Định hướng nghề nghiệp tiếng Anh là gì? Career orientation hay career guidance?
Vocab | by
Phép dịch định hướng nghề nghiệp tiếng Anh phổ biến là career orientation, có phiên âm là /kəˈrɪr ˌɔːrɪənˈteɪʃən/, ngoài ra cũng có thể dùng từ career guidance.
Career orientation (/kəˈrɪr ˌɔːrɪənˈteɪʃən/): Định hướng nghề nghiệp.
Định hướng nghề nghiệp là một trong những yếu tố quan trọng giúp mỗi người xác định con đường phát triển của mình trong tương lai. Vậy thì thuật ngữ định hướng nghề nghiệp tiếng Anh là gì? Nó là career orientation hay là career guidance mới là bản dịch sát nghĩa?
Bạn hãy cùng NextSpeak xem ngay phép dịch định hướng nghề nghiệp trong tiếng Anh, cách phát âm từ vựng chuẩn, cụm từ liên quan, đồng thời xem qua một số mẫu câu giao tiếp qua bài viết dưới đây nhé!
Định hướng nghề nghiệp tiếng Anh là gì? Cách phát âm career orientation
Định hướng nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Trong tiếng Anh, định hướng nghề nghiệp dịch là career orientation (/kəˈrɪr ˌɔːrɪənˈteɪʃən/). Đây là thuật ngữ chỉ quá trình cá nhân tìm hiểu, xác định và lập kế hoạch phát triển nghề nghiệp dựa trên sở thích, năng lực, xu hướng thị trường và cơ hội việc làm.
Định hướng nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cá nhân lựa chọn công việc phù hợp, tối ưu hóa tiềm năng phát triển và đạt được sự thành công trong sự nghiệp.
Lưu ý:
Career orientation có thể bao gồm nhiều hoạt động như:
- Tự đánh giá bản thân (self-assessment).
- Tìm hiểu các ngành nghề (career exploration).
- Xác định mục tiêu nghề nghiệp (career goal setting).
- Lập kế hoạch phát triển nghề nghiệp (career planning).
Ngoài career orientation, trong tiếng Anh còn có từ mang ý nghĩa tương tự là c (/kəˈrɪr ˈɡaɪ.dəns/) có nghĩa là hướng nghiệp, cụm từ này thường được sử dụng khi nói về sự hướng dẫn, tư vấn nghề nghiệp từ chuyên gia, giáo viên hoặc trung tâm hỗ trợ nghề nghiệp, từ đó giúp học sinh, sinh viên chọn được nghề nghiệp phù hợp.
Mẫu câu sử dụng cụm từ định hướng nghề nghiệp tiếng Anh
Những định hướng cần có.
Dưới đây NextSpeak sẽ chia sẻ một số mẫu câu sử dụng cụm từ career orientation trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng từ vựng này trong thực tế.
Mẫu câu về định hướng nghề nghiệp cho học sinh, sinh viên
- Career orientation is essential for students to choose the right career path. (Định hướng nghề nghiệp rất quan trọng để học sinh chọn đúng con đường sự nghiệp.)
- Our school organizes career orientation programs every year to help students understand different professions. (Trường chúng tôi tổ chức các chương trình định hướng nghề nghiệp hàng năm để giúp học sinh hiểu rõ về các ngành nghề khác nhau.)
- Without proper career orientation, young people may struggle to find a suitable job. (Nếu không có định hướng nghề nghiệp phù hợp, người trẻ có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm công việc phù hợp.)
Mẫu câu về vai trò của định hướng nghề nghiệp trong công việc
- Good career orientation helps employees achieve their professional goals. (Định hướng nghề nghiệp tốt giúp nhân viên đạt được các mục tiêu nghề nghiệp của họ.)
- Companies should provide career orientation sessions for new employees. (Các công ty nên tổ chức các buổi định hướng nghề nghiệp cho nhân viên mới.)
- Effective career orientation programs can boost job satisfaction and productivity. (Các chương trình định hướng nghề nghiệp hiệu quả có thể nâng cao sự hài lòng trong công việc và năng suất lao động.)
Mẫu câu hỏi liên quan đến định hướng nghề nghiệp
- Do you think career orientation should be introduced at an early age? (Bạn có nghĩ rằng định hướng nghề nghiệp nên được giới thiệu từ sớm không?)
- How important is career orientation in choosing a future job? (Định hướng nghề nghiệp quan trọng như thế nào trong việc lựa chọn công việc tương lai?)
- What career orientation advice would you give to a high school student? (Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì về định hướng nghề nghiệp cho một học sinh trung học?)
Cụm từ đi với từ orientation trong tiếng Anh
Hình ảnh định hướng nghề nghiệp.
Orientation ngoài nghĩa là định hướng thì nó còn có nghĩa là xu hướng. Ngay bên dưới sẽ là một số cụm từ phổ biến đi kèm với orientation cùng nghĩa cụ thể.
Cụm từ với orientation mang nghĩa định hướng
- Development orientation (/dɪˈvɛləpmənt ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/): Định hướng phát triển.
- Training orientation (/ˈtreɪ.nɪŋ ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/): Định hướng đào tạo.
- Organizational orientation (/ˌɔːr.ɡən.ɪˈzeɪ.ʃən.əl ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/): Định hướng tổ chức.
- Future orientation (/ˈfjuː.tʃɚ ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/): Định hướng tương lai.
- Cultural orientation (/ˈkʌl.tʃɚ.rəl ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/): Định hướng văn hóa.
- Proper orientation (/ˈprɑː.pɚ ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/): Định hướng đúng đắn.
- Self-career orientation (/sɛlf kəˈrɪr ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/): Định hướng nghề nghiệp bản thân.
- Career mentor (/kəˈrɪr ˈmɛn.tɔːr/): Người định hướng (người cố vấn nghề nghiệp).
- Lack of orientation (/læk əv ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/): Mất định hướng.
- Live without orientation (/lɪv wɪˈðaʊt ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/): Sống không định hướng.
Cụm từ với orientation mang nghĩa xu hướng
- Sexual orientation (/ˈsɛk.ʃu.əl ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/): Xu hướng tính dục.
- Political orientation (/pəˈlɪt.ɪ.kəl ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/): Xu hướng chính trị.
- Religious orientation (/rɪˈlɪ.dʒəs ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/): Xu hướng tôn giáo.
- Market orientation (/ˈmɑːr.kɪt ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/): Xu hướng thị trường.
Mẫu hội thoại sử dụng từ định hướng nghề nghiệp tiếng Anh
Cuộc trò chuyện bên dưới có chứa từ định hướng nghề nghiệp dịch sang tiếng Anh, giúp người học dễ dàng nắm bắt cách sử dụng career orientation trong giao tiếp hàng ngày.
Nghia: Hi, Nam! Have you thought about your career orientation? (Chào Nam! Bạn đã nghĩ về định hướng nghề nghiệp của mình chưa?)
Nam: Not really. I’m still not sure what I want to do. (Chưa hẳn. Mình vẫn chưa chắc chắn mình muốn làm gì.)
Nghia: You should talk to a career mentor. They can help you find the right path. (Bạn nên nói chuyện với một người cố vấn nghề nghiệp. Họ có thể giúp bạn tìm ra con đường phù hợp.)
Nam: That’s a good idea. Do you know anyone I can talk to? (Bạn có biết ai mà mình có thể nói chuyện không?)
Nghia: Yes! My cousin is a career advisor. I can introduce you. (Có chứ! Anh họ mình là cố vấn nghề nghiệp. Mình có thể giới thiệu bạn.)
Nam: Thanks, Nghia! (Cảm ơn bạn, Nghia!)
Sau khi đọc bài viết này, bạn đã hiểu rõ định hướng nghề nghiệp tiếng Anh là gì, cách phát âm cũng như cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác. Việc nắm vững từ vựng chủ đề nghề nghiệp sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và định hướng tương lai của mình. Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!