Đóng băng tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn freeze theo giọng quốc tế

Vocab | by NEXT Speak

Phép dịch đóng băng tiếng Anh là freeze, được phiên âm là /friːz/, đây là từ vựng chỉ chung cho tình trạng đóng băng, nhưng sẽ được chia theo thì tiếng Anh.

Freeze (/friːz/): Đóng băng.

Đóng băng tiếng Anh là gì là một trong những câu hỏi khá thú vị dành cho những ai đang học tiếng Anh khi muốn nói về hiện tượng chuyển hoá của vật chất, hoặc nói về tâm lý khi ai đó “đơ người” trước câu hỏi hoặc tình huống bất ngờ.

Trong bài viết hôm nay của NextSpeak, các bạn hãy cùng tìm hiểu bản dịch chuẩn của từ đóng băng trong tiếng Anh, cũng như cách phát âm đúng từ này theo giọng quốc tế nha.

Đóng băng tiếng Anh là gì?

Đóng băng trong tiếng Anh là gì.

Trong tiếng Anh, đóng băng được dịch là freeze /friːz/ (động từ) hoặc freezing /ˈfriː.zɪŋ/ (tính từ), tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Ngoài ra, cụm từ frozen /ˈfrəʊ.zən/ cũng là dạng quá khứ phân từ của freeze, mang nghĩa đã bị đóng băng (thường dùng để mô tả trạng thái của vật hoặc thời tiết).

Ví dụ:

  • The lake freezes every winter. (Hồ đóng băng vào mỗi mùa đông.)
  • It’s freezing outside! (Ngoài trời đang lạnh cóng!)
  • Frozen water pipes are a big problem in cold areas. (Ống nước bị đóng băng là vấn đề lớn ở những vùng lạnh.)

Tùy vào mục đích diễn đạt, từ đóng băng có thể mang nghĩa đen (liên quan đến thời tiết hoặc nhiệt độ) hoặc nghĩa bóng (chẳng hạn như đóng băng tài khoản ngân hàng – freeze an account, hoặc đóng băng lương – wage freeze).

Các từ/cụm từ đồng nghĩa liên quan:

  • Ice over: đóng băng bề mặt (ví dụ: mặt đường, mặt hồ)
  • Frost over: phủ đầy sương giá, đông cứng
  • Be iced: bị bao phủ bởi băng

Lưu ý về cách dùng từ vựng đóng băng tiếng Anh trong câu

Từ freeze là một động từ bất quy tắc, có ba dạng:

  • Freeze (hiện tại)
  • Froze (quá khứ)
  • Frozen (quá khứ phân từ)

Bạn cần chú ý chia đúng thì khi sử dụng trong câu, đặc biệt là trong văn viết hoặc các kỳ thi tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Be careful or the water will freeze overnight. (Cẩn thận kẻo nước sẽ bị đóng băng qua đêm.)
  • Yesterday, the road completely froze. (Hôm qua, con đường đã bị đóng băng hoàn toàn.)
  • The river has frozen due to the extreme cold. (Dòng sông đã đóng băng vì cái lạnh khắc nghiệt.)

Freezing còn có thể dùng như tính từ chỉ mức độ lạnh, chẳng hạn như It’s freezing today! (Hôm nay lạnh cóng!)

Trong khi đó, frozen thường dùng làm tính từ mô tả tình trạng đã hoàn thành:

  • Frozen food (thức ăn đông lạnh)
  • Frozen ground (mặt đất bị đóng băng)

Lưu ý: Trong các ngữ cảnh phi thời tiết, freeze có thể mang nghĩa trì hoãn, ngừng hoạt động hoặc bị chặn, chẳng hạn như The company decided to freeze all new hires. (Công ty quyết định ngừng tuyển nhân viên mới.)

Ví dụ sử dụng từ vựng đóng băng tiếng Anh

Không khi đóng băng.

Một số ví dụ sử dụng từ vựng freeze / freezes trong tiếng Anh, bao gồm cả nghĩa đen (đóng băng vật lý) và nghĩa bóng (đóng băng tài khoản, hoạt động...):

Ví dụ với freeze (dạng nguyên thể)

  • Water will freeze at 0 degrees Celsius. (Nước sẽ đóng băng ở 0 độ C.)
  • The government plans to freeze fuel prices for six months. (Chính phủ dự định đóng băng giá nhiên liệu trong sáu tháng.)
  • They had to freeze the account due to suspicious activity. (Họ buộc phải đóng băng tài khoản vì hoạt động đáng ngờ.)
  • Please freeze the screen while I explain this part. (Vui lòng đóng băng màn hình trong khi tôi giải thích phần này.)
  • She used software to freeze the system settings. (Cô ấy đã sử dụng phần mềm để đóng băng cài đặt hệ thống.)

Ví dụ với freezes (thì hiện tại đơn, ngôi thứ 3 số ít)

  • Water freezes when the temperature drops below zero. (Nước đóng băng khi nhiệt độ xuống dưới 0 độ.)
  • My computer freezes every time I open that app. (Máy tính của tôi bị đơ mỗi khi tôi mở ứng dụng đó.)
  • He freezes the leftovers so they don’t spoil. (Anh ấy cho thức ăn thừa vào ngăn đá để không bị hỏng.)
  • When she gets nervous, she freezes and can’t speak. (Khi cô ấy lo lắng, cô ấy cứng người và không thể nói được gì.)
  • The central bank freezes interest rates in times of instability. (Ngân hàng trung ương giữ nguyên (đóng băng) lãi suất trong thời kỳ bất ổn.)

Cụm từ đi với từ vựng đóng băng tiếng Anh

Đóng băng tài khoản.

Để các bạn có thêm vốn từ khi giao tiếp liên quan đến đóng băng. Chúng mình chia sẻ thêm một số cụm từ với “đóng băng” trong tiếng Anh như sau.

1. Đóng băng tiền: freeze funds (/friːz fʌndz/)

Ví dụ: The government decided to freeze his funds. (Chính phủ quyết định đóng băng tiền của anh ấy.)

2. Đóng băng tài khoản: Freeze an account (/friːz æn əˈkaʊnt/)

Ví dụ: The bank may freeze an account if fraud is suspected. (Ngân hàng có thể đóng băng tài khoản nếu nghi ngờ có gian lận.)

3. Tài khoản bị đóng băng: A frozen account (/ə ˈfrəʊ.zən əˈkaʊnt/)

Ví dụ: He couldn’t withdraw money from a frozen account. (Anh ấy không thể rút tiền từ tài khoản bị đóng băng.)

4. Tình trạng đóng băng: Frozen state (/ˈfrəʊ.zən steɪt/)

Ví dụ: The economy remains in a frozen state. (Nền kinh tế vẫn trong tình trạng đóng băng.)

5. Đóng băng tài sản: Freeze assets (/friːz ˈæ.sets/)

Ví dụ: The court ordered to freeze all his assets. (Tòa án ra lệnh đóng băng toàn bộ tài sản của anh ấy.)

6. Bất động sản đóng băng: Frozen real estate (/ˈfrəʊ.zən ˈrɪəl ɪˌsteɪt/)

Ví dụ: Investors are wary of the frozen real estate market. (Các nhà đầu tư e ngại thị trường bất động sản bị đóng băng.)

7. Nước đóng băng: Water freezes (/ˈwɔː.tər ˈfriː.zɪz/)

Ví dụ: Water freezes at zero degrees Celsius. (Nước đóng băng ở 0 độ C.)

8. Nước sôi đóng băng: Boiling water freezes (/ˈbɔɪ.lɪŋ ˈwɔː.tər ˈfriː.zɪz/)

Ví dụ: In extreme cold, boiling water freezes instantly. (Ở thời tiết cực lạnh, nước sôi đóng băng ngay lập tức.)

9. Đóng băng toàn cầu: Global freeze (/ˈɡləʊ.bəl friːz/)

Ví dụ: A sudden global freeze would disrupt agriculture. (Một đợt đóng băng toàn cầu đột ngột sẽ làm gián đoạn nông nghiệp.)

10. Đóng băng nhiều dòng: Freeze multiple rows (/friːz ˈmʌl.tɪ.pl̩ rəʊz/)

Ví dụ: You can freeze multiple rows to keep headers visible. (Bạn có thể đóng băng nhiều dòng để giữ tiêu đề luôn hiển thị.)

11. Đóng băng hàng: Freeze rows (/friːz rəʊz/)

Ví dụ: Click on View and choose Freeze Rows in Excel. (Nhấn vào Xem và chọn Đóng băng hàng trong Excel.)

12. Đóng băng cột: Freeze columns (/friːz ˈkɒl.əmz/)

Ví dụ: Freeze columns to compare data across the sheet. (Đóng băng các cột để so sánh dữ liệu trên bảng tính.)

13. Đóng băng màn hình máy chiếu: Freeze the projector screen (/friːz ðə prəˈdʒek.tər skriːn/)

Ví dụ: Please freeze the projector screen while I connect my laptop. (Vui lòng đóng băng màn hình máy chiếu khi tôi kết nối máy tính.)

14. Đóng băng máy tính: Computer freeze (/kəmˈpjuː.tər friːz/)

Ví dụ: A computer freeze often happens due to overheating. (Máy tính bị đóng băng thường do quá nhiệt.)

15. Khí quyển đóng băng: Frozen atmosphere (/ˈfrəʊ.zən ˈæt.mə.sfɪər/)

Ví dụ: Mars has a thin, frozen atmosphere. (Sao Hỏa có bầu khí quyển mỏng và đóng băng.)

16. Chỉ thị đóng băng: Freeze directive (/friːz dəˈrek.tɪv/)

Ví dụ: The company acted on a freeze directive from the court. (Công ty đã hành động theo chỉ thị đóng băng từ tòa án.)

17. Cơ thể đóng băng: Frozen body (/ˈfrəʊ.zən ˈbɒd.i/)

Ví dụ: The hikers found a frozen body under the snow. (Những người leo núi đã phát hiện một thi thể bị đóng băng dưới lớp tuyết.)

18. Người bị đóng băng: Frozen person (/ˈfrəʊ.zən ˈpɜː.sən/)

Ví dụ: The movie is about a frozen person waking up in the future. (Bộ phim kể về một người bị đóng băng tỉnh dậy trong tương lai.)

19. Phần mềm đóng băng ổ cứng: Hard drive freezing software (/ˈhɑːd draɪv ˈfriː.zɪŋ ˈsɒft.weər/)

Ví dụ: This hard drive freezing software prevents any data changes. (Phần mềm đóng băng ổ cứng này ngăn mọi thay đổi dữ liệu.)

20. Đóng băng xung đột: Freeze a conflict (/friːz ə ˈkɒn.flɪkt/)

Ví dụ: They agreed to freeze the conflict until further notice. (Họ đã đồng ý đóng băng cuộc xung đột cho đến khi có thông báo mới.)

21. Đóng băng viện trợ: Freeze aid (/friːz eɪd/)

Ví dụ: The UN decided to freeze aid due to the crisis. (Liên Hợp Quốc quyết định đóng băng viện trợ do khủng hoảng.)

22. Nguy cơ đóng băng tạm thời: Risk of temporary freeze (/rɪsk əv ˈtem.pər.ər.i friːz/)

Ví dụ: There is a risk of temporary freeze in funding. (Có nguy cơ tạm thời đóng băng nguồn tài trợ.)

Vậy là bài viết đóng băng tiếng Anh là gìNextSpeak.org chia sẻ cũng đã kết thúc. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều chủ đề từ vựng khác cần thiết để giao tiếp tiếng Anh, đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình nha.

Bài viết liên quan