Công chúa tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ princess theo 2 giọng

Vocab | by NEXT Speak

Công chúa tiếng Anh là princess, phiên âm theo IPA là /ˈprɪn.ses/. Từ để chỉ người con gái của 1 vị vua và vợ ông ấy, với hình ảnh xinh đẹp, dịu dàng và cao quý.

Princess (/ˈprɪn.səs/): Công chúa.

Khi học tiếng Anh về các nhân vật cổ tích và hoàng gia, rất nhiều bạn sẽ tò mò nhân vật xinh xắn đáng yêu như công chúa sẽ được viết như thế nào, đọc đúng ra sao.

Đừng lo lắng nhé, ngày hôm nay NextSpeak sẽ cùng bạn tìm hiểu xem kiến thức cần học liên quan tới từ vựng công chúa tiếng Anh là gì, nó được định nghĩa ra sao, thuộc từ loại nào, có nguồn gốc từ đâu. Ngoài ra, còn được học kĩ phần phát âm, rất nhiều từ đồng nghĩa, thành ngữ, cụm từ liên quan tới từ vựng này. Hãy cùng mình nhanh tay lướt xuống dưới để học liền nhé.

Công chúa tiếng Anh là gì? Định nghĩa, từ loại và nguồn gốc

Công chúa viết tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, công chúa được gọi là princess /ˈprɪn.ses/ (Anh: Anh) hoặc /ˈprɪn.səs/ (Anh: Mỹ). Đây là danh từ dùng để chỉ con gái của vua và hoàng hậu hoặc vợ của hoàng tử.

  • Loại từ: Danh từ (noun)
  • Số nhiều: Princesses
  • Nguồn gốc từ: Princess bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ princesse, có liên quan đến từ Latin princeps nghĩa là người đứng đầu, thủ lĩnh.

Ngoài ý nghĩa chính trị, từ princess còn được dùng để mô tả một người con gái/đàn bà có tính cách, phong thái nhẹ nhàng, cao quý, hoặc đôi khi là kiêu kỳ, yểu điệu thục nữ.

Cách phát âm từ vựng princess (công chúa)

Từ princess có cách phát âm hơi khác nhau tùy theo giọng Anh Anh hay Anh Mỹ. Nhưng bạn vẫn chưa hình dung được từ princess đọc tiếng Anh là gì thì xem phần phiên âm bên dưới.

  • Anh Anh: /ˈprɪn.ses/
  • Anh Mỹ: /ˈprɪn.səs/ hoặc /ˈprɪn.ses/

Mẹo luyện phát âm: Hãy chia từ thành hai âm prin và cess, đảm bảo phát rõ phụ âm /s/ ở cuối từ để tránh nhầm với các từ gần giống khác như prince.

Ví dụ về cách sử dụng từ princess (công chúa)

Dưới đây là một số ví dụ đơn giản và dễ hiểu để bạn biết cách dùng từ công chúa tiếng Anh princess trong câu:

  • She dreamed of becoming a princess. (Cô ấy mơ ước trở thành một nàng công chúa.)
  • The little girl wore a princess costume to the party. (Cô bé mặc bộ đồ công chúa đến bữa tiệc.)
  • Princess Diana was loved by many people around the world. (Công chúa Diana được rất nhiều người trên thế giới yêu mến.)
  • He treats his daughter like a princess. (Anh ấy đối xử với con gái mình như một nàng công chúa.)

Lưu ý: Từ princess có thể dùng trong cả ngữ cảnh chính thức (như chỉ thành viên hoàng gia) và trong cuộc sống thường ngày để miêu tả sự yêu chiều, đáng yêu hoặc nữ tính.

Từ đồng nghĩa với princess (công chúa)

Công chúa Aurora từ Maleficent.

Mặc dù từ công chúa tiếng Anh princess là cách gọi phổ biến nhất, bạn vẫn có thể bắt gặp một số từ hoặc cách diễn đạt mang ý nghĩa tương tự như:

  • Royal daughter: Con gái hoàng gia (Dùng khi muốn nhấn mạnh đến xuất thân hoàng tộc của nhân vật.)
  • Heiress: Người thừa kế (nữ) (Có thể dùng thay cho princess nếu người đó là người thừa kế ngai vàng, đặc biệt trong bối cảnh hoàng gia.)
  • Lady: Quý cô, tiểu thư (Từ trang trọng để chỉ phụ nữ cao quý, không nhất thiết là công chúa nhưng mang sắc thái tương tự trong văn nói và viết.)
  • Princess-like: Như công chúa (Được dùng như một tính từ để mô tả phong thái, điệu bộ hay vẻ ngoài giống như công chúa.)

Ví dụ: She has a princess-like grace. (Cô ấy có vẻ duyên dáng như công chúa.)

