Độ dày tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm từ thickness chuẩn
Vocab | by
Đáp án câu hỏi độ dày tiếng Anh là gì chính xác là thickness và phát âm là /ˈθɪk.nəs/, đây là thuật ngữ có cách gọi khác là chiều dày ở trong tiếng Việt.
Thickness /ˈθɪk.nəs/: Độ dày.
Độ dày là một trong những thuật ngữ cơ bản và cần thiết khi nói về các vật liệu và kích thước trong tiếng Anh. Bạn đã biết cách gọi độ dày tiếng Anh là gì, cách đọc đúng cũng như cách sử dụng từ độ dày trong tiếng Anh chưa? Nếu chưa, đừng lo, bài viết dưới đây của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách gọi, phát âm và áp dụng từ vựng này trong giao tiếp. Chúng ta cũng sẽ cùng xem thêm ví dụ thực tế và các cụm từ liên quan đến độ dày để sử dụng khi cần. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Độ dày tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa
Phép dịch "độ dày" thành Tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, độ dày được gọi là thickness /ˈθɪk.nəs/.
Định nghĩa: Thickness là danh từ dùng để chỉ khoảng cách giữa hai bề mặt song song hoặc gần song song của một vật thể chính là độ dày. Đây là một đơn vị đo lường vật lý thường dùng trong nhiều ngành như xây dựng, cơ khí, may mặc, in ấn, công nghệ vật liệu,…
Ví dụ:
- The thickness of this glass is 8 millimeters. (Độ dày của tấm kính này là 8 milimet.)
- The snow had reached a thickness of two feet. (Lớp tuyết đã dày tới hai feet.)
Phân biệt breadth và thickness trong tiếng Anh
Breadth và thickness.
Cả breadth và thickness đều chỉ kích thước của vật thể, nhưng cách dùng rất khác nhau.
Thickness
- Độ dày (chiều sâu của vật thể, từ mặt trước đến mặt sau)
- Dùng khi muốn nói đến độ dày, như độ dày của tường, giấy, thép, vải,…
Ví dụ: The thickness of this book makes it hard to carry around. (Độ dày của quyển sách này khiến nó khó mang theo.)
Breadth
- Bề rộng (chiều ngang hoặc chiều rộng)
- Dùng khi nói đến chiều ngang hay bề rộng của vật thể như con đường, mặt bàn, hay phạm vi tư duy
Ví dụ: The breadth of the river is impressive. (Bề rộng của dòng sông rất ấn tượng.)
Cách dùng từ độ dày tiếng Anh trong câu
Trong câu tiếng Anh, bạn có thể sử dụng từ độ dày (thickness) trong câu khẳng định, phủ định và câu hỏi như sau.
Mẫu câu khẳng định (Affirmative Sentences): Dùng để khẳng định độ dày của vật thể, chất liệu hay bề mặt nào đó.
Ví dụ:
- This glass has a thickness of 5 millimeters. (Cái ly này có độ dày 5mm.)
- The thickness of the wall helps reduce outside noise. (Độ dày của bức tường giúp giảm tiếng ồn bên ngoài.)
- I measured the thickness of the book. It’s about 4 centimeters. (Tôi đã đo độ dày của quyển sách. Nó khoảng 4cm.)
Lưu ý: Trong văn nói thân mật, người ta có thể bỏ mạo từ the nếu nói nhanh: Thickness helps keep the heat in.
Mẫu câu phủ định (Negative Sentences): Dùng để phủ nhận thông tin liên quan đến độ dày, thường dùng khi muốn chỉnh thông tin sai hoặc đưa ra ý kiến phản biện.
Ví dụ:
- The jacket isn’t thick enough; the thickness won’t keep me warm. (Chiếc áo khoác này không đủ dày; độ dày này không giữ ấm được.)
- That layer doesn’t have the required thickness. (Lớp đó không có độ dày cần thiết.)
- The paper isn't thick—it tears too easily. (Giấy này không dày – nó rách quá dễ.)
Tip nhỏ: Độ dày thường đi kèm với tính từ như enough, too much, hoặc not sufficient để làm rõ ý.
Mẫu câu hỏi (Questions): Dùng để hỏi độ dày của vật thể, thường xuất hiện trong môi trường kỹ thuật, xây dựng, mỹ thuật, hoặc khi mua sắm.
Ví dụ:
- What is the thickness of this material? (Độ dày của chất liệu này là bao nhiêu?)
- How thick is the glass panel? (Tấm kính này dày bao nhiêu?)
- Do you know the required thickness for this wall? (Bạn có biết độ dày cần thiết cho bức tường này không?)
Mẹo: Có thể dùng how thick trong câu hỏi thân mật, và what is the thickness of… trong ngữ cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật.
Mẫu câu giao tiếp với từ độ dày tiếng Anh
Các mẫu câu thông dụng có thể áp dụng khi nói chuyện, đặc biệt trong các tình huống kỹ thuật, thiết kế hay đời sống được NextSpeak chia sẻ bên dưỡi, bạn tham khảo nhé.
- Can you measure the thickness of this board? (Bạn có thể đo độ dày của tấm ván này không?)
- We need a thicker material for insulation. (Chúng ta cần vật liệu dày hơn để cách nhiệt.)
