Cúc họa mi tiếng Anh là gì? Học cách phát âm từ daisy chuẩn xác

Vocab | by NEXT Speak

Đáp án câu hỏi cúc họa mi tiếng Anh là gì là daisy (/ˈdeɪ.zi/), là tên gọi chung của cúc hoạ mi, loại hoa thường nở vào mùa thu, cánh màu trắng nhỏ và nhuỵ vàng.

Daisy (/ˈdeɪ.zi/): Hoa cúc hoạ mi.

Vào mỗi dịp cuối thu, hình ảnh những bó cúc họa mi trắng trên xe đạp của các cô bán hoa lại xuất hiện, trở thành hình ảnh quen thuộc cho thời điểm giao mùa giữa thu và đông. Nhưng bạn có bao giờ thắc mắc Cúc họa mi tiếng Anh là gì, cách phát âm ra sao, và dùng trong câu như thế nào chưa? Hãy cùng NextSpeak tìm hiểu ngay trong bài học chi tiết dưới đây nhé!

Cúc họa mi tiếng Anh là gì? Cách phát âm và nguồn gốc tên gọi

Bản dịch hàng đầu của cúc hoạ mi trong tiếng Anh.

Cúc họa mi tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cúc họa mi được gọi là daisy, có phát âm IPA cả US UK đều là: /ˈdeɪ.zi/.

Đây là một danh từ phổ biến, được sử dụng để chỉ chung cho các loại hoa thuộc họ Cúc (Asteraceae). Loài hoa này thường mọc hoang, cánh hoa trắng mỏng manh bao quanh nhụy vàng tươi, vẻ đẹp giản dị nhưng lại vô cùng cuốn hút.

Nguồn gốc tên gọi Daisy: Daisy bắt nguồn từ cụm từ “day’s eye”, con mắt của ban ngày, vì loài hoa này thường nở khi có ánh sáng mặt trời và hơi khép lại khi trời tối.

Ví dụ về ngữ cảnh sử dụng từ daisy (cúc họa mi)

Cúc họa mi Hà Nội.

Sau khi biết Cúc họa mi tiếng Anh là gì, thì để hiểu rõ hơn cách dùng từ daisy trong thực tế, hãy cùng NextSpeak xem qua một số ví dụ sau đây. Các câu này phản ánh những ngữ cảnh thường gặp trong giao tiếp, miêu tả bằng tiếng Anh:

  • Miêu tả cánh đồng cúc hoạ mi: The field was covered in blooming daisies, stretching as far as the eye could see. (Cánh đồng phủ đầy hoa cúc họa mi đang nở rộ, trải dài đến tận chân trời)
  • Thể hiện cảm xúc nhẹ nhàng, thư giãn khi nói về cúc hoạ mi: Lying on the grass, surrounded by daisies, she felt completely at peace. (Nằm trên bãi cỏ giữa những bông cúc họa mi, cô cảm thấy hoàn toàn bình yên)
  • Tả hành động tặng hoa cúc hoạ mi: He handed her a small bouquet of daisies as a simple gesture of affection. (Anh ấy trao cô một bó hoa cúc hoạ mi nhỏ như một cử chỉ yêu thương giản dị)
  • Dùng để mô tả cảm xúc mùa thu gắn liền với cúc hoạ mi: Each year in November, Hanoi’s streets are filled with women carrying baskets of daisies. (Mỗi năm vào tháng Mười Một, các con phố Hà Nội lại tràn ngập hình ảnh những người phụ nữ chở đầy cúc họa mi)
  • Sử dụng từ daisy để nói ẩn dụ về tình cảm: She kept the dried daisy in her journal, a quiet reminder of a fleeting autumn love. (Cô ấy giữ lại bông cúc hoạ mi khô trong cuốn nhật ký, như một lời nhắc nhở lặng lẽ về mối tình thoáng qua mùa thu)

Từ vựng liên quan cúc họa mi bằng tiếng Anh

Cúc hoạ mi dưới bầu trời hoàng hôn.

Sau khi biết tên gọi của cúc họa mi tiếng Anh là gì, để có thể mở rộng vốn từ vựng liên quan về loài hoa này thì không thể nào bỏ qua bảng từ vựng bên dưới đây. Vậy bảng gồm những từ nào, hãy cùng xem nhé:

Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh

Ví dụ

Dịch nghĩa

Cúc họa mi dại

Wild daisy

Wild daisies grow freely in the countryside.

Cúc họa mi dại mọc tự nhiên ở vùng quê.

Vòng hoa cúc họa mi

Daisy chain

Children made daisy chains in the garden.

Trẻ con làm vòng hoa cúc trong vườn.

Cúc họa mi La Mã

Chamomile

Chamomile tea is often used to promote sleep.

Trà cúc La Mã thường được dùng để giúp ngủ ngon.

Cánh hoa họa mi

Daisy petals

The white daisy petals looked fresh under the morning sun.

Những cánh hoa cúc trắng trông tươi mới dưới nắng sớm.

Nhụy hoa cúc họa mi

Daisy center / Daisy disc

The bright yellow daisy center contrasts beautifully with its white petals.

Nhụy hoa cúc vàng rực rỡ nổi bật giữa những cánh hoa trắng.

Lá hoa cúc họa mi

Daisy leaves

Daisy leaves are small and slightly serrated.

Lá hoa cúc họa mi nhỏ và hơi có răng cưa.

Thân cây cúc họa mi

Daisy stem

The daisy stem is thin but surprisingly strong.

Thân cây cúc tuy mảnh nhưng lại rất dai.

Cúc họa mi nở

Daisies bloom

Every November, thousands of daisies bloom across Hanoi’s streets.

Mỗi tháng Mười Một, hàng ngàn bông cúc họa mi nở khắp phố phường Hà Nội.

Trồng cúc họa mi

Grow daisies

Many people grow daisies in pots on their balconies.

Nhiều người trồng cúc họa mi trong chậu ngoài ban công.

Qua bài viết trên, bạn học đã có thể hiểu rõ về loài hoa cúc họa mi tiếng Anh là gì, cách phát âm cũng như các cách sử dụng từ daisy trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn thích khám phá thêm từ vựng về các loài hoa đẹp, đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để bỏ túi thêm các kiến thức thú vị và bổ ích nhé!

Bài viết liên quan