Cúc vạn thọ tiếng Anh là gì? Cách đọc từ marigold và tên các loài hoa cúc

Vocab | by NEXT Speak

Cúc vạn thọ tiếng Anh là marigold, đọc theo phiên âm là /ˈmer.ɪ.ɡoʊld/; hoc mẫu câu viết về nguồn gốc, đặc điểm, ý nghĩa hoa vạn thọ và tên các loài hoa cúc khác.

Marigold (/ˈmer.ɪ.ɡoʊld/): Cúc vạn thọ, hoa vạn thọ.

Dù cho bạn hỏi cúc vạn thọ tiếng Anh là gì hay hoa vạn thọ tiếng Anh là gì thì câu trả lời cũng sẽ chỉ có một. Tuy nhiên, có nhiều bạn vẫn còn băn khoăn không biết chắc chắn đây là tên gọi chung cho tất cả các loài cúc vạn thọ hay không. Thậm chí từ vựng này có cách đọc như thế nào cho đúng.

Trong bài viết hôm nay, NextSpeak sẽ chia sẻ tới mọi người tất cả những kiến thức từ vựng quan trọng liên quan tới loài hoa này. Cùng học ngay nhé!

Cúc vạn thọ tiếng Anh là gì?

Hoa vạn thọ tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, cúc vạn thọ là marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/ (Anh – Anh) hoặc /ˈmer.ɪ.ɡoʊld/ (Anh – Mỹ). Đây là loài hoa nhiều cánh màu vàng hoặc cam rực rỡ, thường nở vào dịp lễ Tết, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Mỹ.

Marigold (Cúc vạn thọ) thường được trồng để trang trí trong các dịp lễ hội, đặc biệt là Tết Nguyên Đán ở Việt Nam, do nó mang ý nghĩa của sự trường thọ, thịnh vượng và mong muốn cầu chúc một năm mới tốt lành. Ngoài ra, loài hoa này còn được sử dụng trong y học cổ truyền và làm thuốc trừ sâu tự nhiên.

Lưu ý: Marigold là tên gọi chung của cúc vạn thọ, hoàn toàn khác biệt với cúc mâm xôi (Chrysanthemum morifolium) và cúc nhiều màu, cúc ngũ sắc (Zinnia Daisy).

Ví dụ:

  • My mom grows marigolds. (Mẹ mình trồng hoa cúc vạn thọ.)
  • I saw orange marigolds at the market. (Mình thấy hoa cúc vạn thọ màu cam ở chợ.)

Mẫu câu viết về nguồn gốc, đặc điểm, ý nghĩa hoa cúc vạn thọ

Ví dụ có sử dụng từ vựng marigold.

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh đơn giản nói về nguồn gốc và ý nghĩa của hoa cúc vạn thọ (marigold), phù hợp với học sinh. Mỗi câu có bản dịch tiếng Việt dễ hiểu:

Mẫu câu nói về nguồn gốc cúc vạn thọ

  • Marigolds come from Mexico. (Hoa cúc vạn thọ có nguồn gốc từ Mexico.)
  • Cúc vạn thọ được trồng đầu tiên ở Trung Mỹ. (Marigolds were first grown in Central America.)
  • Now, marigolds are popular in many countries. (Hiện nay, hoa cúc vạn thọ rất phổ biến ở nhiều quốc gia.)

Mẫu câu nói về đặc điểm cúc vạn thọ

  • Marigolds have bright yellow and orange flowers. (Cúc vạn thọ có hoa màu vàng và cam rực rỡ.)
  • Marigold petals are soft and round. (Cánh hoa cúc vạn thọ mềm và tròn.)
  • Marigolds grow well in warm and sunny places. (Cúc vạn thọ phát triển tốt ở nơi ấm áp và có nắng.)
  • Marigold blooms in summer and autumn. (Cúc vạn thọ nở vào mùa hè và mùa thu.)

Mẫu câu nói về ý nghĩa cúc vạn thọ

  • In East Asian culture, marigolds mean longevity and good luck. (Trong văn hoá Á Đông, cúc vạn thọ mang ý nghĩa trường thọ và may mắn.)
  • People decorate with marigolds during holidays and Tet to hope for peace and wealth. (Trang trí cúc vạn thọ vào dịp lễ, Tết với hy vọng mang lại bình an và tài lộc.)
  • Marigolds also show sorrow and remembrance for those who passed away. (Cúc vạn thọ còn thể hiện sự tiếc thương và tưởng niệm đối với người đã khuất.)

