Doanh nhân tiếng Anh là gì? Học phát âm từ entrepreneur theo 2 giọng

Vocab | by NEXT Speak

Doanh nhân tiếng Anh là Entrepreneur (/ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/). Đây là tên gọi chung cho doanh nhân, không phân biệt doanh nhân khởi nghiệp hay doanh nhân thành đạt.

Entrepreneur (/ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/): Doanh nhân.

Doanh nhân là những người dám nghĩ, dám làm, nắm bắt cơ hội và không ngừng đổi mới để tạo ra giá trị trong kinh doanh. Nhưng bạn có biết doanh nhân tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn ra sao và nó có khác biệt gì so với những bản dịch khác hay không.

Trong bài viết này, hãy cùng NextSpeak tìm hiểu tên gọi phổ biến cho danh xưng doanh nhân" trong tiếng Anh, phân biệt các thuật ngữ liên quan, tìm hiểu những cụm từ phổ biến đi kèm, cũng như học thêm nhiều từ vựng mô tả đặc điểm vốn có của một doanh nhân nhé!

Doanh nhân tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ entrepreneur

Doanh nhân trong tiếng Anh được gọi là gì?

Trong tiếng Anh, Entrepreneur /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ (Anh - Anh) hoặc /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ (Anh - Mỹ) là danh từ chỉ một doanh nhân, là người tham gia vào các hoạt động kinh doanh với mục đích tạo ra lợi nhuận, đóng góp vào nền kinh tế và thường có vai trò lãnh đạo hoặc quản lý một doanh nghiệp. Họ có thể là người sáng lập công ty, nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp hoặc người điều hành một tổ chức thương mại.

Đặc điểm của một entrepreneur:

  • Sáng tạo (Creativity): Luôn tìm kiếm ý tưởng mới để tạo ra giá trị.
  • Chấp nhận rủi ro (Risk-taking): Không ngại thử thách, sẵn sàng đầu tư dù có nguy cơ thất bại.
  • Tư duy chiến lược (Strategic thinking): Có kế hoạch rõ ràng để phát triển doanh nghiệp.
  • Khả năng lãnh đạo (Leadership skills): Quản lý nhân sự và truyền cảm hứng cho đội nhóm.
  • Tự chủ và quyết đoán (Independence & Decision-making): Đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.

Những doanh nhân nổi tiếng Việt Nam và trên thế giới:

  • Phạm Nhật Vượng (Chủ tịch Vingroup): Là tỷ phú giàu nhất Việt Nam, sáng lập và điều hành tập đoàn Vingroup, hoạt động đa ngành từ bất động sản, bán lẻ, giáo dục, y tế đến công nghệ và sản xuất ô tô (VinFast).
  • Nguyễn Thị Phương Thảo (CEO VietJet Air): Là nữ tỷ phú đầu tiên của Việt Nam, đồng sáng lập và điều hành VietJet Air, hãng hàng không tư nhân lớn nhất Việt Nam.
  • Đoàn Nguyên Đức (Chủ tịch Hoàng Anh Gia Lai - HAGL): Ông là người đưa Hoàng Anh Gia Lai trở thành một tập đoàn lớn trong lĩnh vực bất động sản, nông nghiệp và bóng đá.
  • Elon Musk: Tỷ phú công nghệ, nhà sáng lập Tesla, SpaceX, Neuralink, The Boring Company và X (Twitter),..
  • Steve Jobs: Đồng sáng lập Apple, cha đẻ của iPhone, iPad, MacBook và là người cách mạng hóa ngành công nghệ với thiết kế đột phá và tư duy sáng tạo.
  • Oprah Winfrey: Doanh nhân trong lĩnh vực truyền thông, sở hữu đế chế truyền hình của riêng mình.
  • Jeff Bezos: Doanh nhân, nhà sáng lập, và cựu CEO của Amazon, công ty thương mại điện tử lớn nhất thế giới. Ông cũng là một trong những tỷ phú giàu nhất hành tinh và là người tiên phong trong lĩnh vực công nghệ, thương mại điện tử và không gian.

Lưu ý khi sử dụng từ vựng doanh nhân tiếng Anh

Khi sử dụng từ entrepreneur, NextSpeak muốn bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau để đảm bảo dùng đúng ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa:

  • Trong ngữ cảnh trang trọng, dùng entrepreneur khi nói về sự nghiệp, khởi nghiệp và kinh doanh nghiêm túc. Trong giao tiếp thân mật, có thể dùng từ khác như Founder (Người sáng lập) hoặc Startup owner (Chủ doanh nghiệp).
  • Từ entrepreneur vốn mang ý nghĩa người sáng lập, người khởi nghiệp, hoặc người có tư duy đổi mới trong kinh doanh. Tuy nhiên, ngày nay, từ này đang dần bị thay thế bằng các thuật ngữ cụ thể hơn như: Businessperson (Người làm kinh doanh), Founder (Người sáng lập), CEO (Chief Executive Officer – Tổng giám đốc điều hành) hoặc Owner (Chủ doanh nghiệp),..vì chúng thể hiện rõ vai trò của từng người.
  • Ở Việt Nam, khái niệm doanh nhân cũng có nhiều cách hiểu khác nhau. Một số người cho rằng bất kỳ ai sở hữu hoặc điều hành một doanh nghiệp đều là doanh nhân, nhưng thực tế, không phải ai cũng là doanh nhân theo đúng nghĩa entrepreneur.

Ví dụ có chứa từ vựng doanh nhân tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ chứa từ entrepreneur (doanh nhân) trong tiếng Anh kèm dịch nghĩa:

Mẫu câu cơ bản

  • She is a successful entrepreneur who founded a tech startup at the age of 25. (Cô ấy là một doanh nhân thành công, người đã sáng lập một công ty khởi nghiệp công nghệ ở tuổi 25.)
  • Many entrepreneurs take risks to bring their business ideas to life. (Nhiều doanh nhân chấp nhận rủi ro để biến ý tưởng kinh doanh của họ thành hiện thực.)

Mẫu câu dùng trong công việc

  • As an entrepreneur, he constantly looks for new opportunities in the market. (Là một doanh nhân, anh ấy luôn tìm kiếm những cơ hội mới trên thị trường.)
  • Entrepreneurs must have strong leadership skills to run a successful business. (Doanh nhân cần có kỹ năng lãnh đạo vững vàng để điều hành một doanh nghiệp thành công.)

Câu nói nổi tiếng về doanh nhân

  • "Entrepreneurs see possibilities where others see problems." (Doanh nhân nhìn thấy cơ hội ở nơi người khác chỉ thấy vấn đề.)
  • "A true entrepreneur is a doer, not a dreamer." (Một doanh nhân thực thụ là người hành động, không chỉ là người mơ mộng.)

Cụm từ với entrepreneur (doanh nhân) trong tiếng Anh

Tỷ phú công nghệ Elon Musk.

Nội dung quan trọng mà bạn cần học khi tìm hiểu Doanh nhân tiếng Anh là gì đó chính là học các cụm từ với entrepreneur trong tiếng Anh, cụ thể như sau.

  • Nữ doanh nhân: Female entrepreneur (/ˈfiːmeɪl ˌɑːntrəprəˈnɝː/) hoặc Businesswoman (/ˈbɪznɪˌswʊmən/).
  • Nam doanh nhân: Male entrepreneur (/meɪl ˌɑːntrəprəˈnɝː/) hoặc Businessman (/ˈbɪznəˌsmæn/).
  • Doanh nhân trẻ: Young entrepreneur (/jʌŋ ˌɑːntrəprəˈnɝː/).
  • Doanh nhân khởi nghiệp: Startup entrepreneur (/ˈstɑːrtʌp ˌɑːntrəprəˈnɝː/).
  • Doanh nhân thành đạt: Successful entrepreneur (/səkˈsɛs.fəl ˌɑːntrəprəˈnɝː/).
  • Ngày Doanh nhân Việt Nam: Vietnamese Entrepreneurs' Day (/ˌviːɛt.nəˈmiːz ˌɑːntrəprəˈnɝːz deɪ/).
  • Tiếng Anh Doanh nhân: Entrepreneurial English (/ˌɑːntrəprəˈnɝːi.əl ˈɪŋɡlɪʃ/).
  • Trở thành doanh nhân: Become an entrepreneur (/bɪˈkʌm ən ˌɑːntrəprəˈnɝː/).
  • Tạp chí Doanh nhân: Entrepreneur Magazine (/ˌɑːntrəprəˈnɝː ˈmæɡəziːn/).
  • Tố chất doanh nhân: Entrepreneurial qualities (/ˌɑːntrəprəˈnɝːi.əl ˈkwɑːlətiz/).
  • Đẳng cấp doanh nhân: Entrepreneurial class (/ˌɑːntrəprəˈnɝːi.əl klæs/).
  • Doanh nhân Việt Nam: Vietnamese entrepreneur (/ˌviːɛt.nəˈmiːz ˌɑːntrəprəˈnɝː/).
  • Doanh nhân nổi tiếng: Famous entrepreneur (/ˈfeɪməs ˌɑːntrəprəˈnɝː/).
  • Mốt “Doanh nhân thành đạt”: The "Successful Entrepreneur" Trend (/ðə ˈsək.ses.fəl ˌɑːntrəprəˈnɝː trɛnd/).

Tính từ tiếng Anh miêu tả đặc điểm của doanh nhân

Đồng sáng lập Apple Steve Jobs.

Dưới đây là một số tính từ được sử dụng để nói về đặc điểm, tố chất của doanh nhân trong tiếng Anh, kèm theo phiên âm Anh - Mỹ sau khi bạn biết được Doanh nhân tiếng Anh là gì:

Tính từ tích cực mô tả doanh nhân

  • Tham vọng: Ambitious (/æmˈbɪʃəs/).
  • Sáng tạo: Creative (/kriˈeɪtɪv/).
  • Tự tin: Confident (/ˈkɑːnfɪdənt/).
  • Nhạy bén: Sharp-minded (/ʃɑːrp ˈmaɪndɪd/).
  • Độc lập: Independent (/ˌɪndɪˈpɛndənt/).
  • Chủ động: Proactive (/proʊˈæktɪv/).
  • Kiên trì: Persistent (/pɚˈsɪstənt/).
  • Thích nghi tốt: Adaptable (/əˈdæptəbəl/).
  • Dám nghĩ dám làm: Daring (/ˈderɪŋ/).
  • Lãnh đạo: Visionary (/ˈvɪʒəˌneri/).

Tính từ liên quan đến kỹ năng doanh nhân

  • Giỏi giao tiếp: Communicative (/kəˈmjuːnɪkətɪv/).
  • Có tư duy chiến lược: Strategic (/strəˈtiːdʒɪk/).
  • Có tư duy phân tích: Analytical (/ˌænəˈlɪtɪkəl/).
  • Có năng lực quản lý: Managerial (/ˌmænəˈdʒɪriəl/).
  • Quyết đoán: Decisive (/dɪˈsaɪsɪv/).
  • Giỏi thương thuyết: Negotiable (/nɪˈɡoʊʃiəbəl/).
  • Có tầm nhìn xa: Far-sighted (/ˈfɑːrˌsaɪtɪd/).

Tính từ miêu tả thử thách và hạn chế của doanh nhân

  • Mạo hiểm: Risk-taking (/rɪsk ˈteɪkɪŋ/).
  • Cầu toàn: Perfectionist (/pɚˈfɛkʃənɪst/).
  • Bảo thủ: Conservative (/kənˈsɝːvətɪv/).
  • Tham công tiếc việc: Workaholic (/ˌwɝːkəˈhɑːlɪk/).
  • Áp lực cao: Stressed-out (/strɛst aʊt/).

Qua bài viết trên, bạn không chỉ biết được doanh nhân tiếng Anh là gì, mà còn hiểu rõ về cách phát âm từ entrepreneur, các tính từ miêu tả đặc điểm của doanh nhân và cách sử dụng từ chuẩn.

Để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh, đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org nhé!

Bài viết liên quan