Con vẹt tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ parrot và bài tập rèn luyện
Vocab | by
Bản dịch của con vẹt tiếng Anh là parrot, đây là từ phổ biến nhất dùng để chỉ chung loài vẹt trên thế giới, chứ không phải tên gọi riêng biệt của loài vẹt nào.
Parrot (/ˈpær.ət/): Con vẹt.
Vẹt là một trong những loài chim thông minh và nổi bật nhất trên thế giới, được biết đến với khả năng bắt chước giọng nói con người và thực hiện nhiều hành động thú vị. Không chỉ phổ biến trong tự nhiên, vẹt còn là thú cưng được yêu thích ở nhiều quốc gia. Vậy con vẹt tiếng Anh là gì? Hãy cùng NextSpeak tìm hiểu qua bài học sau đây!
Con vẹt tiếng Anh là gì? Tên gọi phổ biến và cách phát âm
Vẹt trong tiếng Anh là gì?
Con vẹt trong tiếng Anh được gọi là parrot, phiên âm /ˈpær.ət/. Đây là danh từ dùng chỉ chung loài vẹt, loài chim thông minh nổi tiếng với khả năng bắt chước giọng nói của con người. Chúng thường sống ở vùng khí hậu ấm nóng nhiệt đới và cận nhiệt đới, có chiếc mỏ quặp xuống và bộ lông khá sặc sỡ.
Ngoài tên gọi parrot ra, vẹt cũng được gọi bằng cái tên popinjay, tuy nhiên đây là tên gọi khá cũ. Ở thời điểm hiện tại tên gọi parrot thông dụng hơn.
Ví dụ: Vẹt thể hiện tình yêu của mình bằng cách mớm thức ăn cho nhau → Parrots express their love by feeding each other.
Câu dịch mẫu có chứa từ con vẹt tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Việc học từ vựng hiệu quả không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ nghĩa mà còn cần hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế. Với từ "parrot", bạn có thể gặp nó trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ này!
- Nói về thức ăn: Thức ăn của vẹt chủ yếu là các loại hạt, quả hạch và thực vật → Parrots primarily feed on seeds, nuts, and plant.
- Nói về bộ lông của vẹt: Lông vẹt có màu sắc chủ yếu là xanh lá cây và xanh dương → Parrots' feathers are primarily green and blue.
- Nói về tập tính, thói quen của vẹt: Vẹt sẽ tự tự nhổ lông mình khi cảm thấy căng thẳng hoặc cô đơn → Parrots may pluck their own feathers when they feel stressed or lonely.
- Nói về sự phân bố của vẹt: Chúng ta có thể thấy sự xuất hiện của vẹt ở khắp nơi trên thế giới, trừ Nam Cực → We can find parrots all over the world, except in Antarctica.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến con vẹt
Con vẹt đang bay.
Để sử dụng từ "parrot" một cách linh hoạt trong tiếng Anh, bạn cần biết thêm nhiều từ vựng liên quan đến loài chim thông minh này. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ phổ biến kèm theo phiên âm giúp bạn dễ dàng học và áp dụng trong giao tiếp!
Từ tiếng Việt |
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Loài vẹt |
Parrot species |
/ˈpær.ət ˈspiː.ʃiːz/ |
Nuôi vẹt |
Raise parrots |
/reɪz ˈpær.əts/ |
Vẹt biết nói |
Talking parrot |
/ˈtɑː.kɪŋ ˈpær.ət/ |
Con vẹt nhỏ |
Small parrot |
/smɔːl ˈpær.ət/ |
Con vẹt con |
Baby parrot |
/ˈbeɪ.bi ˈpær.ət/ |
Vẹt cảnh |
Pet parrot |
/pɛt ˈpær.ət/ |
Lông vẹt |
Parrot feather |
/ˈpær.ət ˈfeð.ɚ/ |
Cổ vẹt |
Parrot neck |
/ˈpær.ət nɛk/ |
Mắt vẹt |
Parrot eyes |
/ˈpær.ət aɪz/ |
Đàn vẹt |
Parrot flock |
/ˈpær.ət flɑːk/ |
Một con vẹt |
A parrot |
/ə ˈpær.ət/ |
Những con vẹt |
Parrots |
/ˈpær.ət/ |
Thành ngữ đi với parrot trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, từ "parrot" không chỉ dùng để chỉ loài chim vẹt mà còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ mang ý nghĩa ẩn dụ thú vị. Bạn tham khảo thêm.
- Parrot fashion: Học vẹt, học thuộc mà không hiểu ý nghĩa, nội dung.
- Sick as a parrot: Rất thất vọng, cực kỳ thất vọng.
- A parrot in a cage: Một người không có tự do (Như vẹt trong lồng).
- Dead parrot: Thất bại.
Cuộc trò chuyện sử dụng từ con vẹt tiếng Anh, kèm bản dịch
Hai con vẹt đang đậu trên cành khô.
Đoạn hội thoại (cuộc trò chuyện) giữa Nam và chủ cửa hàng mua bán vẹt bên dưới sẽ giúp bạn luyện nói, không những giúp mở rộng vốn từ mà còn hiểu hơn về vẹt.
Nam: Can you choose a parrot for me at a reasonable price? (Anh chọn cho em một con vẹt giá vừa được không ạ.)
Chu cua hang: This African Grey Parrot is smart, easy to train, and the price is also reasonable. (Con vẹt xám châu Phi này cũng thông minh, dễ huấn luyện mà giá cũng ok nè em.)
Nam: How much is it? (Giá bao nhiêu đó anh?)
Chu cua hang: It's a little over 12 million VND. (Hơn 12 triệu nha em.)
Nam: Okay, I'll take this one! (Oke, anh lấy cho em con này!)
Bài tập rèn luyện cách phát âm và sử dụng từ con vẹt tiếng Anh
Thực hành các bài tập bên dưới sẽ giúp bạn phát âm chuẩn và hiểu rõ hơn về cách dùng từ trong giao tiếp.
1. Luyện phát âm.
Đọc to từ parrot /ˈpær.ət/ ít nhất 5 lần.
Luyện phát âm các cụm từ sau:
- Talking parrot /ˈtɑː.kɪŋ ˈpær.ət/
- Colorful parrot /ˈkʌ.lɚ.fəl ˈpær.ət/
- Pet parrot /pɛt ˈpær.ət/
2. Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ parrot hoặc cụm từ liên quan:
A. Lisa bought a _______ for her little brother.
B. A _______ teaches parrots how to repeat words.
Đáp án:
A. pet parrot
B. parrot trainer
Như vậy, cho dù có ai đó hỏi bạn con vẹt tiếng Anh là gì, con vẹt trong tiếng Anh gọi là gì, con vẹt viết tiếng Anh là gì, con vẹt tên tiếng Anh là gì hay là con vẹt dịch sang tiếng Anh là gì thì chắc hẳn là đã trả lời được hết rồi đúng không nhỉ.
Mình mong rằng với những gì NextSpeak.org chia sẻ trong chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh, sẽ giúp bạn học tốt tiếng Anh hơn.
Tìm kiếm các loài động vật khác:
- Con thỏ tiếng Anh là gì? Đáp án: Rabbit.
- Con rùa tiếng Anh là gì? Đáp án: Turtle.
- Con công tiếng Anh là gì? Đáp án: Peacock.
- Con voi tiếng Anh là gì? Đáp án: Elephant.