Cướp biển tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn từ pirate (cướp biển)

Vocab | by NEXT Speak

Cướp biển tiếng Anh là pirate (/ˈpaɪ.rət/), học cách phân biệt pirate (cướp biển nói chung) với corsair (cướp biển Địa Trung Hải) và buccaneer (cướp biển Caribe).

Pirate (/ˈpaɪ.rət/): Cướp biển, tên cướp biển.

Từng xuất hiện trong các bộ phim phiêu lưu, truyện tranh hay trò chơi điện tử, cướp biển luôn là hình ảnh gắn liền với chiếc tàu buồm, bản đồ kho báu và câu nói Ahoy!. Vậy cướp biển tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn ra sao và có những từ liên quan nào bạn nên biết để giao tiếp tự nhiên hơn? Cùng NextSpeak khám phá ngay trong bài viết này nhé!

Cướp biển tiếng Anh là gì? Nghĩa và cách đọc chuẩn

Cướp biển dịch tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, cướp biển được gọi là pirate.

Phiên âm Anh - Anh: /ˈpaɪ.rət/

Phiên âm Anh - Mỹ: /ˈpaɪ.rət/

Định nghĩa:

Pirate dùng để chỉ người tấn công và cướp bóc tàu thuyền trên biển, thường hoạt động ngoài vòng pháp luật. Ngoài nghĩa gốc, từ này còn được sử dụng để mô tả những người sao chép và phân phối nội dung (phim, nhạc, phần mềm) bất hợp pháp, gọi là digital pirates (cướp biển số).

Từ loại:

Từ pirate là danh từ đếm được, nên sẽ có dạng số ít và số nhiều như sau.

  • Số ít: Pirate → chỉ một tên cướp biển

Ví dụ: A pirate is sailing across the sea. (Một tên cướp biển đang chèo thuyền qua biển.)

  • Số nhiều: Pirates → chỉ nhiều tên cướp biển

Ví dụ: Pirates attacked the merchant ship. (Những tên cướp biển đã tấn công tàu buôn.)

Lưu ý: Ngoài vai trò là danh từ thì pirate còn có thể là một động từ nhưng với nghĩa là ăn cắp bản quyền, sao chép lậu.

Từ đồng nghĩa với pirate, phân biệt pirate và buccaneer

Từ có nghĩa tương tự với cướp biển trong tiếng Anh.

Ngoài những từ có nghĩa tương tự như pirate, hai từ pirate và buccaneer đều chỉ cướp biển, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng và bối cảnh lịch sử. Bạn đọc xem bảng bên dưới để biết thêm những từ đồng nghĩa và cách phân biệt dựa vào nghĩa, bối cảnh sử dụng.

Từ vựng

Nghĩa chung

Bối cảnh sử dụng

Ví dụ dẫn chứng

Pirate

Cướp biển (nói chung)

Dùng cho mọi loại cướp biển, cả xưa lẫn hiện đại.

The pirate has a sword. (Tên cướp biển có một thanh kiếm.)

Buccaneer

Cướp biển vùng Caribbean, cướp biển Thái Bình Dương.

Dùng chủ yếu trong bối cảnh lịch sử thế kỷ 17-18. Buccaneers là nhóm cướp biển hoạt động ở biển Caribbean, được quân đội Anh/Pháp thuê để chống lại Tây Ban Nha.

A buccaneer takes gold from ships. (Một tên cướp biển Caribe lấy vàng từ tàu thuyền.)

Corsair

Hải tặc, cướp biển Địa Trung Hải

Chủ yếu hoạt động tại vùng biển Địa Trung Hải

The corsair sails near the coast. (Tên hải tặc đi gần bờ biển.)

Privateer

Cướp biển (Được cấp phép bởi chính phủ để tấn công tàu của quốc gia khác)

Có giấy phép, khác với pirate hoạt động phi pháp.

A privateer attacks enemy ships. (Một tên cướp có phép tấn công tàu địch.)

Sea robber

Kẻ cướp biển

Cách nói đơn giản

The sea robber stole the treasure. (Kẻ cướp biển đã lấy trộm kho báu.)

Raider

Kẻ cướp, kẻ tấn công bất ngờ

Nghĩa rộng hơn, không chỉ ở biển

The raider ran into the village. (Tên cướp chạy vào làng.)

Marauder

Kẻ cướp phá

Dùng cho người chuyên cướp bóc di động

The marauder hid in the forest. (Tên cướp ẩn nấp trong rừng.)

