Đối chất tiếng Anh là gì? Là confrontation hay cross-examination?

Vocab | by NEXT Speak

Phép dịch của đối chất tiếng Anh có 2 bản dịch phổ biến là confrontation hoặc cross-examination, trong đó từ confrontation được dùng trong phần lớn ngữ cảnh.

Confrontation /ˌkɒnfrʌnˈteɪʃən/: Đối chất

Cross-examination /ˌkrɒs.ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/: Đối chất

Nếu ai đó thắc mắc đối chất tiếng Anh là gì thì câu trả lời của bạn sẽ là confrontation hay cross-examination? Đáp án cho câu hỏi này sẽ được NextSpeak đưa ra ngay bài viết bên dưới. Ngoài cách gọi chính xác của đối chất thì bạn cũng sẽ được học thêm cách phát âm, cách dùng từ đối chất trong câu. Hơn nữa bạn sẽ khám phá thêm nhiều từ đồng nghĩa, từ đi với từ vựng này cũng như nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật liên quan tới đối chất. Cùng học với mình ngay nha.

Đối chất tiếng Anh là gì? Cách phát âm và dùng từ trong câu

Đối chất dịch sang tiếng Anh là gì.

Trong tiếng Anh, đối chất được dịch là confrontation hoặc cross-examination, tùy vào bối cảnh sử dụng.

Confrontation /ˌkɒnfrʌnˈteɪʃən/: Thường dùng trong ngữ cảnh chung, chỉ hành động hai bên đối đầu hoặc tranh luận trực tiếp.

Cross-examination /ˌkrɒs.ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/: Được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ việc luật sư hoặc bên đối lập chất vấn nhân chứng tại tòa.

Vì vậy trong đời sống thường ngày, confrontation được dùng phổ biến hơn, còn trong lĩnh vực pháp lý cross-examination là thuật ngữ chính xác và mang tính chuyên môn hơn.

Cách dùng từ trong câu:

  • The confrontation between the two suspects revealed new evidence. (Cuộc đối chất giữa hai nghi phạm đã làm lộ ra bằng chứng mới.)
  • During the trial, the defense lawyer conducted a thorough cross-examination of the witness. (Trong phiên tòa, luật sư bào chữa đã tiến hành đối chất kỹ lưỡng với nhân chứng.)

Từ đồng nghĩa với từ đối chất tiếng Anh

Tùy theo ngữ cảnh (giao tiếp hàng ngày hay chuyên ngành pháp lý), đối chất trong tiếng Anh có thể được thay thế bằng nhiều từ đồng nghĩa với sắc thái khác nhau:

1. Confront: Đối đầu, chất vấn (trực tiếp, dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, nhất là khi nói đến việc đối mặt với ai đó để tranh luận hoặc làm rõ điều gì.)

Ví dụ: She decided to confront her colleague about the missing files. (Cô ấy quyết định đối chất với đồng nghiệp về việc mất tài liệu.)

2. Interrogate: Thẩm vấn (Mang sắc thái nghiêm trọng hơn, thường dùng khi cảnh sát hoặc bên điều tra đặt câu hỏi để thu thập thông tin.)

Ví dụ: The suspect was interrogated for hours. (Nghi phạm đã bị đối chất trong nhiều giờ.)

3. Question: Hỏi, chất vấn (Đây là từ trung tính và thông dụng, dùng cho nhiều tình huống khi cần chất vấn hoặc kiểm tra sự thật.)

Ví dụ: The witness was questioned in court. (Nhân chứng đã bị đối chất tại tòa.)

4. Challenge: Chất vấn, thách thức (Dùng khi muốn bác bỏ hoặc nghi ngờ điều ai đó nói, mang tính phản biện.)

Ví dụ: The lawyer challenged the validity of the statement. (Luật sư đã đối chất về tính hợp lệ của lời khai.)

5. Cross-question: Hỏi vặn lại, đối chất kỹ càng (tương tự cross-examine), chủ yếu dùng trong luật.

Ví dụ: The defense attorney began to cross-question the witness. (Luật sư bào chữa bắt đầu đối chất với nhân chứng.)

Cụm từ đi với từ vựng đối chất tiếng Anh

Hai người đối chất nhau trong công việc.

Những cụm từ phổ biến (collocations) đi với tư đối chất confrontation hoặc cross-examination trong tiếng Anh rất hữu ích trong viết học thuật, dịch thuật, và đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tranh luận.

Cụm từ tiếng Việt

Nghĩa tiếng Anh

Cuộc đối chất

Confrontation/ Cross-examination

Đối chất căng thẳng

Heated confrontation

Đối chất trực tiếp

Direct confrontation

Đối chất công khai

Public confrontation

Đối chất với nhân chứng

Cross-examination of a witness

Quá trình đối chất

Cross-examination process

Trước đối chất

Before the confrontation

Sau đối chất

After the confrontation

Trong khi đối chất

During the confrontation

Kinh nghiệm đối chất

Experience in confrontation

Quy định về đối chất

Regulations on confrontation

Quy định của pháp luật về đối chất

Legal provisions on confrontation

Mục đích đối chất

Purpose of confrontation

Biên bản đối chất

Confrontation record

Khái niệm đối chất

Concept of confrontation

Tiến hành đối chất

Conduct a confrontation

Việc đối chất

The act of confrontation

Đối chất dân sự

Civil confrontation

Đặc điểm tâm lý trong đối chất

Psychological aspects in confrontation

Đối chất trong tố tụng dân sự

Confrontation in civil proceedings

Đối chất trong tố tụng hình sự

Confrontation in criminal proceedings

Đối chất với người dưới 18 tuổi

Confrontation with minors under 18

Tại sao đối chất là biện pháp cuối cùng

Why confrontation is the last resort

Tôi đối chất với bạn

I confront you

Từ vựng chuyên ngành liên quan tới đối chất

Đối chất trong toà án.

Ngay bên dưới sẽ là những từ vựng chuyên ngành luật quan trọng liên quan đến đối chất tiếng Anh (cross-examination) như sau.

  • Adversarial process: Quá trình tranh tụng
  • Affidavit: Bản khai
  • Argument for: Lý lẽ tán thành
  • Argument against: Lý lẽ phản đối
  • Bail: Tiền bảo lãnh
  • Deposition: Lời khai
  • Discovery: Tìm hiểu
  • Defendant: Bị cáo
  • Dissenting opinion: Ý kiến phản đối
  • Examination-in-chief: Phần khai thác chính (của nhân chứng)
  • Hearsay: Lời nói gián tiếp (dẫn chứng từ nguồn không trực tiếp)
  • Impeachment (of a witness): Phê phán tính xác thực của nhân chứng
  • Leading question: Câu hỏi dẫn dắt
  • Objection: Sự phản đối
  • Perjury: Lời khai sai sự thật dưới lời thề
  • Privilege: Quyền miễn trừ
  • Redirect examination: Phần khai thác lại (sau đối chất)
  • Witness: Nhân chứng
  • Testimony: Lời khai

Như vậy, bài viết đối chất tiếng Anh là gì cũng đã kết thúc với nhiều kiến thức từ vựng tiếng Anh liên quan. Hy vọng bạn hiểu được ý nghĩa của cross-examination trong tiếng Anh.

Hãy chăm chỉ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để cập nhật thêm nhiều bài học từ vựng mới nha.

Bài viết liên quan