Die out là gì? Cách dùng die out, phân biệt die out với phrasal verb khác
Grammar | by
Die out là gì? Die out có nghĩa là trở nên tuyệt chủng, biến mất hoàn toàn, khác biệt với các Phrasal verb khác (Die off, Die down,..). Học cách dùng die out chuẩn.
Mỗi khi đọc tin tức về môi trường hoặc tìm hiểu về lịch sử, bạn có thể bắt gặp cụm từ die out trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Vậy die out là gì trong tiếng Anh? Nó chỉ đơn giản mang nghĩa biến mất hay còn có cách dùng nào khác?
Trong bài viết hôm nay trên NextSpeak, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa, cách sử dụng chuẩn xác của die out, đồng thời phân biệt nó với những cụm động từ tương tự để bạn có thể áp dụng đúng trong từng tình huống.
Die out là gì? Định nghĩa die out dễ hiểu
Die out có nghĩa là gì?
Phrasal verb (cụm động từ) die out có nghĩa là biến mất dần, tuyệt chủng hoặc không còn tồn tại theo thời gian. Nó thường được dùng để mô tả sự suy giảm hoặc biến mất hoàn toàn của một nhóm, một thói quen hay một hiện tượng nào đó.
Định nghĩa dễ hiểu:
- Khi một loài động vật không còn cá thể nào tồn tại trên Trái Đất, ta nói rằng nó đã die out (tuyệt chủng).
- Khi một phong tục hoặc thói quen không còn ai thực hiện nữa, ta cũng có thể dùng die out để diễn tả sự biến mất này.
- Một âm thanh có thể die out khi nó nhỏ dần rồi tắt hẳn.
Ví dụ minh họa:
- Dinosaurs died out millions of years ago. (Khủng long đã tuyệt chủng hàng triệu năm trước.)
- Traditional customs are slowly dying out in modern society. (Các phong tục truyền thống đang dần biến mất trong xã hội hiện đại.)
- The sound of the bell gradually died out. (Âm thanh của chiếc chuông nhỏ dần rồi tắt hẳn.)
Vị trí và cách sử dụng cấu trúc die out chuẩn
Vị trí của cụm động từ die out trong câu.
Nghĩa của Die out là gì thì bạn đọc cũng đã rõ, hơn nữa Phrasal verb die out cũng được xem là một nội động từ, nghĩa là nó không có tân ngữ trực tiếp đi kèm. Nó thường được dùng trong thì quá khứ hoặc tiếp diễn để diễn tả một quá trình mất dần theo thời gian.
Hiểu đơn giản là trong câu tiếng Anh die out thường đứng ở vị trí động từ chính và có thể xuất hiện ở nhiều dạng thì khác nhau.
Cấu trúc chung: S + die out (Chủ ngữ + biến mất/tuyệt chủng)
Ngoài ra còn có cấu trúc đặc biệt: S + be + dying out (đang dần biến mất – nhấn mạnh quá trình).
Cách dùng die out theo các thì phổ biến
- Ví dụ Thì hiện tại đơn: If we don’t protect endangered species, they will die out soon. (Nếu chúng ta không bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng, chúng sẽ sớm biến mất.)
- Ví dụ Thì quá khứ đơn: Many ancient civilizations died out thousands of years ago. (Nhiều nền văn minh cổ đại đã biến mất hàng ngàn năm trước.)
- Ví dụ Thì hiện tại tiếp diễn (dùng khi một sự việc đang dần biến mất): Some dialects are dying out because fewer people use them. (Một số phương ngữ đang dần biến mất vì ngày càng ít người sử dụng chúng.)
Cách sử dụng die out trong các tình huống cụ thể
Dùng để nói về sự tuyệt chủng của động vật, thực vật
Ví dụ:
- Many animal species have died out due to climate change. (Nhiều loài động vật đã tuyệt chủng do biến đổi khí hậu.)
- Tigers are in danger of dying out because of illegal hunting. (Những con hổ đang có nguy cơ tuyệt chủng vì săn bắt trái phép.)
Dùng khi nói về phong tục, truyền thống biến mất
Ví dụ:
- Traditional crafts are dying out as modern industries take over. (Các nghề thủ công truyền thống đang dần biến mất khi ngành công nghiệp hiện đại chiếm lĩnh.)
- Some old customs have died out over time. (Một số phong tục cũ đã dần mai một theo thời gian.)
Dùng để chỉ sự biến mất của ngôn ngữ hoặc giọng địa phương
Ví dụ:
- Many dialects are dying out because younger generations prefer standard language. (Nhiều phương ngữ đang dần biến mất vì thế hệ trẻ thích sử dụng ngôn ngữ chuẩn.)
- If a language is not passed down, it will eventually die out. (Nếu một ngôn ngữ không được truyền lại, nó sẽ cuối cùng biến mất.)
Dùng để nói về hiện tượng tự nhiên suy yếu hoặc biến mất
Ví dụ:
- The storm died out before reaching the city. (Cơn bão đã suy yếu trước khi đến thành phố.)
- The fire gradually died out after burning for hours. (Ngọn lửa dần tắt sau khi cháy hàng giờ đồng hồ.)
Lỗi sai thường gặp khi sử dụng cụm động từ die out
Lưu ý cách dùng die out.
Khi tìm hiểu Die out là gì, mặc dù biết die out có nghĩa khá rõ ràng là biến mất dần hoặc tuyệt chủng, nhưng người học tiếng Anh vẫn thường mắc một số lỗi phổ biến khi sử dụng cụm động từ này. Dưới đây là những lỗi sai thường gặp và cách sửa đúng mà NextSpeak muốn chia sẻ tới các bạn.
- Nếu muốn diễn đạt ý làm cho cái gì đó biến mất, thay vì sử dụng diea out bạn cần dùng động từ khác như eradicate (xóa bỏ), prevent (ngăn chặn) hoặc stop (dừng lại).
- Vì quá trình biến mất diễn ra dần dần, nên die out thường dùng ở thì hiện tại tiếp diễn (be dying out) hơn là thì hiện tại đơn. Nếu dùng thì hiện tại đơn, câu sẽ mang ý nghĩa sự thật hiển nhiên, nhưng sự thật này lại chưa hoàn toàn xảy ra.
- Die out là nội động từ nên không thể dùng ở dạng bị động. Nếu muốn dùng bị động, bạn cần thay thế bằng become extinct.
- Die out không dùng để chỉ một cá thể chết đi mà phải là cả một nhóm hoặc loài bị tuyệt chủng. Nếu một cá thể mất đi, chỉ cần dùng die hoặc pass away.
- Die out không dùng cho tình cảm, cảm xúc hoặc sở thích vì những thứ này không tuyệt chủng. Nếu muốn diễn tả cảm xúc dần phai nhạt, dùng fade away hoặc diminish.
- Die out mô tả quá trình biến mất dần dần, không phải một sự kiện diễn ra ngay lập tức. Go out phù hợp hơn khi nói về lửa tắt đột ngột.
- Die out chủ yếu dùng cho sinh vật sống, ngôn ngữ, văn hóa hoặc những thứ có thể tuyệt chủng. Khi nói về một sản phẩm hoặc xu hướng không còn phổ biến, ta dùng be discontinued (ngừng sản xuất), fall out of use (không còn được sử dụng), go out of fashion (lỗi thời).
Phân biệt die out với các phrasal verb tương tự
Phân biệt die out với die off, fade away, go extinct, ...
Khi tìm hiểu Die out là gì, bạn có thể nhận thấy die out thường bị nhầm lẫn với một số cụm động từ khác với die phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa gần giống như biến mất, chết dần, tuyệt chủng hoặc kết thúc. Dưới đây là sự khác biệt giữa die out và một số phrasal verb tương tự:
- Die out nói về sự biến mất hoàn toàn của một nhóm/sự vật theo thời gian.
- Die off nói về sự chết dần của từng cá thể trong nhóm, dẫn đến số lượng giảm mạnh.
- Fade away ám chỉ sự suy yếu dần dần nhưng không nhất thiết biến mất hoàn toàn.
- Go extinct mang nghĩa tuyệt chủng hoàn toàn, không còn tồn tại cá thể nào.
- Wear off thường dùng với hiệu ứng, tác dụng hoặc cảm giác mất dần.