Ví dụ về cách sử dụng từ cướp biển tiếng Anh

Dưới đây là các ví dụ về từ cướp biển (pirate) trong những tình huống cụ thể, giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ trong bối cảnh thực tế:

I’m the pirate captain! Let’s find the treasure map! (Tớ là thuyền trưởng cướp biển! Đi tìm bản đồ kho báu nào!)

→ Câu ví dụ nói về việc cô bé, cậu bé nào đó chơi trò chơi và đóng vai tên cướp biển.

Pirate means a sea robber. Got it! (Pirate nghĩa là kẻ cướp biển. Nhớ rồi!)

→ Câu định nghĩa từ Pirate khi học tiếng Anh.

The pirate has a parrot on his shoulder. (Tên cướp biển có một con vẹt trên vai.)

→ Mô tả hình ảnh quen thuộc của cướp biển trong truyện/phim.

My brother drew a pirate ship with big sails. (Em trai tôi vẽ một con tàu cướp biển với những cánh buồm lớn.)

→ Câu nói sử dụng từ pirate để nói về việc em trai đã vẽ tàu cướp biển.

A pirate shouted, Ahoy! when he saw the ship. (Một tên cướp biển hét lên Ahoy! khi hắn nhìn thấy con tàu.)

→ Ví dụ kể về việc ai đó đang tường thuật lại giọng hét của tên cướp biển.

Một số thuật ngữ liên quan đến cướp biển

Tàu cướp biển tiếng Anh là gì? Là Pirate ship.

Khi học tiếng Anh theo chủ đề cướp biển, không chỉ dừng lại ở từ pirate, bạn còn có thể bắt gặp nhiều cụm từ xuất hiện trong văn nói, phim ảnh hay tài liệu học thuật. Dưới đây là một số thuật ngữ thông dụng được sử dụng trong giao tiếp và viết tiếng Anh về chủ đề cướp biển.

Thuật ngữ

Nghĩa tiếng Việt

Thuật ngữ về thành viên và hành động

Captain

Thuyền trưởng

Pirate

Tên cướp biển

Crew

Đoàn thuỷ thủ

Plunder

Cướp bóc

Raid

Cuộc đột kích

Maroon

Bỏ rơi trên đảo hoang

Hình phạt thường dùng giữa cướp biển.

Thuật ngữ về tàu và kho báu

Pirate ship

Tàu cướp biển, thuyền cướp biển

Sails

Cánh buồm

Jolly Roger

Cờ cướp biển

Treasure

Kho báu

Treasure map

Bản đồ kho báu

Chest

Rương

Thuật ngữ về trang phục

Pirate hat

Mũ cướp biển (Có hình đầu lâu)

Bandana

Khăn buộc đầu

Eyepatch

Miếng che mắt (Che mắt/ tạo vẻ đáng sợ)

Hook

Móc sắt (Thay thế tay bị mất)

Puffy shirt

Áo sơ mi phồng (Phổ biến thế kỉ 17-18)

Boots

Ủng cao (Giúp di chuyển dễ dàng trên tàu)

Earrings

Khuyên tai (Cướp biển hay đeo)

Thuật ngữ mô tả hình dáng/ diện mạo cướp biển

Scruffy beard

Râu xồm xoàm

Scars

Vết sẹo

Grim look

Vẻ mặt dữ tợn, lạnh lùng

Tattoos

Hình xăm

Thuật ngữ khác

Pirate radio

Đài phát thanh hoạt động lậu, không được cấp phép

Pirate copy

Bản sao chép lậu (hàng lậu, phần mềm lậu, phim lậu, ...)

Ví dụ:

  • The pirate wore a red bandana and a black eyepatch. (Tên cướp biển đội khăn đỏ và đeo miếng che mắt đen.)
  • She drew a pirate with a big hat and a wooden leg. (Cô ấy vẽ một tên cướp biển đội mũ lớn và có chân gỗ.)

Vậy là chúng ta vừa học xong bài học từ vựng cướp biển tiếng Anh là gì với cách phát âm đơn giản của từ pirate (cướp biển) là /ˈpaɪ.rət/.

Hy vọng những thuật ngữ về trang phục, hình dáng cướp biển, từ đồng nghĩa và ví dụ sử dụng trong đời sống sẽ giúp bạn ghi nhớ từ này dễ dàng hơn và vận dụng hiệu quả trong giao tiếp.

Đừng quên ghé thăm chuyên mục VOCAB – Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org thường xuyên để tiếp tục mở rộng vốn từ vựng của bạn nhé!

Bài viết liên quan

  • 2