Đôi đũa tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm từ chopsticks đơn giản
Vocab | by
Đôi đũa tiếng Anh là chopsticks, phiên âm theo giọng chuẩn là /ˈtʃɑːp.stɪks/. Đây là dụng cụ ăn uống truyền thống ở châu Á, thường làm từ gỗ, tre hoặc kim loại.
Chopsticks (/ˈtʃɑːp.stɪks/): Đôi đũa.
Đôi đũa là một trong những dụng cụ thường xuất hiện trong căn bếp cũng như quán ăn khá quen thuộc với chúng ta. Vậy đôi đũa tiếng Anh là gì? Cách phát âm ra sao? Bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng "đôi đũa" trong tiếng Anh, cách sử dụng và những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề nhà bếp - dụng cụ ăn uống.
Đôi đũa tiếng Anh là gì? Định nghĩa, từ loại và cách phát âm
Phép dịch đôi đũa sang tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, đôi đũa được gọi là chopsticks. Đây là một danh từ số nhiều dùng để chỉ hai thanh dài, nhỏ, thường được làm từ nhiều nguyên liệu khác nhau như tre, nhựa, gỗ hoặc kim loại, được sử dụng để gắp thức ăn trong bữa ăn, đặc biệt phổ biến ở các nước châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam.
Lưu ý: Chopsticks không có dạng chopstick số ít, vì đôi đũa thì luôn đi theo cặp.
Cách phát âm:
- Anh Anh (UK): /ˈtʃɒp.stɪks/.
- Anh Mỹ (US): /ˈtʃɑːp.stɪks/.
Từ vựng liên quan, cụm từ đi với từ đôi đũa tiếng Anh
Những đôi đũa tre với nhiều hoạ tiết đơn giản.
Ngoài việc biết tên gọi của đôi đũa trong tiếng Anh để thuận tiện hơn trong giao tiếp và viết. Bạn đọc cũng sẽ cần thêm lượng từ vựng liên quan để có thể miêu tả về chủ đề từ vựng này được tốt hơn. NextSpeak đã tổng hợp tên tiếng Anh, phiên âm và tên gọi trong tiếng Việt qua danh sách sau.
Từ vựng tiếng Anh nói về dụng cụ nhà bếp:
- Knife /naɪf/: Dao.
- Fork /fɔːrk/: Nĩa.
- Spoon /spuːn/: Thìa.
- Cup /kʌp/: Chén.
- Chopsticks /ˈtʃɑːp.stɪks/: Đũa.
- Cutting board /ˈkʌt̬.ɪŋ bɔːrd/: Thớt.
- Pan /pæn/: Chảo.
- Pot /pɑːt/: Nồi.
- Spatula /ˈspætʃ.ə.lə/: Xẻng lật, phới.
- Ladle /ˈleɪ.dl/: Muôi múc canh.
- Grater /ˈɡreɪ.t̬ɚ/: Cái nạo.
- Whisk /wɪsk/: Cây đánh trứng.
- Tongs /tɑːŋz/: Cái gắp đá.
- Colander /ˈkɑː.lən.dɚ/: Rổ, rá.
- Blender /ˈblen.dɚ/: Máy xay sinh tố.
- Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/: Lò vi sóng.
- Oven /ˈʌv.ən/: Lò nướng.
Cụm từ có chứa từ đôi đũa tiếng Anh:
- A pair of chopsticks /ə peər əv ˈtʃɒp.stɪks/: Một đôi đũa.
- Multiple pairs of chopsticks /ˈmʌl.tɪ.pəl peərz əv ˈtʃɒp.stɪks/: Nhiều đôi đũa.
- Uneven chopsticks /ʌnˈiː.vən ˈtʃɒp.stɪks/: Đôi đũa lệch.
- Dirty chopsticks /ˈdɜːr.ti ˈtʃɒp.stɪks/: Đôi đũa bẩn.
- Clean chopsticks /kliːn ˈtʃɒp.stɪks/: Đôi đũa sạch.
- Gold-plated chopsticks /ɡoʊld ˈpleɪ.tɪd ˈtʃɒp.stɪks/: Đôi đũa mạ vàng.
- Metal chopsticks /ˈmet.əl ˈtʃɒp.stɪks/: Đôi đũa kim loại.
- Copper chopsticks /ˈkɒp.ər ˈtʃɒp.stɪks/: Đôi đũa đồng.
- Bamboo chopsticks /bæmˈbuː ˈtʃɒp.stɪks/: Đôi đũa tre.
- Cooking chopsticks /ˈkʊk.ɪŋ ˈtʃɒp.stɪks/: Đôi đũa bếp (đôi đũa cái).
- Five pairs of chopsticks /faɪv peərz əv ˈtʃɒp.stɪks/: 5 đôi đũa.
- Unique chopsticks /juːˈniːk ˈtʃɒp.stɪks/: Đôi đũa có một không hai.
- The origin of chopsticks /ði ˈɔː.rɪ.dʒɪn əv ˈtʃɒp.stɪks/: Nguồn gốc đôi đũa.
Câu dịch mẫu sử dụng từ đôi đũa tiếng Anh, kèm dịch nghĩa
Hình ảnh gắp đồ ăn bằng đôi đũa tre.
Để sử dụng từ chopsticks thành thạo trong giao tiếp, bạn có thể tham khảo những câu mẫu dưới đây, nó sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế và nâng cao vốn từ cua mình.
- Europeans use forks, while Asians use chopsticks to pick up food → Người châu Âu dùng nĩa, còn người châu Á dùng đôi đũa để gắp thức ăn.
- It is considered inappropriate to tap chopsticks against a bowl while eating → Lúc ăn cơm, kiêng gõ đôi đũa vào chén.
- I hold chopsticks differently from everyone else → Tôi cầm đôi đũa khác so với mọi người.
- A one-year-old baby does not know how to use chopsticks to pick up food yet → Em bé mới 1 tuổi chưa biết cách sử dụng đôi đũa để gắp thức ăn.
- My mother just gave me an uneven pair of chopsticks → Mẹ tôi vừa lấy cho tôi một đôi đũa lệch.
- In some places, crossing chopsticks on the table is considered impolite → Một số nơi cho rằng để đôi đũa chéo nhau trên bàn được xem là bất lịch sự.
Video hướng dẫn phát âm từ chopsticks (đôi đũa)
Qua bài viết “đôi đũa tiếng Anh là gì”, bạn đã hiểu rõ về cách sử dụng từ "chopsticks" trong câu tiếng Anh, từ định nghĩa, cách phát âm đến các cụm từ và câu mẫu thực tế. Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để học thêm nhiều từ vựng mới nhé.