Concentrate đi với giới từ gì? Cấu trúc concentrate + gì?

Grammar | by NEXT Speak

Nếu hỏi concentrate đi với giới từ gì hay concentrate cộng với giới từ gì thì câu trả lời là on, ngoài on còn có 3 giới từ không phổ biến bằng là upon, at và in.

Khi mới học tiếng Anh, mình từng rất bối rối với những động từ như concentrate, bởi vì là một động từ nên sẽ có nhiều giới từ theo sau và mỗi giới từ đi kèm sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Dùng sai thì nghe kỳ kỳ, mà dùng đúng thì lại chưa chắc tự tin. Nếu bạn cũng như mình ngày trước, hãy cùng NextSpeak tìm hiểu xem concentrate đi với giới từ gì, cấu trúc concentrate + gì và làm thêm vài bài tập nhỏ để nhớ lâu hơn nhé.

Thông tin cơ bản về concentrate

Concentrate là gì?

Ở phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những thông tin cơ bản nhất về từ concentrate, như nghĩa của concentrate khi nó là danh từ, động từ, họ từ vựng và cả những từ đồng nghĩa với concentrate có thể thay thế cho nó. Cụ thể là.

Concentrate là gì?

Concentrate là loại từ gì, nếu nó là động từ thì nghĩa khác mà danh từ lại mang nghĩa khác. Sau đây là nghĩa chính của concentrate.

Concentrate (động từ): Mang nghĩa chính là tập trung sự chú ý, sức lực hay năng lượng vào một việc cụ thể nào đó. Ví dụ, khi bạn nói I need to concentrate on my studies tức là bạn muốn tập trung vào việc học.

Concentrate (danh từ): Nghĩa là chất cô đặc, tinh chất của một thứ gì đó. Ví dụ, orange concentrate là nước cam cô đặc. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này hay được dùng với vai trò động từ hơn.

Word family của concentrate

Từ concentrate cũng có một số dạng từ khác trong gia đình từ như:

Concentration (danh từ): Sự tập trung, mức độ tập trung.

Ví dụ: Anna’s concentration is amazing. (Sự tập trung của Anna thật đáng kinh ngạc.)

Concentrated (tính từ): Được tập trung, cô đặc.

Ví dụ: This juice is very concentrated, John. (Nước ép này rất cô đặc, John à.)

Concentrating (động từ - hiện tại phân từ): Hành động đang tập trung.

Ví dụ: David is concentrating on the task right now. (David đang tập trung vào nhiệm vụ ngay bây giờ.)

Qua nội dung trên bạn đã trả lời được concentration là gì chưa nhỉ, được rồi có đúng không nào!

Từ thay thế cho concentrate

Trước khi tìm hiểu concentrate đi với giới từ gì, bạn xem qua các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa khác với concentrate để tránh lặp từ trong câu bên dưới.

Từ thay thế

Nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Apply oneself to

Tập trung nghiêm túc, chăm chỉ làm việc gì

Linh applies herself to studying every day.

Linh chăm chỉ tập trung học mỗi ngày.

Attend

Chú ý đến hoặc tham gia vào một việc gì đó

Nam, please attend carefully to the instructions.

Nam ơi, vui lòng chú ý cẩn thận đến hướng dẫn nhé.

Focus

Tập trung cao độ vào điều gì đó

Tom focuses on his work without distraction.

Tom tập trung vào công việc mà không bị phân tâm.

Devote oneself to

Dành hết tâm trí hoặc thời gian cho việc gì

Mai and Huy devote themselves to charity work.

Mai và Huy dành hết tâm huyết cho công việc từ thiện.

Engage (in/with)

Tham gia, dồn tâm trí hoặc thời gian vào một việc nào đó

Alice engaged fully in the discussion.

Alice hoàn toàn tập trung vào cuộc thảo luận.

Pay attention (to)

Chú ý, quan tâm đến chi tiết

Minh, pay attention to the teacher during the lesson.

Minh, hãy chú ý nghe cô giáo trong giờ học nhé.

Fixate (on)

Ám ảnh/ Tập trung hoặc chú ý quá mức, không rời mắt khỏi điều gì

Don’t fixate on your mistakes, Linh.

Linh à, đừng tập trung quá mức vào những lỗi lầm của mình.

Concentrate đi với giới từ gì?

Concentrate cộng với giới từ gì?

Khi muốn nói về việc tập trung chú ý hay nỗ lực cho một việc cụ thể, bạn nên dùng cấu trúc concentrate on/upon something, ngoài ra có thể kết hợp concentrate với at và in, tuy nhiên ít phổ biến hơn.

Concentrate + giới từ on

On là giới từ phổ biến nhất đi kèm với concentrate.

Concentrate on nghĩa là tập trung chú ý hoặc nỗ lực vào một việc, một đối tượng hoặc một hoạt động cụ thể. Cách dùng này rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp và thi cử.

Cụ thể, cấu trúc này thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Dùng khi người nói muốn nhấn mạnh sự chú tâm vào việc học, làm bài tập, hoặc các hoạt động liên quan đến công việc.

Ví dụ: Linh and Khoa need to concentrate on solving this problem. (Linh và Khoa cần tập trung vào việc giải quyết vấn đề này.)

  • Dùng khi nói đến việc dồn nỗ lực để tìm giải pháp cho một vấn đề hay tình huống đang diễn ra.

Ví dụ: Anna and David, let’s concentrate on finding a solution instead of blaming each other. (Anna và David, hãy tập trung vào việc tìm giải pháp thay vì đổ lỗi cho nhau.)

  • Thường dùng khi đề cập đến việc không để bị phân tâm, nhất là khi lái xe, nghe giảng, hoặc làm việc chi tiết.

Ví dụ: Minh, you should concentrate on driving instead of texting. (Minh, bạn nên tập trung vào việc lái xe thay vì nhắn tin.)

  • Dùng khi nói về việc định hướng, lên kế hoạch và nỗ lực đạt được mục tiêu lớn trong cuộc sống hoặc sự nghiệp.

Ví dụ: Lan and Huy are concentrating on building their business this year. (Lan và Huy đang tập trung xây dựng doanh nghiệp của mình trong năm nay.)

  • Người nói muốn nhấn mạnh sự tập trung tinh thần khi thi đấu hoặc luyện tập.

Ví dụ: Nam is concentrating on his performance before the match. (Nam đang tập trung vào màn trình diễn trước trận đấu.)

Concentrate upon

Concentrate đi với giới từ gì? Ngoài on thì còn có upon nha. Upon về cơ bản mang nghĩa tương tự như on, nhưng có sắc thái trang trọng hơn, thường xuất hiện trong văn viết hoặc các bài phát biểu chính thức. Ý nghĩa cũng là tập trung vào điều gì đó.

  • Thường dùng trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo khoa học, hoặc tài liệu phân tích để thể hiện sự tập trung vào một đề tài, hiện tượng hoặc khía cạnh cụ thể.

Ví dụ: The report concentrates upon the psychological impact of social media. (Báo cáo tập trung vào tác động tâm lý của mạng xã hội.)

  • Dễ gặp trong các bài bình luận xã hội, sách chuyên khảo, hoặc tài liệu phân tích chiều sâu.

Ví dụ: This policy concentrates upon improving the lives of underprivileged children. (Chính sách này tập trung vào việc cải thiện cuộc sống của trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)

  • Khi người viết muốn người đọc chú ý kỹ, đặc biệt trong hướng dẫn sử dụng hoặc quy trình kỹ thuật.

Ví dụ: Please concentrate upon the following safety procedures. (Vui lòng chú ý tập trung vào các quy trình an toàn sau.)

Concentrate đi với giới từ at

Concentrate at thường ít gặp hơn và mang nghĩa khác một chút. Nó thường dùng để nói về việc tập trung ở một địa điểm hoặc vị trí cụ thể, không phải là tập trung tinh thần hay sự chú ý.

Trường hợp cụ thể dùng concentrate at:

  • Được dùng khi bạn muốn nói nhiều người tụ họp tại một nơi nào đó, nhất là trong ngữ cảnh mô tả sự kiện, biểu tình, giao thông, tụ họp, ..

Ví dụ: Protesters concentrated at the front gate of the factory. (Những người biểu tình tập trung tại cổng chính của nhà máy.)

