Dinh Độc Lập tiếng Anh là gì? Phát âm Independence Palace theo IPA
Vocab | by
Bản dịch hàng đầu của Dinh Độc Lập tiếng Anh là gì? Đó là Independence Palace (/ˌɪndɪˈpendəns ˈpæləs/), là di tích quốc gia đặc biệt tại TP. Hồ Chí Minh.
Independence Palace (/ˌɪndɪˈpendəns ˈpæləs/): Dinh Độc Lập.
Ai là con cháu dân tộc Việt Nam cũng từng đã nghe qua Dinh Độc Lập, nơi đây như là chứng nhân lịch sử chứng kiến toàn bộ khung cảnh lá cờ đỏ sao vàng tung bay trên nóc dinh, đánh dấu thời khắc đất nước thống nhất vào ngày 30/4/1975. Vậy Dinh Độc Lập tiếng Anh là gì, cách đọc ra sao, cách dùng cụm từ này trong các tình huống giao tiếp, giới thiệu văn hóa như thế nào và có những từ vựng nào liên quan? Cùng NextSpeak tìm hiểu trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn tên tiếng Anh của Dinh Độc Lập nha.
Dinh Độc Lập tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ý nghĩa lịch sử
Dinh Độc Lập Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì? Là Independence Palace.
Dinh Độc Lập tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, Dinh Độc Lập được gọi là Independence Palace phát âm là /ˌɪndɪˈpendəns ˈpæləs/ . Đây là một công trình kiến trúc lịch sử nằm ở trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh, từng là nơi làm việc và sinh sống của Tổng thống nước Việt Nam Cộng hòa trước năm 1975.
Tòa dinh thự này ban đầu được người Pháp xây dựng vào cuối thế kỷ 19 với tên gọi Norodom Palace (Dinh Norodom). Sau nhiều biến cố lịch sử, công trình được kiến trúc sư Ngô Viết Thụ thiết kế, xây mới hoàn toàn vào những năm 1960 và đổi tên thành Dinh Độc Lập. Sau sự kiện xe tăng tiến vào cổng dinh ngày 30/4/1975, Trung uý Quân Giải phóng Bùi Quang Thận đã kéo lá cờ Mặt trận Dân tộc Giải Phóng miền Nam Việt Nam lên, kết thúc cuộc chiến tranh kéo dài 20 năm, nơi này được đổi tên thành Dinh Thống Nhất (Reunification Palace), đánh dấu sự kết thúc của chiến tranh và thống nhất đất nước.
Hiện nay, Dinh Độc Lập là một di tích quốc gia đặc biệt và là điểm tham quan thu hút du khách trong và ngoài nước.
Ví dụ:
- Independence Palace is one of the most famous historical landmarks in Ho Chi Minh City. (Dinh Độc Lập là một trong những địa danh lịch sử nổi tiếng nhất ở Sài Gòn.)
- Tourists can visit the Independence Palace to learn about Vietnam’s modern history. (Du khách có thể tham quan Dinh Độc Lập để tìm hiểu về lịch sử hiện đại của Việt Nam.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Dinh Độc Lập
Quang cảnh bên ngoài Dinh Độc Lập.
Trong bài học Dinh Độc Lập tiếng Anh là gì, để bạn đọc giao tiếp về chủ đề Di tích lịch sử Dinh Độc Lập bằng tiếng Anh một cách chuyên sâu, thì cần phải học những từ vựng liên quan. Cụ thể là:
Từ tiếng Anh |
Phiên âm IPA |
Tên tiếng Việt |
Independence Palace |
/ˌɪn.dɪˈpen.dəns ˈpæl.ɪs/ |
Dinh Độc Lập |
Reunification Hall |
/ˌriː.juː.nɪ.fɪˈkeɪ.ʃən hɔːl/ |
Dinh Thống Nhất |
Norodom Palace |
/ˈnɔː.rə.dɒm ˈpæl.ɪs/ |
Dinh Norodom |
Governor's Palace |
/ˈɡʌv.ər.nərz ˈpæl.ɪs/ |
Dinh Thống Đốc |
Presidential Palace |
/ˌprez.ɪˈden.ʃəl ˈpæl.ɪs/ |
Dinh Tổng Thống |
Cultural heritage |
/ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ/ |
Di sản văn hoá |
Ceremonial hall |
/ˌser.ɪˈmoʊ.ni.əl hɔːl/ |
Hội trường nghi lễ |
Underground tunnel |
/ˌʌn.dərˈɡraʊnd ˈtʌn.əl/ |
Đường hầm ngầm |
Military strategy |
/ˈmɪl.ɪ.təri ˈstræt.ə.dʒi/ |
Chiến lược quân sự |
French Colonial Headquarters |
/frentʃ kəˈloʊ.ni.əl ˈhedˌkwɔːr.tərz/ |
Trụ sở chính quyền thực dân Pháp |
South Vietnam Government Office |
/saʊθ vjetˈnæm ˈɡʌv.ər.mənt ˈɒf.ɪs/ |
Văn phòng chính phủ Việt Nam Cộng hoà |
Saigon Historical Landmark |
/saɪˈɡɒn hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈlændˌmɑːrk/ |
Công trình lịch sử Sài Gòn |
Mansion |
/ˈmæn.ʃən/ |
Dinh thự |
Corridor |
/ˈkɒr.ɪ.dɔːr/ |
Hành lang |
Balcony |
/ˈbæl.kə.ni/ |
Ban công |
Facade |
/fəˈsɑːd/ |
Mặt tiền |
Basement |
/ˈbeɪs.mənt/ |
Tầng hầm |
Reception hall |
/rɪˈsep.ʃən hɔːl/ |
Sảnh tiếp khách |
Bunker |
/ˈbʌŋ.kər/ |
Hầm trú ẩn |
Bomb shelter |
/bɒm ˈʃel.tər/ |
Hầm tránh bom |
Secret passage |
/ˈsiː.krət ˈpæs.ɪdʒ/ |
Lối đi bí mật |
Meeting room |
/ˈmiː.tɪŋ ruːm/ |
Phòng họp |
War command room |
/wɔːr kəˈmænd ruːm/ |
Phòng chỉ huy chiến tranh |
Peace negotiation |
/piːs nɪˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ |
Đàm phán hoà bính |
Government headquarters |
/ˈɡʌv.ər.mənt ˈhedˌkwɔːr.tərz/ |
Trụ sở chính phủ |
State Visit |
/steɪt ˈvɪz.ɪt/ |
Chuyến thăm cấp nhà nước |
Diplomatic meeting |
/ˌdɪp.ləˈmæt.ɪk ˈmiː.tɪŋ/ |
Cuộc họp ngoại giao |
Political regime |
/pəˈlɪt.ɪ.kəl rəˈʒiːm/ |
Chế độ chính trị |
Revolutionary movement |
/ˌrev.əˈluː.ʃən.er.i ˈmuːv.mənt/ |
Phong trào cách mạng |
Presidential Office |
/ˌprez.ɪˈden.ʃəl ˈɒf.ɪs/ |
Văn phòng tổng thống |
Official reception |
/əˈfɪʃ.əl rɪˈsep.ʃən/ |
Buổi tiếp đón chính thức |
Historical reenactment |
/hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˌriː.ɪnˈækt.mənt/ |
Tái hiện lịch sử |
Historical Declaration |
/hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/ |
Tuyên bố lịch sử |
Press release |
/pres rɪˈliːs/ |
Thông cáo báo chí |
Surrender |
/səˈren.dər/ |
Đầu hàng |
Liberation |
/ˌlɪb.əˈreɪ.ʃən/ |
Giải phóng |
Historical monument |
/hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈmɒn.jə.mənt/ |
Di tích lịch sử |
Unification |
/ˌjuː.nɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ |
Thống nhất |
National Reunification |
/ˈnæʃ.ən.əl ˌriː.juː.nɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ |
Thống nhất đất nước |
Provisional Government |
/prəˈvɪʒ.ən.əl ˈɡʌv.ər.mənt/ |
Chính phủ lâm thời |
April 30, 1975 |
/ˈeɪ.prɪl ˈθɜːr.ti ˌnɪn.tiːn ˈsev.ən.ti ˈfaɪv/ |
Ngày 30 tháng 4 năm 1975 |
Tank crash |
/tæŋk kræʃ/ |
Xe tăng húc đổ |
Resistance |
/rɪˈzɪs.təns/ |
Kháng chiến |
Victory |
/ˈvɪk.tər.i/ |
Chiến thắng |
Flagpole |
/ˈflæɡ.poʊl/ |
Cột cờ |
Helicopter |
/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ |
Trực thăng |
Red carpet |
/red ˈkɑːr.pɪt/ |
Thảm đỏ |
Statue |
/ˈstætʃ.uː/ |
Tượng |
Carpet |
/ˈkɑːr.pɪt/ |
