Đắt tiếng Anh là gì? Cách phát âm và dùng expensive chuẩn
Vocab | by
Phép dịch đắt tiếng Anh là gì? Câu trả lời đó là expensive, có phiên âm Anh Anh và Anh Mỹ đều là /ɪkˈspen.sɪv/; cùng học thêm các từ nói về sự đắt đỏ.
Expensive (/ɪkˈspen.sɪv/): Đắt.
Nếu thường xuyên mua sắm, du lịch hay xem quảng cáo sản phẩm bằng tiếng Anh thì bạn có biết từ đắt tiếng Anh là gì và dùng ra sao cho đúng? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng NextSpeak khám phá từ vựng, cụm từ, ví dụ thực tế và cả những bản dịch tương tự với từ đắt trong tiếng Anh giúp bạn dùng từ một cách chính xác trong khi giao tiếp bằng tiếng Anh nhé.
Đắt tiếng Anh là gì?
Từ đắt dịch sang tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, từ đắt dịch là expensive, một tính từ phổ biến dùng để miêu tả một món hàng, dịch vụ hoặc thứ gì đó có giá cao hơn mức bình thường, khiến người mua phải trả nhiều tiền để sở hữu hoặc sử dụng.
Cách phát âm theo giọng Anh Anh và giọng Anh Mỹ đều là: /ɪkˈspen.sɪv/; có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (/spen/), và âm cuối /sɪv/ đọc nhẹ, rõ ràng.
Cách dùng từ expensive (đắt) chuẩn ngữ pháp
More expensive nghĩa là gì
Từ đắt tiếng Anh là gì là một câu hỏi khá đơn giản, nhưng để sử dụng từ expensive trong câu sao cho chính xác thì bạn cần đọc nội dung ngay bên dưới đây nhé:
- Dùng sau động từ to be theo cấu trúc S + be + expensive.
Ví dụ: The apartment in the city center is expensive, especially considering it only has one bedroom and no parking space. (Căn hộ ở trung tâm thành phố rất đắt, đặc biệt là khi xét đến việc nó chỉ có một phòng ngủ và không có chỗ đậu xe)
- Expensive đứng trước danh từ.
Ví dụ: She wore an expensive evening gown made of silk and decorated with real crystals. (Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội đắt tiền làm từ lụa và trang trí bằng pha lê thật)
- So sánh hơn more expensive than theo cấu trúc: S + be + more expensive than + N.
Ví dụ: The new iPhone is more expensive than the previous model, but it offers only minor improvements in performance and camera quality. (Chiếc iPhone mới đắt hơn mẫu trước đó, nhưng chỉ mang lại những cải tiến nhỏ về hiệu năng và chất lượng camera)
- So sánh nhất the most expensive qua cấu trúc the most expensive + N
Ví dụ: That resort is the most expensive one on the island, charging over $2,000 per night, but it includes private pools, butlers, and helicopter transfers. (Khu nghỉ dưỡng đó là nơi đắt nhất trên đảo, tính phí hơn 2.000 đô mỗi đêm, nhưng bao gồm hồ bơi riêng, quản gia và dịch vụ trực thăng)
Các cách diễn đạt từ đắt trong câu tiếng Anh
Từ đắt trong từng ngữ cảnh
Tùy vào mức độ và ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể sử dụng các từ dưới đây để diễn đạt ý của từ đắt trong tiếng Anh:
Từ vựng tiếng Việt |
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm IPA |
Ngữ cảnh sử dụng |
Hơi đắt, đắt đỏ |
pricey |
/ˈpraɪ.si/ |
Giao tiếp thân mật, mô tả món đồ hơi đắt nhưng chấp nhận được |
Bị hét giá |
overpriced |
/ˌəʊ.vəˈpraɪst/ |
Dùng khi cho rằng thứ gì đó bị hét giá, không xứng với giá |
Tốn kém |
costly |
/ˈkɒst.li/ |
Trang trọng, dùng cho các khoản chi tiêu lớn, nghiêm túc |
Quá đắt, cắt cổ |
exorbitant |
/ɪɡˈzɔː.bɪ.tənt/ |
Mô tả mức giá quá cao đến mức vô lý hoặc bất công |
Rất cao, cực kỳ đắt |
astronomical |
/ˌæs.trəˈnɒm.ɪ.kəl/ |
Dùng phóng đại hoặc hài hước để nói giá cực kỳ cao |
Cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến đắt - expensive
Sau khi biết từ vựng đắt tiếng Anh là gì thì hãy tìm hiểu thêm một số cụm từ vựng thông dụng sau để bỏ túi nhiều kiến thức hay ho nhé:
Cụm từ tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm IPA |
Ví dụ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Sở thích đắt đỏ |
expensive taste |
/ɪkˈspen.sɪv teɪst/ |
He has expensive taste in fashion and only wears designer clothes. |
Anh ấy có sở thích đắt đỏ về thời trang và chỉ mặc đồ hàng hiệu. |
Lối sống xa hoa |
expensive lifestyle |
/ɪkˈspen.sɪv ˈlaɪf.staɪl/ |
Maintaining an expensive lifestyle can lead to financial stress. |
Duy trì lối sống xa hoa có thể gây áp lực tài chính. |
Sai lầm đắt giá |
expensive mistake |
/ɪkˈspen.sɪv mɪˈsteɪk/ |
Forgetting to renew your visa can be an expensive mistake. |
Quên gia hạn visa có thể là một sai lầm đắt giá. |
Thiết bị đắt tiền |
expensive equipment |
/ɪkˈspen.sɪv ɪˈkwɪp.mənt/ |
This laboratory requires a lot of expensive equipment. |
Phòng thí nghiệm này cần rất nhiều thiết bị đắt tiền. |
Dịch vụ đắt đỏ |
expensive service |
/ɪkˈspen.sɪv ˈsɜː.vɪs/ |
We avoid using that spa because of their expensive services. |
Chúng tôi tránh dùng spa đó vì dịch vụ ở đó quá đắt. |
Giá cả đắt đỏ |
expensive price |
/ɪkˈspen.sɪv praɪs/ |
I love that phone, but I can’t afford the expensive price. |
Tôi thích chiếc điện thoại đó, nhưng không kham nổi mức giá đắt của nó. |
Món quà đắt tiền |
expensive gift |
/ɪkˈspen.sɪv ɡɪft/ |
She received an expensive gift from her boss. |
Cô ấy nhận được một món quà đắt tiền từ sếp. |
Món ăn đắt tiền |
expensive meal |
/ɪkˈspen.sɪv miːl/ |
They had an expensive meal at a five-star hotel. |
Họ đã dùng một bữa ăn đắt tiền ở khách sạn năm sao. |
Kỳ nghỉ đắt đỏ |
expensive vacation |
/ɪkˈspen.sɪv veɪˈkeɪ.ʃən/ |
They went on an expensive vacation to Europe last summer. |
Họ đã có một kỳ nghỉ đắt đỏ ở châu Âu vào mùa hè năm ngoái. |
Qua bài học đắt tiếng Anh là gì mà NextSpeak.org chia sẻ bên trên, hy vọng bạn không chỉ nhớ được từ expensive mà còn hiểu cách diễn đạt đúng ngữ pháp, phát âm chuẩn và biết thêm nhiều cụm từ thú vị liên quan đến loại từ này.
Thường xuyên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh để cập nhật thêm nhiều từ vựng và bài học hay nha!