Đường thẳng tiếng Anh là gì? Học cách phát âm chuẩn từ straight line

Vocab | by NEXT Speak

Đường thẳng tiếng Anh là gì, đáp án chính xác là straight line, học thêm phát âm, ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại dùng từ vựng này trong giao tiếp tiếng Anh.

Straight line (/streɪt laɪn/): Đường thẳng.

Nếu bạn từng học Toán bằng tiếng Anh hoặc đơn giản là đọc tài liệu kỹ thuật, chắc chắn sẽ bắt gặp thuật ngữ đường thẳng. Đây là một trong những khái niệm nền tảng không chỉ trong toán học mà còn trong các ngành như thiết kế, kỹ thuật hay lập trình. Vậy đường thẳng tiếng Anh là gì và cách sử dụng nó trong câu ra sao để chuẩn xác và tự nhiên nhất? Hãy cùng NextSpeak khám phá từ vựng này một cách chi tiết qua bài viết dưới đây, từ cách phát âm, ví dụ cụ thể cho đến các cụm từ thường đi kèm nhé!

Đường thẳng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa

Nghĩa của đường thẳng trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, đường thẳng được gọi là straight line /streɪt laɪn/. Đây là cụm danh từ thông dụng trong Toán học, Hình học và các lĩnh vực kỹ thuật khác để chỉ một tập hợp các điểm kéo dài vô tận theo một hướng không đổi, không cong hay lệch hướng.

Phát âm từ straight line:

  • Phiên âm Anh - Anh: /streɪt laɪn/
  • Phiên âm Anh - Mỹ: /streɪt laɪn/

Trong đó, từ straight có nghĩa là thẳng, không bị cong, không có chướng ngại vật hoặc đường gấp khúc. Trong khi đó, line nghĩa là đường, thường để chỉ một dãy điểm nối tiếp nhau. Khi kết hợp lại thành straight line, cụm từ này mô tả rõ ràng hình ảnh một đường nối hai điểm mà không có bất kỳ độ cong nào, đúng với định nghĩa toán học: a straight line is the shortest distance between two points (đường thẳng là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm).

Ngoài ra, trong các ngữ cảnh không chuyên về toán học, straight line còn có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ sự rõ ràng, trực tiếp hoặc không vòng vo, ví dụ như trong câu: He gave me a straight-line answer (Anh ấy trả lời thẳng thắn).

Ví dụ về cách sử dụng từ vựng đường thẳng tiếng Anh

Hàng rào được làm theo đường thẳng.

Từ straight line không chỉ xuất hiện trong sách giáo khoa Toán học mà còn được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh đời sống và học thuật khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể để bạn hiểu rõ hơn cách dùng của từ này trong câu:

Ví dụ Anh – Việt:

  • In geometry class, we learned how to draw a straight line between two points. (Trong giờ học hình học, chúng tôi học cách vẽ một đường thẳng nối hai điểm.)
  • The shortest distance between two places on a map is a straight line. (Khoảng cách ngắn nhất giữa hai địa điểm trên bản đồ là một đường thẳng.)
  • Please walk in a straight line when entering the classroom. (Hãy đi thành một đường thẳng khi bước vào lớp.)
  • She cut the paper in a perfectly straight line. (Cô ấy cắt tờ giấy theo một đường thẳng hoàn hảo.)
  • The road stretches in a straight line across the desert. (Con đường kéo dài thành một đường thẳng băng qua sa mạc.)
  • We need to ensure the fence is built in a straight line. (Chúng ta cần đảm bảo hàng rào được xây theo một đường thẳng.)

Lưu ý khi dùng:

  • Straight line luôn đi kèm mạo từ a hoặc the khi đứng độc lập trong câu.
  • Có thể kết hợp với các động từ như: draw (vẽ), walk (đi), follow (theo), build (xây), cut (cắt),…

Cụm từ đi kèm với từ vựng đường thẳng tiếng Anh

Máy bay bay vòng qua biển Thái Bình Dương thay vì bay theo đường thẳng.

Từ straight line thường đi kèm với các động từ, tính từ hoặc giới từ khác, nó tạo thành những cụm từ hết sức thông dụng và có tính ứng dụng cao trong giao tiếp, mô tả kỹ thuật, thiết kế, hay chỉ dẫn đường đi. Dưới đây là những cụm từ phổ biến đi với straight line mà bạn nên biết:

Cụm từ tiếng Việt

Tiếng Anh

Phiên âm IPA

Một đường thẳng

a straight line

/ə streɪt laɪn/

Hai đường thẳng

two straight lines

/tuː streɪt laɪnz/

Nhiều đường thẳng

many straight lines

/ˈmeni streɪt laɪnz/

Các loại đường thẳng

types of straight lines

/taɪps əv streɪt laɪnz/

Hình ảnh đường thẳng

image of a straight line

/ˈɪmɪdʒ əv ə streɪt laɪn/

Khái niệm đường thẳng

the concept of a straight line

/ðə ˈkɒnsept əv ə streɪt laɪn/

Phương trình đường thẳng

equation of a straight line

/ɪˈkweɪʒən əv ə streɪt laɪn/

Trên đường thẳng

on a straight line

/ɒn ə streɪt laɪn/

Thuộc đường thẳng

belonging to a straight line

/bɪˈlɒŋɪŋ tuː ə streɪt laɪn/

Nửa đường thẳng

half of a straight line / a ray

/hɑːf əv ə streɪt laɪn/ /ə reɪ/

Của đường thẳng

of the straight line

/əv ðə streɪt laɪn/

Cùng đường thẳng

on the same straight line

/ɒn ðə seɪm streɪt laɪn/

Đường thẳng song song

parallel straight lines

/ˈpærəlel streɪt laɪnz/

Đường thẳng vuông góc

perpendicular straight lines

/ˌpɜːpənˈdɪkjʊlə streɪt laɪnz/

Đường thẳng trong góc tọa độ

straight line in the coordinate plane

/streɪt laɪn ɪn ðə kəˈɔːdnɪt pleɪn/

Đường thẳng đi qua 2 điểm cực trị

line through two extreme points

/laɪn θruː tuː ɪkˈstriːm pɔɪnts/

Đường thẳng cắt mặt phẳng

line intersecting a plane

/laɪn ˌɪntəˈsektɪŋ ə pleɪn/

Đường thẳng Euler

Euler line

/ˈɔɪlər laɪn/

Đường thẳng cắt ngang

transversal straight line

/ˌtrænzˈvɜːsəl streɪt laɪn/

Cắt đường thẳng

intersect a straight line

/ˌɪntəˈsekt ə streɪt laɪn/

Theo đường thẳng

along a straight line

/əˈlɒŋ ə streɪt laɪn/

Vẽ đường thẳng

draw a straight line

/drɔː ə streɪt laɪn/

Bay lên theo đường thẳng đứng

fly upward in a straight vertical line

/flaɪ ˈʌpwəd ɪn ə streɪt ˈvɜːtɪkəl laɪn/

Quãng đường thẳng tắp

a perfectly straight stretch of road

/ə ˈpɜːfɪktli streɪt stretʃ əv rəʊd/

Hội thoại nói về chủ đề đường thẳng tiếng Anh là gì

Đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn có dịch xoay quanh chủ đề đường thẳng (straight line), sử dụng từ vựng tự nhiên và dễ hiểu, bạn đọc tham khảo thêm.

English Dialogue: Talking about a Straight Line

Anna: Hey David, can you help me with this math problem?

David: Sure! What’s it about?

Anna: I need to draw a straight line that passes through two points: A(2, 3) and B(6, 7).

David: Easy! First, find the slope. That’s (7 - 3) divided by (6 - 2), which is 1.

Anna: Got it. So the slope is 1. Then I use the point-slope form?

David: Exactly! y - 3 = 1(x - 2).

Anna: Thanks! Also, what does it mean when two straight lines are parallel?

David: It means they have the same slope but never intersect.

Anna: Makes sense! One more thing – how do I know if a line is vertical or horizontal?

David: A vertical line has an undefined slope and goes up and down. A horizontal one has a slope of 0 and goes left to right.

Hội thoại tiếng Việt: Nói về đường thẳng

Anna: Này David, bạn giúp mình bài toán này được không?

David: Được chứ! Bài gì vậy?

Anna: Mình cần vẽ một đường thẳng đi qua hai điểm: A(2, 3) và B(6, 7).

David: Dễ thôi! Đầu tiên, tìm độ dốc. Đó là (7 - 3) chia cho (6 - 2), ra 1.

Anna: Hiểu rồi. Vậy độ dốc là 1. Sau đó mình dùng công thức điểm - độ dốc đúng không?

David: Chính xác! y - 3 = 1(x - 2).

Anna: Cảm ơn nhé! À, hai đường thẳng song song là như nào nhỉ?

David: Là hai đường có cùng độ dốc nhưng không bao giờ cắt nhau.

Anna: Hiểu rồi! Còn sao để biết đường nào là thẳng đứng hay ngang nhỉ?

David: Đường thẳng đứng thì có độ dốc không xác định và đi theo chiều dọc. Đường ngang thì có độ dốc bằng 0 và đi ngang qua.

Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu xong cách gọi đường thẳng tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn, ví dụ minh họa và các cụm từ liên quan trong thực tế. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ straight line trong cả giao tiếp lẫn học thuật.

Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để tiếp tục nâng cao vốn từ vựng của mình nha.

Đừng quên ghé thăm chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để khám phá thêm nhiều khái niệm thú vị như đường cong, đoạn thẳng, trục tọa độ, hay các thuật ngữ Toán học tiếng Anh phổ biến khác nhé!

Bài viết liên quan