Thành ngữ đi với từ princess trong tiếng Anh

Mặc dù princess không quá phổ biến trong thành ngữ như các từ vựng khác, nhưng vẫn có một số cách diễn đạt thú vị, thường dùng trong văn nói hoặc văn học. Hãy cùng khám phá nhé:

  • Dress like a princess: Ăn mặc như công chúa (Dùng để nói về hình ảnh người con gái nào đó mặc đẹp, lộng lẫy như 1 nàng công chúa trong dịp đặc biệt.)
  • Treat someone like a princess: Đối xử với ai đó như công chúa (Nghĩa là yêu chiều, chăm sóc ai đó một cách đặc biệt, chu đáo như cách mọi người đối xử với con gái cưng.)
  • Every girl wants to be a princess: Mọi cô gái đều muốn trở thành công chúa (Câu nói hể hiện mong muốn được sống trong sự yêu thương, chiều chuộng và thấu hiểu.)
  • Not just a pretty princess: Không chỉ là một công chúa xinh đẹp (Cụm từ hiện đại, nhấn mạnh rằng con gái không chỉ đẹp mà còn thông minh, mạnh mẽ.)

Ví dụ: She's not just a pretty princess. She's also a brilliant scientist! (Cô ấy không chỉ là công chúa xinh đẹp. Cô ấy còn là một nhà khoa học xuất sắc!)

Cụm từ tiến Anh liên quan đến công chúa

Công chúa cổ tích.

Khi học về từ princess, chúng ta cũng nên biết những cụm từ thường dùng để mô tả, nói về công chúa trong văn viết và giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là một số cụm phổ biến:

  • Princess dress: Váy công chúa (Chỉ những chiếc váy lộng lẫy, xòe rộng của công chúa trong truyện cổ tích).
  • Fairy-tale princess: Công chúa cổ tích (Dùng để mô tả hình ảnh công chúa mơ mộng, lãng mạn, hay xuất hiện trong truyện cổ tích).
  • Princess crown: Vương miện công chúa (Vật đội đầu của công chúa, thường thấy trong các buổi lễ hoặc hóa trang).
  • Princess-themed party: Bữa tiệc theo chủ đề công chúa (Rất phổ biến với các bé gái, trang trí theo phong cách cổ tích, có váy, vương miện, bánh sinh nhật công chúa).
  • Disney princess: Công chúa Disney (Chỉ những nhân vật công chúa nổi tiếng của hãng phim Disney như Cinderella, Ariel, Elsa…).

Như vậy, sau khi xem xong danh sách này, bạn đọc đã trả lời được câu hỏi Váy công chúa tiếng Anh là gì chưa nào. Nếu rồi thì chúng mình xem tiếp nội dung từ vựng về hoàng gia trong tiếng Anh bên dưới nhé.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoàng gia

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh thường gặp trong chủ đề hoàng gia, rất hữu ích khi học về công chúa và các thành viên hoàng tộc khác:

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Phiên âm

Vua

King

/kɪŋ/

Nữ hoàng

Queen

/kwiːn/

Hoàng tử

Prince

/prɪns/

Công chúa

Princess

/ˈprɪn.ses/

Nữ công tước

Duchess

/ˈdʌtʃ.əs/

Hoàng hậu

Empress

/ˈem.prəs/

Hoàng gia

Royal family

/ˈrɔɪ.əl ˈfæm.li/

Cung điện

Palace

/ˈpæl.ɪs/

Ngai vàng

Throne

/θrəʊn/

Vương miện

Crown

/kraʊn/

Triều đại

Dynasty

/ˈdɪn.ə.sti/

Người thừa kế

Heir

/eə(r)/

Thần dân

Subject

/ˈsʌb.dʒɪkt/

Câu hỏi liên quan

Khi tìm hiểu công chúa tên tiếng Anh là gì hoặc là công chúa trong tiếng Anh là gì, bạn sẽ bắt gặp một số những câu hỏi liên quan và sau đây là đáp án của những thắc mắc đó.

Câu 1: Công chúa nhỏ tiếng Anh là gì?

Đáp án: Little princess.

Câu 2: Công chúa tuyết tiếng Anh là gì?

Đáp án: Snow Princess hoặc Snow White (nếu nói đến nhân vật "Bạch Tuyết").

Câu 3: Bệnh công chúa tiếng Anh là gì?

Đáp án: Princess syndrome (/ˈprɪn.ses ˈsɪn.droʊm/) – chỉ người có tính cách đòi hỏi, thích được nuông chiều như công chúa.

Câu 4: Công chúa của tôi tiếng Anh là gì?

Đáp án: My princess.

Câu 5: Nữ hoàng tiếng Anh là gì?

Đáp án: Queen (/kwiːn/).

Câu 6: Prince là gì? Princess viết tắt là gì?

Đáp án:

  • Prince (/prɪns/): Hoàng tử, con trai của vua và hoàng hậu.
  • Princess viết tắt: Không có viết tắt chuẩn trong từ điển, nhưng đôi khi trong tin nhắn người ta dùng “prnss” như một cách rút gọn không chính thức.

Như vậy, bài viết công chúa tiếng Anh là gì của NextSpeak.org đến đây là kết thúc rồi. Nếu như bạn vẫn chưa rõ câu trả lời này và cả câu hỏi princess đọc tiếng Anh là gì thì hãy xem lại bài viết 1 lần nữa nhé. Đảm bảo bạn sẽ trả lời được ngay nè.

Nhớ đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh để cập nhật nhiều từ mới hay ho nha.

Bài viết liên quan

  • 2