Con voi tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm chuẩn từ elephant
Vocab | by
Con voi tiếng Anh được gọi là elephant /ˈel.ə.fənt/. Tìm hiểu cách đọc, định nghĩa, cách dùng qua ví dụ, cụm từ, thành ngữ phổ biến liên quan đến loài vật này.
Elephant (/ˈel.ə.fənt/): Con voi.
Trong hành trình học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề động vật, chắc hẳn bạn sẽ bắt gặp câu hỏi quen thuộc con voi tiếng Anh là gì, cách đọc từ con voi trong tiếng Anh ra sao. Nếu chưa chắc chắn với câu trả lời của mình thì cùng NextSpeak xem ngay bài viết sau để hiểu rõ hơn về con voi, từ cách sử dụng từ, từ vựng liên quan và idioms đi với từ vựng con voi trong tiếng Anh. Nào còn chờ gì nữa mà không bắt tay vào học thôi nào!
Con voi tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa, lưu ý
Tên tiếng Anh của con voi.
Con voi trong tiếng Anh gọi là elephant. Từ này là danh từ, dùng để chỉ loài động vật kích thước lớn, có vòi dài, ngà cong, tai lớn và thường sống châu Á/ châu Phi.
Cách phát âm (Anh - Mỹ): /ˈel.ə.fənt/
Định nghĩa: Elephant là một loài động vật có vú lớn, thông minh, trí nhớ tốt và tính cách hiền lành. Chúng thường sống theo bầy đàn và rất gắn bó với nhau.
Lưu ý:
- Elephant là danh từ đếm được → Số nhiều là elephants.
- Viết elefant thay vì elephant - Đây là lỗi thường gặp ở người mới học.
- Có thể dùng để nói về cả voi thật và hình ảnh ẩn dụ.
- Khi nói về voi con, người ta dùng từ baby elephant hoặc calf.
Ví dụ về cách sử dụng từ con voi tiếng Anh trong câu
Dưới đây là một vài ví dụ đơn giản, giúp bạn dễ hiểu và áp dụng từ elephant trong câu tiếng Anh hàng ngày:
- The elephant is drinking water from the river → Con voi đang uống nước từ dòng sông.
- Elephants can use their trunks to pick up small objects → Voi có thể dùng chiếc vòi của mình để nhặt những vật nhỏ.
- Elephants live in groups and help each other → Voi sống theo bầy và giúp đỡ lẫn nhau.
- My little brother has a toy elephant → Em trai tôi có một con voi đồ chơi.
- The elephant made a loud sound and scared the other animals → Con voi phát ra tiếng kêu lớn và làm các con vật khác hoảng sợ.
Từ vựng tiếng Anh liên quan tới con voi
Hai con voi đang uống nước bên bờ sông.
Khi học từ vựng về con voi trong tiếng Anh, bạn không chỉ dừng lại ở từ elephant, mà còn có thể mở rộng vốn từ qua các cụm từ, tên gọi các loài voi khác nhau, từ chỉ voi con, và tên các loài động vật liên quan. Cùng khám phá nhé!
Cụm từ đi với từ vựng con voi tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến có chứa từ elephant:
- Elephant trunk (/ˈel.ə.fənt trʌŋk): Vòi voi
- Baby elephant (/ˈbeɪ.bi ˈel.ə.fənt): Voi con
- Elephant tusk (/ˈel.ə.fənt tʌsk): Ngà voi
- Elephant herd (/ˈel.ə.fənt hɝːd): Đàn voi
- Elephant sanctuary (/ˈel.ə.fənt ˈsæŋk.tʃu.er.i): Khu bảo tồn voi
Tên các loài voi trong tiếng Anh
Có nhiều loài voi khác nhau được gọi tên cụ thể trong tiếng Anh:
- African elephant (/ˈæf.rɪ.kən ˈel.ə.fənt): Voi châu Phi
- Asian elephant (/ˈeɪ.ʒən ˈel.ə.fənt): Voi châu Á
- Forest elephant (/ˈfɔː.rəst ˈel.ə.fənt): Voi rừng
- Savanna elephant (/səˈvæn.ə ˈel.ə.fənt): Voi đồng cỏ
- Mastodon (/ˈmæs.tə.dɑːn): Loài voi tiền sử (đã tuyệt chủng)
