Đi chợ hoa tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm go to the flower market
Vocab | by
Bản dịch của đi chợ hoa tiếng Anh là go to the flower market (/ɡoʊ tə ðə ˈflaʊɚ ˈmɑːrkɪt/). là cụm từ dùng để chỉ chung người đi chợ hoa để ngắm hoặc mua hoa.
Go to the flower market (/ɡoʊ tə ðə ˈflaʊɚ ˈmɑːrkɪt/): Đi chợ hoa.
Ở các bài viết trước, các bạn đã được tìm hiểu về rất nhiều cụm từ thông dụng trong giao tiếp như gặp gỡ, hối hận, ngủ quên,...Ngày hôm nay, chúng mình cùng học thêm một cụm từ rất quen thuộc vào mỗi dịp lễ, Tết xuân về đó chính là đi chợ hoa. Vậy thì đi chợ hoa tiếng Anh là gì? Nếu bạn chưa chắc chắn với câu trả lời của mình thì hãy xem ngay đáp án chính xác qua bài viết bên dưới của NextSpeak nha.
Đi chợ hoa tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn
Đi chợ hoa dịch sang tiếng Anh là gì?
Cụm từ đi chợ hoa được dịch đúng sang tiếng Anh là go to the flower market (/ɡoʊ tə ðə ˈflaʊɚ ˈmɑːrkɪt/).
Lý do: Khi nói "đi chợ hoa", bạn đang nhắc đến một địa điểm cụ thể mà cả người nói và người nghe đều hiểu, một chợ hoa quen thuộc hay được biết đến. Trong tiếng Anh, khi nói về một địa điểm cụ thể như vậy, bạn nên dùng mạo từ xác định "the".
Vì vậy nên sử dụng go to the flower market để nói về cụm từ đi chợ hoa. Còn "Go to a flower market" thì có nghĩa là đi đến một chợ hoa nào đó (không xác định, bất kỳ chợ nào). Trong khi đó go to flower market thiếu mạo từ nên không đúng ngữ pháp.
Ví dụ: We go to the flower market every year before Tet. (Chúng tôi đi chợ hoa mỗi năm trước Tết.)
Ví dụ về cách dùng cụm từ đi chợ hoa tiếng Anh
Du khách đổ về chợ hoa Hàng Lược.
Ở phần này, chúng mình chia sẻ thêm một số ví dụ về cách dùng cụm từ "go to the flower market" trong tiếng Anh qua các thì, ngữ cảnh cụ thể, kèm dịch nghĩa để bạn dễ học hơn nha.
Ví dụ 1: Hiện tại đơn (thói quen)
Every year, my family goes to the flower market before Tet.
→ Mỗi năm, gia đình tôi đều đi chợ hoa trước Tết.
Ví dụ 2: Hiện tại tiếp diễn (kế hoạch hiện tại)
We are going to the flower market this afternoon.
→ Chúng tôi sẽ đi chợ hoa chiều nay.
Ví dụ 3: Quá khứ đơn (kể lại chuyện)
I went to the flower market yesterday and bought some beautiful orchids.
→ Tôi đã đi chợ hoa hôm qua và mua vài chậu lan rất đẹp.
Ví dụ 4: Với mục đích (dùng "to buy")
She went to the flower market to buy peach blossoms.
→ Cô ấy đã đi chợ hoa để mua hoa đào.
Ví dụ 5: Câu hỏi
Did you go to the flower market last weekend?
→ Cuối tuần trước bạn có đi chợ hoa không?
Lưu ý khi dùng cụm từ đi chợ hoa tiếng Anh
Ngay bên dưới sẽ là một số lưu ý khi dùng cụm từ “go to the flower market” trong tiếng Anh để bạn sử dụng chính xác và tự nhiên hơn trong cả văn viết và văn nói:
- Nếu bạn nói về một chợ hoa bất kỳ, không xác định, bạn có thể dùng go to a flower market.
- Vì hành động đi chợ hoa thường xảy ra theo mùa (như Tết), bạn nên dùng đúng thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn hoặc quá khứ đơn tùy ngữ cảnh.
- Thay vì chỉ dùng “go”, bạn có thể dùng thêm các động từ diễn đạt mục đích hoặc trải nghiệm như visit the flower market (thăm), walk around the flower market (dạo quanh), shop at the flower market (mua sắm tại chợ hoa), explore the flower market (khám phá chợ hoa), browse the flower market (ngắm hoa, dạo quanh chợ hoa),...
Cụm từ đi với từ vựng đi chợ hoa tiếng Anh
Đi chợ hoa sáng sớm.
Để các bạn có thể nói, viết mượt mà hơn khi nói về việc đi chợ hoa trong dịp lễ, Tết hoặc cuối tuần, các bạn có thể tham khảo một số cụm từ sau đây.
Cụm từ tiếng Anh |
Cụm từ tiếng Việt |
Ví dụ |
Go to the flower market to buy flowers |
Đi chợ hoa để mua hoa |
We go to the flower market to buy flowers. (Chúng tôi đi chợ hoa để mua hoa.) |
Go to the flower market early in the morning |
Đi chợ hoa vào sáng sớm |
She goes to the flower market early in the morning. (Cô ấy đi chợ hoa vào sáng sớm.) |
Go to the flower market with family/friends |
Đi chợ hoa với gia đình/bạn bè |
I go to the flower market with my family every Tet. (Tôi đi chợ hoa với gia đình mỗi dịp Tết.) |
Go to the flower market before Tet |
Đi chợ hoa trước Tết |
People go to the flower market before Tet to prepare for the new year. (Mọi người đi chợ hoa trước Tết để chuẩn bị cho năm mới.) |
Go to the flower market to take photos |
Đi chợ hoa để chụp ảnh |
Tourists go to the flower market to take photos. (Du khách đi chợ hoa để chụp ảnh.) |
Go to the flower market to enjoy the festive atmosphere |
Đi chợ hoa để tận hưởng không khí lễ hội |
We go to the flower market to enjoy the festive atmosphere. (Chúng tôi đi chợ hoa để tận hưởng không khí lễ hội.) |
Go to the flower market every year |
Đi chợ hoa mỗi năm |
My family goes to the flower market every year. (Gia đình tôi đi chợ hoa mỗi năm.) |
Go to the flower market to choose a peach blossom tree |
Đi chợ hoa để chọn cây đào |
They go to the flower market to choose a peach blossom tree. (Họ đi chợ hoa để chọn cây đào.) |
Go to the flower market at night |
Đi chợ hoa vào ban đêm |
We sometimes go to the flower market at night. (Thỉnh thoảng chúng tôi đi chợ hoa vào ban đêm.) |
Go to the flower market as a tradition |
Đi chợ hoa như một truyền thống |
Going to the flower market is a tradition in my family. (Đi chợ hoa là một truyền thống trong gia đình tôi.) |
Như vậy, bài viết trên đã giúp các bạn hiểu rõ cụm từ đi chợ hoa tiếng Anh là gì, cũng như cách phát âm đúng dựa theo phiên âm. Đồng thời cung cấp thêm một số ví dụ nói về cách dùng từ trong câu. Mong rằng các bạn sẽ nâng cao vốn từ của mình sau khi học xong bài này.
Và hãy chăm chỉ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nha.