- Die down diễn tả sự giảm dần về cường độ của một sự việc, nhưng không biến mất hoàn toàn. Thường dùng với âm thanh, đám đông, thời tiết, cảm xúc, tranh cãi.
- Die away diễn tả sự nhỏ dần và biến mất hoàn toàn, đặc biệt là âm thanh, ánh sáng hoặc cảm giác.
Cụm từ có chứa từ die out phổ biến trong tiếng Anh
Nội dung tiếp theo mà các bạn cần học trong bài học Die out là gì, bạn đọc tham khảo thêm một số cụm từ có chứa die out trong tiếng Anh:
- Species die out: Các loài sinh vật bị tuyệt chủng.
- Languages die out: Ngôn ngữ dần biến mất.
- Traditions die out: Truyền thống mai một.
- Customs die out: Phong tục bị lãng quên.
- Cultures die out: Nền văn hóa biến mất.
- Dialects die out: Phương ngữ mất dần.
- Beliefs die out: Niềm tin bị mai một.
- Jobs die out: Nghề nghiệp biến mất do lỗi thời.
- Ideas die out: Ý tưởng không còn được sử dụng.
- A fire dies out: Ngọn lửa tắt dần.
Mẫu giao tiếp sử dụng cụm động từ die out
Ngữ cảnh: Hai người bạn đang nói về xu hướng thời trang
Linh: Have you noticed that neon fashion is making a comeback? (Bạn có để ý là thời trang neon đang quay trở lại không?)
Minh: Yeah! I thought those bright colors had died out years ago. (Ừ! Mình tưởng mấy màu chói đó đã biến mất từ nhiều năm trước rồi chứ.)
Linh: Me too! But now, many designers are bringing them back. (Mình cũng nghĩ vậy! Nhưng bây giờ nhiều nhà thiết kế đang đưa chúng trở lại đấy.)
Minh: Fashion trends never really die out. They just disappear for a while and then come back. (Xu hướng thời trang chưa bao giờ thực sự biến mất. Chúng chỉ tạm lắng một thời gian rồi lại quay lại thôi.)
Bài tập về die out (cấu trúc, cách dùng), có đáp án
Dưới đây là bài tập về die out, bao gồm các dạng bài khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng của cụm động từ Die out là gì.
Bài 1: Điền die out vào các câu sau với dạng đúng của động từ.
1. Many endangered species are at risk of __________ if we don’t take action.
2. The tradition of writing letters by hand has almost __________ in the digital age.
3. Some local dialects __________ because younger generations no longer speak them.
4. Scientists warn that certain types of coral reefs could __________ due to climate change.
5. The old customs in this village haven’t completely __________, but they are becoming less common.
Đáp án:
1. dying out
2. died out
3. are dying out
4. die out
5. died out
Bài 2: Chọn phương án đúng để hoàn thành câu.
1. If deforestation continues, many species will __________.
a) fade away
b) die out
c) wear off
2. The use of DVDs has almost __________ since streaming services became popular.
a) gone extinct
b) died out
c) died off
3. Some traditional festivals are __________ in modern society.
a) dying out
b) wearing off
c) going extinct
4. Scientists are trying to prevent rare plant species from __________.
a) dying out
b) dying down
c) fading away
5. The sound of the bells gradually __________ as we walked further away.
a) died out
b) died down
c) died away
Đáp án:
b) die out
b) died out
a) dying out
a) dying out
c) died away
Bài 3: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng die out mà không làm thay đổi nghĩa.
1. Many old customs have disappeared over time.
______________________________________________________
2. Some animal species are becoming extinct due to habitat loss.
______________________________________________________
3. Fewer and fewer people use fax machines, so they are no longer common.
______________________________________________________
Đáp án:
1. Many old customs have died out over time.
2. Some animal species are dying out due to habitat loss.
3. Fax machines are dying out because fewer and fewer people use them.
Vậy là bạn đã hiểu die out là gì, vị trí của die out trong câu, cách dùng die out chuẩn trong tiếng Anh cũng như phân biệt die out với các cụm động từ khác. Hy vọng bài viết này giúp bạn áp dụng từ vựng một cách chính xác. Đừng quên khám phá thêm nhiều cụm động từ hữu ích khác tại chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!