Damage đi với giới từ gì? Cách dùng và từ đồng nghĩa với damage

Grammar | by NEXT Speak

Damage đi với giới từ gì? Đó là to, on, by, for, nhìn chung nó mang nghĩa tổn hại hay tổn thất. Đặc biệt, damage với mỗi giới từ khác nhau sẽ mang sắc thái khác.

Damage là một trong những từ tiếng Anh có khá nhiều từ đồng nghĩa và cũng đi cùng với khá nhiều giới từ khác nhau, đặc biệt là khi đi với mỗi giới từ thì sẽ mang lại một sắc thái khác nhau. Vậy bạn đã biết damage đi với giới từ gì trong tiếng Anh chưa? Nếu chưa hãy cùng NextSpeak tìm hiểu tất tần tật về phần kiến thức này nhé!

Damage là gì?

Damage có nghĩa là gì trong tiếng Anh

Damage thường biết đến là một danh từ khi nói về một sự tổn thất, mất mát hay tổn hại về mặt vật lý, đồng thời nó cũng có thể được thể hiện như một động từ với sắc thái nghĩa tương tự. Ngoài ra, damage cũng đi cùng với nhiều giới từ để cho ra các sắc thái khác nhau như to, on, by, for.

Damage được phát âm /ˈdæm.ɪdʒ/ và giống nhau trong cả tiếng Anh - Anh và tiếng Anh - Mỹ, khi bạn nghe người bản ngữ phát âm có chút khác với phiên âm trên thì là do ngụ ý của họ, muốn lên xuống, nhấn nhá vào tình huống chứ không hề liên quan đến sự khác biệt về phiên âm.

Ví dụ: Yesterday’s earthquake caused major damage to the European economy. (Vụ động đất hôm qua đã gây nhiều tổn thất cho nền kinh tế châu Âu)

Khi damage đóng vai trò là danh từ

Khi là danh từ thì damage thuộc loại danh từ không đếm được và nó cũng mang khá nhiều sắc thái ngữ nghĩa như sự thiệt hại, sự hư hại, sự tổn hại, một tác động xấu đến điều gì đó,... Vì vậy cũng nên tìm hiểu kỹ về các nét nghĩa khi damage là danh từ để có thể dịch đúng, dịch chuẩn khi làm bài tập về nghe và đọc để tránh mất điểm oan nhé!

Ví dụ:

  • This damage is priceless, all the heritage was lost after a night of massive fire. (Thiệt hại này là vô giá, tất cả các di sản đã biến mất sau một đêm cháy lớn)
  • Anna said she would tell me this afternoon about all the damage she went through while preparing for her wedding. (Anna nói chiều nay sẽ kể cho tôi nghe tổng thiệt hại của cô ấy khi chuẩn bị cho lễ cưới của cô ấy)
  • I didn’t think staying up late could cause so much internal damage to the body. (Tôi không nghĩ việc thức khuya sẽ mang lại nhiều tác động xấu đến bên trong cơ thể đến vậy)

Khi damage đóng vai trò là động từ

Bên cạnh chức năng là một danh từ thì damage cũng đóng vai trò là một động từ, nó cũng mang nhiều sắc thái không kém gì chức năng danh từ, bao gồm gây tổn hại, gây tổn thất, gây thiệt hại, gây hư hỏng,...

Ví dụ:

  • The tree that fell yesterday badly damaged my house. (Cái cây bị ngã hôm qua đã gây thiệt hại lớn cho căn nhà của tôi)
  • He compensated for the damage he caused. (Anh ấy đã bồi thường cho thiệt hại mà anh ta gây ra)
  • The traffic accident severely damaged Mrs. Anna. (Tai nạn giao thông đã gây thiệt hại nặng nề cho bà Anna)

Damage đi với giới từ gì?

Tìm hiểu các giới từ đi cùng với damage

Như đã biết thì damage có thể đóng vai trò là danh từ và cũng có thể là động từ với cùng một cách viết. Tuy nhiên với các cấu trúc đi cùng với các giới từ thì damage sẽ tồn tại ở trạng thái

Damage đi với giới từ to

Cấu trúc: Damage to + noun

Định nghĩa: khi dùng damage to thì người nghe sẽ hiểu ngay là người nói muốn nói điều đang nói đã gây ảnh hưởng hay gây tổn hại đến ai, tức là cấu trúc này tập trung về thứ bị ảnh hưởng.

Ví dụ: Throwing waste into the sea causes serious damage to the ecosystem. (Vứt rác thải xuống biển gây tác hại rất nghiêm trọng về mặt sinh thái)

Damage đi với giới từ on

Cấu trúc: Damage on + noun

Định nghĩa: damage on là cấu trúc ít được sử dụng nhưng nó vẫn là cấu trúc chuẩn ngữ pháp, dùng để thể hiện sự tổn hại trên một bề mặt vật lý cụ thể, một nơi hay một khu vực nào đó.

Ví dụ: Eating too much salty food causes significant damage on the liver and kidneys. (Ăn nhiều đồ mặn gây hại lớn đến gan, thận)

Damage đi với giới từ by

Cấu trúc: Damage by + noun

Định nghĩa: damage đi cùng với by là cấu trúc phổ biến nhất của damage, nó nhấn mạnh về tác nhân gây tổn hại. Phần noun ở đây chỉ đến một tác nhân và có thể dịch là điều này bị tổn hại do sự việc sự vật nào đó.

Ví dụ: The environment has been seriously damaged by deforestation. (Chặt phá cây nhiều gây tổn hại đến môi trường)

Damage đi với giới từ for

Cấu trúc: Damage for + noun/verb-ing

Định nghĩa: Cấu trúc này thường xuất hiện trong lĩnh vực liên quan đến pháp lý, trong trường hợp này khi damage ở dạng số nhiều (damages) thì nó sẽ mang nghĩa là tiền bồi thường.

Ví dụ: She claimed damages for the losses caused during the wedding preparation. (Cô ấy đã thống kê tổng số tiền thiệt hại và yêu cầu tiền bồi thường từ Anna)

Các từ đồng nghĩa với damage

Các từ đồng nghĩa với damage

Bên cạnh việc học các cấu trúc của damage thì chúng ta cũng nên tìm hiểu về các danh từ đồng nghĩa và cách sử dụng để có thể sử dụng thay phiên khi nói đến chủ đề này nhé!

Từ vựng

Dịch sang tiếng Việt

Ví dụ

Harm

Sự tổn hại, sự tổn thương

The production of nylon in our country has caused significant harm to nature and the environment. (Sản xuất nilon ở nước ta đã gây nhiều tổn hại cho thiên nhiên và môi trường)

Destruction

Sự phá hủy

Uncontrolled and excessive hunting can lead to the destruction of an entire ecosystem. (Săn bắn bừa bãi và không kiểm soát có thể dẫn đến sự phá hủy một hệ sinh thái chung)

Detriment

Tác hại, thiệt hại (nhẹ)

The detriment of smoking affects not only the smoker but also those who inhale secondhand smoke. (Tác hại của việc hút thuốc không chỉ dừng lại ở người hút mà còn ảnh hưởng đến người hít phải khói thuốc)

Havoc

Sự tàn phá

The havoc caused by last month’s earthquake brought great loss to many people. (Sự tàn phá của trận động đất vào tháng trước đã gây nhiều mất mát cho con người)

Defacement

Sự phá hoại (hình thức bên ngoài)

The defacement of infrastructure can lead to many dangers. (Phá hoại cấu trúc hạ tầng sẽ gây ra nhiều mối nguy)

Bài tập sử dụng cấu trúc của damage

Khi đã hiểu rõ từ damage cũng như là các cấu trúc đi kèm với nó thì chúng ta sẽ đến phần cuối cùng là làm bài tập liên quan đến việc phân biệt các giới từ và ghép câu hoàn chỉnh để hiểu hơn về cách vận hành của tiếng Anh nhé!

Bài tập 1: Điền các giới từ to, on, by, for vào chỗ trống sao cho đúng

  1. War causes a lot of psychological damage …loved ones.
  2. Eating too much sugar can lead to serious damage … the body
  3. The environment suffers serious damage … the burning of coal and straw.
  4. Mass deforestation has left visible damage … the land and surrounding areas.

Đáp án bài 1:

  1. To
  2. To
  3. By
  4. On

Bài tập 2: Sắp xếp các từ lại thành câu hoàn chỉnh và đúng nhất

  1. environments/ have suffered/ serious damage/ by/ the dumping of waste/ Marine/ into rivers and lakes
  2. A high-salt diet/ the liver and kidneys/ in serious damage/ can result/ on/ over time
  3. widespread damage/ has caused/ Heavy rainfall/ to/ Central Vietnam
  4. Burning paper/ leads to/ environmental damage/ which/ for/ penalties/ may later/ result in/ pollution

Đáp án bài 2:

  1. Marine environments have suffered serious damage by the dumping of waste into rivers and lakes.
  2. A high-salt diet can result in serious damage on the liver and kidneys over time.
  3. Heavy rainfall has caused widespread damage to Central Vietnam.
  4. Burning paper leads to environmental damage, which may later result in penalties for pollution.

Bên trên là bài học về “damage đi với giới từ gì” kèm với cách dùng và phân tích chi tiết về các trường hợp của các giới từ, cùng với các từ đồng nghĩa với từ damage. Qua đó, NextSpeak.org hy vọng bạn đọc sẽ có thể vận dụng được các kiến thức trên để hoàn thành chính xác các bài tập bên dưới và đồng thời cũng có thể dùng để giao tiếp tiếng Anh ngoài thực tế.

Nhớ theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên website này để học thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp hay khác nha!

Bài viết liên quan