Đường cong tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng từ curve theo phiên âm

Vocab | by NEXT Speak

Đường cong tiếng Anh là curve và cách đọc từ đường cong trong tiếng Anh là /kɝːv/. Đây là tên gọi một dạng đường sử dụng trong Toán và đời sống.

Curve (/kɝːv/): Đường cong.

Từ khi bắt đầu học tiếng Anh, chúng ta đã làm quen với những từ vựng cơ bản như màu sắc, con số, hình dạng… Trong đó, đường cong là một khái niệm khá quen thuộc xuất hiện trong nhiều lĩnh vực như toán học, nghệ thuật, thời trang và thậm chí cả trong cách miêu tả hình dáng con người. Tuy nhiên, liệu bạn đã biết đường cong tiếng Anh là gì, cách phát âm, cách sử dụng từ này đúng trong từng ngữ cảnh chưa? Hãy cùng NextSpeak khám phá ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Đường cong tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa

Phép dịch đường cong thành tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, đường cong được gọi là curve /kɜːv/ (Anh – Anh) hoặc /kɝːv/ (Anh – Mỹ). Đây là một danh từ (noun) và cũng có thể đóng vai trò động từ (verb) tùy theo ngữ cảnh.

Định nghĩa: Curve (noun) là một đường có hình dạng uốn cong, không thẳng. Nó có thể là một phần trong hình học, vật lý, thiết kế, thể thao hoặc cả hình tượng cơ thể người.

Ví dụ định nghĩa: A curve is a line that bends continuously without angles. (Đường cong là một đường uốn liên tục không có góc cạnh.)

Curve (verb): Uốn cong hoặc tạo thành đường cong.

Ví dụ: The road curves to the left. (Con đường uốn cong sang trái.)

Cách phát âm:

  • Anh – Anh: /kɜːv/
  • Anh – Mỹ: /kɝːv/

Hãy chú ý rằng âm /ɜː/ trong curve có phần giống âm trong từ bird hoặc her ở giọng Anh – Anh, trong khi giọng Mỹ dùng âm /ɝː/ rõ và mạnh hơn một chút.

Ví dụ Anh - Việt sử dụng từ đường cong tiếng Anh

Phương pháp Bell Curve trong đánh giá PF nhân viên.

Sau khi biết được phép dịch từ đường cong thành tiếng Anh, bạn đọc tham khảo thêm các ví dụ Anh - Việt sử dụng từ curve với nghĩa đường cong, giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau dưới đây nhé.

Miêu tả toán học, vật lý

  • In mathematics, a parabola is a type of curve. (Trong toán học, parabol là một loại đường cong.)
  • The curve on the graph shows the temperature change over time. (Đường cong trên biểu đồ thể hiện sự thay đổi nhiệt độ theo thời gian.)
  • The ball followed a perfect curve through the air. (Quả bóng bay theo một đường cong hoàn hảo trong không khí.)
  • This curve represents the change in temperature over time. (Đường cong này biểu thị sự thay đổi nhiệt độ theo thời gian.)

Mô tả kỹ thuật (đơn giản)

Ví dụ: The curve of the lens helps focus the light. (Đường cong của thấu kính giúp hội tụ ánh sáng.)

Miêu tả cơ thể người

  • She has graceful curves and walks with confidence. (Cô ấy có những đường cong uyển chuyển và bước đi đầy tự tin.)
  • Fashion designers often highlight the natural curves of the body. (Các nhà thiết kế thời trang thường làm nổi bật đường cong tự nhiên của cơ thể.)

Nói về vật thể, cấu trúc

  • This shape doesn’t have a clear curve. (Hình dạng này không có đường cong rõ ràng.)
  • There isn’t a single smooth curve in this structure. (Trong cấu trúc này không có lấy một đường cong mượt nào.)

Ngoài ra, còn có một số mẫu ví dụ dạng câu hỏi như:

  • Is that a natural curve or man-made? (Đó là đường cong tự nhiên hay do con người tạo ra?)
  • Can you follow the curve of this design? (Bạn có thể theo dõi đường cong của bản thiết kế này không?)
  • Where does the curve begin on the model? (Đường cong trên mô hình bắt đầu từ đâu?)

Lưu ý khi dùng từ vựng đường cong tiếng Anh

Khi sử dụng từ curve với nghĩa đường cong trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điểm để tránh dùng sai ngữ cảnh hoặc gây hiểu nhầm trong giao tiếp và viết học thuật như sau:

  • Curve mang tính trung lập, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh sử dụng cụm từ a woman with beautiful curves (một người phụ nữ có đường cong cơ thể quyến rũ/ gợi cảm) có thể mang sắc thái mô tả ngoại hình nên cần dùng cẩn trọng.
  • Khi dùng curve trong toán học, đừng nhầm lẫn với line (đường thẳng) hoặc angle (góc).
  • Nếu dùng làm động từ, cần phân biệt thì hiện tại, quá khứ như curve – curved – curved.

Cụm từ đi với từ đường cong tiếng Anh

Đường cong học tập.

Không chỉ đơn thuần là một danh từ chỉ hình dạng, từ đường cong tiếng Anh curve còn xuất hiện trong rất nhiều cụm từ đa dạng, phản ánh các ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh như học tập, thống kê, hình thể hay thiết kế. Dưới đây là tổng hợp những cụm từ thông dụng và đáng ghi nhớ khi bạn muốn mở rộng vốn từ vựng xoay quanh chủ đề đường cong dịch sang tiếng Anh là gì.

  • Đường cong học tập: Learning curve
  • Đường cong tăng trưởng: Growth curve
  • Đường cong hình thể: Body curve
  • Đường cong nhẹ: Gentle curve
  • Đường cong gắt: Sharp curve
  • Đường cong hình chuông (trong thống kê): Bell curve
  • Đường cong hình chữ S: S-curve
  • Đường cong ánh sáng: Light curve
  • Vẽ đường cong: Draw a curve
  • Từng đường cong: Every curve
  • Giống như đường cong: Like a curve
  • Một đường cong: A curve
  • Hai đường cong: Two curves
  • Các đường cong: The curves
  • Nhiều đường cong: Many curves
  • Đường cong hoàn hảo: Perfect curve
  • Đường cong tự nhiên: Natural curve
  • Có đường cong: Have a curve / be curvy
  • Mô tả đường cong: Describe the curve
  • Sử dụng đường cong: Use a curve
  • Hình ảnh đường cong: Image of a curve
  • Máy đo đường cong: Curve meter (hoặc: curve measuring device)
  • Đường cong ROC: ROC curve (Receiver Operating Characteristic curve)
  • Đường cong đặc trưng: Characteristic curve

Thành ngữ với curve trong tiếng Anh

Một số thành ngữ và cụm từ cố định với curve trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết học thuật được NextSpeak chia sẻ bên dưới. Bạn tham khảo.

Ahead of the curve: Đi trước thời đại, tiên phong

Ví dụ: She's always ahead of the curve when it comes to technology. (Cô ấy luôn đi trước thời đại về công nghệ.)

Behind the curve: Tụt hậu, đi sau, chậm thích nghi

Ví dụ: The company was behind the curve in adapting to digital marketing trends. (Công ty đã tụt hậu trong việc thích nghi với xu hướng tiếp thị kỹ thuật số.)

Learning curve: Quá trình học hỏi, đặc biệt là mức độ khó dễ khi học điều gì mới

Ví dụ: There’s a steep learning curve when starting a new programming language. (Có một quá trình học khó khi bắt đầu một ngôn ngữ lập trình mới.)

Bell curve: Đường cong hình chuông, thường dùng trong thống kê để mô tả phân bố chuẩn

Ví dụ: The exam scores fell into a typical bell curve. (Điểm bài thi phân bố theo đường cong hình chuông điển hình.)

Curveball (từ Mỹ, thường là dạng: throw someone a curveball): Tình huống bất ngờ, khó khăn

Ví dụ: Life threw me a curveball when I lost my job. (Cuộc đời đã ném cho tôi một cú bất ngờ khi tôi mất việc.)

Bên trên là bài học về đường cong tiếng Anh là gì cùng với cách phát âm, ví dụ minh họa và những cụm từ thường gặp xoay quanh từ curve. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn cách dùng từ trong từng ngữ cảnh cụ thể. Đừng quên ghé thăm chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị khác như hình học không gian, hình dạng cơ bản hay các thuật ngữ mô tả trong nghệ thuật và thiết kế nhé!

Bài viết liên quan