Dây kéo tiếng Anh là gì? Cách đọc từ dây kéo zipper chuẩn phiên âm
Vocab | by
Dây kéo tiếng Anh là gì, câu trả lời là zipper (phát âm /ˈzɪpər/), là một cơ chế bằng vải, nhựa dùng để đóng và mở; xem thêm các loại dây kéo và cụm từ liên quan.
Zipper (/ˈzɪpər/): Dây kéo.
Một bộ phận quen thuộc và không thể thiếu trên quần áo, túi xách, balo và nhiều sản phẩm thời trang đó là dây kéo. Trong bài học ngày hôm này, NextSpeak sẽ giúp bạn tìm hiểu đầy đủ dây kéo tiếng Anh là gì bao gồm định nghĩa, phát âm, các cụm từ liên quan theo đúng ngữ cảnh thực tế nhé!
Dây kéo tiếng Anh là gì?
Từ vựng dây kéo trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, dây kéo được gọi là zipper (Mỹ) hoặc zip (Anh-Anh).
Cách phát âm chuẩn xác:
- Phát âm Anh - Mỹ: /ˈzɪp.ɚ/
- Phát âm Anh - Anh: /zɪp/
Định nghĩa: Zipper là một cơ chế dùng để đóng và mở hai mảnh vải, thường thấy trên áo khoác, quần jeans, túi xách, balo, ví… Nó bao gồm hai dải răng và một thanh trượt kéo để đóng/mở nhanh chóng.
Ví dụ minh họa:
- The zipper on my jacket is stuck again. (Dây kéo trên áo khoác của tôi lại bị kẹt rồi.)
- Please zip up your bag before getting on the train. (Vui lòng kéo khóa túi lại trước khi lên tàu)
- I prefer jackets with zippers instead of buttons. (Tôi thích áo khoác có dây kéo hơn là cúc áo)
Tên tiếng Anh các loại dây kéo (zipper) phổ biến
Dây kéo có nhiều màu khác nhau
Để giúp bạn học mở rộng vốn từ vựng Nextspeak liệt kê một số loại dây kéo phổ biến thường dùng trong thời trang - may mặc ở bảng dưới đây:
Tên tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Đặc điểm của dây kéo |
Dây kéo nhựa |
Plastic zipper |
/ˈplæs.tɪk ˈzɪp.ər/ |
Nhẹ, linh hoạt, thường dùng cho áo khoác, túi vải. |
Dây kéo kim loại |
Metal zipper |
/ˈmet.əl ˈzɪp.ər/ |
Chắc chắn, bền, thường dùng cho quần jeans, áo khoác da. |
Dây kéo ẩn |
Invisible zipper |
/ɪnˈvɪz.ə.bəl ˈzɪp.ər/ |
Khi kéo lên sẽ không nhìn thấy, thường dùng cho váy, đầm. |
Dây kéo 2 đầu |
Two-way zipper |
/tuː weɪ ˈzɪp.ər/ |
Có thể kéo lên và kéo xuống từ hai đầu, thường thấy ở áo khoác dài. |
Dây kéo không răng |
Coil zipper |
/kɔɪl ˈzɪp.ər/ |
Loại dây kéo cuộn bằng nhựa mềm, linh hoạt, dùng phổ biến. |
Dây kéo chống nước |
Waterproof zipper |
/ˈwɔː.tə.pruːf ˈzɪp.ər/ |
Được phủ lớp chống thấm nước, dùng cho áo khoác, balo du lịch. |
Cụm từ liên quan với dây kéo trong tiếng Anh
Dây kéo cho đồ jean
Khi đã biết dây kéo tiếng Anh là gì, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng bằng cách học thêm những cụm từ thông dụng đi kèm với từ zipper để có thể ứng dụng trong giao tiếp dễ dàng hơn nhé:
Cụm từ tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Ví dụ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Mở dây kéo túi |
unzip the bag |
/ʌnˈzɪp ðə bæɡ/ |
He unzipped the bag to get his keys. |
Anh ấy mở dây kéo túi để lấy chìa khóa. |
Dây kéo bị kẹt |
stuck zipper |
/stʌk ˈzɪp.ər/ |
The stuck zipper wouldn’t move at all. |
Dây kéo bị kẹt hoàn toàn không nhúc nhích. |
Dây kéo bị hỏng |
broken zipper |
/ˈbrəʊ.kən ˈzɪp.ər/ |
My backpack has a broken zipper. |
Balo của tôi có một dây kéo bị hỏng. |
Thay dây kéo |
replace the zipper |
/rɪˈpleɪs ðə ˈzɪp.ər/ |
The tailor replaced the zipper quickly. |
Thợ may đã thay dây kéo rất nhanh. |
Răng dây kéo |
zipper teeth |
/ˈzɪp.ər tiːθ/ |
Some zipper teeth are missing. |
Một vài răng dây kéo bị thiếu. |
Tay kéo khóa |
zipper pull |
/ˈzɪp.ər pʊl/ |
I lost the zipper pull on my wallet. |
Tôi bị mất tay kéo khóa ví. |
Dây kéo ẩn |
invisible zipper |
/ɪnˈvɪz.ə.bəl ˈzɪp.ər/ |
This dress has an invisible zipper on the back. |
Chiếc váy này có dây kéo ẩn ở phía sau. |
Dây kéo hai chiều |
two-way zipper |
/tuː weɪ ˈzɪp.ər/ |
I prefer jackets with two-way zippers. |
Tôi thích áo khoác có dây kéo hai chiều hơn. |
Dây kéo không khít |
loose zipper |
/luːs ˈzɪp.ər/ |
The jacket has a loose zipper that won’t stay closed. |
Chiếc áo khoác có dây kéo không khít, không đóng được. |
Dây kéo chống nước |
waterproof zipper |
/ˈwɔː.tə.pruːf ˈzɪp.ər/ |
This raincoat has a waterproof zipper to keep you dry. |
Áo mưa này có dây kéo chống nước để giữ bạn khô ráo. |
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ dây kéo tiếng Anh là gì, cách sử dụng từ zipper đúng ngữ cảnh, cũng như biết thêm nhiều cụm từ và ví dụ thực tế. Hãy ghi nhớ và áp dụng vào giao tiếp hoặc học tập để vốn từ vựng của bạn ngày càng phong phú hơn!
Đừng quên ghé thăm chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org mỗi ngày để không bỏ lỡ những bài học về chủ đề thời trang - may mặc nha!