Cúc áo tiếng Anh là gì? Học phát âm từ button theo phiên âm IPA
Vocab | by
Cúc áo tiếng Anh là gì? Cúc áo được dịch là button (có phát âm: /ˈbʌt.ən/). Phân biệt các loại cúc áo thông dụng hằng ngày như cúc nhựa, cúc kim loại, cúc bấm,...
Button (/ˈbʌt.ən/): Cúc áo.
Cúc áo là vật dụng nhỏ bé nhưng lại vô cùng quen thuộc và thiết yếu trong đời sống hằng ngày, đặc biệt trong ngành thời trang và may mặc. Vậy thì đố các bạn biết cúc áo tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp cho bạn về cách gọi, phát âm, các loại cúc áo phổ biến và các cụm từ liên quan với từ cúc áo trong tiếng Anh.
Cúc áo tiếng Anh là gì? Định nghĩa, cách phát âm
Bản dịch cúc áo tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, cúc áo được gọi là button. Danh từ dùng để chỉ một vật nhỏ, thường có hình tròn, được làm từ nhiều chất liệu khác nhau và được may hoặc gắn lên quần áo để giữ chặt hai phần vải lại với nhau.
Ngoài chức năng chính là cài áo/quần, cúc áo còn được sử dụng như một yếu tố trang trí trong ngành thời trang.
Cách phát âm từ button:
- Phát âm Anh - Anh: /ˈbʌt.ən/
- Phát âm Anh - Mỹ: /ˈbʌt̬.ən/
Ví dụ:
- She noticed that a button was missing from her blouse. (Cô ấy nhận ra rằng một chiếc cúc áo đã bị rơi khỏi áo sơ mi)
- He sewed a new button onto his coat with black thread. (Anh ấy đã khâu một chiếc cúc mới lên áo khoác bằng chỉ đen)
- Be careful, the buttons on this vintage jacket are fragile. (Cẩn thận nhé, những chiếc cúc trên chiếc áo khoác cổ điển này rất dễ vỡ)
Các loại cúc áo phổ biến trong tiếng Anh
Cúc áo cho nam đẹp
Cúc áo có nhiều loại khác nhau về chất liệu, hình dáng và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số loại cúc áo thông dụng được dịch sang tiếng Anh mà Nextspeak tổng hợp giúp bạn học:
Loại cúc áo |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Mô tả đặc điểm |
Cúc áo bằng nhựa |
Plastic button |
/ˈplæs.tɪk ˈbʌt.ən/ |
Nhẹ, rẻ, nhiều màu sắc, thường dùng cho sơ mi, áo thun. |
Cúc áo bằng kim loại |
Metal button |
/ˈmet.əl ˈbʌt.ən/ |
Nặng, bền, hay dùng cho áo khoác, quần jeans. |
Cúc áo bằng gỗ |
Wooden button |
/ˈwʊd.ən ˈbʌt.ən/ |
Chất liệu tự nhiên, kiểu dáng mộc mạc, phù hợp đồ handmade. |
Cúc áo bọc vải |
Fabric-covered button |
/ˈfæb.rɪk ˈkʌv.ərd ˈbʌt.ən/ |
Được phủ vải bên ngoài, thường dùng trong thời trang cao cấp. |
Cúc bấm |
Snap button |
/snæp ˈbʌt.ən/ |
Gồm hai phần bấm vào nhau, tiện lợi, nhanh gọn. |
Cúc áo sơ mi |
Shirt button |
/ʃɜːt ˈbʌt.ən/ |
Nhỏ, mỏng, thường có 2 hoặc 4 lỗ, dùng cho áo sơ mi. |
Cúc áo vest |
Blazer button |
/ˈbleɪ.zər ˈbʌt.ən/ |
Thường to, có hoa văn hoặc logo, dùng cho vest. |
Cúc khuyết (đính trang trí) |
Decorative button |
/ˈdek.ər.ə.tɪv ˈbʌt.ən/ |
Mang tính thẩm mỹ, không nhất thiết có chức năng cài. |
Cúc hai lỗ |
Two-hole button |
/tuː həʊl ˈbʌt.ən/ |
Có hai lỗ, dễ may, phổ biến cho trang phục thường ngày. |
Cúc bốn lỗ |
Four-hole button |
/fɔːr həʊl ˈbʌt.ən/ |
Bền chắc hơn, dễ khâu chắc, thường dùng trên quần áo dày. |
Cụm từ đi với từ button (cúc áo) trong tiếng Anh
Các loại cúc áo sơ mi nữ
Cúc áo tiếng Anh là gì đã được chúng tôi giải đáp thắc mắc ở trên, tuy nhiên button có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ mô tả đặc điểm, chức năng của cúc áo trong ngữ cảnh khác nhau, hãy cùng đọc qua nhé:
- Cúc áo bị mất: Missing button (/ˈmɪs.ɪŋ ˈbʌt.ən/)
- Khâu lại cúc áo: Sew on a button (/səʊ ɒn ə ˈbʌt.ən/)
- Cài cúc áo: Fasten a button (/ˈfɑː.sən ə ˈbʌt.ən/)
- Tháo cúc áo: Unfasten a button (/ʌnˈfɑː.sən ə ˈbʌt.ən/)
- Khuy áo (lỗ cài cúc): Buttonhole (/ˈbʌt.ən.həʊl/)
- Chỉ khâu cúc áo: Button thread (/ˈbʌt.ən θred/)
- Cúc áo dự phòng: Spare button (/speə ˈbʌt.ən/)
- Cúc áo bị hỏng: Broken button (/ˈbrəʊ.kən ˈbʌt.ən/)
- Thiết kế cúc áo: Button design (/ˈbʌt.ən dɪˈzaɪn/)
- Cúc áo trang trí: Decorative button (/ˈdek.ər.ə.tɪv ˈbʌt.ən/)
- Cúc áo lỏng: Loose button (/luːs ˈbʌt.ən/)
- Cúc trên cùng: Top button (/tɒp ˈbʌt.ən/)
Lưu ý khi dùng từ button (cúc áo) trong tiếng Anh
Từ button dù khá đơn giản, nhưng có một vài điểm bạn học cần lưu ý để tránh dùng sai, gây hiểu nhầm khi nói chuyện bằng tiếng Anh.
Mặc dù trong bài này ta tập trung vào nghĩa cúc áo, nhưng button còn có thể chỉ:
- Nút bấm trên máy tính, điện thoại, điều khiển từ xa…
- Nút điều khiển trong giao diện phần mềm (ví dụ: click the Submit button).
Vì vậy, khi dùng từ button, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để người nghe hiểu đúng là cúc áo chứ không phải nút bấm.
Button là danh từ đếm được, nên có thể dùng ở dạng số ít hoặc số nhiều:
- A button (một chiếc cúc)
- Two buttons (hai chiếc cúc)
- All the buttons are missing (tất cả các cúc đều bị mất)
Như vậy, bài học cúc áo tiếng Anh là gì cũng đã khép lại cùng với các kiến thức thú vị gồm định nghĩa, ví dụ minh hoạ, các cụm từ đi kèm cúc áo - button và các lưu ý quan trong khi sử dụng.
Nếu các bạn muốn tìm hiểu các chủ đề liên quan đến ngành may mặc thì nhanh tay truy cập vào chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org nhé!