  • Diễn tả nơi chốn mà mọi người có xu hướng đến đó để tập trung làm việc, học tập, nhưng ý chính vẫn là địa điểm, không nhấn vào hành động "tập trung trí óc".

Ví dụ: Most researchers concentrate at the central lab for the final phase. (Hầu hết các nhà nghiên cứu tập trung tại phòng thí nghiệm trung tâm trong giai đoạn cuối.)

  • Trong các bản tin, mô tả chiến lược quân sự, giao thông hoặc các tình huống đám đông di chuyển.

Ví dụ: Military forces are concentrating at the border. (Lực lượng quân đội đang tập trung tại biên giới.)

Concentrate + giới từ in

Giới từ in thường dùng để chỉ sự tập trung về mặt không gian hoặc trong phạm vi một khu vực, tập thể hoặc lĩnh vực cụ thể.

Cách dùng cụ thể:

  • Dùng trong ngữ cảnh thống kê, mô tả đô thị, nhân khẩu học.

Ví dụ: Most of the population concentrates in the coastal provinces. (Phần lớn dân số tập trung ở các tỉnh ven biển.)

  • Dùng để diễn tả một phạm vi chuyên môn hoặc lĩnh vực mà nguồn lực, sự chú ý đang hướng vào.

Ví dụ: Our research team is concentrating its work in biotechnology. (Nhóm nghiên cứu của chúng tôi đang tập trung công việc trong lĩnh vực công nghệ sinh học.)

  • Tập trung sự hiện diện, sức mạnh, tài nguyên trong một tổ chức hoặc nhóm. Phổ biến trong văn phong báo cáo học thuật, kinh tế, xã hội.

Ví dụ: The company’s assets are concentrated in a few key markets. (Tài sản của công ty được tập trung trong một vài thị trường chủ chốt.)

Cấu trúc concentrate thông dụng trong tiếng Anh

Cấu trúc concentrate + gì?

Sau khi biết concentrate đi với giới từ gì, vẫn còn có rất nhiều bạn thắc mắc cấu trúc concentrate + gì. Nếu bạn cũng đang cần tìm hiểu về cấu trúc của concentrate thì xem nội dung bên dưới nha.

Concentrate + the mind/ one's mind(s)

Cách dùng: Dùng khi bạn muốn nói đến việc tập trung trí óc, suy nghĩ hoặc tinh thần cao độ vào một việc gì đó cụ thể. Đây là cách nói mang tính trừu tượng và trang trọng hơn.

Cụ thể thường dùng trong các trường hợp sau: Khi cần kiểm soát cảm xúc hoặc hành vi cá nhân, khi đang thiền, suy nghĩ kỹ lưỡng hoặc cần sự tĩnh lặng, Khi cần tập trung tuyệt đối để giải quyết vấn đề khó, mang tính trí tuệ hoặc khi cần vượt qua sự lo lắng, sợ hãi hoặc khủng hoảng tâm lý.

Ví dụ:

  • He concentrated his mind on staying calm during the argument. (Anh ấy dồn tâm trí để giữ bình tĩnh trong cuộc cãi vã.)
  • She closed her eyes and concentrated her mind on her breathing. (Cô ấy nhắm mắt và dồn tâm trí vào hơi thở của mình.)
  • He concentrated his mind on solving the complex equation. (Anh ấy dồn hết tâm trí để giải bài toán phức tạp.)
  • In the face of danger, she concentrated her mind and refused to panic. (Trước mối nguy hiểm, cô dồn tâm trí và không hoảng loạn.)

Concentrate on + Noun/ noun phrase

Cấu trúc concentrate on + danh từ/cụm danh từ dùng khi bạn muốn diễn đạt việc tập trung toàn bộ sự chú ý, thời gian hoặc nỗ lực vào một người, một vật, một công việc hoặc một chủ đề cụ thể.

Ví dụ:

  • She concentrates on her homework every evening. (Cô ấy tập trung vào bài tập về nhà mỗi tối.)
  • We need to concentrate on the presentation before tomorrow. (Chúng ta cần tập trung vào bài thuyết trình trước ngày mai.)
  • He concentrated on the road while driving through the storm. (Anh ấy tập trung vào con đường khi lái xe trong cơn bão.)
  • The team is concentrating on the final project this week. (Cả nhóm đang tập trung vào dự án cuối kỳ trong tuần này.)
  • The discussion concentrated on environmental policies. (Cuộc thảo luận tập trung vào các chính sách môi trường.)

Concentrate on + Gerund (V-ing)

Concentrate đi với giới từ gì, nó là on nhưng cấu trúc cách dùng ra sao bạn xem bên dưới nha.

Cách dùng: Khi concentrate on đi với động từ thêm -ing, cấu trúc này nhấn mạnh việc tập trung vào hành động đang hoặc cần thực hiện.

Ví dụ:

  • I can’t concentrate on reading when the TV is on. (Tôi không thể tập trung đọc khi tivi đang bật.)
  • She is concentrating on improving her English. (Cô ấy đang tập trung cải thiện tiếng Anh của mình.)

Concentrate + One’s efforts/ resources/ attention on + Something

Cách dùng: Dùng khi muốn nhấn mạnh việc dồn toàn bộ nguồn lực, sự chú ý hoặc nỗ lực vào một mục tiêu cụ thể.

Ví dụ:

  • They concentrated their efforts on finishing the project on time. (Họ dồn hết nỗ lực để hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • The charity concentrates its resources on helping the homeless. (Tổ chức từ thiện dồn tài nguyên vào việc giúp đỡ người vô gia cư.)

Concentrate + Adverb (intensely, deeply,..)

Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh mức độ hoặc cách thức tập trung, thông qua trạng từ đi kèm. Cách nói này thường dùng trong văn viết học thuật hoặc mô tả chi tiết.

Ví dụ:

  • He concentrated intensely during the final match. (Anh ấy tập trung cao độ trong trận đấu cuối cùng.)
  • She concentrated fully on the speaker’s words. (Cô ấy hoàn toàn tập trung vào lời nói của diễn giả.)

Bài tập về concentrate đi với giới từ gì kèm đáp án

Concentrate cộng với giới từ gì hay cấu trúc concentrate + gì cũng như các từ có thể thay thế cho concentrate bạn cũng đã rõ. Vậy thì cùng NextSpeak làm một số bài tập sau xem bạn đã nắm vững lý thuyết chưa nhé!

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp đi với concentrate trong mỗi câu sau.

  1. Please concentrate ___ your breathing during meditation.
    A. in
    B. on
    C. at
    D. to

  2. The soldiers concentrated ___ the border to prepare for the operation.
    A. on
    B. in
    C. at
    D. with

  3. She finds it difficult to concentrate ___ her studies when there’s noise.
    A. for
    B. on
    C. about
    D. in

  4. Protesters concentrated ___ the entrance of the government building.
    A. at
    B. on
    C. to
    D. over

  5. The research team is concentrating its work ___ renewable energy.
    A. for
    B. on
    C. in
    D. by

Đáp án:

  1. B. on
  2. C. at
  3. B. on
  4. A. at
  5. C. in

Bài tập 2: Điền cụm từ phù hợp vào chỗ trống

  1. In order to finish this puzzle, you really need to ______________ it carefully.
  2. She couldn’t ______________ her work because of the loud music next door.
  3. The conversation ______________ the lack of affordable housing in the city.
  4. Please ______________ what I'm saying. This part is important.
  5. He tried to ______________ his breathing to calm down before the test.
  6. I can’t ______________ my book while the TV is on.
  7. The company decided to ______________ marketing strategies instead of expanding the product line.
  8. The detective began to ______________ the main suspect after reviewing the evidence.

Đáp án:

  1. Concentrate on
  2. Concentrate on
  3. Center on
  4. Pay attention to
  5. Focus on
  6. Concentrate on
  7. Focus on
  8. Zero in on

Giờ thì bạn đã biết concentrate là gì, concentrate là loại từ gì cũng như cấu trúc concentrate+ gì, nhưng hơn hết bạn đã có thể nắm chắc kiến thức concentrate đi với giới từ gì. Nếu bạn thấy chủ đề này thú vị, hãy đón đọc các bài viết tiếp theo về giới từ đi kèm với các động từ thông dụng khác trên chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!

Bài viết liên quan