Continue to V hay Ving: 2 cấu trúc, 1 ý nghĩa

Nội dung:

    [QC] Kéo xuống dưới để tiếp tục đọc bài viết nếu bạn không có nhu cầu tìm hiểu app học tiếng Anh này nhé!

    KHUYẾN MÃI 85% 1 NGÀY DUY NHẤT

    LUYỆN NÓI TRỰC TIẾP CÙNG AI

    Đã bao giờ bạn cảm thấy không tự tin khi nói tiếng Anh và lo lắng về phát âm của mình? Elsa Speak có thể giúp bạn vượt qua điều này! Sử dụng Trí tuệ nhân tạo cá nhân hóa, phần mềm này sẽ giúp bạn cải thiện phát âm và khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn đáng kể. Đừng bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ những người mới và tự tin khi trò chuyện bằng tiếng Anh!

    Đặc biệt, ngày 30/12, Elsa đang có chương trình giảm giá đặc biệt: Gói ELSA Pro chỉ còn 1tr595k (giảm đến 85% so với giá gốc 10.995k) trong khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 12/12. Hãy nhanh tay tận dụng cơ hội này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn với giá ưu đãi!

    Có phải bạn đang thắc mắc continue to V hay Ving, continue + V gì, continue là từ loại gì và đi với giới từ nào? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

    Continue là gì?

    Continue là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tiếp tục, duy trì hoặc không ngừng làm một việc gì đó.

    Ví dụ:

    She continued working until midnight.

    (Cô ấy tiếp tục làm việc cho đến nửa đêm.)

    The rain continued for three days.

    (Mưa kéo dài ba ngày.)

    He continued to stare at her in disbelief.

    (Anh ta tiếp tục nhìn cô ấy với vẻ không tin.)

    Continue là một regular verb, nghĩa là khi chia ở quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ, ta chỉ cần thêm -ed vào sau động từ.

    Ví dụ:

    He continued his journey despite the bad weather.

    (Anh ta tiếp tục hành trình của mình dù thời tiết xấu.)

    She has continued her studies at the university.

    (Cô ấy đã tiếp tục học tập của mình ở trường đại học.)

    Danh từĐộng từTính từTrạng từ
    ContinuityContinueContinualContinuously
    ContinuationContinuous
    Continue là từ loại gì?

    Ví dụ:

    The show was a continuation of the previous episode.

    (Chương trình là sự tiếp nối của tập trước.)

    The road was closed due to the continuous snowfall.

    (Đường bị đóng lại do tuyết rơi liên tục.)

    Continue to V hay Ving?

    Từ continue có thể đi với hai cấu trúc: continue to V và continue Ving.

    Continue to V hay Ving
    Continue to V hay Ving?

    Cả hai cấu trúc này đều có nghĩa là tiếp tục làm một việc gì đó và có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

    continue to do sth

    Ví dụ:

    He continued to smoke even after he had a heart attack.

    (Anh ta tiếp tục hút thuốc ngay cả sau khi bị đau tim.)

    She continued to write novels until she was 90 years old.

    (Cô ấy tiếp tục viết tiểu thuyết cho đến khi 90 tuổi.)

    They continued to protest against the government’s policy.

    (Họ tiếp tục biểu tình chống lại chính sách của chính phủ.)

    continue doing sth

    Ví dụ:

    She continued reading the book as if nothing had happened.

    (Cô ấy tiếp tục đọc sách như thể không có gì xảy ra.)

    He continued sleeping until noon.

    (Anh ta tiếp tục ngủ cho đến trưa.)

    They continued playing soccer in the rain.

    (Họ tiếp tục chơi bóng đá trong mưa.)

    Continue đi với giới từ gì?

    Từ continue có thể đi với một số giới từ khác nhau để tạo ra các cụm từ có nghĩa khác nhau.

    Dưới đây là một số giới từ phổ biến đi với continue:

    • Continue with something: tiếp tục với một việc gì đó đã bắt đầu trước đó
    • Continue on something: tiếp tục trên một con đường, một lộ trình hoặc một chủ đề nào đó
    • Continue for something: tiếp tục trong một khoảng thời gian nào đó

    Ví dụ:

    He decided to continue with his project despite the lack of funding.

    (Anh ta quyết định tiếp tục với dự án của mình dù thiếu kinh phí.)

    She continued on her speech without looking at the audience.

    (Cô ấy tiếp tục bài phát biểu của mình mà không nhìn vào khán giả.)

    The festival will continue for three more days.

    (Lễ hội sẽ tiếp tục trong ba ngày nữa.)

    Xem thêm: Help to V hay Ving: 3 cấu trúc

    Bài tập continue to V hay Ving

    Bài tập 1:

    Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc continue.

    1. Cô ấy vẫn tiếp tục yêu anh ấy dù anh ấy đã lừa dối cô ấy.
    2. Anh ta không ngừng hát trong suốt buổi tiệc.
    3. Chúng tôi sẽ tiếp tục du lịch Việt Nam trong hai tuần nữa.
    4. Họ đã ngừng chơi game và đi ngủ.
    5. Bạn sẽ tiếp tục học tiếng Anh sau khi tốt nghiệp không?
    6. Tôi đã tiếp tục đọc quyển sách đó dù nó rất nhàm chán.
    7. Cậu ấy đã tiếp tục chạy bộ cho đến khi mệt nghỉ.
    8. Bạn có thể tiếp tục với bài kiểm tra của bạn không?
    9. Tôi sẽ tiếp tục theo đuổi ước mơ của tôi dù có gì xảy ra.
    10. Họ đã tiếp tục nói chuyện với nhau dù đã chia tay.

    Đáp án bài tập 1:

    1. She continued to love him even though he had cheated on her.
    2. He continued singing throughout the party.
    3. We will continue to travel Vietnam for two more weeks.
    4. They stopped playing games and went to sleep.
    5. Will you continue to learn English after you graduate?
    6. I continued reading that book even though it was very boring.
    7. He continued running until he was exhausted.
    8. Can you continue with your test?
    9. I will continue to pursue my dream no matter what happens.
    10. They continued talking to each other even though they had broken up.

    Tổng kết continue to V hay Ving

    Như vậy là mình vừa đi qua continue to V hay Ving, continue + V gì, continue là từ loại gì và đi với giới từ nào.

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Bình luận

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *