Discuss đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc discuss trong tiếng Anh

Grammar | by NEXT Speak

Động từ discuss có nghĩa là thảo luận, bàn bạc hoặc trao đổi, mang nghĩa tương tự talk about vì vậy discuss không đi với giới từ about mà đi với giới từ with.

Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn từng băn khoăn liệu discuss có cần đi với giới từ hay không, và nếu có thì discuss đi với giới từ gì, nên dùng giới từ nào cho đúng. Đây là một câu hỏi phổ biến, vì cách dùng của discuss đôi khi hơi khác so với các động từ tương tự khác. Trong bài viết hôm này của NextSpeak, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu discuss đi với giới từ nào, để các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chính xác cấu trúc discuss + giới từ with cùng một số giới từ khác như among, between,.. và những lưu ý quan trọng nhé!

Discuss có nghĩa là gì?

Discuss nghĩa là gì?

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu discuss có đi với giới từ nào thì các bạn cần hiểu rõ nghĩa cũng như xem xem discuss là loại từ gì.

Thực tế, từ discuss trong tiếng Anh là động từ, mang nghĩa thảo luận, bàn bạc hoặc trao đổi ý kiến về một vấn đề nào đó. Khi dùng discuss, người nói thường đề cập đến hành động trò chuyện một cách nghiêm túc, có tổ chức nhằm làm rõ hoặc tìm ra giải pháp cho một chủ đề cụ thể.

Ví dụ: The team is meeting tomorrow to discuss the most efficient mushroom growing system. (Nhóm sẽ họp vào ngày mai để thảo luận hệ thống trồng nấm hiệu quả nhất.)

Discuss đi với giới từ gì? Cấu trúc discuss with chuẩn

Discuss đi với giới từ nào? Discuss + gì?

Discuss có nghĩa giống như talk about, nói cách khác discuss = talk + about, nên nếu bạn nói discuss about, là bạn lặp lại nghĩa một cách thừa thãi. Hơn nữa, trong tiếng Anh, một số động từ như discuss, enter, mention, approach… được gọi là ngoại động từ hoàn chỉnh, nghĩa là chúng cần một tân ngữ và đã tự mang đầy đủ ý nghĩa hành động. Khi đã đầy đủ nghĩa như vậy, không cần thêm giới từ để nối nghĩa như about nữa.

Tuy nhiên, động từ discuss không đi với about nhưng có thể đi với with nếu bạn muốn nói rõ đối tượng tham gia thảo luận, có thể với một người hoặc nhiều người cùng thảo luận. Cấu trúc discuss with cụ thể sẽ là: discuss + sth + with + sb.

Ví dụ minh họa cho cấu trúc này như sau:

  • She discussed the project with her supervisor. (Cô ấy đã thảo luận dự án với người giám sát của mình.)
  • We discussed our travel plans with the whole family. (Chúng tôi đã bàn về kế hoạch du lịch với cả gia đình.)

Trong những câu này, the project và our travel plans là chủ đề thảo luận, còn her supervisor và the whole family là đối tượng tham gia thảo luận, đứng sau giới từ with.

Đặc biệt, mặc dù không quá phổ biến nhưng discuss còn đi với giới tư among, between hoặc among sth cũng dùng để nhấn mạnh việc thảo luận diễn ra giữa các cá nhân, nhóm người hoặc bên liên quan.

Ví dụ:

Discuss among yourselves (Các bạn hãy tự thảo luận với nhau)

→ Before the teacher returns, please discuss among yourselves. (Trước khi cô giáo quay lại, các em hãy tự thảo luận với nhau.)

Discuss between two parties (Thảo luận giữa hai bên)

→ The contract terms were discussed between the two companies. (Các điều khoản hợp đồng đã được thảo luận giữa hai công ty.)

Discuss among team members (Thảo luận giữa các thành viên trong nhóm)

→ The best strategy was discussed among team members before the presentation. (Chiến lược tốt nhất đã được thảo luận giữa các thành viên trong nhóm trước buổi thuyết trình.)

Cấu trúc khác với động từ discuss

Ngoài cách dùng cơ bản khi tìm hiểu về discuss đi với giới từ gì và cấu trúc với giới từ, thì động từ discuss còn có nhiều cấu trúc mở rộng giúp bạn diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá các dạng cấu trúc phổ biến đi kèm với discuss để tránh lỗi sai thường gặp và nâng cao kỹ năng viết.

Discuss + something: Thảo luận về một vấn đề cụ thể.

Đây là cấu trúc cơ bản nhất và cũng là phổ biến nhất. Sau discuss là một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ vấn đề được nói đến.