- The wall's thickness provides excellent soundproofing. (Độ dày của bức tường mang lại khả năng cách âm tuyệt vời.)
- This paper comes in various thicknesses. (Loại giấy này có nhiều độ dày khác nhau.)
- Do you know the standard thickness for safety glass? (Bạn có biết độ dày tiêu chuẩn của kính an toàn không?)
Cụm từ đi với từ vựng độ dày tiếng Anh
Độ dày của bức tường.
Một số cụm từ liên quan tới độ dày (thickness) trong tiếng Anh. Mình sẽ chia cụm từ theo nhóm dễ hiểu: cụm danh từ (noun phrases), cụm động từ (verb + thickness), cụm tính từ mô tả độ dày, và cả các thành ngữ/thành phần kỹ thuật thường dùng.
Cụm danh từ có thickness (noun phrases)
Các cụm này thường dùng trong mô tả sản phẩm, kỹ thuật, kiến trúc, vật liệu.
- Material thickness /məˈtɪəriəl ˈθɪknəs/: Độ dày của vật liệu
- Wall thickness /wɔːl ˈθɪknəs/: Độ dày của bức tường
- Sheet thickness /ʃiːt ˈθɪknəs/: Độ dày của tấm (kim loại, nhựa, giấy…)
- Glass thickness /ɡlɑːs ˈθɪknəs/: Độ dày của kính
- Insulation thickness /ˌɪnsjʊˈleɪʃən ˈθɪknəs/: Độ dày của lớp cách nhiệt
- Coating thickness /ˈkəʊtɪŋ ˈθɪknəs/: Độ dày của lớp phủ
- Layer thickness /ˈleɪə ˈθɪknəs/: Độ dày của lớp (sơn, đất, lớp in…)
- Pipe wall thickness /paɪp wɔːl ˈθɪknəs/: Độ dày thành ống
Lưu ý: Các cụm này rất phổ biến trong ngành xây dựng, cơ khí, thiết kế sản phẩm.
Cụm động từ đi với thickness (verb + thickness)
Những động từ này thường dùng trong các hướng dẫn sử dụng, kiểm tra sản phẩm, hoặc trong sản xuất.
- Measure the thickness /ˈmeʒə ðə ˈθɪknəs/: Đo độ dày
- Adjust the thickness /əˈdʒʌst ðə ˈθɪknəs/: Điều chỉnh độ dày
- Reduce the thickness /rɪˈdjuːs ðə ˈθɪknəs/: Giảm độ dày
- Increase the thickness /ɪnˈkriːs ðə ˈθɪknəs/: Tăng độ dày
- Calculate the thickness /ˈkælkjʊleɪt ðə ˈθɪknəs/: Tính toán độ dày
- Check the thickness /tʃek ðə ˈθɪknəs/: Kiểm tra độ dày
- Control the thickness /kənˈtrəʊl ðə ˈθɪknəs/: Kiểm soát độ dày
Cụm tính từ mô tả độ dày (adjective + thickness)
Dùng để chỉ mức độ dày, giúp mô tả chính xác hơn.
- Minimum thickness /ˈmɪnɪməm ˈθɪknəs/: Độ dày tối thiểu
- Maximum thickness /ˈmæksɪməm ˈθɪknəs/: Độ dày tối đa
- Uniform thickness /ˈjuːnɪfɔːm ˈθɪknəs/: Độ dày đồng đều
- Desired thickness /dɪˈzaɪəd ˈθɪknəs/: Độ dày mong muốn
- Proper thickness /ˈprɒpə ˈθɪknəs/: Độ dày thích hợp
- Standard thickness /ˈstændəd ˈθɪknəs/: Độ dày tiêu chuẩn
- Insufficient thickness /ˌɪnsəˈfɪʃnt ˈθɪknəs/: Độ dày không đủ
- Excess thickness /ɪkˈses ˈθɪknəs/: Độ dày vượt mức
Cụm chuyên ngành & thành ngữ có liên quan
Một số cụm được dùng trong môi trường chuyên nghiệp, kỹ thuật chẳng hạn như.
- Thickness gauge /ˈθɪknəs ɡeɪdʒ/: Thiết bị đo độ dày
- Thickness tolerance /ˈθɪknəs ˈtɒlərəns/: Độ sai lệch cho phép về độ dày
- Within thickness specifications /wɪðɪn ˈθɪknəs ˌspɛkɪfɪˈkeɪʃənz/: Nằm trong giới hạn độ dày quy định
- Out of thickness spec /aʊt ʌv ˈθɪknəs spɛk/: Vượt ngoài giới hạn độ dày tiêu chuẩn
Như vậy, bài viết trên đã giải đáp câu hỏi độ dày tiếng Anh là gì, chia sẻ cách phát âm đúng và các từ vựng liên quan khi sử dụng thuật ngữ này trong giao tiếp. Hy vọng bạn sẽ tự tin hơn khi áp dụng các kiến thức này vào thực tế.
Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để cập nhật thêm nhiều từ vựng hữu ích khác như Chiều dài dịch sang Tiếng Anh là gì, Chiều cao Tiếng Anh là gì,...! Chúc bạn học tốt và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả!