Cách dùng cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu

Grammar | by NEXT Speak

Cách dùng đảo ngữ trong tiếng Anh khi có sự thay đổi của trạng từ và trợ động từ trong câu gồm có cấu trúc đảo ngữ thường dùng và các cấu trúc đảo ngữ đặc biệt.

Đảo ngữ là hiện tượng ngữ pháp trong tiếng Anh khi trật tự thông thường của câu bị thay đổi, thường nhằm mục đích nhấn mạnh hoặc tạo phong cách trang trọng. Việc nắm vững các dạng đảo ngữ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn học sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn trong diễn đạt ởcả văn viết lẫn văn nói. Hãy cùng NextSpeak khám phá trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng câu đảo ngữ trong nhiều tình huống khác nhau nhé!

Đảo ngữ là gì?

Khái niệm đảo ngữ

Trong tiếng Anh, đảo ngữ (Inversion) là hiện tượng thay đổi trật tự thông thường của câu, thường là đưa trạng từ, cụm từ hoặc trợ động từ lên trước chủ ngữ, nhằm nhấn mạnh ý nghĩa hoặc tạo sắc thái trang trọng, văn chương.

Thông thường, câu khẳng định có trật tự: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ

Tuy nhiên, với đảo ngữ, trật tự sẽ thay đổi: Cụm từ đặc biệt + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính

Ví dụ:

Câu: I have never seen such a beautiful view. (Tôi chưa từng thấy cảnh đẹp như thế)

-> Đảo ngữ: Never have I seen such a beautiful view. (Chưa bao giờ tôi thấy một khung cảnh đẹp đến vậy)

Tổng hợp cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh

Tổng hợp các cấu trúc đảo ngữ

Ngay bên dưới sẽ là các cấu trúc đảo ngữ thường gặp, các bạn tham khảo nha.

Phép đảo ngữ với các trạng từ chỉ tần suất

Các trạng từ như: Never, Rarely, Seldom, Hardly, Little, Only thường được đưa lên đầu câu để nhấn mạnh. Ngay sau đó là trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính.

Cấu trúc: Never, Rarely, Seldom, Hardly, Little… + Trợ động từ + S + V. (Không bao giờ / Hiếm khi / Gần như không ai đó làm gì)

Ví dụ:

  • Rarely do we see such dedication. (Hiếm khi chúng tôi thấy sự tận tâm như vậy)
  • Never have I been so insulted. (Chưa bao giờ tôi bị xúc phạm như vậy)

Đảo ngữ với cấu trúc No sooner… than / Hardly… when

Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh No sooner… than / Hardly… when dùng để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp, trong đó hành động thứ hai xảy ra ngay sau hành động đầu tiên.

Cấu trúc:

  • No sooner + had + S + V3/ed + than + S + V
  • Hardly/Scarcely + had + S + V3/ed + when + S + V

Ví dụ:

  • No sooner had she arrived than it started to rain. (Cô ấy vừa đến nơi thì trời đổ mưa)

  • Hardly had I closed my eyes when the phone rang. (Tôi vừa nhắm mắt thì điện thoại reo)

Đảo ngữ với cấu trúc Not only … but also

Khi Not only đứng đầu câu để nhấn mạnh, phải dùng đảo ngữ.

Cấu trúc: Not only + Trợ động từ + S + V, but also + … (Không những … mà còn …)

Ví dụ:

  • Not only did he forget my birthday, but he also ignored my messages. (Không những anh ấy quên sinh nhật tôi mà còn lờ luôn tin nhắn)
  • Not only did she sing well, but she also played the piano beautifully. (Cô ấy không những hát hay mà còn chơi piano rất giỏi)

Đảo ngữ với các cụm từ phủ định có No

Một số cụm từ phủ định như: Under no circumstances, At no time, In no way, On no account, On no condition khi đứng đầu câu sẽ kéo theo đảo ngữ.

Cấu trúc: Cụm phủ định + Trợ động từ + S + V

Ví dụ:

  • Under no circumstances should you touch this switch. (Dưới bất kỳ hoàn cảnh nào bạn cũng không nên chạm vào công tắc này)
  • At no time did they apologize for the mistake. (Không một lần nào họ xin lỗi về sai lầm đó)

Đảo ngữ với cấu trúc Until / Till

Khi Not until/Till được đưa lên đầu câu để nhấn mạnh thời điểm, phải sử dụng đảo ngữ ở mệnh đề chính.

Cấu trúc: Not until + mốc thời gian + Trợ động từ + S + V

Ví dụ:

  • Not until midnight did he come home. (Mãi đến nửa đêm anh ta mới về nhà)
  • Not until he apologized did she talk to him again. (Mãi đến khi anh ấy xin lỗi, cô ấy mới nói chuyện lại)

Đảo ngữ với cấu trúc So that và Such that

Dùng khi muốn nhấn mạnh mức độ, tính chất của hành động.

Cấu trúc:

  • So + tính từ/trạng từ + Trợ động từ + S + V (Quá … đến nỗi mà …)
  • Such + (a/an) + tính từ + danh từ + Trợ động từ + S + V (Quá … đến nỗi mà …)

Ví dụ:

  • So beautiful was the girl that everyone turned to look. (Cô gái đẹp đến nỗi ai cũng quay lại nhìn)
  • Such a difficult question did he ask that nobody could answer. (Anh ấy hỏi một câu khó đến mức không ai trả lời nổi)

Các công thức câu đảo ngữ đặc biệt

Ngoài các công thức đảo ngữ thông dụng ở dạng trên, một số cụm từ khác cũng kéo theo đảo ngữ khi được đặt đầu câu:

Cụm từ / Cấu trúc

Công thức đảo ngữ

Ý nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

Only after / Only when / Only if

Only + mệnh đề + trợ động từ + S + V

Chỉ sau khi / Chỉ khi / Chỉ nếu

Only if you study hard will you pass. (Chỉ nếu bạn học chăm thì bạn mới đậu)

Not until

Not until + mệnh đề/thời gian + trợ động từ + S + V

Mãi cho đến khi

Not until 2022 did he return to Vietnam. (Mãi đến 2022 anh ấy mới về Việt Nam)

Nowhere

Nowhere + trợ động từ + S + V

Không nơi nào

Nowhere have I felt more peaceful. (Không nơi nào tôi thấy yên bình hơn)

Not for a moment / Not once / Not a word

Not + cụm từ + trợ động từ + S + V

Không một lúc nào / Không một lần nào / Không một lời nào

Not once did he apologize. (Anh ta không xin lỗi dù chỉ một lần)

Only by / with / in

Only + giới từ + cụm từ + trợ động từ + S + V

Chỉ bằng / chỉ với / chỉ trong

Only with patience can you teach children. (Chỉ với sự kiên nhẫn mới dạy được trẻ em)

Were + S + to V (câu điều kiện loại 2)

Were + S + to V, S + would/could + V

Nếu … thì sẽ … (giả định hiện tại/tương lai)

Were I to win the lottery, I would travel the world. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới)

Had + S + V3/ed (câu điều kiện loại 3)

Had + S + V3/ed, S + would/could have + V3/ed

Nếu đã … thì đã … (giả định quá khứ)

Had she studied harder, she would have passed. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã đậu)

Should + S + V (điều kiện ít khả năng)

Should + S + V, S + will/may/can + V

Nếu tình cờ … thì …

Should you need help, let me know. (Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy nói với tôi)

Bài tập luyện tập đảo ngữ trong tiếng Anh

Bài tập về câu đảo ngữ

Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh thích hợp.

  1. I have never met such a rude person.
  2. He didn’t realize the truth until she told him.
  3. If I were you, I would apply for that job.
  4. She only understood the importance of time after she lost her chance.
  5. They had hardly left the house when it started raining.

Đáp án:

  1. Never have I met such a rude person. (Chưa bao giờ tôi gặp người nào thô lỗ như vậy)
  2. Not until she told him did he realize the truth. (Mãi đến khi cô ấy nói, anh ấy mới nhận ra sự thật)
  3. Were I you, I would apply for that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nộp đơn xin việc đó)
  4. Only after she lost her chance did she understand the importance of time. (Chỉ sau khi mất cơ hội cô ấy mới hiểu tầm quan trọng của thời gian)
  5. Hardly had they left the house when it started raining. (Họ vừa rời khỏi nhà thì trời bắt đầu mưa)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu có sử dụng đảo ngữ.

  1. ______ had he arrived at the station when the train departed.
    A. No sooner
    B. Hardly
    C. Rarely
    D. Never

  2. ______ should you have any further questions, please contact our office.
    A. If
    B. Had
    C. Should
    D. Would

  3. ______ does she complain, even when she has every reason to.
    A. Never
    B. No sooner
    C. Seldom
    D. Not until

  4. ______ had we finished dinner than the lights went out.
    A. Scarcely
    B. Only after
    C. Not only
    D. Nowhere

  5. ______ you need help, don’t hesitate to ask me.
    A. Were
    B. Should
    C. Had
    D. Rarely

Đáp án:

  1. A. No sooner (Câu đảo ngữ với “No sooner… than”)
  2. C. Should (Câu điều kiện đảo ngữ loại 1 với Should)
  3. C. Seldom (Câu nhấn mạnh sự hiếm khi – đảo ngữ với trạng từ tần suất)
  4. A. Scarcely (Câu đảo ngữ nối 2 hành động gần sát với “Scarcely… when”)
  5. B. Should (Đảo ngữ điều kiện loại 1 – nghĩa là “nếu bạn cần”)

Vậy là đã xong bài học cấu trúc của đảo ngữ trong tiếng Anh cũng như cách dùng và bài tập luyện tập. Đảo ngữ giúp câu văn tiếng Anh trở nên mạch lạc, nhấn mạnh và trang trọng hơn, rất cần thiết khi viết bài học thuật, nói trước đám đông hay trong các kỳ thi như IELTS, TOEFL.
Hãy theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của NextSpeak.org để học thêm nhiều kiến thức hữu ích về ngữ pháp tiếng Anh trong những bài viết tiếp theo nhé!

Bài viết liên quan