Thảm |
Architecture |
/ˈɑːr.kɪˌtek.tʃər/ |
Kiến trúc |
Modern architecture |
/ˈmɒd.ərn ˈɑːr.kɪˌtek.tʃər/ |
Kiến trúc hiện đại |
Skylight |
/ˈskaɪ.laɪt/ |
Giếng trời/ Sảnh thông tầng |
Open-plan design |
/ˌoʊ.pənˈplæn dɪˈzaɪn/ |
Thiết kế không gian mở |
Architectural design |
/ˌɑːr.kɪˈtek.tʃər.əl dɪˈzaɪn/ |
Thiết kế kiến trúc |
Decorated facade |
/ˈdek.əˌreɪ.tɪd fəˈsɑːd/ |
Mặt tiền trang trí |
Lacquer painting |
/ˈlæk.ər ˈpeɪn.tɪŋ/ |
Tranh sơn mài |
Antique furniture |
/ænˈtiːk ˈfɜːr.nɪ.tʃər/ |
Đồ nội thất cổ |
Load-bearing column |
/ˈloʊdˌber.ɪŋ ˈkɒl.əm/ |
Cột trụ chịu lực |
Balanced layout |
/ˈbæl.ənst ˈleɪ.aʊt/ |
Bố cục cân đối |
Concrete structure |
/ˈkɒŋ.kriːt ˈstrʌk.tʃər/ |
Kết cấu bê tông |
Sun-shading louvers |
/sʌnˈʃeɪ.dɪŋ ˈluː.vərz/ |
Hệ lam chắn nắng |
Natural ventilation system |
/ˈnætʃ.ər.əl ˌven.tɪˈleɪ.ʃən ˈsɪs.təm/ |
Hệ thống thông gió tự nhiên |
Historical storytelling |
/hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈstɔːr.iˌtel.ɪŋ/ |
Kể chuyện lịch sử |
Lecture series |
/ˈlek.tʃər ˈsɪr.iːz/ |
Chuỗi bài giảng |
Virtual tour |
/ˈvɜːr.tʃu.əl tʊr/ |
Chuyến tham quan ảo |
Tour guide |
/tʊr ɡaɪd/ |
Hướng dẫn viên du lịch |
Visitor |
/ˈvɪz.ɪ.tər/ |
Du khách |
Student field trip |
/ˈstuː.dənt fiːld trɪp/ |
Chuyến tham quan thực tế của học sinh |
Guided tour |
/ˈɡaɪ.dɪd tʊr/ |
Chuyến tham quan có hướng dẫn |
Educational field trip |
/ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən.əl fiːld trɪp/ |
Chuyến đi thực tế giáo dục |
Cultural exchange |
/ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
Giao lưu văn hoá |
Educational workshop |
/ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈwɜːrk.ʃɒp/ |
Hội thảo giáo dục |
Multilingual guide |
/ˌmʌl.tiˈlɪŋ.ɡwəl ɡaɪd/ |
Hướng dẫn viên đa ngôn ngữ |
Interactive exhibit |
/ˌɪn.tərˈæk.tɪv ɪɡˈzɪb.ɪt/ |
Hiện vật tương tác |
Landscaped garden |
/ˈlændˌskeɪpt ˈɡɑːr.dən/ |
Vườn cảnh quan |
Security checkpoint |
/sɪˈkjʊr.ɪ.ti ˈtʃekˌpɔɪnt/ |
Trạm kiểm soát an ninh |
Courtyard |
/ˈkɔːr.tjɑːrd/ |
Sân trong |
Marble floor |
/ˈmɑːr.bəl flɔːr/ |
Sàn đá cẩm thạch |
Main gate |
/meɪn ɡeɪt/ |
Cổng chính |
Ornamental plant |
/ˌɔːr.nəˈmen.təl plænt/ |
Cây cảnh rang trí |
Fountain |
/ˈfaʊn.tən/ |
Đài phun nước |
Opening hours |
/ˈoʊ.pən.ɪŋ aʊərz/ |
Giờ mở cửa |
Admission fee |
/ədˈmɪʃ.ən fiː/ |
Phí vào cổng |
Audio guide |
/ˈɔː.di.oʊ ɡaɪd/ |
Hướng dẫn âm thanh |
Photography |
/fəˈtɒɡ.rə.fi/ |
Chụp ảnh |
Exhibition |
/ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ |
Triển lãm |
Tourist |
/ˈtʊr.ɪst/ |
Du khách |
Ví dụ về cách dùng từ Independence Palace (Dinh Độc Lập)
Xe tăng tiến vào Dinh Độc Lập năm 1975.
Sau khi đã biết Dinh Độc Lập tiếng Anh là gì, bạn có thể áp dụng từ vựng này vào các ngữ cảnh giao tiếp hoặc viết mô tả địa điểm lịch sử, đặc biệt khi nói về địa điểm du lịch nổi tiếng mang tính lịch sử tại TP. Hồ Chí Minh. Từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách dùng từ Independence Palace (Dinh Độc Lập) trong câu mà NextSpeak chia sẻ nhé.
Ví dụ có sử dụng từ Independence Palace (Dinh Độc Lập) bằng tiếng Anh |
Bản dịch bằng tiếng Việt |
Many tourists come to the Independence Palace to learn about Vietnam’s history. |
Rất nhiều khách du lịch đến Dinh Độc Lập để tìm hiểu về lịch sử Việt Nam. |
The Independence Palace was once used as the presidential palace of South Vietnam. |
Dinh Độc Lập từng là dinh tổng thống của chính quyền miền Nam Việt Nam. |
Unlike a royal palace, the Independence Palace has a more modern design. |
Khác với mấy cung điện hoàng gia, Dinh Độc Lập có kiểu thiết kế hiện đại hơn nhiều. |
You can explore the Independence Palace grounds and visit the underground bunkers. |
Bạn có thể dạo quanh khuôn viên Dinh Độc Lập và xuống hầm bí mật nữa nhé. |
The Independence Palace is open to the public every day, except for special holidays. |
Dinh Độc Lập mở cửa cho khách tham quan mỗi ngày, trừ vài dịp lễ đặc biệt thôi. |
There’s even a rooftop helipad at the Independence Palace! |
Trên nóc Dinh Độc Lập còn có cả bãi đáp trực thăng luôn đó! |
Many school trips include a visit to the Independence Palace as part of history lessons. |
Nhiều trường tổ chức cho học sinh đi thực tế tại Dinh Độc Lập để học lịch sử luôn. |
Inside the Independence Palace, everything is still preserved just like it was in 1975. |
Bên trong Dinh Độc Lập, mọi thứ vẫn được giữ y nguyên như hồi năm 1975. |
They took lots of photos at the Independence Palace because the building was so grand. |
Họ chụp bao nhiêu là hình ở Dinh Độc Lập vì tòa nhà nhìn hoành tráng lắm. |
I joined a guided tour of the Independence Palace and learned so many interesting stories. |
Mình tham gia tour có hướng dẫn ở Dinh Độc Lập, nghe được nhiều chuyện hay lắm. |
The Independence Palace is a historic palace that marks the end of the Vietnam War. |
Dinh Độc Lập là một dinh thự lịch sử, đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Việt Nam. |
The garden behind the Independence Palace is a peaceful place to walk around. |
Khu vườn sau Dinh Độc Lập yên tĩnh, đi dạo ở đó thấy rất dễ chịu. |
When the tanks crashed through the gate of the Independence Palace, the war officially ended. |
Khi xe tăng húc đổ cổng Dinh Độc Lập, chiến tranh coi như kết thúc rồi. |
There’s also a small museum inside the Independence Palace showing old photos and artifacts. |
Trong Dinh Độc Lập còn có khu trưng bày nhỏ, có ảnh và hiện vật ngày xưa luôn. |
The Independence Palace represents the reunification of North and South Vietnam. |
Dinh Độc Lập là minh chứng cho sự thống nhất giữa hai miền Nam - Bắc. |
Câu hỏi liên quan
Khi học từ vựng Dinh Độc Lập tiếng Anh là gì, bạn sẽ bắt gặp một số câu hỏi liên quan tới lịch sử và địa danh như sau:
Câu 1: Nhà thờ Đức Bà tiếng Anh là gì?
Đáp án: Nhà thờ Đức Bà tiếng Anh là Notre Dame Basilica (/ˌnoʊ.trə ˈdeɪm bəˈsɪl.ɪ.kə/)/ Immaculate Conception Cathedral Basilica.
Câu 2: Bến Nhà Rồng tiếng Anh là gì?
Đáp án: Bến Nhà Rồng tiếng Anh là Nha Rong Harbour/ Dragon House Wharf (/ˈdræɡ.ən haʊs wɔːrf/)
Câu 3: Chợ Bến Thành tiếng Anh là gì?
Đáp án: Chợ Bến Thành tiếng Anh là Ben Thanh Market (/bɛn tæn ˈmɑːr.kɪt/)
Câu 4: Bảo tàng Chứng tích chiến tranh tiếng Anh là gì?
Đáp án: Bảo tàng Chứng tích chiến tranh tiếng Anh là War Remnants Museum (/wɔːr ˈrem.nənts mjuˈziː.əm/)
Câu 5: Địa đạo Củ Chi tiếng Anh là gì?
Đáp án: Địa đạo Củ Chi tiếng Anh là Cu Chi Tunnels (/kuː tʃiː ˈtʌn.əlz/)
Như vậy bài viết Dinh Độc Lập tiếng Anh là gì cũng đã khép lại. Hy vọng qua bài viết này, bạn không chỉ nắm được cách gọi Dinh Độc Lập trong tiếng Anh là Independence Palace (/ˌɪn.dɪˈpen.dəns ˈpæl.ɪs/), mà còn hiểu thêm về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến lịch sử, kiến trúc và văn hóa của công trình kiến trúc hiện đại này.
Nhớ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều từ vựng khác nha.