Dưa hấu tiếng Anh là gì? Cách phát âm water melon theo giọng Anh và Mỹ

Vocab | by NEXT Speak

Đáp án câu hỏi Dưa hấu tiếng Anh là gì đó chính là water melon. Từ này là tên gọi chung cho các loại dưa hấu, không phân biệt dưa hấu có hạt hay không hạt.

Water melon (/ˈwɔː.tərˌmel.ən/): Quả dưa hấu.

Dưa hấu tiếng Anh là gì chắc hẳn là câu hỏi nhiều người quan tâm, nhất là khi bạn muốn giới thiệu loại quả này với bạn bè nước ngoài cũng như tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây phổ biến. Trong bài viết hôm nay, NextSpeak sẽ chia sẻ đầy đủ cách gọi, cách phát âm và một vài cách sử dụng từ dưa hấu water melon trong tiếng Anh cho bạn.

Dưa hấu tiếng Anh là gì?

Quả dưa tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, quả dưa hấu được gọi là water melon hoặc viết liền watermelon. Quả dưa hấu là loại trái cây mọng nước, có vỏ cứng bên ngoài và ruột đỏ ngọt bên trong. Dưa hấu được xếp vào nhóm quả mọng đặc biệt (pepo), giống như bí đỏ hay dưa chuột, vì nó phát triển từ một bầu nhụy đơn và có lớp vỏ ngoài dày.

Cách phát âm:

  • Giọng Anh Anh: /ˈwɔː.təˌmel.ən/
  • Giọng Anh Mỹ: /ˈwɔː.tərˌmel.ən/

Tên tiếng Anh của các loại dưa hấu phổ biến:

  • Dưa hấu dài ruột đỏ (Long red-fleshed watermelon): Loại dưa này có hình dáng thuôn dài, vỏ xanh sọc và phần ruột đỏ rực bắt mắt. Thịt quả giòn, mọng nước và ngọt đậm.
  • Dưa hấu không hạt (Seedless watermelon): Đúng như tên gọi, loại này gần như không có hạt hoặc chỉ có hạt nhỏ mềm, dễ ăn vì đây là giống lai vô sinh (phấn hoa đực 22 NST với hoa dưa cái 44 NTS/ 1 tế bào), nhưng đây chỉ là lai tạo chứ không phải đột biến gen . Dưa không hạt này có vị ngọt thanh, thịt mềm và dễ tiêu hóa nên rất thích hợp cho cả người lớn tuổi và trẻ em.
  • Dưa hấu ruột vàng (Yellow-fleshed watermelon): Khá đặc biệt với phần ruột vàng tươi so với dưa hấu ruột đỏ bình thường. Loại dưa hấu này ăn vị ngọt đậm và không bị ra nhiều nước như dưa bình thường khác.

Ví dụ: I love eating cold watermelon on a hot day. (Trời nóng mà được ăn miếng dưa hấu lạnh thì đã gì đâu á!)

Cách sử dụng từ dưa hấu bằng tiếng Anh trong câu

Khi nhắc đến dưa hấu tiếng Anh là gì, chắc chắn bạn sẽ nghe thấy từ watermelon. Đây là một danh từ rất dễ dùng, lại thường xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp đời thường. Đơn giản, bạn chỉ cần nhớ rằng từ này có thể đứng một mình hoặc đi cùng nhiều từ miêu tả khác nhau là bạn đã có thể dùng nó chính xác hơn trong giao tiếp rồi đấy!

Ngay sau đây sẽ là một vài ví dụ về cách sử dụng từ này trong câu, mời bạn đọc tham khảo cùng với NextSpeak nha.

Ví dụ tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

I had a slice of watermelon after lunch.

Mình ăn một miếng dưa hấu sau bữa trưa.

We bought a whole watermelon for the picnic.

Tụi mình mua nguyên một quả dưa hấu để mang đi picnic.

Watermelon juice is perfect on a hot summer day.

Nước ép dưa hấu là lựa chọn tuyệt vời vào ngày hè oi bức.

Don’t eat the watermelon seeds!

Đừng ăn hạt dưa hấu nha!

I prefer seedless watermelon because it’s easier to eat.

Mình thích dưa hấu không hạt vì ăn đỡ phiền hơn.

There’s nothing better than chilled watermelon in summer.

Không gì tuyệt hơn dưa hấu ướp lạnh vào mùa hè.

This market sells very fresh watermelon.

Chợ này bán dưa hấu tươi ngon lắm.

Wow, this is such a sweet watermelon!

Ồ, dưa hấu này ngọt ghê luôn á!

Make sure the watermelon is ripe before cutting it.

Nhớ chọn dưa chín rồi hãy cắt nha.

This crunchy watermelon is really satisfying to eat.

Dưa hấu này giòn ăn đã ghê luôn!

Cụm từ đi với danh từ water melon (dưa hấu)

Sinh tố dưa hấu.

Khi bạn đã biết dưa hấu tiếng Anh là gì rồi (chính là watermelon đó!), thì đừng dừng lại ở đó nha. Cùng xem thêm những cụm từ tiếng Anh hay ho đi kèm với watermelon để biết cách diễn đạt như “miếng dưa hấu”, “dưa hấu không hạt” hay “nước ép dưa hấu” bằng tiếng Anh thật chính xác. Đảm bảo bạn vừa học từ vựng dễ nhớ hơn, vừa nói chuyện về dưa hấu như dân bản xứ luôn đó nha!

Cụm từ tiếng Anh

Phiên âm (Anh – Anh)

Phiên âm (Anh – Mỹ)

Nghĩa tiếng Việt

Slice of watermelon

/slaɪs əv ˈwɔːtəˌmelən/

/slaɪs əv ˈwɑːtərˌmelən/

Một miếng dưa hấu

Whole watermelon

/həʊl ˈwɔːtəˌmelən/

/hoʊl ˈwɑːtərˌmelən/

Cả quả dưa hấu

Watermelon juice

/ˈwɔːtəˌmelən dʒuːs/

/ˈwɑːtərˌmelən dʒuːs/

Nước ép dưa hấu

Watermelon seeds

/ˈwɔːtəˌmelən siːdz/

/ˈwɑːtərˌmelən siːdz/

Hạt dưa hấu

Seedless watermelon

/ˈsiːdləs ˈwɔːtəˌmelən/

/ˈsiːdləs ˈwɑːtərˌmelən/

Dưa hấu không hạt

Watermelon smoothie

/ˈwɔːtəˌmelən ˈsmuːði/

/ˈwɑːtərˌmelən ˈsmuːði/

Sinh tố dưa hấu

Chilled watermelon

/tʃɪld ˈwɔːtəˌmelən/

/tʃɪld ˈwɑːtərˌmelən/

Dưa hấu ướp lạnh

Fresh watermelon

/freʃ ˈwɔːtəˌmelən/

/freʃ ˈwɑːtərˌmelən/

Dưa hấu tươi

Sweet watermelon

/swiːt ˈwɔːtəˌmelən/

/swiːt ˈwɑːtərˌmelən/

Dưa hấu ngọt

Juicy watermelon

/ˈdʒuːsi ˈwɔːtəˌmelən/

/ˈdʒuːsi ˈwɑːtərˌmelən/

Dưa hấu mọng nước

Ripe watermelon

/raɪp ˈwɔːtəˌmelən/

/raɪp ˈwɑːtərˌmelən/

Dưa hấu chín

Crunchy watermelon

/ˈkrʌntʃi ˈwɔːtəˌmelən/

/ˈkrʌntʃi ˈwɑːtərˌmelən/

Dưa hấu giòn

Thành ngữ đi với water melon trong tiếng Anh

Idioms with watermelon.

Khi học từ vựng, nhiều bạn thường chỉ nhớ mỗi nghĩa cơ bản như dưa hấu tiếng Anh là gì (watermelon đúng không nào?). Nhưng thú vị hơn là trong tiếng Anh, watermelon còn xuất hiện trong một vài thành ngữ và cách diễn đạt vui nhộn và đôi khi có cả ẩn ý bất ngờ! Cùng mình xem những thành ngữ nào đi với từ water melon, biết đâu lại có thêm vài cách nói thú vị để khiến cách dùng tiếng Anh của bạn trở nên sinh động và “có vị” hơn!

Thành ngữ/Cụm từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ tiếng Anh

Dịch nghĩa

Like spitting watermelon seeds

/laɪk ˈspɪtɪŋ ˈwɔːtərˌmelən siːdz/

Nói liên tục, nói quá nhanh hoặc hành động vội vã

She talks like she's spitting watermelon seeds.

Cô ấy nói cứ như đang nhổ hạt dưa vậy không ngừng và quá nhanh.

Watermelon smile

/ˈwɔːtərˌmelən smaɪl/

Nụ cười thật tươi và rộng như miếng dưa hấu

He gave me a watermelon smile when he saw the surprise.

Anh ấy cười tươi rói khi thấy món quà bất ngờ.

Watermelon weather

/ˈwɔːtərˌmelən ˈwɛðər/

Thời tiết hè nóng, lúc thích hợp ăn dưa hấu

It’s watermelon weather. Perfect for a picnic!

Trời hè nóng quá. Đúng lúc đi picnic và ăn dưa hấu nè!

As juicy as a watermelon

/æz ˈdʒuːsi æz ə ˈwɔːtərˌmelən/

Câu chuyện hấp dẫn, tin đồn thú vị

That gossip was as juicy as a watermelon!

Chuyện đó nghe hấp dẫn như dưa hấu vậy!

Carrying a watermelon

/ˈkæriɪŋ ə ˈwɔːtərˌmelən/

Làm việc ngốc nghếch, lúng túng khi muốn gây ấn tượng với ai

I felt like I was carrying a watermelon when I tried to talk to him.

Tôi thấy mình quê quá khi nói chuyện với anh ấy. Cứ như đang ôm quả dưa hấu vậy!

Bài viết đã giúp bạn trả lời câu hỏi dưa hấu tiếng Anh là gì và cung cấp thêm nhiều kiến thức thú vị về dưa hấu. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ và ngày càng tự tin hơn!

Nhớ đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về trái cây nhé.

Bài viết liên quan