kêu, ve sầu đực, ve sầu cái,... cụ thể sẽ là:

Cụm từ tiếng Việt

Cụm từ tiếng Anh

Phiên âm (UK / US)

Ví dụ tiếng Anh và dịch nghĩa

Xác ve sầu

Cicada shell

/sɪˈkɑː.də ʃel/ /sɪˈkeɪ.də ʃel/

I found a cicada shell on the tree. (Tôi thấy một cái xác ve sầu trên thân cây.)

Ve sầu chui lên khỏi đất

Cicada emerges from the ground

/ɪˈmɜː.dʒɪz frəm ðə ɡraʊnd/

At night, cicadas emerge from the ground to shed their skins. (Vào ban đêm, ve sầu chui lên khỏi mặt đất để lột xác.)

Ve sầu kêu inh ỏi

Cicada makes a loud noise

/meɪks ə laʊd nɔɪz/

The cicada makes a loud noise in the summer heat. (Ve sầu kêu inh ỏi trong cái nắng mùa hè.)

Tiếng ve sầu

Cicada sound / Cicada song

/saʊnd/ hoặc /sɒŋ/

The cicada song filled the afternoon air. (Tiếng ve sầu vang vọng khắp không gian buổi chiều.)

Ve sầu xuất hiện

Cicadas appear

/əˈpɪə(r)/ /əˈpɪr/

Millions of cicadas appear every 17 years in the U.S. (Hàng triệu con ve sầu xuất hiện cứ mỗi 17 năm ở Mỹ.)

Ấu trùng ve sầu

Cicada nymph

/nɪmf/

The cicada nymphs live underground for years. (Ấu trùng ve sầu sống dưới lòng đất nhiều năm.)

Tác hại của ve sầu

Damage caused by cicadas

/ˈdæm.ɪdʒ kɔːzd baɪ sɪˈkɑː.dəz/

The damage caused by cicadas to young trees is a concern for farmers. (Tác hại của ve sầu với cây non là điều khiến nông dân lo lắng.)

Tuổi thọ của ve sầu

Lifespan of a cicada

/ˈlaɪf.spæn əv ə sɪˈkɑː.də/

The lifespan of a cicada includes years underground and a few weeks above. (Tuổi thọ của ve sầu gồm nhiều năm dưới đất và vài tuần trên mặt đất.)

Ve sầu đực

Male cicada

/meɪl sɪˈkɑː.də/

Only the male cicada sings to attract females. (Chỉ có ve sầu đực mới kêu để thu hút con cái.)

Ve sầu cái

Female cicada

/ˈfiː.meɪl sɪˈkɑː.də/

The female cicada lays eggs in tree branches. (Ve sầu cái đẻ trứng trong cành cây.)

Bụng ve sầu

Cicada abdomen

/ˈæb.də.mən/ hoặc /ˈæb.doʊ.mən/

The cicada’s abdomen helps produce its loud song. (Bụng của ve sầu giúp nó tạo ra âm thanh to.)

Đầu ve sầu

Cicada head

/hed/

The cicada's head has large, bulging eyes. (Đầu của ve sầu có đôi mắt lồi lớn.)

Cánh ve sầu

Cicada wings

/wɪŋz/

The cicada wings are transparent and delicate. (Cánh ve sầu trong suốt và mỏng manh.)

Từ vựng tiếng Anh liên quan tới con ve sầu

Khi tìm hiểu con ve sầu tiếng Anh là gì, bạn sẽ biết được nó chính là cicada. Tuy nhiên, để nói về đặc điểm, tập tính và vòng đời của loài ve sầu bằng tiếng Anh, bạn cần nhiều từ vựng hơn. Vậy nên hãy theo chân chúng mình học ngay các từ vựng liên quan tới con ve sầu bên dưới nhé.

Từ vưng liên quan tới ve (theo chuyên ngành côn trùng)

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Loud insect

/laʊd ˈɪn.sekt/

(n)

Côn trùng kêu to

The cicada is one of the loudest insects in the world. (Ve sầu là một trong những loài côn trùng kêu to nhất thế giới.)

Summer sound maker

/ˈsʌm.ə ˈsaʊnd ˈmeɪ.kər/

(n)

"nhạc công" mùa hè (ẩn dụ cho ve sầu)

Cicadas are known as summer sound makers due to their constant chirping. (e sầu được ví như “nhạc công” mùa hè vì chúng kêu rỉ rả suốt cả ngày.)

Tree-dwelling bug

/triː ˈdwel.ɪŋ bʌɡ/

(n)

Loài bọ sống trên cây

Cicadas are tree-dwelling bugs that leave their shells behind on bark after molting. (Ve sầu là loài bọ sống trên cây, thường để lại vỏ xác trên vỏ cây sau khi lột xác.)

Life cycle insect

/laɪf ˈsaɪ.kəl ˈɪn.sekt/

(n)

Côn trùng có vòng đời đặc biệt

Some cicadas are life cycle insects that only emerge once every 17 years. (Một số loài ve sầu có vòng đời cực kỳ dài, chỉ trồi lên mặt đất mỗi 17 năm một lần.)

Sound-producing insect

Sound-producing insect

(n)

Côn trùng tạo âm thanh

Only male cicadas are sound-producing insects used to attract females. (Only male cicadas are sound-producing insects used to attract females.)

Seasonal creature

/ˈsiː.zən.əl ˈkriː.tʃər/

(n)

Sinh vật theo mùa

The cicada is a familiar seasonal creature of summer. Once you hear it, you know summer has arrived. (Ve sầu là sinh vật theo mùa quen thuộc của mùa hè. Nghe tiếng ve là biết hè đến rồi.)

Tên tiếng Anh của các loại côn trùng khác

Ngoài ve sầu thì còn nhiều loài côn trùng khác trong thế giới động vật, chẳng hạn như:

  • Ant (/ænt/): Kiến
  • Bee (/biː/): Ong
  • Wasp (/wɒsp/): Ong bắp cày
  • Butterfly (/ˈbʌt.ə.flaɪ/): Bướm
  • Moth (/mɒθ/): Bướm đêm
  • Mosquito (/məˈskiː.təʊ/): Muỗi
  • Fly (/flaɪ/): Ruồi
  • Dragonfly (/ˈdræɡ.ən.flaɪ/): Chuồn chuồn
  • Grasshopper (/ˈɡrɑːsˌhɒp.ər/): Châu chấu
  • Cricket (/ˈkrɪk.ɪt/): Dế
  • Beetle (/ˈbiː.təl/): Bọ cánh cứng
  • Cockroach (/ˈkɒk.rəʊtʃ/): Gián
  • Termite (/ˈtɜː.maɪt/): Mối
  • Caterpillar (/ˈkæt.ə.pɪl.ər/): Sâu bướm
  • Stick insect (/ˈstɪk ˌɪn.sekt/): Bọ que
  • Firefly (/ˈfaɪə.flaɪ/): Đom đóm
  • Stink bug (/stɪŋk bʌɡ/): Bọ xít
  • Weevil (/ˈwiː.vəl/): Mọt

Giờ thì bạn đã biết con ve sầu tiếng Anh là gì và có thêm nhiều cụm từ hữu ích về con ve để miêu tả mùa hè. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và ứng dụng từ vựng khi giao tiếp về chủ đề từ vựng tiếng Anh về côn trùng thành thạo hơn. Hãy tiếp tục khám phá chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để mở rộng vốn từ mỗi ngày nhé!

Bài viết liên quan