Ví dụ:

  • We discussed the proposal. (Chúng tôi đã thảo luận về đề xuất đó.)
  • We discussed the budget cuts. (Chúng tôi đã thảo luận về việc cắt giảm ngân sách.)
  • He discussed the topic clearly and logically. (Anh ấy đã thảo luận chủ đề một cách rõ ràng và logic.)

Lưu ý: Không dùng discuss about the budget vì nó sai ngữ pháp, discuss không đi với about.

Khi muốn mở rộng nội dung thảo luận thành một mệnh đề đầy đủ, ta dùng các từ để hỏi như how (như thế nào), why (tại sao), what (cái gì), whether (liệu có hay không)... Sau đó là một câu hoàn chỉnh. Khi này chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc Discuss + how/why/what/whether + clause (Thảo luận về cách thức, lý do, nội dung hoặc khả năng của một vấn đề.)

Ví dụ:

  • They discussed how they could reduce production costs. (Họ đã thảo luận về cách giảm chi phí sản xuất.)
  • We discussed whether we should expand to international markets. (Chúng tôi đã bàn xem liệu có nên mở rộng sang thị trường quốc tế không.)
  • He discussed why the system had failed. (Anh ấy đã phân tích lý do hệ thống thất bại.)

Lưu ý: Dạng này rất phổ biến trong văn viết học thuật và trong các bài luận tiếng Anh IELTS, TOEFL vì vậy khi tìm hiểu Discuss đi với giới từ nào bạn cần chú ý vấn đề trên nha.

Cụm từ đi với từ discuss trong tiếng Anh

Cụm từ với discuss.

Nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, ngoài việc hiểu rõ discuss + gì, discuss đi với giới từ gì thì việc biết thêm những cụm từ thường đi với discuss sẽ là một lợi thế lớn! Không chỉ giúp câu văn trôi chảy hơn, mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo của bạn. Cùng NextSpeak tham khảo ngay những cụm từ kết hợp với discuss và cách dùng chúng qua các ví dụ siêu dễ hiểu dưới đây nhé!

Cụm từ tiếng Anh

Cụm từ tiếng Việt

Ví dụ

Discuss a problem

Thảo luận một vấn đề

The team will discuss a problem concerning the contamination risk in the tissue culture process of Anoectochilus roxburghii. (Nhóm sẽ thảo luận về vấn đề nguy cơ nhiễm khuẩn trong quá trình nuôi cấy mô lan kim tuyến.)

Discuss a plan

Bàn bạc một kế hoạch

They met to discuss the new marketing plan. (Họ đã gặp nhau để bàn bạc về kế hoạch marketing mới.)

Discuss an issue

Thảo luận một vấn đề

Let's discuss the issue in detail during the meeting. (Chúng ta hãy thảo luận kỹ vấn đề này trong cuộc họp.)

Discuss the matter

Bàn luận về vấn đề đó

They decided to discuss the matter of dating before college and whether it was the right time. (Họ quyết định bàn luận về vấn đề yêu sớm trước khi vào đại học và liệu đó có phải là thời điểm thích hợp hay không.)

Discuss ideas

Trao đổi ý tưởng

We often meet to discuss ideas for new projects. (Chúng tôi thường gặp nhau để trao đổi ý tưởng cho các dự án mới.)

Discuss options

Thảo luận các lựa chọn

Let's sit down and discuss our options carefully. (Chúng ta hãy ngồi lại và thảo luận kỹ các lựa chọn.)

Discuss results

Bàn luận về kết quả

The matchmakers gathered to discuss the results of their recent efforts in pairing people together. (Những người tổ chức mai mối tụ họp để bàn luận về kết quả của những nỗ lực gần đây trong việc ghép đôi.)

Discuss in detail

Thảo luận chi tiết

We will discuss this proposal in detail tomorrow. (Chúng ta sẽ thảo luận chi tiết về đề xuất này vào ngày mai.)

Discuss further

Thảo luận thêm

Let's discuss this further when we have more time tomorrow. (Chúng ta có thể thảo luận thêm khi có nhiều thời gian vào ngày mai.)

Discuss openly

Thảo luận một cách cởi mở

They discussed the issue openly without hiding anything. (Họ đã thảo luận vấn đề một cách cởi mở mà không giấu giếm điều gì.)

Discuss và từ, thành ngữ, phrasal verb đồng nghĩa

Bảng bên dưới gồm các từ đồng nghĩa, cụm động từ (phrasal verbs) và thành ngữ thường được sử dụng thay thế cho động từ discuss trong tiếng Anh, được chúng mình chia sẻ thêm khi các bạn tìm hiểu Discuss đi với giới từ gì. Mời bạn tham khảo nhé.