Cách dùng từ marigold (cúc vạn thọ) trong câu tiếng Anh

Sau khi biết được hoa cúc vạn thọ tiếng Anh là gì thì sau đây sẽ là cách sử dụng từ này trong câu tiếng Anh.

Marigold là danh từ chỉ hoa cúc vạn thọ (hoa vạn thọ), có thể dùng dưới dạng số ít a marigold (một bông cúc vạn thọ) hoặc dạng số nhiều marigolds (nhiều bông cúc vạn thọ).

Ví dụ:

  • There are many marigolds on the table. (Có nhiều bông cúc vạn thọ trên bàn.)
  • I see a marigold in the garden. (Tớ thấy một bông cúc vạn thọ trong vườn.)

Marigold trong dạng danh từ sở hữu (possessive noun), dùng để nói về những gì “của hoa cúc vạn thọ” dưới dạng the marigold’s + something, ví dụ màu sắc của cúc vạn thọ (the marigold’s color), ý nghĩa của hoa cúc vạn thọ (the marigold’s meaning),...

Tên các loài cúc vạn thọ trong tiếng Anh

Hoa vạn thọ Pháp.

Bên cạnh tên gọi cúc vạn thọ tiếng Anh chung chung, còn có tên các loài cúc vạn thọ cụ thể, phổ biến trên thế giới được sử dụng để nhận diện từng loại cúc vạn thọ. Bạn có thể tham khảo danh sách sau.

  • African marigold (/ˈæf.rɪ.kən ˈmær.ɪ.ɡəʊld/): Cúc vạn thọ châu Phi (hoa to, màu vàng đậm hoặc cam đỏ)
  • French marigold (/frentʃ ˈmær.ɪ.ɡəʊld/): Cúc vạn thọ Pháp, vạn thọ lửa (hoa nhỏ, nhiều màu)
  • Mexican marigold (/ˈmek.sɪ.kən ˈmær.ɪ.ɡəʊld/): Cúc vạn thọ Mexico (gốc Trung Mỹ, thường dùng trong lễ Día de los Muertos).
  • American marigold (/əˈmer.ɪ.kən ˈmær.ɪ.ɡəʊld/): Cúc vạn thọ Mỹ (hoa lai, hoa to, bền)
  • Dwarf marigold (/dwɔːf ˈmær.ɪ.ɡəʊld/): Cúc vạn thọ lùn (cây thấp, hoa nhỏ gọn, thường được trồng viền bồn hoa hoặc lối đi).
  • Signet marigold (/ˈsɪɡ.nət ˈmær.ɪ.ɡəʊld/): Cúc vạn thọ chanh (lá nhỏ như kim, có mùi thơm nhẹ như chanh, hoa nhỏ xinh, dễ trồng).

Từ vựng về các loài hoa Tết bằng tiếng Anh có màu vàng

Ngoài cúc vạn thọ thì còn có một số loài hoa khác cũng có màu vàng, bạn có thể tham khảo. Mách nhỏ các bạn, trong số danh sách bên dưới có tên gọi các loài hoa Tết bằng tiếng Anh rất quen thuộc đó nha.

  • Cúc hoạ mi: Daisy (/ˈdeɪ.zi/).
  • Hoa hướng dương: Sunflower (/ˈsʌnˌflaʊər/).
  • Hoa mai: Apricot blossom (/ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/).
  • Hoa thuỷ tiên: Daffodil (/ˈdæf.ə.dɪl/).
  • Hoa lan hoàng thảo: Dendrobium orchid (/denˈdrəʊ.bi.əm ˈɔː.kɪd/).
  • Hoa lan vũ nữ: Oncidium orchid (/ɒnˈsɪd.i.əm ˈɔː.kɪd/).
  • Hoa chuông: Yellow bellflower (/ˈjel.əʊ ˈbel.flaʊər/).
  • Hoa tulip: Yellow tulip (/ˈjel.əʊ ˈtjuː.lɪp/).
  • Hoa mẫu đơn: Yellow peony (/ˈjel.əʊ ˈpiː.ə.ni/).

Như vậy, thắc mắc hoa cúc vạn thọ tiếng Anh là gì cũng đã được NextSpeak.org giải đáp chi tiết. Chúng mình hy vọng bạn đã biết tên gọi chính xác của loài hoa màu vàng xinh đẹp này cũng như những từ vựng tiếng Anh liên quan khác.

Nếu thấy bài học này hữu ích thì đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình nhé.

Bài viết liên quan

  • 2