Đại dương tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ ocean theo 2 giọng quốc tế

Vocab | by NEXT Speak

Phép dịch của đại dương tiếng Anh là gì? Đó là ocean và được phát âm là /ˈoʊ.ʃən/. Đây là danh từ chỉ chung cho tất cả các đại dương lớn nhỏ trên thế giới.

Ocean (/ˈoʊ.ʃən/): Đại dương.

Khi nhắc đến Trái Đất, chúng ta không thể không nói đến đại dương, những vùng nước mênh mông bao phủ hơn 70% bề mặt hành tinh. Vậy bạn có bao giờ tự hỏi đại dương tiếng Anh là gì, phát âm ra sao và được dùng trong ngữ cảnh nào chưa? Bài viết hôm nay mà NextSpeak chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ đại dương trong giao tiếp, học thuật, cũng như giới thiệu tên gọi 5 đại dương lớn bằng tiếng Anh, các cụm từ liên quan và ví dụ sinh động đi kèm. Cùng bắt đầu học ngay nhé!

Đại dương tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa

Nghĩa của "đại dương" trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, đại dương được gọi là ocean /ˈəʊ.ʃən/ (Anh - Anh) hoặc /ˈoʊ.ʃən/ (Anh - Mỹ). Từ này là danh từ, dùng để chỉ một khối lượng nước mặn rất lớn bao phủ bề mặt trái đất. Oceans đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, khí hậu và kinh tế toàn cầu.

Loại từ: Danh từ (noun)

Nguồn gốc: Từ oceanus trong Latin, bắt nguồn từ thần thoại Hy Lạp, đặc biệt là thần Đại Dương (Oceanus): một Titan cai quản toàn bộ phần nước bao quanh đất liền.

Trong giao tiếp, ocean được dùng phổ biến để nhắc tới không gian rộng lớn của nước mặn, và có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng như ocean of emotions (một đại dương cảm xúc).

Tên gọi 5 đại dương bằng tiếng Anh

Arctic Ocean (Bắc Băng Dương) - Tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Anh.

Trên Trái Đất, có 5 đại dương chính được công nhận trong địa lý và khoa học. NextSpeak chia sẻ tên tiếng Anh, phát âm và mô tả ngắn gọn về từng đại dương. Mời bạn tham khảo.

  • Pacific Ocean /pəˈsɪf.ɪk/: Thái Bình Dương (Là đại dương giáp châu Á, châu Ô-xtrây-li-a, châu Mỹ và châu Nam Cực.)
  • Atlantic Ocean /ətˈlæn.tɪk/: Đại Tây Dương (Giáp châu Mỹ và châu Âu, châu Phi. Nổi liền nhiều hải trình quan trọng trong lịch sử.)
  • Indian Ocean /ˈɪn.di.ən/: Ấn Độ Dương (Giáp châu Á, châu Phi và Ô-xtrây-li-a, được biết đến với nền khí hậu âm áp và các dòng hải lưu đặc trưng.)
  • Southern Ocean /ˈsʌð.ən/: Nam Đại Dương (Bao quanh châu Nam Cực, là đại dương mới nhất được công nhận (năm 2000).)
  • Arctic Ocean /ˈɑːk.tɪk/: Bắc Băng Dương (Nhỏ nhất trong 5 đại dương, bao quanh Bắc Cực và bị đóng băng trong phần lớn thời gian trong năm.)

Mỗi đại dương đều đóng vai trò đặc biệt trong việc điều hòa khí hậu, giao thông vận tải và sinh thái toàn cầu. Nam Đại Dương là đại dương mới nhất được công nhận, bao quanh Nam Cực và được xác định là vùng nước nằm phía nam vĩ độ 60 độ Nam .​

Ví dụ Anh - Việt sử dụng từ đại dương tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ song ngữ Anh - Việt giúp bạn thấy rõ cách sử dụng từ ocean trong ngữ cảnh tự nhiên, cảm xúc và khoa học:

  • The Pacific Ocean is the largest ocean in the world. (Đại Dương Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất thế giới.)
  • We spent the whole day swimming in the ocean. (Chúng tôi đã dành cả ngày bơi lội trong đại dương.)
  • Oceans play a vital role in regulating the Earth’s climate. (Các đại dương đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu Trái Đất.)
  • There is still so much we don’t know about the deep ocean. (Vẫn còn rất nhiều điều chúng ta chưa biết về vùng sâu của đại dương.)
  • He has an ocean of knowledge about marine biology. (Anh ấy có một đại dương kiến thức về sinh học hải dương.)

Cụm từ đi với từ đại dương tiếng Anh ocean

Từ ocean được sử dụng trong nhiều cấu trúc, dịch vụ khác nhau trong giao tiếp và văn viết. Dưới đây là các cụm từ phổ biến:

Cụm từ

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Ví dụ

Tính từ + ocean

Deep ocean

/diːp ˈəʊ.ʃən/

Đại dương sâu

Submarines can travel in the deep ocean. (Tàu ngầm có thể di chuyển trong đại dương sâu.)

Open ocean

/ˈəʊ.pən ˈəʊ.ʃən/

Đại dương rộng lớn

Sharks often live in the open ocean. (Cá mập thường sống ở đại dương rộng lớn.)

Blue ocean

/bluː ˈəʊ.ʃən/

Đại dương xanh thẫm (cũng dùng trong kinh doanh: thị trường mới)

The company entered a blue ocean market. (Công ty đã bước vào một thị trường mới.)

Vast ocean

/vɑːst ˈəʊ.ʃən/

Đại dương bao la

The sailboat disappeared into the vast ocean. (Chiếc thuyền buồm biến mất vào đại dương bao la.)

Động từ + ocean

Cross the ocean

/krɒs ði ˈəʊ.ʃən/

Vượt đại dương

They crossed the ocean to find a better life. (Họ vượt đại dương để tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn.)

Explore the ocean

/ɪkˈsplɔː ði ˈəʊ.ʃən/

Khám phá đại dương

Scientists use robots to explore the ocean. (Các nhà khoa học sử dụng robot để khám phá đại dương.)

Protect the ocean

/prəˈtekt ði ˈəʊ.ʃən/

Bảo vệ đại dương

We must act now to protect the ocean. (Chúng ta cần hành động ngay để bảo vệ đại dương.)

Pollute the ocean

/pəˈluːt ði ˈəʊ.ʃən/

Gây ô nhiễm đại dương

Factories should not pollute the ocean. (Các nhà máy không nên gây ô nhiễm đại dương.)

Ocean + danh từ

Ocean current

/ˈəʊ.ʃən ˈkʌr.ənt/

Dòng hải lưu

Ocean currents affect the climate. (Các dòng hải lưu ảnh hưởng đến khí hậu.)

Ocean floor

/ˈəʊ.ʃən flɔː/

Đáy đại dương

There are many secrets on the ocean floor. (Có rất nhiều bí ẩn ở đáy đại dương.)

Ocean wave

/ˈəʊ.ʃən weɪv/

Sóng đại dương

The surfer rode a huge ocean wave. (Người lướt sóng cưỡi một con sóng đại dương khổng lồ.)

Ocean ecosystem

/ˈəʊ.ʃən ˈiː.kəʊ.sɪ.stəm/

Hệ sinh thái đại dương

Pollution threatens the ocean ecosystem. (Ô nhiễm đang đe dọa hệ sinh thái đại dương.)

Cụm từ nghĩa bóng

Ocean of knowledge

/ˈəʊ.ʃən əv ˈnɒ.lɪdʒ/

Đại dương kiến thức (ý chỉ lượng kiến thức khổng lồ)

Books open the door to an ocean of knowledge. (Sách mở ra cánh cửa đến một đại dương kiến thức.)

Ocean of emotions

/ˈəʊ.ʃən əv ɪˈməʊ.ʃənz/

Đại dương cảm xúc (nhiều cảm xúc mãnh liệt)

She was overwhelmed by an ocean of emotions. (Cô ấy bị choáng ngợp bởi một đại dương cảm xúc.)

Oceans apart

/ˈəʊ.ʃənz əˈpɑːt/

Xa cách nhau cả đại dương (chỉ sự xa cách về địa lý hoặc tình cảm)

Though they were oceans apart, their hearts stayed connected. (Dù họ xa nhau cả đại dương, trái tim họ vẫn gắn kết.)

Việc nắm bắt các cụm từ với ocean sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên, mỏ rộn và chính xác hơn trong các ngữ cảnh từ miêu tả tự nhiên đến nghĩa bóng trong giao tiếp.

Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ đại dương tiếng Anh là gì, cách phát âm chính xác, định nghĩa, cũng như nắm được tên gọi của 5 đại dương lớn trên thế giới bằng tiếng Anh. Bên cạnh đó, tìm hiểu thêm các cụm từ thường gặp và ví dụ Anh - Việt sẽ giúp bạn áp dụng vào giao tiếp hoặc học thuật tự nhiên hơn. Nếu bạn muốn khám phá thêm các chủ đề tiếng Anh khác, đừng ngần ngại theo dõi các bài viết tiếp theo trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!

Bài viết liên quan