Từ/Cụm từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Talk about

Nói về, thảo luận về

We need to talk about the new schedule. (Chúng ta cần nói về lịch trình mới.)

Debate

Tranh luận

They debated the pros and cons of the project. (Họ tranh luận về ưu và nhược điểm của dự án.)

Confer

Trao đổi, bàn bạc

Before making the final choice, she will confer with her colleagues to get their opinions. (Trước khi đưa ra lựa chọn cuối cùng, cô ấy sẽ trao đổi với các đồng nghiệp để lấy ý kiến của họ.)

Deliberate

Cân nhắc, thảo luận kỹ

She deliberated whether to accept the job offer or continue her studies. (Cô ấy đã cân nhắc xem có nên nhận lời mời công việc hay tiếp tục học.)

Talk over

Bàn bạc kỹ lưỡng

Let's talk it over before making a decision. (Hãy bàn bạc kỹ trước khi đưa ra quyết định.)

Hash out

Bàn thảo kỹ càng

They hashed out the details during the meeting. (Họ đã bàn thảo kỹ các chi tiết trong cuộc họp.)

Chew over

Suy nghĩ kỹ, cân nhắc kỹ

I'll chew over your suggestion and get back to you tomorrow. (Tôi sẽ suy nghĩ kỹ về đề xuất của bạn và sẽ trả lời bạn vào ngày mai.)

Thrash out

Thảo luận để giải quyết

We spent hours thrashing out the terms of the agreement. (Chúng tôi đã dành nhiều giờ để thảo luận các điều khoản của thỏa thuận.)

Shoot the breeze (thành ngữ)

Tán gẫu, chuyện trò thân mật

We sat around shooting the breeze after the meeting. (Chúng tôi ngồi tán gẫu sau cuộc họp.)

Get into a discussion (thành ngữ)

Bắt đầu cuộc thảo luận

They got into a discussion about future plans. (Họ đã bắt đầu cuộc thảo luận về những kế hoạch tương lai.)

Bài tập chủ đề discuss đi với giới từ gì

Phần bài tập chủ đề Discuss đi với giới từ nào mà NextSpeak mình soạn cho bạn, giúp bám sát yêu cầu (chủ yếu là with, thêm among, between, among sth cho đa dạng nhưng ít hơn).

Bài tập 1: Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu

  1. She discussed the project ______her manager yesterday.
  2. We need to discuss this plan ______the whole team.
  3. The idea was widely discussed ______the students.
  4. He discussed the details ______his business partner.
  5. They discussed the differences ______the two departments.
  6. The proposal was discussed ______the members of the committee.
  7. We should discuss the contract ______the client before signing.
  8. Several options were discussed ______the group of experts.
  9. The issue was discussed ______the management and staff.
  10. She wants to discuss her concerns ______ her supervisor.

Đáp án:

  1. with
  2. with
  3. among
  4. with
  5. between
  6. among
  7. with
  8. among
  9. between
  10. with

Bài tập 2: Viết lại câu cho đúng ngữ pháp (Sửa lỗi nếu có, lưu ý cách dùng giới từ với discuss)

  1. We discussed about the new marketing strategy yesterday.
  2. They are discussing between the best ways to solve the problem.
  3. I want to discuss with you about our travel plans.
  4. This topic was discussed amongs all the students in the class.
  5. She discussed among her colleagues before making the decision.

Đáp án:

  1. We discussed the new marketing strategy yesterday. (Bỏ about)
  2. They are discussing the best ways to solve the problem. (Bỏ between)
  3. I want to discuss our travel plans with you. (Đổi vị trí with)
  4. This topic was discussed among all the students in the class. (Sửa amongs → among)
  5. She discussed her decision with her colleagues. (Viết lại cho tự nhiên và đúng)

Giờ thì bạn đã biết discuss đi với giới từ gì rồi! Dùng đúng giới từ với discuss tuy là một chi tiết nhỏ, nhưng lại thể hiện sự tinh tế trong cách sử dụng tiếng Anh. Nếu ghi nhớ kỹ những lưu ý này, bạn sẽ tránh được những lỗi sai không đáng có và diễn đạt ý tưởng trôi chảy hơn rất nhiều. Bên cạnh đó, bạn có thể tìm hiểu thêm các động từ tương tự như talk, speak, confer để mở rộng vốn từ và cách diễn đạt của mình.

Hãy thường xuyên truy cập chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của NextSpeak.org để học nhiều bài học cùng chủ đề cũng như hiểu rõ hơn về vấn đề discuss đi với to V hay V-ing nha.

Bài viết liên quan