- Mammoth (/ˈmæm.əθ): Voi ma-mút (đã tuyệt chủng)
Tên tiếng Anh của các con con của động vật
Không chỉ baby elephant, nhiều con non của động vật cũng có tên riêng trong tiếng Anh:
- Calf (/kæf): Con non (voi, bò, cá voi…)
- Cub (/kʌb): Con non (sư tử, hổ, gấu…)
- Puppy (/ˈpʌp.i): Chó con
- Kitten (/ˈkɪt.ən): Mèo con
- Foal (/foʊl): Ngựa con
- Fawn (/fɑːn): Nai con
Tên các loài động vật khác bằng tiếng Anh
Một số loài động vật quen thuộc mà bạn nên biết khi học từ vựng theo chủ đề:
- Tiger /ˈtaɪ.ɡɚ): Hổ
- Lion /ˈlaɪ.ən): Sư tử
- Monkey /ˈmʌŋ.ki): Con khỉ
- Giraffe /dʒəˈræf): Hươu cao cổ
- Zebra /ˈziː.brə): Ngựa vằn (hoặc /ˈze.brə): theo Anh - Anh)
- Bear /ber): Gấu
- Rhinoceros (rhino) /raɪˈnɑː.sɚ.rəs): Tê giác
- Hippopotamus (hippo) /ˌhɪp.əˈpɑː.tə.məs): Hà mã
- Rabbit (/ˈræb.ɪt/): Con thỏ
- Whale (/weɪl/): Cá voi (loài động vật lớn nhất đại dương).
Như vậy, sau khi xem danh sách từ vựng nói về con voi trong tiếng Anh và các từ khác liên quan, chắc hẳn bạn cũng sẽ trả lời được những câu hỏi sau:
- Cá voi tiếng Anh là gì?
- Vòi voi tiếng Anh là gì?
- Con hổ tiếng Anh là gì?
- Con thỏ tiếng Anh là gì?
- Con khỉ tiếng Anh là gì?
Thành ngữ với elephant, từ vựng con voi tiếng Anh
Đàn voi đứng dưới bóng râm.
Trong tiếng Anh, nhiều loài động vật xuất hiện trong các thành ngữ, và elephant (con voi) cũng không ngoại lệ. Cùng xem một vài idioms phổ biến với từ elephant để mở rộng vốn từ vựng và hiểu thêm về cách diễn đạt của người bản xứ!
- A white elephant: Một vật đắt tiền nhưng không có ích.
- The elephant in the room: Vấn đề rõ ràng nhưng mọi người đều cố tình lờ đi.
- An elephant never forgets: (Người) có trí nhớ rất tốt.
- Like teaching an elephant to dance: Làm việc rất khó hoặc gần như không thể.
- Room for the elephant to dance: Có không gian hơn hoặc điều kiện phát huy tiềm năng lớn.
- Not see the elephant in the room: Cố tình lờ đi vấn đề rõ ràng, nghiêm trọng.
- Elephant’s graveyard: Nơi mọi người (thường là người lớn tuổi) rút lui, kết thúc sự nghiệp.
- The blind men and the elephant: Cái nhìn phiến diện, mỗi người chỉ hiểu một phần sự thật.
Bài tập đặt câu với từ vựng elephant (con voi)
Sau khi đã biết từ con voi tiếng Anh là gì, cách phát âm và ý nghĩa, bây giờ là lúc bạn vận dụng nó vào thực tế. Việc đặt câu là cách tuyệt vời để ghi nhớ từ vựng và tự tin sử dụng từ đó trong giao tiếp. Hãy cùng xem qua một vài ví dụ mẫu và thử viết câu của riêng bạn để luyện tập thêm!
- The elephant is the largest land animal on Earth → Voi là loài động vật sống trên cạn lớn nhất trên Trái Đất.
- Our class is learning about elephant habitats today → Hôm nay lớp chúng mình học về môi trường sống của loài voi.
Gợi ý cách đặt câu: Hãy thử đặt từ 2 - 3 câu với từ elephant hoặc một cụm từ liên quan như elephant trunk, baby elephant, … về đặc điểm bên ngoài của con voi.
Bây giờ thì bạn đã biết con voi tiếng Anh là gì rồi đấy! Hy vọng bạn sẽ cảm thấy học từ mới không khó nếu mình bắt đầu từ những chủ đề gần gũi quen thuộc với chúng ta, đặc biệt là về thế giới động vật.
Nếu bạn đọc muốn biết thêm về nhiều từ vựng mới thì bấm ngay vào chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé.